Trang chủ >> Giá dịch vụ - thuốc - vật tư >> Giá dịch vụ BHYT áp dụng từ 20/08/2019
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN TỪ NGÀY 20/08/2019
THEO THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT VÀ NGHỊ QUYẾT SỐ 94/2019/NQ-HĐND CỦA HĐND TỈNH SƠN LA
       
STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ BHYT
I. Công khám
1 Khám Nhi   34,500
2 Khám Nội   34,500
3 Khám Phục hồi chức năng   34,500
4 Khám Ngoại   34,500
5 Khám Bỏng   34,500
6 Khám Ung bướu   34,500
7 Khám Phụ sản   34,500
8 Khám Mắt   34,500
9 Khám Răng hàm mặt   34,500
10 Khám YHCT   34,500
11 Khám Tai mũi họng   34,500
12 Khám Lao   34,500
13 Khám Da liễu   34,500
14 Công khám trạm y tế xã   27,500
II. Ngày giường
1 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi (Ghép 2)   93,550
2 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp (Ghép 2)   85,400
3 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu (Ghép 2)   93,550
4 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp (Ghép 2)   93,550
5 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp (Ghép 2)   80,000
6 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp (Ghép 2)   80,000
7 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản (Ghép 2)   85,400
8 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản (Ghép 2)   80,000
9 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm (Ghép 2)   93,550
10 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền (Ghép 2)   65,300
11 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền (Ghép 2)   65,300
12 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi   187,100
13 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   199,200
14 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   170,800
15 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu   187,100
16 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp   187,100
17 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp   160,000
18 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   199,200
19 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   223,800
20 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   256,300
21 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   160,000
22 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi   325,000
23 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   170,800
24 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   223,800
25 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   160,000
26 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm   187,100
27 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền   130,600
28 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền   130,600
29 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu   325,000
30 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   256,300
III. Xét nghiệm
1 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)   15,200
2 Định nhóm máu tại giường   39,100
3 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường   15,200
4 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động   63,500
5 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động   40,400
6 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động   40,400
7 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động   56,500
8 Thời gian máu chảy phương pháp Duke   12,600
9 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)   40,400
10 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)   46,200
11 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)   36,900
12 Tìm giun chỉ trong máu   34,600
13 Máu lắng (bằng máy tự động)   34,600
14 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)   39,100
15 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)   207,000
16 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu   23,100
17 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương   20,700
18 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)   31,100
19 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)   31,100
20 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)   80,800
21 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu   23,100
22 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu   20,700
23 Định lượng Acid Uric [Máu]   21,500
24 Định lượng Albumin [Máu]   21,500
25 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]   21,500
26 Đo hoạt độ Amylase [Máu]   21,500
27 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]   21,500
28 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]   21,500
29 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]   86,200
30 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]   21,500
31 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]   21,500
32 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]   21,500
33 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]   581,000
34 Định lượng Calci toàn phần [Máu]   12,900
35 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]   26,900
36 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)   26,900
37 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]   26,900
38 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]   37,700
39 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]   53,800
40 Định lượng Creatinin (máu)   21,500
41 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]   29,000
42 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]   182,000
43 Định lượng Glucose [Máu]   21,500
44 Định lượng Globulin [Máu]   21,500
45 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]   19,200
46 Định lượng HbA1c [Máu]   101,000
47 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]   26,900
48 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]   26,900
49 Định lượng Protein toàn phần [Máu]   21,500
50 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]   64,600
51 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]   64,600
52 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]   26,900
53 Định lượng Troponin T [Máu]   75,400
54 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]   59,200
55 Định lượng Urê máu [Máu]   21,500
56 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân   65,600
57 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)   43,100
58 Cặn Addis   43,100
59 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công   56,000
60 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học   159,000
61 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]   43,100
62 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]   43,100
63 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)   27,400
64 Phản ứng Rivalta [dịch]   8,500
65 Vi khuẩn nhuộm soi   68,000
66 Vi khuẩn test nhanh   238,000
67 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường   238,000
68 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen   68,000
69 Mycobacterium tuberculosis Mantoux   11,900
70 Mycobacterium leprae nhuộm soi   68,000
71 Vibrio cholerae soi tươi   68,000
72 Vibrio cholerae nhuộm soi   68,000
73 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi   68,000
74 Neisseria meningitidis nhuộm soi   68,000
75 Chlamydia test nhanh   71,600
76 Leptospira test nhanh   138,000
77 Virus test nhanh   238,000
78 HBsAg test nhanh   53,600
79 HCV Ab test nhanh   53,600
80 HIV Ab test nhanh   53,600
81 Rotavirus test nhanh   178,000
82 Rubella virus Ab test nhanh   149,000
83 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi   38,200
84 Hồng cầu trong phân test nhanh   65,600
85 Đơn bào đường ruột soi tươi   41,700
86 Đơn bào đường ruột nhuộm soi   41,700
87 Trứng giun, sán soi tươi   41,700
88 Trứng giun soi tập trung   41,700
89 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính   32,100
90 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng   32,100
91 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh   238,000
92 Trichomonas vaginalis soi tươi   41,700
93 Trichomonas vaginalis nhuộm soi   41,700
94 Vi nấm soi tươi   41,700
95 Vi nấm test nhanh   238,000
96 Vi nấm nhuộm soi   41,700
97 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường   238,000
98 Nhuộm May Grunwald – Giemsa   159,000
IV. Chẩn đoán hình ảnh - thăm dò chức năng
1 Siêu âm tim cấp cứu tại giường   222,000
2 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường   222,000
3 Siêu âm Doppler xuyên sọ   222,000
4 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu   43,900
5 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh   43,900
6 Siêu âm màng phổi cấp cứu   43,900
7 Siêu âm Doppler mạch máu   222,000
8 Siêu âm Doppler tim   222,000
9 Siêu âm ổ bụng   43,900
10 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan   222,000
11 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng   222,000
12 Siêu âm khớp (một vị trí)   43,900
13 Siêu âm phần mềm (một vị trí)   43,900
14 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu   222,000
15 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu   43,900
16 Siêu âm điều trị   45,600
17 Siêu âm tim tại giường   222,000
18 Siêu âm tuyến giáp   43,900
19 Siêu âm các tuyến nước bọt   43,900
20 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt   43,900
21 Siêu âm hạch vùng cổ   43,900
22 Siêu âm hốc mắt   43,900
23 Siêu âm qua thóp   43,900
24 Siêu âm nhãn cầu   43,900
25 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ   82,300
26 Siêu âm màng phổi   43,900
27 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)   43,900
28 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi   43,900
29 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)   43,900
30 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)   43,900
31 Siêu âm tử cung phần phụ   43,900
32 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)   43,900
33 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)   43,900
34 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng   82,300
35 Siêu âm Doppler gan lách   82,300
36 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)   222,000
37 Siêu âm Doppler động mạch thận   222,000
38 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ   82,300
39 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)   82,300
40 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới   222,000
41 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng   43,900
42 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo   181,000
43 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng   82,300
44 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo   222,000
45 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu   43,900
46 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa   43,900
47 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối   43,900
48 Siêu âm Doppler động mạch tử cung   222,000
49 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)   43,900
50 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)   43,900
51 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới   222,000
52 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch   222,000
53 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực   222,000
54 Siêu âm Doppler tim, van tim   222,000
55 Siêu âm tuyến vú hai bên   43,900
56 Siêu âm Doppler tuyến vú   82,300
57 Siêu âm tinh hoàn hai bên   43,900
58 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên   82,300
59 Siêu âm dương vật   43,900
60 Siêu âm Doppler dương vật   82,300
61 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ   222,000
62 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng   65,400
63 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng   65,400
64 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao   65,400
65 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến   65,400
66 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng   65,400
67 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]   65,400
68 Chụp Xquang Hirtz   65,400
69 Chụp Xquang hàm chếch một bên   65,400
70 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến   65,400
71 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng   65,400
72 Chụp Xquang Chausse III   65,400
73 Chụp Xquang Schuller   65,400
74 Chụp Xquang Stenvers   65,400
75 Chụp Xquang khớp thái dương hàm   65,400
76 Chụp Xquang mỏm trâm   65,400
77 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng   65,400
78 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên   65,400
79 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2   65,400
80 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch   65,400
81 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng   65,400
82 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên   65,400
83 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng   65,400
84 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn   65,400
85 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng   65,400
86 Chụp Xquang khung chậu thẳng   65,400
87 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch   65,400
88 Chụp Xquang khớp vai thẳng   65,400
89 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch   65,400
90 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng   65,400
91 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng   65,400
92 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch   65,400
93 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)   65,400
94 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng   65,400
95 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch   65,400
96 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch   65,400
97 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên   65,400
98 Chụp Xquang khớp háng nghiêng   65,400
99 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng   65,400
100 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch   65,400
101 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè   65,400
102 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng   65,400
103 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch   65,400
104 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch   65,400
105 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng   65,400
106 Chụp Xquang ngực thẳng   65,400
107 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên   65,400
108 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng   65,400
109 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch   65,400
110 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn   65,400
111 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng   224,000
112 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng   65,400
113 Chụp Xquang tại giường   65,400
114 Chụp Xquang tại phòng mổ   65,400
115 Chụp Xquang thực quản dạ dày   224,000
116 Chụp Xquang đại tràng   264,000
117 Chụp Xquang tử cung vòi trứng   411,000
118 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)   609,000
119 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng   564,000
120 Ghi điện tim cấp cứu tại giường   32,800
121 Nghiệm pháp Atropin   198,000
122 Đo lưu huyết não   43,400
123 Điện tim thường   32,800
124 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo   130,000
125 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén   160,000
126 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén   160,000
127 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén   160,000
128 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin   130,000
V. Phẫu thuật
1 Mở khí quản cấp cứu   719,000
2 Mở khí quản thường quy   719,000
3 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL   1,812,000
4 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC   1,040,000
5 Gọt giác mạc đơn thuần   770,000
6 Nạo vét tổ chức hốc mắt   1,234,000
7 Cắt củng mạc sâu đơn thuần   1,104,000
8 Rạch góc tiền phòng   1,112,000
9 Mở bè ± cắt bè   1,104,000
10 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)   740,000
11 Lạnh đông thể mi   1,724,000
12 Bơm hơi tiền phòng   1,112,000
13 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài   740,000
14 Cắt thị thần kinh   740,000
15 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội   565,000
16 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay   565,000
17 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép   3,044,000
18 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim   3,044,000
19 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép   3,044,000
20 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim   3,044,000
21 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít   2,644,000
22 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép   2,644,000
23 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim   2,644,000
24 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép   2,944,000
25 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim   2,944,000
26 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)   2,944,000
27 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép   3,044,000
28 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim   3,044,000
29 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm   2,777,000
30 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm   2,644,000
31 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy   2,644,000
32 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt   4,140,000
33 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai   52,600
34 Chích nhọt ống tai ngoài   186,000
35 Nắn sống mũi sau chấn thương   2,672,000
36 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi   3,002,000
37 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII   4,623,000
38 Phẫu thuật nạo VA gây mê   790,000
39 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới)   3,610,000
40 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục   4,113,000
41 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn   3,710,000
42 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính   1,199,000
43 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm   678,000
44 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm   1,126,000
45 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm   1,126,000
46 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm   1,126,000
47 Cắt u da vùng mặt, tạo hình.   1,234,000
48 Cắt u vùng tuyến mang tai   4,623,000
49 Cắt u phần mềm vùng cổ   2,627,000
50 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên   1,126,000
51 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm   705,000
52 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm   705,000
53 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm   705,000
54 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản   2,627,000
55 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt   3,093,000
56 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm   2,927,000
57 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm   2,627,000
58 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm   3,144,000
59 Cắt u mi cả bề dày không vá   724,000
60 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá   755,000
61 Cắt u amidan qua đường miệng   1,085,000
62 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm   4,623,000
63 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại   8,641,000
64 Cắt phổi và cắt màng phổi   8,641,000
65 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn   3,093,000
66 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm   3,014,000
67 Tháo khớp vai do ung thư chi trên   6,829,000
68 Cắt cụt cánh tay do ung thư   3,741,000
69 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư   3,741,000
70 Tháo khớp cổ tay do ung thư   3,741,000
71 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới   3,741,000
72 Căt cụt cẳng chân do ung thư   3,741,000
73 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới   3,741,000
74 Tháo khớp gối do ung thư   3,741,000
75 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm   3,093,000
76 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da   3,789,000
77 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ   4,770,000
78 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt   693,000
79 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần   2,493,000
80 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai   4,770,000
81 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng   1,056,000
82 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não   5,081,000
83 Phẫu thuật vết thương sọ não hở   5,383,000
84 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp   5,081,000
85 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng   5,081,000
86 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên   2,973,000
87 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu   2,598,000
88 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo   3,732,000
89 Khâu vết thương nhu mô phổi   6,686,000
90 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn   1,965,000
91 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực   6,799,000
92 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp   6,686,000
93 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành   2,832,000
94 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành   4,913,000
95 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày   4,913,000
96 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày   2,514,000
97 Mở dạ dày lấy bã thức ăn   2,514,000
98 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)   4,293,000
99 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần   3,579,000
100 Phẫu thuật điều trị teo ruột   4,629,000
101 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo   3,579,000
102 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng   2,498,000
103 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng   4,293,000
104 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel   4,293,000
105 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su   4,293,000
106 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn   3,579,000
107 Phẫu thuật tắc ruột do giun   3,579,000
108 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột   2,498,000
109 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng   4,629,000
110 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột   2,498,000
111 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột   4,293,000
112 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh   2,514,000
113 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn   2,514,000
114 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột   1,965,000
115 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột   4,629,000
116 Cắt lại đại tràng   4,470,000
117 Cắt đoạn đại tràng   4,470,000
118 Đóng hậu môn nhân tạo   4,293,000
119 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải   4,470,000
120 Phẫu thuật viêm ruột thừa   2,561,000
121 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa   4,289,000
122 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng   2,832,000
123 Cắt đoạn ruột non   4,629,000
124 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột   4,293,000
125 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì   4,661,000
126 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp   3,710,000
127 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn   2,562,000
128 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại   2,562,000
129 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò   2,562,000
130 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên   2,562,000
131 Phẫu thuật trĩ độ 3   2,562,000
132 Phẫu thuật trĩ độ 1V   2,562,000
133 Cắt bỏ trĩ vòng   2,562,000
134 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu   2,562,000
135 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp   2,562,000
136 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản   2,562,000
137 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ   2,562,000
138 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ   2,562,000
139 Cắt polype trực tràng   1,038,000
140 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng   3,258,000
141 Cắt nang/polyp rốn   1,242,000
142 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt   3,258,000
143 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng   2,832,000
144 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát   4,289,000
145 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn   4,670,000
146 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột   4,670,000
147 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột   4,293,000
148 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc   5,712,000
149 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu   2,664,000
150 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt   3,258,000
151 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt   3,258,000
152 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng   3,258,000
153 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ   3,579,000
154 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản   807,000
155 Lấy máu tụ tầng sinh môn   2,248,000
156 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường   3,258,000
157 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới   8,133,000
158 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn   8,133,000
159 Cắt hạ phân thùy gan   8,133,000
160 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ   8,133,000
161 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan   5,273,000
162 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan   2,832,000
163 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi   4,499,000
164 Phẫu thuật sỏi trong gan   4,699,000
165 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr   4,499,000
166 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun   4,499,000
167 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan   4,699,000
168 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại   6,827,000
169 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột   4,399,000
170 Nối ống mật chủ - hỗng tràng   4,399,000
171 Dẫn lưu đường mật ra da   2,664,000
172 Dẫn lưu túi mật   2,664,000
173 Dẫn lưu nang ống mật chủ   2,664,000
174 Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán…   4,472,000
175 Cắt đuôi tuỵ   4,485,000
176 Dẫn lưu áp xe tụy   2,832,000
177 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử   2,664,000
178 Cắt lách bán phần do chấn thương   4,472,000
179 Cắt lách toàn bộ do chấn thương   4,472,000
180 Cắt một nửa thận   4,232,000
181 Cắt nối niệu quản   5,390,000
182 Lấy sỏi niệu quản   4,098,000
183 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang   4,415,000
184 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang   4,415,000
185 Mổ lấy sỏi bàng quang   4,098,000
186 Mở thông bàng quang   373,000
187 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn   2,321,000
188 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt   3,258,000
189 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt   3,258,000
190 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung   790,000
191 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo   257,000
192 Tách màng ngăn âm hộ   2,660,000
193 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn   2,514,000
194 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên   3,258,000
195 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn   186,000
196 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai   3,750,000
197 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn   3,750,000
198 Tháo khớp vai   3,741,000
199 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn   3,750,000
200 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương   3,746,000
201 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục   3,985,000
202 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay   3,750,000
203 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu   3,750,000
204 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay   3,985,000
205 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay   3,750,000
206 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu   3,570,000
207 Phẫu thuật dính khớp khuỷu   2,758,000
208 Cắt đoạn khớp khuỷu   3,741,000
209 Phẫu thuật trật khớp khuỷu   3,985,000
210 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay   3,750,000
211 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới   3,750,000
212 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles   3,750,000
213 Phẫu thuật gãy Monteggia   3,750,000
214 Cắt cụt cánh tay   3,741,000
215 Tháo khớp khuỷu   3,741,000
216 Cắt cụt cẳng tay   3,741,000
217 Tháo khớp cổ tay   3,741,000
218 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay   3,750,000
219 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu   2,887,000
220 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay   2,887,000
221 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu   2,887,000
222 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay   3,750,000
223 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay   3,750,000
224 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay   3,750,000
225 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp   4,616,000
226 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp   4,616,000
227 Đặt vít gãy trật xương thuyền   3,750,000
228 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh   2,887,000
229 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động   2,925,000
230 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài   4,672,000
231 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não   3,570,000
232 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn   3,750,000
233 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa   2,887,000
234 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay   2,887,000
235 Phẫu thuật cứng cơ may   3,570,000
236 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp   3,750,000
237 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu   3,750,000
238 Phẫu thuật toác khớp mu   3,985,000
239 Tháo khớp háng   3,741,000
240 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng   3,649,000
241 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng   3,750,000
242 Phẫu thuật cắt cụt đùi   3,741,000
243 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển   3,750,000
244 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu   3,985,000
245 Phẫu thuật viêm xương khớp háng   2,887,000
246 Phẫu thuật trật khớp háng   3,250,000
247 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng   3,750,000
248 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)   3,750,000
249 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm   5,122,000
250 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày   3,750,000
251 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi   3,741,000
252 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu   2,887,000
253 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước   3,570,000
254 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu   3,750,000
255 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi   3,750,000
256 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối   3,151,000
257 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối   3,151,000
258 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh   3,570,000
259 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè   3,750,000
260 Tháo khớp gối   3,741,000
261 Đóng đinh xương chày mở   3,750,000
262 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày   3,750,000
263 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày   3,750,000
264 Phẫu thuật chân chữ O   3,750,000
265 Phẫu thuật chân chữ X   3,750,000
266 Phẫu thuật co gân Achille   2,963,000
267 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương   3,750,000
268 Phẫu thuật khớp giả xương chầy   3,750,000
269 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân   3,750,000
270 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời   4,616,000
271 Cắt cụt cẳng chân   3,741,000
272 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu   2,887,000
273 Găm Kirschner trong gãy mắt cá   3,750,000
274 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác   3,750,000
275 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)   2,790,000
276 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân   3,750,000
277 Đặt vít gãy thân xương sên   3,750,000
278 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm   3,750,000
279 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên   3,750,000
280 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren   3,750,000
281 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ   2,829,000
282 Tháo một nửa bàn chân trước   3,741,000
283 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren   3,750,000
284 Tháo khớp cổ chân   3,741,000
285 Tháo khớp kiểu Pirogoff   3,741,000
286 Tháo bỏ các ngón chân   2,887,000
287 Tháo đốt bàn   2,887,000
288 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương   4,616,000
289 Chuyển vạt da có cuống mạch   3,325,000
290 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt   3,325,000
291 Nối gân gấp   2,963,000
292 Gỡ dính gân   2,963,000
293 Khâu nối thần kinh   2,973,000
294 Gỡ dính thần kinh   2,973,000
295 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²   4,228,000
296 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli)   3,325,000
297 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm   2,841,000
298 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể   2,887,000
299 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp   2,758,000
300 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu   2,832,000
301 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần   2,887,000
302 Nối gân duỗi   2,963,000
303 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản   3,325,000
304 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm²   2,790,000
305 Bắt vít qua khớp   3,985,000
306 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ   3,325,000
307 Ghép trong mất đoạn xương   4,634,000
308 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương   3,750,000
309 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy   3,750,000
310 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo   4,634,000
311 Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối   3,325,000
312 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên   2,318,000
313 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật   1,731,000
314 Rút đinh các loại   1,731,000
315 Rút chỉ thép xương ức   1,731,000
316 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối   3,325,000
317 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản   3,325,000
318 Cắt nang giáp móng   2,133,000
319 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa   2,896,000
320 Phẫu thuật điều trị u dưới móng   752,000
321 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt   752,000
322 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp   752,000
323 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp   231,000
324 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân   4,166,000
325 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân   2,772,000
326 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân   3,345,000
327 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân   3,345,000
328 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân   4,166,000
329 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân   4,166,000
330 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân   4,166,000
331 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc   3,345,000
332 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc   4,166,000
333 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow   4,166,000
334 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow   4,166,000
335 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow   4,166,000
336 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng   4,166,000
337 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng   4,166,000
338 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng   5,485,000
339 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ   4,166,000
340 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ   4,166,000
341 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ   5,485,000
342 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp   3,345,000
343 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường   2,887,000
344 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường   2,477,000
345 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường   2,477,000
346 Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường   4,228,000
347 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường   2,790,000
348 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường   4,228,000
349 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường   4,228,000
350 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp   4,616,000
351 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở   5,383,000
352 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)   5,383,000
353 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương   5,383,000
354 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não   5,081,000
355 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)   5,081,000
356 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não   5,081,000
357 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính   5,081,000
358 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên   5,081,000
359 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên   5,081,000
360 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất   5,081,000
361 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất   5,081,000
362 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán   5,383,000
363 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ   5,383,000
364 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)   5,081,000
365 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não   4,557,000
366 Phẫu thuật viêm xương sọ   5,389,000
367 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng   6,843,000
368 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng   6,843,000
369 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên   2,318,000
370 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên   2,318,000
371 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi   1,756,000
372 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần   6,799,000
373 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu   6,799,000
374 Phẫu thuật điều trị vết thương tim   13,836,000
375 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ   12,173,000
376 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi   6,686,000
377 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi   6,686,000
378 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động   6,686,000
379 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi   2,851,000
380 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu   12,653,000
381 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn   12,653,000
382 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống   4,728,000
383 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi   2,851,000
384 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em   4,728,000
385 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận   14,645,000
386 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim   14,352,000
387 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim   3,285,000
388 Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở   4,728,000
389 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới   2,851,000
390 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo   3,732,000
391 Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận   2,851,000
392 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)   3,014,000
393 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi   2,851,000
394 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi   4,728,000
395 Phẫu thuật cắt u thành ngực   1,965,000
396 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn   6,686,000
397 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương   6,686,000
398 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực   1,965,000
399 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi   6,686,000
400 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi   6,686,000
401 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi   6,686,000
402 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang   4,098,000
403 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ   4,232,000
404 Cắt toàn bộ thận và niệu quản   4,232,000
405 Cắt thận đơn thuần   4,232,000
406 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)   4,232,000
407 Phẫu thuật treo thận   2,859,000
408 Lấy sỏi san hô thận   4,098,000
409 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang   4,098,000
410 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận   4,098,000
411 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang   4,098,000
412 Cắt eo thận móng ngựa   4,232,000
413 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận   2,851,000
414 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi   4,728,000
415 Dẫn lưu bể thận tối thiểu   1,751,000
416 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận   1,751,000
417 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần   4,098,000
418 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại   4,098,000
419 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang   4,098,000
420 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo   4,415,000
421 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong   2,664,000
422 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang   2,851,000
423 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột   5,305,000
424 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng   4,415,000
425 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da   5,305,000
426 Cắm niệu quản bàng quang   2,851,000
427 Cắt cổ bàng quang   5,305,000
428 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang   4,151,000
429 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang   5,434,000
430 Lấy sỏi bàng quang   4,098,000
431 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang   1,751,000
432 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius   1,751,000
433 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần   1,242,000
434 Cắt nối niệu đạo trước   4,151,000
435 Cắt nối niệu đạo sau   4,151,000
436 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu   4,151,000
437 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da   1,751,000
438 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu   1,751,000
439 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt   1,751,000
440 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì   4,151,000
441 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2   2,321,000
442 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo   1,751,000
443 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ   2,321,000
444 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ   2,321,000
445 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo   1,242,000
446 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng   1,242,000
447 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật   1,965,000
448 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật   1,242,000
449 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật   1,751,000
450 Cắt bỏ tinh hoàn   2,321,000
451 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn   2,321,000
452 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn   1,242,000
453 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)   3,044,000
454 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài   1,242,000
455 Cắt hẹp bao quy đầu   1,242,000
456 Mở rộng lỗ sáo   1,242,000
457 Mở ngực thăm dò   3,285,000
458 Mở ngực thăm dò, sinh thiết   3,285,000
459 Mở thông dạ dày   2,514,000
460 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất   2,832,000
461 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản   3,579,000
462 Mở bụng thăm dò   2,514,000
463 Mở bụng thăm dò, sinh thiết   2,514,000
464 Nối vị tràng   2,664,000
465 Cắt dạ dày hình chêm   3,579,000
466 Cắt đoạn dạ dày   7,266,000
467 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn   7,266,000
468 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng   3,579,000
469 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày   3,579,000
470 Mở dạ dày xử lý tổn thương   3,579,000
471 Cắt u tá tràng   2,561,000
472 Khâu vùi túi thừa tá tràng   2,561,000
473 Cắt túi thừa tá tràng   2,561,000
474 Cắt màng ngăn tá tràng   2,498,000
475 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng   2,514,000
476 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non   3,579,000
477 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột   2,498,000
478 Tháo xoắn ruột non   2,498,000
479 Tháo lồng ruột non   2,498,000
480 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng   3,579,000
481 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)   3,579,000
482 Cắt ruột non hình chêm   3,579,000
483 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông   4,629,000
484 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài   4,629,000
485 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)   4,629,000
486 Cắt nhiều đoạn ruột non   4,629,000
487 Gỡ dính sau mổ lại   2,498,000
488 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng   2,832,000
489 Đóng mở thông ruột non   3,579,000
490 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng   4,293,000
491 Nối tắt ruột non - ruột non   4,293,000
492 Cắt mạc nối lớn   4,670,000
493 Cắt bỏ u mạc nối lớn   4,670,000
494 Cắt u mạc treo ruột   4,670,000
495 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên   3,579,000
496 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên   3,579,000
497 Cắt ruột thừa đơn thuần   2,561,000
498 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng   2,561,000
499 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe   2,561,000
500 Dẫn lưu áp xe ruột thừa   2,832,000
501 Các phẫu thuật ruột thừa khác   2,561,000
502 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng   2,514,000
503 Khâu lỗ thủng đại tràng   3,579,000
504 Cắt túi thừa đại tràng   3,579,000
505 Cắt đoạn đại tràng nối ngay   4,470,000
506 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài   4,470,000
507 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann   4,470,000
508 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng   4,470,000
509 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay   4,470,000
510 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài   4,470,000
511 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann   4,470,000
512 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng   4,470,000
513 Lấy dị vật trực tràng   3,579,000
514 Cắt đoạn trực tràng nối ngay   4,470,000
515 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann   4,470,000
516 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn   2,562,000
517 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng   3,579,000
518 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng   2,498,000
519 Đóng rò trực tràng – bàng quang   3,579,000
520 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ   2,562,000
521 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch   2,562,000
522 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)   2,562,000
523 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ   2,562,000
524 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng   2,562,000
525 Phẫu thuật Longo   2,254,000
526 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ   2,254,000
527 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)   2,562,000
528 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản   2,562,000
529 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản   2,562,000
530 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp   2,562,000
531 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ   2,562,000
532 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)   2,562,000
533 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)   1,242,000
534 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)   1,242,000
535 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn   1,898,000
536 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản   2,248,000
537 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp   4,616,000
538 Thăm dò, sinh thiết gan   2,514,000
539 Cắt gan phân thuỳ sau   8,133,000
540 Cắt thuỳ gan trái   8,133,000
541 Cắt hạ phân thuỳ 1   8,133,000
542 Cắt hạ phân thuỳ 2   8,133,000
543 Cắt hạ phân thuỳ 3   8,133,000
544 Cắt hạ phân thuỳ 4   8,133,000
545 Cắt hạ phân thuỳ 5   8,133,000
546 Cắt hạ phân thuỳ 6   8,133,000
547 Cắt hạ phân thuỳ 7   8,133,000
548 Cắt hạ phân thuỳ 8   8,133,000
549 Cắt hạ phân thuỳ 9   8,133,000
550 Cắt gan nhỏ   8,133,000
551 Cắt gan lớn   8,133,000
552 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)   2,851,000
553 Lấy bỏ u gan   8,133,000
554 Cắt lọc nhu mô gan   8,133,000
555 Cầm máu nhu mô gan   5,273,000
556 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu   5,273,000
557 Lấy máu tụ bao gan   5,273,000
558 Cắt chỏm nang gan   2,851,000
559 Dẫn lưu áp xe gan   2,832,000
560 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan   2,832,000
561 Mở thông túi mật   1,965,000
562 Cắt túi mật   4,523,000
563 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật   4,499,000
564 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật   4,499,000
565 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật   4,499,000
566 Mở nhu mô gan lấy sỏi   4,728,000
567 Nối mật ruột bên - bên   4,399,000
568 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật   2,664,000
569 Các phẫu thuật đường mật khác   4,699,000
570 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu   4,485,000
571 Nối nang tụy với hỗng tràng   2,664,000
572 Cắt bỏ nang tụy   4,485,000
573 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách   4,485,000
574 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu   2,664,000
575 Cắt lách do chấn thương   4,472,000
576 Cắt lách bệnh lý   4,472,000
577 Cắt lách bán phần   4,472,000
578 Khâu vết thương lách   2,851,000
579 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini   3,258,000
580 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice   3,258,000
581 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice   3,258,000
582 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein   3,258,000
583 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát   3,258,000
584 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên   3,258,000
585 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi   3,258,000
586 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng   3,258,000
587 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác   3,258,000
588 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn   1,965,000
589 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương   2,851,000
590 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành   2,851,000
591 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành   2,851,000
592 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành   2,851,000
593 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)   2,851,000
594 Phẫu thuật cắt u thành bụng   1,965,000
595 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ   2,612,000
596 Khâu vết thương thành bụng   1,965,000
597 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu   2,514,000
598 Bóc phúc mạc douglas   4,670,000
599 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ   4,670,000
600 Bóc phúc mạc bên trái   4,670,000
601 Bóc phúc mạc bên phải   4,670,000
602 Bóc phúc mạc phủ tạng   4,670,000
603 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác   4,670,000
604 Lấy u phúc mạc   4,670,000
605 Lấy u sau phúc mạc   5,712,000
606 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo   6,985,000
607 Phẫu thuật tháo khớp vai   2,758,000
608 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai   3,750,000
609 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai   3,750,000
610 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn   3,750,000
611 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn   3,750,000
612 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn   3,750,000
613 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn   3,750,000
614 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay   3,750,000
615 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay   3,750,000
616 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay   3,750,000
617 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay   3,750,000
618 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay   4,634,000
619 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp   3,750,000
620 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay   3,750,000
621 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay   3,750,000
622 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay   3,750,000
623 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay   3,750,000
624 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu   3,985,000
625 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp   3,985,000
626 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia   3,750,000
627 Phẫu thuật KHX gãy đài quay   3,750,000
628 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp   3,750,000
629 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay   3,750,000
630 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới   3,750,000
631 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu   3,750,000
632 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương   2,106,000
633 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay   3,750,000
634 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay   3,985,000
635 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay   3,750,000
636 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay   3,750,000
637 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay   3,750,000
638 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay   2,963,000
639 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay   2,963,000
640 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay   2,963,000
641 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay   2,963,000
642 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)   2,963,000
643 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu   3,750,000
644 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)   3,985,000
645 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu   3,750,000
646 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần   3,750,000
647 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi   3,750,000
648 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng   3,750,000
649 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi   3,750,000
650 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi   3,750,000
651 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi   3,750,000
652 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi   3,750,000
653 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi   3,750,000
654 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi   3,750,000
655 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi   3,750,000
656 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi   3,750,000
657 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi   3,750,000
658 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp   3,750,000
659 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi   3,750,000
660 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè   3,985,000
661 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp   3,985,000
662 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè   2,963,000
663 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong   3,750,000
664 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài   3,750,000
665 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày   3,750,000
666 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày   3,750,000
667 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày   3,750,000
668 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân   3,750,000
669 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần   3,750,000
670 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)   3,750,000
671 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân   3,750,000
672 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong   3,750,000
673 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài   3,750,000
674 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân   3,750,000
675 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên   3,750,000
676 Phẫu thuật KHX gãy xương gót   3,750,000
677 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót   3,750,000
678 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc   3,985,000
679 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân   3,985,000
680 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)   3,750,000
681 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân   3,750,000
682 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân   3,750,000
683 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân   3,750,000
684 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi   3,985,000
685 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi   3,985,000
686 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay   3,750,000
687 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay   3,750,000
688 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay   3,750,000
689 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay   3,750,000
690 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay   3,750,000
691 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay   3,750,000
692 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay   3,985,000
693 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên   2,829,000
694 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới   2,829,000
695 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động   4,616,000
696 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động   4,616,000
697 Phẫu thuật vết thương bàn tay   1,965,000
698 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi   2,963,000
699 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp   2,963,000
700 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay   4,616,000
701 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền   3,325,000
702 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay   3,750,000
703 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay   3,750,000
704 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay   3,750,000
705 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I   2,963,000
706 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay   3,750,000
707 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay   3,750,000
708 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay   3,750,000
709 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay   3,750,000
710 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới   2,851,000
711 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền   2,963,000
712 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền   2,963,000
713 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay   2,963,000
714 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay   3,750,000
715 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert   3,750,000
716 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền   3,750,000
717 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay   2,318,000
718 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ   2,318,000
719 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay   2,318,000
720 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V   2,963,000
721 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II   2,963,000
722 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì   2,963,000
723 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi   2,963,000
724 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới   3,649,000
725 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay   3,649,000
726 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay   2,758,000
727 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay   2,790,000
728 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay   2,887,000
729 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren   2,925,000
730 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay   2,887,000
731 Thương tích bàn tay phức tạp   4,616,000
732 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón   2,887,000
733 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay   3,741,000
734 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay   1,965,000
735 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân   3,750,000
736 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon   3,750,000
737 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp   3,750,000
738 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót   3,750,000
739 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa   3,985,000
740 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân   3,750,000
741 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân   3,985,000
742 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên   3,985,000
743 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em   3,985,000
744 Cụt chấn thương cổ và bàn chân   2,887,000
745 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước   2,963,000
746 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I   2,963,000
747 Phẫu thuật tổn thương gân Achille   2,963,000
748 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên   2,963,000
749 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I   2,963,000
750 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau   2,963,000
751 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay   2,963,000
752 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu   2,963,000
753 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè   2,963,000
754 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi   2,963,000
755 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille   2,963,000
756 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn   2,963,000
757 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay   2,973,000
758 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải   2,829,000
759 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi   3,570,000
760 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay   3,570,000
761 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối   3,570,000
762 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay   3,985,000
763 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM   3,750,000
764 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay   3,985,000
765 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh   3,750,000
766 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay   3,985,000
767 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay   3,985,000
768 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu   3,985,000
769 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu   3,750,000
770 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia   3,750,000
771 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)   3,750,000
772 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay   3,750,000
773 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương   3,250,000
774 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi   3,750,000
775 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi   3,750,000
776 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối   3,750,000
777 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân   3,750,000
778 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày   3,750,000
779 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng   5,122,000
780 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần   3,750,000
781 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương   1,731,000
782 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân   2,106,000
783 Phẫu thuật cắt cụt chi   3,741,000
784 Phẫu thuật tháo khớp chi   3,741,000
785 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản   3,570,000
786 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp   3,570,000
787 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm   2,887,000
788 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay   3,985,000
789 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)   3,985,000
790 Phẫu thuật làm cứng khớp gối   3,649,000
791 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối   2,758,000
792 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi   2,887,000
793 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)   2,887,000
794 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu   2,598,000
795 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp   4,616,000
796 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp   2,758,000
797 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác   3,649,000
798 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ   3,325,000
799 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²   2,790,000
800 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²   4,228,000
801 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)   2,963,000
802 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)   2,963,000
803 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)   2,318,000
804 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)   2,973,000
805 Phẫu thuật lấy bỏ u xương   3,746,000
806 Phẫu thuật ghép xương tự thân   4,634,000
807 Lấy u xương (ghép xi măng)   3,746,000
808 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp   2,758,000
809 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi   2,758,000
810 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh   2,758,000
811 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ   2,318,000
812 Phẫu thuật viêm xương   2,887,000
813 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết   2,887,000
814 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay   2,758,000
815 Phẫu thuật vết thương khớp   2,758,000
816 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương   1,731,000
817 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung   4,498,000
818 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên   4,498,000
819 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn   3,268,000
820 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn   2,269,000
821 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em   2,886,000
822 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em   2,269,000
823 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn   3,755,000
824 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn   3,285,000
825 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn   2,298,000
826 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em   3,285,000
827 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em   2,920,000
828 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em   2,298,000
829 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu   3,741,000
830 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu   3,741,000
831 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu   3,741,000
832 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu   3,661,000
833 Cắt sẹo khâu kín   3,288,000
834 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm   705,000
835 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm   1,126,000
836 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm   1,234,000
837 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm   705,000
838 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm   1,126,000
839 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm   1,234,000
840 Cắt các u lành vùng cổ   2,627,000
841 Cắt các u lành tuyến giáp   1,784,000
842 Cắt các u nang giáp móng   2,133,000
843 Cắt u cơ vùng hàm mặt   2,627,000
844 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp   2,993,000
845 Cắt nang vùng sàn miệng   2,777,000
846 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm   4,623,000
847 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm   1,234,000
848 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm   455,000
849 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm   820,000
850 Cắt u môi lành tính có tạo hình   1,234,000
851 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm   415,000
852 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên   455,000
853 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm   455,000
854 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi   4,623,000
855 Cắt u tuyến nước bọt phụ   4,623,000
856 Cắt u tuyến nước bọt mang tai   4,623,000
857 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm   3,144,000
858 Cắt u kết mạc không vá   755,000
859 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt   1,234,000
860 Cắt u amidan   3,771,000
861 Cắt polyp mũi   663,000
862 Cắt u xương sườn 1 xương   3,746,000
863 Phẫu thuật bóc u thành ngực   1,965,000
864 Cắt u xương sườn nhiều xương   3,746,000
865 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm   1,965,000
866 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­   4,151,000
867 Cắt u thận lành   2,851,000
868 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu   4,232,000
869 Cắt u sùi đầu miệng sáo   1,206,000
870 Cắt nang thừng tinh một bên   1,784,000
871 Cắt nang thừng tinh hai bên   2,754,000
872 Cắt u lành dương vật   1,965,000
873 Mổ bóc nhân xơ vú   984,000
874 Cắt polyp cổ tử cung   1,935,000
875 Cắt u nang buồng trứng xoắn   2,944,000
876 Cắt u nang buồng trứng   2,944,000
877 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ   2,944,000
878 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung   3,668,000
879 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng   3,876,000
880 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung   6,111,000
881 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   2,944,000
882 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm   1,784,000
883 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm   2,754,000
884 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm   1,784,000
885 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm   1,784,000
886 Cắt u bao gân   1,784,000
887 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)   1,206,000
888 Cắt u xương sụn lành tính   3,746,000
889 Cắt u xương, sụn   3,746,000
890 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược   7,919,000
891 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên   2,945,000
892 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp   4,027,000
893 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)   4,307,000
894 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)   4,307,000
895 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)   5,929,000
896 Phẫu thuật lấy thai lần đầu   2,332,000
897 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)   4,202,000
898 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp   9,564,000
899 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa   7,397,000
900 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa   4,867,000
901 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa   3,342,000
902 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung   4,838,000
903 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai   4,585,000
904 Khâu tử cung do nạo thủng   2,782,000
905 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn   2,248,000
906 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang   2,741,000
907 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn   5,914,000
908 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần   5,914,000
909 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi   5,910,000
910 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo   3,736,000
911 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn   3,876,000
912 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối   3,876,000
913 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần   3,876,000
914 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung   3,355,000
915 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ   2,944,000
916 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   6,575,000
917 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng   4,289,000
918 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung   3,322,000
919 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ   5,071,000
920 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung   5,071,000
921 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng   5,546,000
922 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai   5,071,000
923 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn   5,071,000
924 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung   5,071,000
925 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản   5,071,000
926 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ   5,071,000
927 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung   6,116,000
928 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung   3,507,000
929 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang   5,071,000
930 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ   5,071,000
931 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung   5,005,000
932 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ   5,071,000
933 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng   3,725,000
934 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng   2,944,000
935 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang   3,766,000
936 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng   4,750,000
937 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)   6,023,000
938 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ   9,153,000
939 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu   6,045,000
940 Phẫu thuật treo tử cung   2,859,000
941 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)   5,976,000
942 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo   2,660,000
943 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại   2,619,000
944 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ   2,729,000
945 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp   2,844,000
946 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng   2,677,000
947 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng   4,109,000
948 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo   4,109,000
949 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi   5,550,000
950 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục   4,113,000
951 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc   5,558,000
952 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung   5,558,000
953 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)   3,668,000
954 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung   5,558,000
955 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung   5,558,000
956 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung   5,558,000
957 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán   2,828,000
958 Nội soi buồng tử cung can thiệp   4,394,000
959 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung   4,394,000
960 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung   4,394,000
961 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa   4,963,000
962 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa   2,782,000
963 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung   5,089,000
964 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu   5,385,000
965 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu   5,385,000
966 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa   2,612,000
967 Khoét chóp cổ tử cung   2,747,000
968 Cắt cụt cổ tử cung   2,747,000
969 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung   1,935,000
970 Cắt u thành âm đạo   2,048,000
971 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn   1,482,000
972 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú   2,862,000
973 Cắt u vú lành tính   2,862,000
974 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng   5,528,000
975 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ   2,860,000
976 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ   4,744,000
977 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ   2,860,000
978 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL   2,654,000
979 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)   312,000
980 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL   1,634,000
981 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)   1,970,000
982 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa   1,040,000
983 Lấy dị vật hốc mắt   893,000
984 Lấy dị vật trong củng mạc   893,000
985 Lấy dị vật tiền phòng   1,112,000
986 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi   1,512,000
987 Cắt u da mi không ghép   724,000
988 Chích mủ mắt   452,000
989 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi   1,304,000
990 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi   1,304,000
991 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi   1,304,000
992 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên   520,000
993 Cắt bỏ túi lệ   840,000
994 Phẫu thuật mộng đơn thuần   870,000
995 Khâu cò mi, tháo cò   400,000
996 Chích dẫn lưu túi lệ   78,400
997 Khâu da mi đơn giản   809,000
998 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt   926,000
999 Khâu phủ kết mạc   638,000
1000 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc   1,112,000
1001 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc   764,000
1002 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)   1,104,000
1003 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài   740,000
1004 Múc nội nhãn   539,000
1005 Phẫu thuật quặm   845,000
1006 Phẫu thuật quặm tái phát   1,068,000
1007 Mổ quặm bẩm sinh   638,000
1008 Khâu kết mạc   809,000
1009 Vá nhĩ đơn thuần   3,720,000
1010 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi   3,040,000
1011 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài   1,990,000
1012 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai   1,334,000
1013 Đặt ống thông khí màng nhĩ   3,040,000
1014 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ   3,040,000
1015 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai   954,000
1016 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm   8,042,000
1017 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang   4,922,000
1018 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi   1,415,000
1019 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang   9,019,000
1020 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi   2,750,000
1021 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang   1,574,000
1022 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi   1,415,000
1023 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang   3,188,000
1024 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa   3,873,000
1025 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới   3,873,000
1026 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới   3,873,000
1027 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới   3,873,000
1028 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi   3,188,000
1029 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi   3,188,000
1030 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn   3,188,000
1031 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi   3,188,000
1032 Phẫu thuật chấn thương xoang trán   5,336,000
1033 Phẫu thuật vỡ xoang hàm   5,336,000
1034 Phẫu thuật mở xoang hàm   1,415,000
1035 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm   5,336,000
1036 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương   2,672,000
1037 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê   1,085,000
1038 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)   2,814,000
1039 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản   790,000
1040 Phẫu thuật nạo V.A nội soi   2,814,000
1041 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt   3,002,000
1042 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)   719,000
1043 Phẫu thuật cắt u sàn miệng   1,415,000
1044 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má   954,000
1045 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)   2,133,000
1046 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản   2,814,000
1047 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng   1,014,000
1048 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng   1,014,000
1049 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng   954,000
1050 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm   4,623,000
1051 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần   4,166,000
1052 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần   4,166,000
1053 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp   4,166,000
1054 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe   3,002,000
1055 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng   820,000
1056 Phẫu thuật nạo túi lợi   74,000
1057 Điều trị tủy lại   954,000
1058 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ   337,000
1059 Phẫu thuật nhổ răng ngầm   207,000
1060 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên   342,000
1061 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới   342,000
1062 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân   342,000
1063 Nhổ răng vĩnh viễn   207,000
1064 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới   158,000
1065 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi   295,000
1066 Phẫu thuật cắt phanh môi   295,000
1067 Phẫu thuật cắt phanh má   295,000
1068 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng   535,000
1069 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt   2,167,000
1070 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê   1,662,000
1071 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành   3,241,000
1072 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày   2,167,000
1073 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày   2,896,000
1074 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng   4,241,000
1075 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày   2,896,000
1076 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng   4,241,000
1077 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày   2,697,000
1078 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày   5,090,000
1079 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng   2,167,000
1080 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng   2,167,000
1081 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng   4,241,000
1082 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng   4,241,000
1083 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng   2,664,000
1084 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non   2,664,000
1085 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non   2,167,000
1086 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng   4,241,000
1087 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng   2,561,000
1088 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non   4,241,000
1089 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột   2,498,000
1090 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng   2,498,000
1091 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da   2,697,000
1092 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da   2,697,000
1093 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật   2,697,000
1094 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng   4,276,000
1095 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel   4,241,000
1096 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non   4,241,000
1097 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa   2,564,000
1098 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng   2,564,000
1099 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa   2,564,000
1100 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng   2,564,000
1101 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa   2,896,000
1102 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng   2,561,000
1103 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng   2,561,000
1104 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng   3,241,000
1105 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo   3,241,000
1106 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo   2,167,000
1107 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo   4,241,000
1108 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng   4,241,000
1109 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp   4,241,000
1110 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo   4,241,000
1111 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng   4,276,000
1112 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng   4,276,000
1113 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng   2,561,000
1114 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo   3,241,000
1115 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng   2,561,000
1116 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng   3,241,000
1117 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan   3,316,000
1118 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan   2,167,000
1119 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan   2,167,000
1120 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan   2,167,000
1121 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi   3,093,000
1122 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật   3,816,000
1123 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr   3,316,000
1124 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr   3,816,000
1125 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr   3,093,000
1126 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật   3,093,000
1127 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da   2,167,000
1128 PTNS cắt nang đường mật   3,316,000
1129 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật   4,464,000
1130 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử   2,167,000
1131 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy   2,167,000
1132 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách   2,167,000
1133 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột   3,680,000
1134 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non   4,241,000
1135 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột   3,680,000
1136 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo   2,167,000
1137 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)   2,167,000
1138 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)   2,167,000
1139 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng   2,167,000
1140 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành   2,167,000
1141 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc   4,316,000
1142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành   2,167,000
1143 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ   2,167,000
1144 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư   2,167,000
1145 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu   2,167,000
1146 Nội soi ổ bụng chẩn đoán   1,456,000
1147 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng   1,456,000
1148 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở   2,448,000
1149 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ   4,316,000
1150 Phẫu thuật nội soi cắt u thận   4,316,000
1151 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản   4,316,000
1152 Tán sỏi thận qua da   2,167,000
1153 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser   2,167,000
1154 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận   4,027,000
1155 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận   4,027,000
1156 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận   3,718,000
1157 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận   3,718,000
1158 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản   4,027,000
1159 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản   1,751,000
1160 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản   4,027,000
1161 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi   2,167,000
1162 Nội soi nong niệu quản hẹp   917,000
1163 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản   1,279,000
1164 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản   4,027,000
1165 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang   4,565,000
1166 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang   1,456,000
1167 Nội soi bàng quang cắt u   4,565,000
1168 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi   4,565,000
1169 Nội soi bàng quang tán sỏi   1,279,000
1170 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng   1,456,000
1171 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt   3,950,000
1172 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi   3,950,000
1173 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc   3,950,000
1174 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính   3,044,000
1175 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser   2,694,000
1176 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn   2,167,000
1177 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng   1,456,000
1178 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh   1,456,000
1179 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo   1,456,000
1180 Nội soi tán sỏi niệu đạo   1,456,000
1181 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo   1,456,000
1182 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung   6,575,000
1183 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai   5,528,000
1184 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung   2,167,000
1185 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng   3,680,000
1186 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa   4,963,000
1187 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang   2,167,000
1188 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ   6,575,000
1189 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung   6,116,000
1190 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU   5,914,000
1191 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng   5,071,000
1192 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai   5,071,000
1193 Cắt u buồng trứng qua nội soi   5,071,000
1194 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng   5,071,000
1195 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi   5,914,000
1196 Thông vòi tử cung qua nội soi   1,456,000
1197 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng   2,561,000
1198 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ   3,325,000
1199 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận   3,325,000
1200 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do   4,957,000
1201 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm   705,000
1202 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên   705,000
1203 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo   4,557,000
1204 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương   4,557,000
1205 Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử   1,965,000
1206 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt   926,000
1207 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi   4,770,000
1208 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi   4,770,000
1209 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt   1,965,000
1210 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên   3,325,000
1211 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới   4,770,000
1212 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi   1,304,000
1213 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi   1,304,000
1214 Phẫu thuật hạ mi trên   1,304,000
1215 Kéo dài cân cơ nâng mi   1,304,000
1216 Phẫu thuật hẹp khe mi   643,000
1217 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)   724,000
1218 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)   1,234,000
1219 Phẫu thuật tạo lỗ mũi   3,325,000
1220 Khâu vết thương vùng môi   1,242,000
1221 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi   2,790,000
1222 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép   371,000
1223 Phẫu thuật tạo hình nhân trung   1,965,000
1224 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai   705,000
1225 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ   2,598,000
1226 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức   2,598,000
1227 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt   2,998,000
1228 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt   2,998,000
1229 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp   3,527,000
1230 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm   3,527,000
1231 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới   3,527,000
1232 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ   3,325,000
1233 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận   3,325,000
1234 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ   3,093,000
1235 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ   4,770,000
1236 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít   3,750,000
1237 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm   2,927,000
1238 Cắt polyp ống tai   1,990,000
1239 Cắt polyp ống tai   602,000
1240 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm   1,334,000
1241 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm   834,000
1242 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm   4,623,000
1243 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm   3,144,000
1244 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm   1,234,000
1245 Chích áp xe thành sau họng   263,000
1246 Chích áp xe thành sau họng   729,000
1247 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.   925,000
1248 Điều trị tuỷ răng sữa   382,000
1249 Khâu củng mạc   814,000
1250 Khâu củng mạc   1,112,000
1251 Khâu da mi   1,440,000
1252 Khâu da mi   809,000
1253 Khâu giác mạc   764,000
1254 Khâu giác mạc   1,112,000
1255 Khâu phục hồi bờ mi   693,000
1256 Khâu rách cùng đồ âm đạo   1,898,000
1257 Làm hậu môn nhân tạo   2,514,000
1258 Làm hậu môn nhân tạo   2,514,000
1259 Nâng xương chính mũi sau chấn thương   2,672,000
1260 Nâng xương chính mũi sau chấn thương   1,277,000
1261 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê   1,085,000
1262 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê   1,648,000
1263 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai   1,334,000
1264 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai   834,000
1265 Phẫu thuật cắt u cơ hoành   3,258,000
1266 Phẫu thuật cắt u cơ hoành   2,851,000
1267 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng   2,514,000
1268 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ   486,000
1269 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ   3,040,000
1270 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm   1,014,000
1271 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)   1,235,000
1272 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)   638,000
1273 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)   1,417,000
1274 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)   845,000
1275 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)   1,068,000
1276 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)   1,640,000
1277 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)   1,837,000
1278 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)   1,236,000
1279 Phẫu thuật u thần kinh trên da   705,000
1280 Phẫu thuật u thần kinh trên da   1,126,000
1281 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí   2,998,000
VI. Thủ thuật
1 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng   653,000
2 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng   1,126,000
3 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu   459,000
4 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện   459,000
5 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm   247,000
6 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu   247,000
7 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu   32,900
8 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)   11,100
9 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)   11,100
10 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)   317,000
11 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ   216,000
12 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu   762,000
13 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)   57,600
14 Thay ống nội khí quản   568,000
15 Thay canuyn mở khí quản   247,000
16 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)   20,400
17 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)   20,400
18 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng   247,000
19 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp   216,000
20 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter   143,000
21 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ   185,000
22 Mở màng phổi cấp cứu   596,000
23 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca   596,000
24 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ   185,000
25 Chọc hút dịch, khí trung thất   143,000
26 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]   559,000
27 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]   559,000
28 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]   559,000
29 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]   559,000
30 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]   559,000
31 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]   559,000
32 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]   559,000
33 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]   559,000
34 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]   559,000
35 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]   559,000
36 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]   559,000
37 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]   559,000
38 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)   559,000
39 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển   559,000
40 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn   49,900
41 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản   479,000
42 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang   90,100
43 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ   373,000
44 Mở thông bàng quang trên xương mu   373,000
45 Thông bàng quang   90,100
46 Đặt catheter lọc máu cấp cứu   1,126,000
47 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)   1,541,000
48 Thận nhân tạo cấp cứu   1,541,000
49 Thận nhân tạo thường qui   556,000
50 Chọc dịch tuỷ sống   107,000
51 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ   653,000
52 Mở thông dạ dày bằng nội soi   2,697,000
53 Rửa dạ dày cấp cứu   119,000
54 Thụt tháo   82,100
55 Thụt giữ   82,100
56 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu   762,000
57 Chọc dò ổ bụng cấp cứu   137,000
58 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ   678,000
59 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm   597,000
60 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần   113,000
61 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp   546,000
62 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp   546,000
63 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu   597,000
64 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp   176,000
65 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu   176,000
66 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc   479,000
67 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu   155,000
68 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)   155,000
69 Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp   546,000
70 Bơm rửa khoang màng phổi   216,000
71 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm   176,000
72 Chọc dò dịch màng phổi   137,000
73 Chọc hút khí màng phổi   143,000
74 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm   678,000
75 Đặt nội khí quản 2 nòng   568,000
76 Đo chức năng hô hấp   126,000
77 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục   185,000
78 Khí dung thuốc giãn phế quản   20,400
79 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe   178,000
80 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim   247,000
81 Chọc dò màng ngoài tim   247,000
82 Dẫn lưu màng ngoài tim   247,000
83 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính   580,000
84 Sốc điện điều trị rung nhĩ   989,000
85 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh   319,000
86 Chọc dò dịch não tuỷ   107,000
87 Hút đờm hầu họng   11,100
88 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường   52,500
89 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)   50,700
90 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm   373,000
91 Chọc hút nước tiểu trên xương mu   110,000
92 Đặt sonde bàng quang   90,100
93 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h   562,000
94 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)   562,000
95 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy   964,000
96 Nong niệu đạo và đặt sonde đái   241,000
97 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)   525,000
98 Nội soi niệu quản chẩn đoán   925,000
99 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể   467,000
100 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang   893,000
101 Nội soi bàng quang   525,000
102 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi   893,000
103 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da   178,000
104 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận   178,000
105 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang   893,000
106 Rút catheter đường hầm   178,000
107 Rửa bàng quang lấy máu cục   198,000
108 Rửa bàng quang   198,000
109 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm   137,000
110 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị   137,000
111 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị   176,000
112 Đặt ống thông dạ dày   90,100
113 Đặt ống thông hậu môn   82,100
114 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori   294,000
115 Nội soi ổ bụng   825,000
116 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe   597,000
117 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan   558,000
118 Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ   558,000
119 Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan   558,000
120 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm   176,000
121 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan   558,000
122 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan   597,000
123 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục   176,000
124 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng   558,000
125 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng   82,100
126 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ   110,000
127 Hút dịch khớp gối   114,000
128 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm   125,000
129 Hút dịch khớp háng   114,000
130 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm   125,000
131 Hút dịch khớp khuỷu   114,000
132 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm   125,000
133 Hút dịch khớp cổ chân   114,000
134 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm   125,000
135 Hút dịch khớp cổ tay   114,000
136 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm   125,000
137 Hút dịch khớp vai   114,000
138 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm   125,000
139 Hút nang bao hoạt dịch   114,000
140 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm   125,000
141 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm   110,000
142 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm   152,000
143 Tiêm khớp gối   91,500
144 Tiêm khớp háng   91,500
145 Tiêm khớp cổ chân   91,500
146 Tiêm khớp bàn ngón chân   91,500
147 Tiêm khớp cổ tay   91,500
148 Tiêm khớp bàn ngón tay   91,500
149 Tiêm khớp đốt ngón tay   91,500
150 Tiêm khớp khuỷu tay   91,500
151 Tiêm khớp vai   91,500
152 Tiêm khớp ức đòn   91,500
153 Tiêm khớp ức - sườn   91,500
154 Tiêm khớp đòn- cùng vai   91,500
155 Tiêm khớp thái dương hàm   91,500
156 Tiêm ngoài màng cứng   319,000
157 Tiêm khớp cùng chậu   91,500
158 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)   91,500
159 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay   91,500
160 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối   91,500
161 Tiêm hội chứng DeQuervain   91,500
162 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay   91,500
163 Tiêm gân gấp ngón tay   91,500
164 Tiêm gân nhị đầu khớp vai   91,500
165 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)   91,500
166 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai   91,500
167 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)   91,500
168 Tiêm gân gót   91,500
169 Tiêm cân gan chân   91,500
170 Tiêm cạnh cột sống cổ   91,500
171 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng   91,500
172 Tiêm cạnh cột sống ngực   91,500
173 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
174 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
175 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
176 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
177 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
178 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
179 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
180 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
181 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
182 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
183 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
184 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
185 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
186 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
187 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
188 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
189 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
190 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
191 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm   132,000
192 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm   176,000
193 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê   917,000
194 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)   849,000
195 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê   467,000
196 Nội soi bàng quang có gây mê   849,000
197 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)   556,000
198 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)   1,541,000
199 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic   91,500
200 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu   247,000
201 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh   989,000
202 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim   247,000
203 Thở máy bằng xâm nhập   559,000
204 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.   11,100
205 Đặt ống nội khí quản   568,000
206 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi   137,000
207 Bơm rửa màng phổi   216,000
208 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)   559,000
209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản   559,000
210 Chọc thăm dò màng phổi   137,000
211 Mở màng phổi tối thiểu   596,000
212 Khí dung thuốc cấp cứu   20,400
213 Khí dung thuốc thở máy   20,400
214 Mở khí quản qua da cấp cứu   719,000
215 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp   479,000
216 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt   2,212,000
217 Vận động trị liệu bàng quang   302,000
218 Thông tiểu   90,100
219 Soi đáy mắt cấp cứu   52,500
220 Nội soi trực tràng cấp cứu   189,000
221 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu   137,000
222 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín   589,000
223 Thụt tháo phân   82,100
224 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt   143,000
225 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người   143,000
226 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ   143,000
227 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh   143,000
228 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ   143,000
229 Cấy chỉ điều trị bại não   143,000
230 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ   143,000
231 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược   143,000
232 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp   143,000
233 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh   143,000
234 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V   143,000
235 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị   143,000
236 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình   143,000
237 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực   143,000
238 Cấy chỉ điều trị viêm xoang   143,000
239 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn   143,000
240 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày   143,000
241 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc   143,000
242 Cấy chỉ điều trị dị ứng   143,000
243 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp   143,000
244 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp   143,000
245 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ   143,000
246 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta   143,000
247 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật   143,000
248 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não   143,000
249 Điện châm điều trị di chứng bại liệt   67,300
250 Điện châm điều trị liệt chi dưới   67,300
251 Điện châm điều trị liệt nửa người   67,300
252 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ   67,300
253 Điện châm điều trị teo cơ   67,300
254 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ   67,300
255 Điện châm điều trị bại não   67,300
256 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ   67,300
257 Điện châm điều trị chứng ù tai   67,300
258 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp   67,300
259 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu   67,300
260 Điện châm điều trị mất ngủ   67,300
261 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh   67,300
262 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V   67,300
263 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên   67,300
264 Điện châm điều trị sụp mi   67,300
265 Điện châm điều trị giảm thính lực   67,300
266 Điện châm điều trị thất ngôn   67,300
267 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta   67,300
268 Điện châm điều trị nôn nấc   67,300
269 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não   67,300
270 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật   67,300
271 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn   67,300
272 Điện châm điều trị đau ngực sườn   67,300
273 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh   67,300
274 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp   67,300
275 Điện châm điều trị thoái hoá khớp   67,300
276 Điện châm điều trị đau lưng   67,300
277 Điện châm điều trị đau mỏi cơ   67,300
278 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai   67,300
279 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy   67,300
280 Điện châm điều trị chứng tic   67,300
281 Thuỷ châm điều trị liệt   66,100
282 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới   66,100
283 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người   66,100
284 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ   66,100
285 Thuỷ châm điều trị teo cơ   66,100
286 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ   66,100
287 Thuỷ châm điều trị bại não   66,100
288 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ   66,100
289 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh   66,100
290 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V   66,100
291 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên   66,100
292 Thuỷ châm điều trị thất ngôn   66,100
293 Thuỷ châm điều trị viêm xoang   66,100
294 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng   66,100
295 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực   66,100
296 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn   66,100
297 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn   66,100
298 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày   66,100
299 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc   66,100
300 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp   66,100
301 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp   66,100
302 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ   66,100
303 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy   66,100
304 Thuỷ châm điều trị chứng tic   66,100
305 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta   66,100
306 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật   66,100
307 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não   66,100
308 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống   66,100
309 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật   66,100
310 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt   65,500
311 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người   65,500
312 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ   65,500
313 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em   65,500
314 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh   65,500
315 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ   65,500
316 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp   65,500
317 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi   65,500
318 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực   65,500
319 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn   65,500
320 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc   65,500
321 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp   65,500
322 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ   65,500
323 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai   65,500
324 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic   65,500
325 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta   65,500
326 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não   65,500
327 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn   34,900
328 Sửa lỗi phát âm   106,000
329 Thuỷ trị liệu   61,400
330 Thuỷ trị liệu có thuốc   61,400
331 Tập vận động đoạn chi 30 phút   42,300
332 Tập vận động toàn thân 30 phút   46,900
333 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi   11,200
334 Tập với hệ thống ròng rọc   11,200
335 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)   917,000
336 Nội soi lấy sỏi niệu quản   944,000
337 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật   893,000
338 Lấy dị vật giác mạc   862,000
339 Lấy máu làm huyết thanh   54,800
340 Lấy calci đông dưới kết mạc   35,200
341 Đốt lông xiêu   47,900
342 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc   78,400
343 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương   52,500
344 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer   247,000
345 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser   337,000
346 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy   422,000
347 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)   337,000
348 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp   212,000
349 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp   212,000
350 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp   212,000
351 Điều trị tuỷ răng sữa   271,000
352 Điều trị tuỷ răng sữa   382,000
353 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant   212,000
354 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)   212,000
355 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)   97,000
356 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em   32,300
357 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate   247,000
358 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam   247,000
359 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)   247,000
360 Thông vòi nhĩ   86,600
361 Lấy dị vật tai   62,900
362 Bẻ cuốn dưới   133,000
363 Làm Proetz   57,600
364 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)   275,000
365 Chích áp xe quanh Amidan   263,000
366 Chích áp xe quanh Amidan   729,000
367 Đốt nhiệt họng hạt   79,100
368 Đốt lạnh họng hạt   130,000
369 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản   20,500
370 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ   257,000
371 Phong bế ngoài màng cứng   649,000
372 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm   678,000
373 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe   178,000
374 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm   176,000
375 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm   597,000
376 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm   1,002,000
377 Chọc áp xe gan qua siêu âm   152,000
378 Chọc dịch màng bụng   137,000
379 Dẫn lưu dịch màng bụng   137,000
380 Chọc hút áp xe thành bụng   186,000
381 Đặt sonde hậu môn   82,100
382 Lọc màng bụng chu kỳ   562,000
383 Chọc dịch khớp   114,000
384 Tiêm chất nhờn vào khớp   91,500
385 Tiêm chất nhờn vào khớp   132,000
386 Tiêm corticoide vào khớp   91,500
387 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc   377,000
388 Test áp (Patch test) với các loại thuốc   521,000
389 Tiêm trong da   11,400
390 Tiêm dưới da   11,400
391 Tiêm bắp thịt   11,400
392 Tiêm tĩnh mạch   11,400
393 Truyền tĩnh mạch   21,400
394 Cắt một nửa đại tràng phải, trái   4,470,000
395 Cắt đoạn ruột non do u   4,629,000
396 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u   2,514,000
397 Mở thông dạ dày ra da do ung thư   2,514,000
398 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư   4,399,000
399 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư   2,664,000
400 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách   4,485,000
401 Cắt lách do u, ung thư,   4,472,000
402 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp   166,000
403 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng   682,000
404 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng   682,000
405 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể   410,000
406 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể   547,000
407 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng   333,000
408 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng   333,000
409 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng   333,000
410 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi   596,000
411 Dẫn lưu áp xe phổi   596,000
412 Dẫn lưu áp xe phổi   678,000
413 Tháo lồng bằng bơm khí/nước   137,000
414 Chích áp xe phần mềm lớn   186,000
415 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn   257,000
416 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản   178,000
417 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm   178,000
418 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng   624,000
419 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O   335,000
420 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi   624,000
421 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi   624,000
422 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi   624,000
423 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh   714,000
424 Nắn, bó bột trật khớp vai   319,000
425 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay   335,000
426 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay   335,000
427 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay   335,000
428 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu   399,000
429 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay   399,000
430 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V   335,000
431 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay   335,000
432 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles   335,000
433 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay   234,000
434 Nắn, bó bột trật khớp háng   644,000
435 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng   259,000
436 Nắn, bó bột gãy mâm chày   335,000
437 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi   624,000
438 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân   335,000
439 Nắn, bó bột gãy xương chày   335,000
440 Nắn, bó bột gãy Dupuytren   335,000
441 Nắn, bó bột gãy Monteggia   335,000
442 Nắn, bó bột gẫy xương gót   144,000
443 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn   399,000
444 Nắn, cố định trật khớp hàm   399,000
445 Chích rạch áp xe nhỏ   186,000
446 Chích hạch viêm mủ   186,000
447 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện   333,000
448 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện   333,000
449 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện   333,000
450 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường   186,000
451 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường   392,000
452 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường   258,000
453 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp   166,000
454 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm   221,000
455 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm   151,000
456 Điện châm   67,300
457 Thủy châm   66,100
458 Cấy chỉ   143,000
459 Kéo nắn cột sống cổ   45,300
460 Kéo nắn cột sống thắt lưng   45,300
461 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy   12,500
462 Sắc thuốc thang   12,500
463 Ngâm thuốc YHCT bộ phận   49,400
464 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não   143,000
465 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược   143,000
466 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng   143,000
467 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng   143,000
468 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến   143,000
469 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não   143,000
470 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não   143,000
471 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông   143,000
472 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu   143,000
473 Cấy chỉ điều trị mất ngủ   143,000
474 Cấy chỉ điều trị nấc   143,000
475 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình   143,000
476 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy   143,000
477 Cấy chỉ điều trị hen phế quản   143,000
478 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên   143,000
479 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính   143,000
480 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn   143,000
481 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống   143,000
482 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não   143,000
483 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên   143,000
484 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới   143,000
485 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang   143,000
486 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp   143,000
487 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai   143,000
488 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp   143,000
489 Cấy chỉ điều trị đau lưng   143,000
490 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình   67,300
491 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính   67,300
492 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt   67,300
493 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não   67,300
494 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não   67,300
495 Điện châm điều trị bí đái cơ năng   67,300
496 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống   67,300
497 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não   67,300
498 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi   67,300
499 Điện châm điều trị liệt chi trên   67,300
500 Điện châm điều trị chắp lẹo   67,300
501 Điện châm điều trị đau hố mắt   67,300
502 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông   67,300
503 Điện châm điều trị viêm mũi xoang   67,300
504 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp   67,300
505 Điện châm điều trị ù tai   67,300
506 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh   67,300
507 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật   67,300
508 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh   67,300
509 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông   66,100
510 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu   66,100
511 Thuỷ châm điều trị mất ngủ   66,100
512 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress   66,100
513 Thuỷ châm điều trị nấc   66,100
514 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não   66,100
515 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng   66,100
516 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng   66,100
517 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược   66,100
518 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em   66,100
519 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em   66,100
520 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em   66,100
521 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em   66,100
522 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não   66,100
523 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não   66,100
524 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình   66,100
525 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy   66,100
526 Thuỷ châm điều trị hen phế quản   66,100
527 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp   66,100
528 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính   66,100
529 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên   66,100
530 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn   66,100
531 Thuỷ châm điều trị đau dây V   66,100
532 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống   66,100
533 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não   66,100
534 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp   66,100
535 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi   66,100
536 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên   66,100
537 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới   66,100
538 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang   66,100
539 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp   66,100
540 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp   66,100
541 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai   66,100
542 Thuỷ châm điều trị đau lưng   66,100
543 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên   65,500
544 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới   65,500
545 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não   65,500
546 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông   65,500
547 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não   65,500
548 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não   65,500
549 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não   65,500
550 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên   65,500
551 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới   65,500
552 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ   65,500
553 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược   65,500
554 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp   65,500
555 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu   65,500
556 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ   65,500
557 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress   65,500
558 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính   65,500
559 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh   65,500
560 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V   65,500
561 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên   65,500
562 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình   65,500
563 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang   65,500
564 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản   65,500
565 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp   65,500
566 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn   65,500
567 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc   65,500
568 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp   65,500
569 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp   65,500
570 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng   65,500
571 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai   65,500
572 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy   65,500
573 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi   65,500
574 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa   65,500
575 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông   65,500
576 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật   65,500
577 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì   65,500
578 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não   65,500
579 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống   65,500
580 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật   65,500
581 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn   33,200
582 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt   33,200
583 Giác hơi điều trị các chứng đau   33,200
584 Giác hơi điều trị cảm cúm   33,200
585 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng   20,400
587 Gây mê trong phẫu thuật mắt   500,000
588 Gây mê trong thủ thuật mắt   250,000
589 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)   107,000
590 Tán sỏi ngoài cơ thể   2,388,000
591 Dẫn lưu đài bể thận qua da   917,000
592 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm   917,000
593 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản   917,000
594 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca   979,000
595 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất   198,000
596 Nong niệu đạo   241,000
597 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann   234,000
598 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0   335,000
599 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X   335,000
600 Bột Corset Minerve,Cravate   624,000
601 Nắn, bó bột cột sống   624,000
602 Nắn, bó bột gãy xương đòn   399,000
603 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay   335,000
604 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay   335,000
605 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay   335,000
606 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu   399,000
607 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay   335,000
608 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV   335,000
609 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay   335,000
610 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay   335,000
611 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay   335,000
612 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles   335,000
613 Nắn, bó bột gãy xương chậu   624,000
614 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật   644,000
615 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi   624,000
616 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè   144,000
617 Nắn, bó bột trật khớp gối   259,000
618 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân   335,000
619 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân   335,000
620 Nắn, bó bột gãy xương gót   144,000
621 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân   234,000
622 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn   319,000
623 Nắn, bó bột gãy Dupuptren   335,000
624 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân   234,000
625 Nắm, cố định trật khớp hàm   399,000
626 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân   259,000
627 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)   714,000
628 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối   5,122,000
629 Cắt phymosis [thủ thuật]   237,000
630 Thay băng   82,400
631 Cắt chỉ   32,900
632 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm   178,000
633 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm   237,000
634 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm   257,000
635 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm   305,000
636 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn   547,000
637 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn   410,000
638 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn   242,000
639 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn   115,000
640 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em   410,000
641 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em   115,000
642 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép   558,000
643 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu   182,000
644 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng   719,000
645 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng   21,400
646 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể   570,000
647 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể   387,000
648 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới   6,933,000
649 Cắt u sau phúc mạc   5,712,000
650 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ   5,273,000
651 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách   4,472,000
652 Cắt u bàng quang đường trên   5,434,000
653 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng   649,000
654 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa   55,000
655 Đỡ đẻ ngôi ngược (*)   1,002,000
656 Nội xoay thai   1,406,000
657 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên   1,227,000
658 Forceps   952,000
659 Giác hút   952,000
660 Soi ối   48,500
661 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo   1,564,000
662 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)   587,000
663 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm   706,000
664 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn   85,600
665 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai   2,407,000
666 Chọc ối điều trị đa ối   722,000
667 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào   722,000
668 Nong cổ tử cung do bế sản dịch   281,000
669 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ   344,000
670 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại   35,200
671 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại   34,900
672 Khâu vòng cổ tử cung   549,000
673 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung   117,000
674 Chích áp xe tầng sinh môn   807,000
675 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm   2,192,000
676 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng   137,000
677 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung   250,000
678 Tiêm nhân Chorio   238,000
679 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)   1,127,000
680 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo   388,000
681 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...   159,000
682 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn   294,000
683 Lấy dị vật âm đạo   573,000
684 Chích áp xe tuyến Bartholin   831,000
685 Bóc nang tuyến Bartholin   1,274,000
686 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh   790,000
687 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo   382,000
688 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn   682,000
689 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính   580,000
690 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết   204,000
691 Nạo hút thai trứng   772,000
692 Dẫn lưu cùng đồ Douglas   835,000
693 Chọc dò túi cùng Douglas   280,000
694 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng   880,000
695 Chích áp xe vú   219,000
696 Bóc nhân xơ vú   984,000
697 Chọc dò màng bụng sơ sinh   404,000
698 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh   653,000
699 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)   559,000
700 Chọc dò tủy sống sơ sinh   107,000
701 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh   143,000
702 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh   90,100
703 Rửa dạ dày sơ sinh   119,000
704 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh   596,000
705 Đặt sonde hậu môn sơ sinh   82,100
706 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh   479,000
707 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần   302,000
708 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22   545,000
709 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18   1,152,000
710 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ   587,000
711 Hút thai dưới siêu âm   456,000
712 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không   396,000
713 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần   183,000
714 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không   384,000
715 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi   32,900
716 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi   32,900
717 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)   220,000
718 Lấy dị vật giác mạc sâu   327,000
719 Cắt bỏ chắp có bọc   78,400
720 Cắt chỉ khâu giác mạc   32,900
721 Tiêm dưới kết mạc   47,500
722 Tiêm cạnh nhãn cầu   47,500
723 Tiêm hậu nhãn cầu   47,500
724 Bơm thông lệ đạo   94,400
725 Bơm thông lệ đạo   59,400
726 Lấy dị vật kết mạc   64,400
727 Lấy calci kết mạc   35,200
728 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản   32,900
729 Cắt chỉ khâu kết mạc   32,900
730 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu   47,900
731 Bơm rửa lệ đạo   36,700
732 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc   78,400
733 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi   35,200
734 Rửa cùng đồ   41,600
735 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu   339,000
736 Bóc giả mạc   82,100
737 Rạch áp xe mi   186,000
738 Rạch áp xe túi lệ   186,000
739 Soi đáy mắt trực tiếp   52,500
740 Soi góc tiền phòng   52,500
741 Đo thị trường chu biên   28,800
742 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)   25,900
743 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)   29,900
744 Đo khúc xạ giác mạc Javal   36,200
745 Đo độ lác   63,800
746 Đo biên độ điều tiết   63,800
747 Đo thị giác 2 mắt   63,800
748 Chích rạch màng nhĩ   61,200
749 Khâu vết rách vành tai   178,000
750 Bơm hơi vòi nhĩ   115,000
751 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)   155,000
752 Chọc hút dịch vành tai   52,600
753 Làm thuốc tai   20,500
754 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài   62,900
755 Đốt điện cuốn mũi dưới   447,000
756 Bẻ cuốn mũi   133,000
757 Chọc rửa xoang hàm   278,000
758 Phương pháp Proetz   57,600
759 Nhét bấc mũi sau   116,000
760 Nhét bấc mũi trước   116,000
761 Cầm máu mũi bằng Merocel   205,000
762 Cầm máu mũi bằng Merocel   275,000
763 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê   194,000
764 Hút rửa mũi, xoang sau mổ   140,000
765 Chích áp xe sàn miệng   729,000
766 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA   116,000
767 Cắt phanh lưỡi   729,000
768 Cắt phanh lưỡi   295,000
769 Lấy dị vật họng miệng   40,800
770 Lấy dị vật hạ họng   40,800
771 Đốt họng hạt bằng nhiệt   79,100
772 Bơm thuốc thanh quản   20,500
773 Đặt nội khí quản   568,000
774 Thay canuyn   247,000
775 Khí dung mũi họng   20,400
776 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê   263,000
777 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê   723,000
778 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê   318,000
779 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ   178,000
780 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ   237,000
781 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ   257,000
782 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ   305,000
783 Cắt chỉ sau phẫu thuật   32,900
784 Thay băng vết mổ   57,600
785 Thay băng vết mổ   112,000
786 Thay băng vết mổ   179,000
787 Thay băng vết mổ   240,000
788 Thay băng vết mổ   82,400
789 Lấy cao răng   134,000
790 Lấy cao răng   77,000
791 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser   247,000
792 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser   247,000
793 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser   247,000
794 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite   247,000
795 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite   247,000
796 Phục hồi cổ răng bằng Composite   337,000
797 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser   337,000
798 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay   102,000
799 Nhổ chân răng vĩnh viễn   190,000
800 Nhổ răng thừa   207,000
801 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục   334,000
802 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam   97,000
803 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement   97,000
804 Nhổ răng sữa   37,300
805 Nhổ chân răng sữa   37,300
806 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm   363,000
807 Nắn sai khớp thái dương hàm   103,000
808 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê   1,662,000
809 Phẫu thuật tháo nẹp, vít   2,822,000
810 Phẫu thuật tháo nẹp, vít   2,759,000
811 Phẫu thuật tháo nẹp, vít   2,686,000
812 Điều trị bằng sóng ngắn   34,900
813 Điều trị bằng sóng cực ngắn   34,900
814 Điều trị bằng vi sóng   34,900
815 Điều trị bằng từ trường   38,400
816 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều   45,400
817 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc   45,400
818 Điều trị bằng các dòng điện xung   41,400
819 Điều trị bằng siêu âm   45,600
820 Điều trị bằng sóng xung kích   61,700
821 Điều trị bằng dòng giao thoa   28,800
822 Điều trị bằng tia hồng ngoại   35,200
823 Điều trị bằng Laser công suất thấp   47,400
824 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại   34,200
825 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ   34,200
826 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân   34,200
827 Điều trị bằng Parafin   42,400
828 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống   45,800
829 Điều trị bằng điện trường cao áp   38,400
830 Điều trị bằng ion tĩnh điện   38,400
831 Điều trị bằng tĩnh điện trường   38,400
832 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người   42,300
833 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người   46,900
834 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động   46,900
835 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động   46,900
836 Tập đi với thanh song song   29,000
837 Tập đi với khung tập đi   29,000
838 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)   29,000
839 Tập đi với gậy   29,000
840 Tập đi với bàn xương cá   29,000
841 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)   29,000
842 Tập lên, xuống cầu thang   29,000
843 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)   29,000
844 Tập đi với chân giả trên gối   29,000
845 Tập đi với chân giả dưới gối   29,000
846 Tập đi với khung treo   29,000
847 Tập vận động thụ động   46,900
848 Tập vận động có trợ giúp   46,900
849 Tập vận động có kháng trở   46,900
850 Tập vận động trên bóng   29,000
851 Tập trong bồn bóng nhỏ   29,000
852 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng   46,900
853 Tập với thang tường   29,000
854 Tập với giàn treo các chi   29,000
855 Tập với ròng rọc   11,200
856 Tập với dụng cụ quay khớp vai   29,000
857 Tập với dụng cụ chèo thuyền   29,000
858 Tập thăng bằng với bàn bập bênh   29,000
859 Tập với máy tập thăng bằng   29,000
860 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi   11,200
861 Tập với xe đạp tập   11,200
862 Tập với bàn nghiêng   29,000
863 Tập các kiểu thở   30,100
864 Tập ho có trợ giúp   30,100
865 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu   45,300
866 Kỹ thuật xoa bóp vùng   41,800
867 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân   50,700
868 Tập điều hợp vận động   46,900
869 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)   302,000
870 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn   29,000
871 Tập tri giác và nhận thức   41,800
872 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)   59,500
873 Tập cho người thất ngôn   106,000
874 Tập sửa lỗi phát âm   106,000
875 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống   146,000
876 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống   203,000
877 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)   48,600
878 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)   48,600
879 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO   48,600
880 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO   48,600
881 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO   48,600
882 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO   48,600
883 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO   48,600
884 Điều trị bằng điện vi dòng   28,800
885 Thủy trị liệu có thuốc   61,400
886 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng   61,400
887 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh   45,300
888 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng   29,000
889 Tập do cứng khớp   45,700
890 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp   29,000
891 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán   213,000
892 Nội soi tai mũi họng   104,000
893 Nội soi tai mũi họng   104,000
894 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)   917,000
895 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)   1,279,000
896 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi   944,000
897 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi   893,000
898 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)   73,000
899 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ   201,000
900 Ghi điện não đồ vi tính   64,300
901 Ghi điện não đồ thông thường   64,300
902 Test thử cảm giác giác mạc   39,600
903 Nghiệm pháp phát hiện glocom   107,000
904 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)   25,900
905 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]   141,000
906 Nghiệm pháp nhịn uống   612,000
907 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy   48,400
908 Lọc máu liên tục   2,212,000
909 Định lượng Troponin Ths [Máu]   75,400
910 Định lượng Troponin I [Máu]   75,400
911 Phản ứng CRP   21,500
912 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp   258,000
913 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da   258,000
914 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt   258,000
915 Chọc hút kim nhỏ các hạch   258,000
916 Chọc hút kim nhỏ mô mềm   258,000
917 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu   23,100
918 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu   20,700
919 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu   728,000
920 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực   728,000
921 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực   728,000
922 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu   244,000
923 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi   580,000
924 Nội soi trực tràng ống mềm   189,000
925 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu   189,000
926 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết   305,000
927 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê   580,000
928 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản   728,000
929 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su   728,000
930 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu   728,000
931 Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa   823,000
932 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu   728,000
933 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa   1,696,000
934 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm   1,038,000
935 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp   1,696,000
936 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết   244,000
937 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết   305,000
938 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết   189,000
939 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết   137,000
940 Nội soi dạ dày cầm máu   728,000
941 Cầm máu thực quản qua nội soi   728,000
942 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm   305,000
943 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu   728,000
944 Soi đại tràng cầm máu   576,000
945 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)   205,000
946 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)   275,000
947 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết   213,000
948 Nội soi tai   104,000
949 Nội soi mũi   104,000
950 Nội soi họng   104,000
951 Nội soi mở thông dạ dày   2,697,000
952 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu   728,000
953 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật   1,696,000
954 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)   1,038,000
955 Soi trực tràng   189,000
956 Soi cổ tử cung   61,500
957 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới   133,000
958 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê   513,000
959 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê   513,000
960 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê   223,000
961 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê   865,000
962 Nội soi Mũi xoang   104,000
963 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa   728,000
964 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị   728,000
965 Nội soi đại tràng-lấy dị vật   1,696,000
966 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu   576,000
967 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng   244,000
968 Nội soi đại tràng sigma   305,000
Chuyên khoa mũi nhọn

MỔ PHACO

MỔ NỘI SOI

XÉT NGHIỆM

HỆ THỐNG OXI

HỒI SỨC CẤP CỨU

CHỤP CẮT LỚP
Hotline
 
Cấp cứu - 0965.391.414

Tin Mới
Thư viện ảnh

Thống kê truy cập
00004
Hôm nay: 0001
Hôm qua: 0126
Trong tuần: 0706
Trong tháng: 2417
Tất cả: 6729
 
 
 
 
 
Bệnh viện đa khoa Thảo Nguyên
 
 
Địa chỉ: TK Bệnh viện, TTNT Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La
 
 
Điện thoại:        02123.866.046                                  Fax: 0223.769.249
Email:benhvientnmc@gmail.com        Đường dây nóng:    0964.601.313