Trang chủ >> Giá dịch vụ - thuốc - vật tư >> Giá dịch vụ viện phí áp dụng từ 15/07/2018

BỆNH VIỆN ĐA KHOA THẢO NGUYÊN

     
     
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN TỪ 15/07/2018
     
TT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUÂT GIÁ VIỆN PHÍ
  I. CÔNG KHÁM  
  1. CÔNG KHÁM  
1 Khám Nhi 35,000
2 Khám Nội 35,000
3 Khám Phục hồi chức năng 35,000
4 Khám Ngoại 35,000
5 Khám Bỏng 35,000
6 Khám Ung bướu 35,000
7 Khám Phụ sản 35,000
8 Khám Mắt 35,000
9 Khám Nội tiết 35,000
10 Khám Răng hàm mặt 35,000
11 Khám YHCT 35,000
12 Khám Tai mũi họng 35,000
13 Khám Lao 35,000
14 Khám Da liễu 35,000
15 Khám tâm thần 35,000
  2. CÔNG KHÁM CHUYÊN KHOA  
1 Công khám chuyên Khám Nhi 10,500
2 Công khám chuyên Khám Nội 10,500
3 Công khám chuyên Khám Phục hồi chức năng 10,500
4 Công khám chuyên Khám Ngoại 10,500
5 Công khám chuyên Khám Bỏng 10,500
6 Công khám chuyên Khám Ung bướu 10,500
7 Công khám chuyên Khám Phụ sản 10,500
8 Công khám chuyên Khám Mắt 10,500
9 Công khám chuyên Khám Nội tiết 10,500
10 Công khám chuyên Khám Răng hàm mặt 10,500
11 Công khám chuyên Khám YHCT 10,500
12 Công khám chuyên Khám Tai mũi họng 10,500
13 Công khám chuyên Khám Lao 10,500
14 Công khám chuyên Khám Da liễu 10,500
15 Công khám chuyên Khám tâm thần 10,500
  II. NGÀY GIƯỜNG  
  1. KHOA HSCC  
1 Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Hồi sức cấp cứu ( Ghép 2 ) 89,250
2 Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Hồi sức cấp cứu 178,500
3 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 279,100
  2. KHOA NỘI  
1 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ( Ghép 2 ) 63,300
2 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ( Ghép 2 ) 76,250
3 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ( Ghép 2 ) 89,250
4 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 126,600
5 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 152,500
6 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 178,500
7 Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp 108,000
8 Giường Nội khoa loại 2 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp 122,000
9 Giường Nội khoa loại 1 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp 140,000
  3. KHOA TRUYỀN NHIỄM - DA LIỄU - LAO  
1 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu ( Ghép 2 ) 76,250
2 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao ( Ghép 2 ) 76,250
3 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm ( Ghép 2 ) 89,250
4 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu 152,500
5 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao 152,500
6 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 178,500
7 Giường Nội khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Da liễu 122,000
8 Giường Nội khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Lao 122,000
9 Giường Nội khoa loại 1 Hạng IV - Khoa Truyền nhiễm 140,000
10 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Lao 171,000
  4. KHOA ĐÔNG Y - VLTL - PHCN  
1 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng ( Ghép 2) 63,300
2 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền ( Ghép 2 ) 63,300
3 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng ( Ghép 2 ) 76,250
4 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền ( Ghép 2 ) 76,250
5 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 126,600
6 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 126,600
7 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 152,500
8 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 152,500
9 Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 108,000
10 Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa Y học cổ truyền 108,000
11 Giường Nội khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 122,000
12 Giường Nội khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Y học cổ truyền 122,000
  5. KHOA NGOẠI - MẮT - RHM - TMH  
1 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt ( Ghép 2 ) 76,250
2 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ( Ghép 2) 76,250
3 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt ( Ghép 2 ) 76,250
4 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng ( Ghép 2 ) 76,250
5 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt ( Ghép 2 ) 76,250
6 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ( Ghép 2 ) 76,250
7 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt ( Ghép 2 ) 76,250
8 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng ( Ghép 2 ) 76,250
9 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt ( Ghép 2 ) 94,250
10 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ( Ghép 2 ) 94,250
11 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt ( Ghép 2 ) 94,250
12 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng ( Ghép 2 ) 94,250
13 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt ( Ghép 2 ) 102,200
14 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ( Ghép 2 ) 102,200
15 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt ( Ghép 2 ) 102,200
16 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng ( Ghép 2) 102,200
17 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt ( Ghép 2 ) 127,700
18 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ( Ghép 2 ) 127,700
19 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt ( Ghép 2 ) 127,700
20 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng ( Ghép 2 ) 127,700
21 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 152,500
22 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 152,500
23 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 152,500
24 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 152,500
25 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 152,500
26 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 152,500
27 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 152,500
28 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 152,500
29 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 188,500
30 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 188,500
31 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 188,500
32 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 188,500
33 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 204,400
34 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 204,400
35 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 204,400
36 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 204,400
37 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt 255,400
38 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 255,400
39 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 255,400
40 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 255,400
41 Giường Nội khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Mắt 122,000
42 Giường Nội khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Răng - Hàm - Mặt 122,000
43 Giường Nội khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Tai - Mũi - Họng 122,000
44 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng IV - Khoa Ngoại tổng hợp 127,000
45 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng IV - Khoa Mắt 145,000
46 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng IV - Khoa Răng - Hàm - Mặt 145,000
47 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng IV - Khoa Tai - Mũi - Họng 145,000
48 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Mắt 171,000
49 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Ngoại tổng hợp 171,000
50 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Răng - Hàm - Mặt 171,000
  6. KHOA PHỤ SẢN  
1 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2 ) 76,250
2 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2 ) 76,250
3 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2 ) 94,250
4 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2) 102,200
5 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2 ) 127,700
6 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500
7 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500
8 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 188,500
9 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 204,400
10 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 255,400
11 Giường Nội khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Phụ - Sản 122,000
12 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng IV - Khoa Phụ - Sản 145,000
13 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng IV - Khoa Phụ - Sản 171,000
  7. KHOA NHI  
1 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi ( Ghép 2 ) 63,300
2 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi ( Ghép 2 ) 76,250
3 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi ( Ghép 2 ) 76,250
4 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi ( Ghép 2 ) 89,250
5 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi ( Ghép 2 ) 94,250
6 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi ( Ghép 2 ) 102,200
7 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi 126,600
8 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi ( Ghép 2 ) 127,700
9 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi 152,500
10 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi 152,500
11 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178,500
12 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi 188,500
13 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi 204,400
14 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 255,400
15 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 279,100
16 Giường Nội khoa loại 1 Hạng IV - Khoa Nhi 140,000
  III. XÉT NGHIỆM  
1 Anti-HIV (nhanh) 45,000
2 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,000
3 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20,100
4 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22,400
5 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 20,000
6 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm, trên phiến đá hoặc trên giấy ( Khối hồng cầu 20,000
7 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 34,000
8 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,200
9 HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động 62,600
10 Máu lắng (bằng máy tự động) 30,000
11 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 72,600
12 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 70,000
13 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400
14 Thời gian máu đông 11,000
15 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35,800
16 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44,800
17 ASLO 35,000
18 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600
19 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 53,000
20 Định Lượng GPT 21,200
21 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200
22 Định lượng Albumin [Máu] 21,200
23 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200
24 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200
25 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700
26 Định Lượng Cholestrol Toàn Phần 26,500
27 Định lượng Creatinin (máu) 21,200
28 Định lượng Glucose [Máu] 21,200
29 Định Lượng GOT 21,200
30 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500
31 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500
32 Định lượng Lipid toàn phần 25,000
33 Định lượng Phopholipid 25,000
34 Định Lượng Phosphataze kiềm 20,000
35 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200
36 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500
37 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200
38 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,200
39 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,500
40 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,100
41 Đo hoạt độ GGT 20,000
42 HbA1c 99,600
43 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300
44 Xét nghiệm HbA1C 94,000
45 AFP 120,000
46 Anti-HCV 150,000
47 Beta HCG 120,000
48 CA125 175,000
49 CA15-3 175,000
50 CA19-9 170,000
51 CA72-4 170,000
52 CEA 120,000
53 Feretin 120,000
54 Free PSA 130,000
55 FT3 100,000
56 FT4 100,000
57 HBsAg 100,000
58 Total PSA 130,000
59 Troponin T HS 115,000
60 TSH 100,000
61 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định Lượng Yếu tố I), Phương pháp gian tiếp, bằng máy tự động 54,800
62 Thời gian Prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 61,600
63 Thời gian thrombin(TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 39,200
64 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin time),(tên khác:TCK) bằng máy tự động 39,200
65 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400
66 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400
67 Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13,000
68 Test Paraquat niệu 100,000
69 Tổng phân tích nước tiểu ( Bằng máy tự động) 37,100
70 Tỷ trọng trong nước tiểu/ pH định tính 4,500
71 Xác Định Tế bào /Trụ hay tinh thể khác 3,000
72 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen 6,000
73 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800
74 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 35,000
75 Trứng giun sán, đơn bào phương pháp trực tiếp 120,000
76 Trứng giun, sán soi tươi 40,200
77 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500
78 Vibrio cholerae soi tươi 65,500
79 XN máu ( KSK) 40,000
80 XN Nước tiểu ( KSK) 35,000
81 XN Sinh hóa ( KSK) 20,000
82 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 57,000
83 Đường máu mao mạch 23,300
84 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500
85 Phản ứng Pandy 8,400
86 Rivalta 8,400
87 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
88 Vi nấm nhuộm soi 40,200
89 Vi nấm soi tươi 40,200
90 Xét nghiệm đường máu mao mạch 23,300
91 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 55,100
92 Xét Nghiệm Tìm Bk(Đờm) 25,000
  IV. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH  
  1. SIÊU ÂM  
1 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000
2 Siêu âm ( Động mạch - tĩnh mạch thận ) 171,000
3 Siêu âm (Động mạch gan - Tĩnh mạch cửa ) 30,000
4 Siêu âm (phổi - màng phổi) 30,000
5 Siêu âm (thai nhỏ hơn 8 tuần - đầu dò âm đạo ) 157,000
6 Siêu âm (Tuyến giáp) 49,000
7 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000
8 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000
9 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 171,000
10 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,000
11 Siêu âm đen trắng 20,000
12 Siêu âm đen trắng ( KSK) 28,000
13 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500
14 Siêu âm Doppler gan lách 79,500
15 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000
16 Siêu âm Doppler mạch máu 211,000
17 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 211,000
18 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79,500
19 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500
20 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211,000
21 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79,500
22 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500
23 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500
24 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000
25 Siêu âm dương vật 49,000
26 Siêu âm khớp ( gối, háng, khuỷu, cổ tay ...) 49,000
27 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000
28 Siêu âm ổ bụng 49,000
29 Siêu âm ổ bụng 49,000
30 Siêu âm ống tiêu hóa ( dạ dày, ruột non, đại tràng) 30,000
31 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ ... ) 49,000
32 Siêu âm qua thóp 49,000
33 Siêu âm qua trực tràng âm đạo 157,000
34 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000
35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000
36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000
37 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000
38 Siêu âm thành ngực ( cơ, phần mềm thành ngực) 49,000
39 Siêu âm thử 60,000
40 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000
41 Siêu âm tim Doppler 211,000
42 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000
43 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000
44 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000
45 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000
46 Siêu Âm, Chụp X-Quang Tại Giường Bệnh 30,000
  2. CHỤP XQUANG SỐ HÓA  
1 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hoá 155,000
2 Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang 102,000
3 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hoá 195,000
4 Chụp tuỷ sống có thuốc cản quang số hoá 452,000
5 Chụp X quang số hoá 2 phim (Blondeau + Hirtz) 83,000
6 Chụp XQ số hóa 2 phim ( phổi thẳng - nghiêng ) 94,000
7 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế(Số hóa 3 phim) 119,000
8 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên(Số hóa 3 phim) 119,000
9 Chụp Xquang mỏm trâm(Số hóa 1 phim) 69,000
10 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 594,000
11 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 495,000
12 Chụp X-quang số hóa 1 phim 69,000
13 Chụp X-quang số hóa 2 phim 94,000
14 Chụp X-quang số hóa 3 phim 108,000
15 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng có uống thuốc cản quang 209,000
16 Chụp Xquang thực quản dạ dày có uống thuốc cản quang 209,000
17 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng(Số hóa 3 phim 108,000
18 Chụp Xquang Blondeau(Số hóa 1 phim) 69,000
19 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng(Số hóa 1 phim) 69,000
20 Chụp Xquang Chausse III(Số hóa 1 phim) 69,000
21 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 69,000
22 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2(Số hóa 2 phim) 69,000
23 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69,000
24 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,000
25 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69,000
26 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69,000
27 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 69,000
28 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69,000
29 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn(Số hóa 1 phim) 69,000
30 Chụp Xquang hàm chếch một bên(Số hóa 1 phim) 69,000
31 Chụp Xquang Hirtz(Số hóa 1 phim) 69,000
32 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng(Số hóa 1 phim) 69,000
33 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 69,000
34 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000
35 Chụp Xquang khớp háng nghiêng(Số hóa 1 phim) 69,000
36 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 42,000
37 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)(Số hóa 1 phim) 69,000
38 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000
39 Chụp Xquang khớp thái dương hàm(Số hóa 1 phim) 69,000
40 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
41 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch(Số hóa 1 phim) 69,000
42 Chụp Xquang khớp vai thẳng(Số hóa 1 phim) 69,000
43 Chụp Xquang khung chậu thẳng(Số hóa 1 phim) 69,000
44 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
45 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao(Số hóa 1 phim) 69,000
46 Chụp Xquang mỏm trâm(Số hóa 1 phim) 69,000
47 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên(Số hóa 1 phim) 69,000
48 Chụp Xquang ngực thẳng(Số hóa 1 phim) 69,000
49 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)(Số hóa 1 phim) 69,000
50 Chụp Xquang Schuller(Số hóa 1 phim) 69,000
51 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng ( số hóa 1 phim) 69,000
52 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến(Số hóa 1 phim) 69,000
53 Chụp Xquang Stenvers(Số hóa 1 phim) 69,000
54 Chụp Xquang tại giường(Số hóa 1 phim) 69,000
55 Chụp Xquang tại phòng mổ(Số hóa 1 phim) 69,000
56 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,000
57 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000
58 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 69,000
59 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69,000
60 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng ( số hóa 1 phim ) 69,000
61 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,000
62 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,000
63 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch( số hóa 1 phim) 69,000
64 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch ( số hóa 1 phim) 69,000
65 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch(Số hóa 1 phim) 69,000
66 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng ( số hóa 1 phim) 69,000
67 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng ( số hóa 1 phim) 69,000
68 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng ( số hóa 1 phim) 69,000
69 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
70 Đo mật độ loãng xương 80,000
71 Chụp XQ số hóa 2 phim ( sọ não thẳng - nghiêng ) 94,000
72 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(Số hóa 2 phim) 69,000
73 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
74 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
75 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Số hóa 2 phim) 94,000
76 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 58,000
77 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
78 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
79 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
80 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
81 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
82 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
83 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
84 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(Số hóa 2 phim) 94,000
85 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
86 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
87 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
88 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
89 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
90 Chụp Xquang đại tràng 249,000
  3. CHỤP X QUANG THƯỜNG QUY  
1 Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang 137,000
2 Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang 102,000
3 Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản quang số hoá 155,000
4 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) 470,000
5 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang 142,000
6 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang 142,000
7 Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang 460,000
8 Chụp Thực Quản Có Uống thuốc cản quang 87,000
9 Chup Xquang > 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp tim phổi nghiêng 42,000
10 Chup Xquang > 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp tim phổi thẳng 42,000
11 Chụp Xquang Blondeauphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
12 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng phim > 24x30 cm (1 tư thế) 42,000
13 Chụp Xquang Chausse IIIphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
14 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
15 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
16 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
17 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
18 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
19 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèzephim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 42,000
20 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
21 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 42,000
22 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 171,000
23 Chụp Xquang hàm chếch một bênphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
24 Chụp Xquang Hirtzphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
25 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
26 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngphim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 42,000
27 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
28 Chụp Xquang khớp háng nghiêngphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 42,000
29 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 42,000
30 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
31 Chụp Xquang khớp thái dương hàmphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
32 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 42,000
33 Chụp Xquang khớp vai thẳng(1 tư thế) 42,000
34 Chụp Xquang khung chậu thẳngphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 42,000
35 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
36 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caophim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
37 Chụp Xquang mỏm trâmphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
38 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 42,000
39 Chụp Xquang ngực thẳngphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 42,000
40 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế) Chụp Blondeau + Hirtz 36,000
41 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp 2 Đoạn Liên Tục 36,000
42 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Bàn Chân (nghiêng) 36,000
43 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Bàn Chân (thẳng) 36,000
44 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp bàn tay (nghiêng) 36,000
45 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp bàn tay (thẳng) 36,000
46 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Các Đốt Sống Cổ 36,000
47 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Các Đốt Sống Ngực 36,000
48 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp các ngón chân 36,000
49 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp các ngón tay 36,000
50 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Cổ Chân(nghiêng) 36,000
51 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Cổ Chân(thẳng) 42,000
52 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Cổ Tay(nghiêng) 36,000
53 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Cổ Tay(thẳng) 36,000
54 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Cột Sống Cùng - Cụt 36,000
55 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị 36,000
56 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Khớp Gối (nghiêng) 36,000
57 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Khớp Gối (thẳng) 36,000
58 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Khớp Háng (nghiêng) 36,000
59 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Khớp Háng (thẳng) 36,000
60 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Khớp Thái Dương-Hàm 36,000
61 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Khớp Vai Kể Cả Xương Đòn Và Xương Bả Vai 36,000
62 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Khuỷ Tay (nghiêng) 36,000
63 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Khuỷ Tay (thẳng) 36,000
64 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Khuỷ Tay (thẳng) 36,000
65 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Ổ Răng 36,000
66 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Xương Chũm,Mỏm châm 36,000
67 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Xương Đá (nghiêng) 36,000
68 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Xương Đá (thẳng) 36,000
69 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp xương đùi (nghiêng) 36,000
70 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp xương gót ( nghiêng) 36,000
71 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp xương gót ( thẳng) 36,000
72 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp xương sọ (nghiêng) 36,000
73 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp xương sọ (thẳng) 36,000
74 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Xương Ức hoặc Xương Sườn 36,000
75 Chụp Xquang phim < 24x30 cm ( 2 tư thế)Chụp khớp gối ( hai tư thế) 42,000
76 Chụp Xquang phim < 24x30 cm (2 tư thế)Chụp bàn chân ( hai tư thế) 42,000
77 Chụp Xquang phim < 24x30 cm (2 tư thế)Chụp bàn tay ( hai tư thế) 42,000
78 Chụp Xquang phim < 24x30 cm (2 tư thế)Chụp cổ chân ( hai tư thế) 42,000
79 Chụp Xquang phim < 24x30 cm (2 tư thế)Chụp cổ tay ( hai tư thế) 42,000
80 Chụp Xquang phim < 24x30 cm (2 tư thế)Chụp khớp háng ( hai tư thế) 42,000
81 Chụp Xquang phim < 24x30 cm (2 tư thế)Chụp khớp vai ( hai tư thế) 42,000
82 Chụp Xquang phim < 24x30 cm (2 tư thế)Chụp khuỷu tay ( hai tư thế) 42,000
83 Chụp Xquang phim < 24x30 cm (2 tư thế)Chụp xương bả vai ( hai tư thế) 42,000
84 Chụp Xquang phim < 24x30 cm (2 tư thế)Chụp xương đòn ( hai tư thế) 42,000
85 Chụp Xquang phim < 24x30 cm (2 tư thế)Chụp xương gót ( hai tư thế) 42,000
86 Chụp Xquang phim > 24x30 cm ( 1 tư thế) Chụp Cẳng Tay (nghiêng) 42,000
87 Chụp Xquang phim > 24x30 cm ( 1 tư thế) Chụp Khung Chậu 42,000
88 Chụp Xquang phim > 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp bụng không chuẩn bị 42,000
89 Chụp Xquang phim > 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Cẳng Tay (thẳng) 42,000
90 Chụp Xquang phim > 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Cánh Tay (nghiêng) 42,000
91 Chụp Xquang phim > 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Cánh Tay (thẳng) 42,000
92 Chụp Xquang phim > 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp Cánh Tay (thẳng) 42,000
93 Chụp Xquang phim > 24x30 cm ( 1 tư thế)Chụp xương đùi (thẳng) 42,000
94 Chụp Xquang phim > 24x30 cm ( 2 tư thế)Chụp Cột Sống Thắt Lưng-Cùng 55,000
95 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)Chụp cẳng chân ( hai tư thế) 55,000
96 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)Chụp cẳng tay ( hai tư thế) 55,000
97 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)Chụp xương đùi ( hai tư thế) 55,000
98 Chụp Xquang Schullerphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
99 Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
100 Chụp Xquang Stenversphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
101 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 55,000
102 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
103 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
104 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
105 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
106 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
107 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 36,000
108 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
109 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
110 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchphim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 42,000
111 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
112 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngphim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 42,000
113 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 55,000
114 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế)Chụp cánh tay (hai tư thế) 55,000
  4. NỘI SOI  CHẨN ĐOÁN,THĂM DÒ CHỨC NĂNG  
1 Nội soi trực tràng ống mềm gây mê 500,000
2 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179,000
3 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết 231,000
4 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm gây mê 500,000
5 Nội soi tai mũi họng 202,000
6 Nội soi tai 70,000
7 Nội soi mũi xoang 70,000
8 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287,000
9 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 541,000
10 Nội soi Đại trực tràng ống mềm gây mê 800,000
11 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,678,000
12 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 544,000
13 Nội soi cổ tử cung 100,000
14 Lưu huyết não 40,600
15 Điện tim thường 45,900
16 Điện não đồ 60,000
  V. PHẪU,THỦ THUẬT   
  1. PHẪU,THỦ THUẬT NHI  
1 Bắt vít qua khớp 3,850,000
2 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000
3 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2,507,000
4 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1,094,000
5 Bơm hơi tiền phòng 1,060,000
6 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 4,311,000
7 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 4,311,000
8 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2,507,000
9 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 4,681,000
10 Cắt Amiđan (gây mê) 1,033,000
11 Cắt Amidan bằng Coblator 2,303,000
12 Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) 2,303,000
13 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000
14 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4,211,000
15 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2,807,000
16 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 2,807,000
17 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 704,000
18 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000
19 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000
20 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000
21 Cắt bỏ trĩ vòng 2,461,000
22 Cắt bỏ túi lệ 804,000
23 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,043,000
24 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3,043,000
25 Cắt bỏ u xương thái dương 3,611,000
26 Cắt củng mạc sâu đơn thuần 1,065,000
27 Cắt cụt cẳng chân 3,640,000
28 Cắt cụt cẳng tay 3,640,000
29 Cắt cụt cánh tay 3,640,000
30 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3,640,000
31 Cắt đoạn đại tràng 4,282,000
32 Cắt đoạn khớp khuỷu 3,640,000
33 Cắt đoạn ruột non 4,441,000
34 Cắt đuôi tuỵ 4,297,000
35 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4,227,000
36 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 7,757,000
37 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 7,757,000
38 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 7,757,000
39 Cắt hạ phân thùy gan 7,757,000
40 Cắt lách bán phần do chấn thương 4,284,000
41 Cắt lách bán phần do chấn thương 4,284,000
42 Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán… 4,284,000
43 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4,284,000
44 Cắt lại đại tràng 4,282,000
45 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2,752,000
46 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,381,000
47 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,381,000
48 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000
49 Cắt nang giáp móng 2,071,000
50 Cắt nang giáp móng 2,071,000
51 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,807,000
52 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000
53 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4,495,000
54 Cắt nang/polyp rốn 1,136,000
55 Cắt nang/polyp rốn 1,136,000
56 Cắt nối niệu quản 4,997,000
57 Cắt phổi và cắt màng phổi 8,265,000
58 Cắt polyp ống tai 589,000
59 Cắt polyp ống tai gây mê 1,938,000
60 Cắt polyp ống tai gây tê 589,000
61 Cắt polype trực tràng 1,010,000
62 Cắt teratoma/u tế bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt 4,482,000
63 Cắt thị thần kinh 704,000
64 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 8,265,000
65 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000
66 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,461,000
67 Cắt túi mật 4,335,000
68 Cắt túi mật 4,335,000
69 Cắt túi thừa tá tràng 4,105,000
70 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 4,495,000
71 Cắt u amidan qua đường miệng 3,679,000
72 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000
73 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 679,000
74 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,094,000
75 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 1,200,000
76 Cắt u kết mạc không vá 750,000
77 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 750,000
78 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000
79 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2,507,000
80 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1,094,000
81 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm 2,896,000
82 Cắt u mi cả bề dày không vá 689,000
83 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2,507,000
84 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 2,507,000
85 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000
86 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000
87 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000
88 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000
89 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000
90 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000
91 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 2,867,000
92 Cắt u phần mềm vùng cổ 2,507,000
93 Cắt u thành âm đạo 1,960,000
94 Cắt u thành âm đạo 1,960,000
95 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000
96 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,043,000
97 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,495,000
98 Cắt u tuyến thượng thận 5,835,000
99 Cắt u vú lành tính 2,753,000
100 Cắt u vú lành tính 2,753,000
101 Cắt u vùng tuyến mang tai 4,495,000
102 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,507,000
103 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 2,507,000
104 Cắt u xương sườn 1 xương 3,611,000
105 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000
106 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000
107 Chích mủ mắt 429,000
108 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000
109 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 250,000
110 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 753,000
111 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47,900
112 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 3,167,000
113 Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối 3,167,000
114 Chuyển vạt da có cuống mạch 3,167,000
115 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 2,543,000
116 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3,850,000
117 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3,609,000
118 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3,609,000
119 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3,609,000
120 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3,609,000
121 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000
122 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,709,000
123 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,709,000
124 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn 2,709,000
125 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000
126 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000
127 Dẫn lưu áp xe tụy 2,709,000
128 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2,563,000
129 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 234,000
130 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,563,000
131 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000
132 Dẫn lưu túi mật 2,563,000
133 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2,563,000
134 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,563,000
135 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3,609,000
136 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,609,000
137 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 3,609,000
138 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3,609,000
139 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3,609,000
140 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,609,000
141 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,609,000
142 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3,609,000
143 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3,609,000
144 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3,609,000
145 Đặt vít gãy thân xương sên 3,609,000
146 Đặt vít gãy trật xương thuyền 3,609,000
147 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 2,843,000
148 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,543,000
149 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90,900
150 Điều trị tủy lại 941,000
151 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 539,000
152 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 769,000
153 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 409,000
154 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 899,000
155 Đóng đinh xương chày mở 3,609,000
156 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3,609,000
157 Đóng hậu môn nhân tạo 4,105,000
158 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 3,941,000
159 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3,167,000
160 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3,609,000
161 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3,609,000
162 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2,672,000
163 Ghép trong mất đoạn xương 4,446,000
164 Gỡ dính gân 2,828,000
165 Gỡ dính thần kinh 2,801,000
166 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 4,435,000
167 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3,609,000
168 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3,609,000
169 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3,609,000
170 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3,850,000
171 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3,609,000
172 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 6,567,000
173 Khâu cò mi, tháo cò 380,000
174 Khâu củng giác mạc phức tạp 1,200,000
175 Khâu củng mạc 1,200,000
176 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 1,379,000
177 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 774,000
178 Khâu giác mạc 1,060,000
179 Khâu giác mạc đơn thuần 750,000
180 Khâu giác mạc phức tạp 1,060,000
181 Khâu kết mạc 1,379,000
182 Khâu kết mạc 774,000
183 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000
184 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1,793,000
185 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,414,000
186 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2,801,000
187 Khâu nối thần kinh 2,801,000
188 Khâu phủ kết mạc 614,000
189 Khâu phục hồi bờ mi 645,000
190 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000
191 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 244,000
192 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 244,000
193 Khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000
194 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5,038,000
195 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5,038,000
196 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng 3,508,000
197 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 2,447,000
198 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2,447,000
199 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,735,000
200 Lạnh đông thể mi 1,690,000
201 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3,033,000
202 Lấy dị vật hốc mắt 845,000
203 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000
204 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000
205 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,147,000
206 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 4,846,000
207 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,910,000
208 Lấy sỏi niệu quản 3,910,000
209 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 4,311,000
210 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 6,498,000
211 Mở bè ± cắt bè 1,065,000
212 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000
213 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000
214 Mở bụng thăm dò 2,447,000
215 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2,447,000
216 Mở khí quản 704,000
217 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 4,846,000
218 Mổ lấy sỏi bàng quang 3,910,000
219 Mổ quặm 1 mi - gây mê 1,189,000
220 Mổ quặm 1 mi - gây tê 614,000
221 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1,356,000
222 Mổ quặm 2 mi - gây tê 809,000
223 Mổ quặm 3 mi - gây tê 1,020,000
224 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1,563,000
225 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1,745,000
226 Mổ quặm 4 mi - gây tê 1,176,000
227 Mổ quặm bẩm sinh 809,000
228 Mở thông bàng quang 360,000
229 Mở thông dạ dày 2,447,000
230 Múc nội nhãn 516,000
231 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3,609,000
232 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000
233 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000
234 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,620,000
235 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602,000
236 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505,000
237 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000
238 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3,609,000
239 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 4,105,000
240 Nối gân duỗi 2,828,000
241 Nối gân duỗi 2,828,000
242 Nối gân gấp 2,828,000
243 Nối gân gấp 2,828,000
244 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 4,211,000
245 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC 1,004,000
246 Nối thông lệ mũi nội soi 1,004,000
247 Nong niệu đạo 228,000
248 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2,843,000
249 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,843,000
250 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2,461,000
251 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000
252 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 7,227,000
253 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 2,597,000
254 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 4,381,000
255 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 4,381,000
256 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4,381,000
257 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3,609,000
258 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 4,681,000
259 Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện 3,679,000
260 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,033,000
261 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1,000,000
262 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 645,000
263 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,752,000
264 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,752,000
265 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 4,282,000
266 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (không gây mê) 276,000
267 Phẫu thuật cắt phanh môi (không gây mê) 276,000
268 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4,495,000
269 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 4,482,000
270 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 4,105,000
271 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 4,482,000
272 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 5,430,000
273 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,551,000
274 Phẫu thuật chân chữ O 3,609,000
275 Phẫu thuật chân chữ X 3,609,000
276 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000
277 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 2,752,000
278 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2,767,000
279 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2,041,000
280 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6,404,000
281 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6,404,000
282 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,609,000
283 Phẫu thuật co gân Achille 2,828,000
284 Phẫu thuật cứng cơ may 3,429,000
285 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3,429,000
286 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,563,000
287 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,709,000
288 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,950,000
289 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 4,311,000
290 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2,709,000
291 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3,609,000
292 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4,105,000
293 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3,903,000
294 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 4,379,000
295 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép 2,943,000
296 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000
297 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép 2,943,000
298 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000
299 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép 2,943,000
300 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000
301 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2,461,000
302 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3,414,000
303 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4,105,000
304 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2,416,000
305 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 4,105,000
306 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 2,689,000
307 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 4,511,000
308 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 3,850,000
309 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3,414,000
310 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 4,441,000
311 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4,117,000
312 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4,105,000
313 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4,105,000
314 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 2,447,000
315 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 2,416,000
316 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 4,441,000
317 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 2,416,000
318 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 4,441,000
319 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,657,000
320 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3,609,000
321 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000
322 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 4,981,000
323 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3,609,000
324 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,609,000
325 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000
326 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,752,000
327 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,752,000
328 Phẫu thuật gãy Monteggia 3,609,000
329 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3,609,000
330 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2,167,000
331 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,254,000
332 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3,609,000
333 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 3,609,000
334 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,609,000
335 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,543,000
336 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,543,000
337 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3,609,000
338 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 3,609,000
339 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3,609,000
340 Phẫu thuật lác (1 mắt) 704,000
341 Phẫu thuật lác (1 mắt) 704,000
342 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1,150,000
343 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1,150,000
344 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000
345 Phẫu thuật lác thông thườnggây tê 704,000
346 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ 3,414,000
347 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2,461,000
348 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,735,000
349 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 3,162,000
350 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2,447,000
351 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,303,000
352 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000
353 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000
354 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh (trong bao, ngoài bao, Phaco) đặt 1OL trên mắt độc nhất, gần mù 2,615,000
355 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL 1,760,000
356 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 3,167,000
357 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000
358 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000
359 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,673,000
360 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,117,000
361 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 4,846,000
362 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000
363 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000
364 Phẫu thuật nạo VA gây mê 765,000
365 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000
366 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,036,000
367 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2,461,000
368 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,461,000
369 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000
370 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4,105,000
371 Phẫu thuật sỏi trong gan 4,511,000
372 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3,414,000
373 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3,429,000
374 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 5,711,000
375 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,362,000
376 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 4,533,000
377 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2,335,000
378 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 4,533,000
379 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 2,447,000
380 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 4,441,000
381 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1,793,000
382 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3,157,000
383 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,157,000
384 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000
385 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000
386 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3,157,000
387 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3,157,000
388 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3,157,000
389 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3,157,000
390 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3,157,000
391 Phẫu thuật toác khớp mu 3,850,000
392 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3,609,000
393 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3,609,000
394 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 3,429,000
395 Phẫu thuật trật khớp háng 3,109,000
396 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3,850,000
397 Phẫu thuật trĩ độ 1V 2,461,000
398 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,461,000
399 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,461,000
400 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,461,000
401 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,752,000
402 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5,151,000
403 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5,151,000
404 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2,657,000
405 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000
406 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,460,000
407 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000
408 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,752,000
409 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000
410 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000
411 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2,752,000
412 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2,752,000
413 Phẫu thuật viêm xương sọ 5,107,000
414 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3,609,000
415 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000
416 Rạch góc tiền phòng 1,060,000
417 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000
418 Rút chỉ thép xương ức 1,681,000
419 Rút đinh các loại 1,681,000
420 Rút đinh các loại 1,681,000
421 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,681,000
422 Tách màng ngăn âm hộ 2,551,000
423 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000
424 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,167,000
425 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3,167,000
426 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,167,000
427 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 3,033,000
428 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000
429 Tháo bỏ các ngón chân 2,752,000
430 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,752,000
431 Tháo đốt bàn 2,752,000
432 Tháo khớp cổ chân 3,640,000
433 Tháo khớp cổ tay 3,640,000
434 Tháo khớp gối 3,640,000
435 Tháo khớp háng 3,640,000
436 Tháo khớp khuỷu 3,640,000
437 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3,640,000
438 Tháo khớp vai 3,640,000
439 Tháo khớp vai do ung thư chi trên 6,453,000
440 Tháo một nửa bàn chân trước 3,640,000
441 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,461,000
442 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 713,000
443 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² 4,040,000
444 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2,689,000
445 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000
446 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000
447 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3,538,000
448 Bẻ cuốn dưới 120,000
449 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000
450 Bó thuốc 47,700
451 Bơm rửa lệ đạo 35,000
452 Bơm rửa màng phổi 203,000
453 Bơm thông lệ đạo 89,900
454 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000
455 Cầm máu thực quản qua nội soi 2,191,000
456 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,149,000
457 Cắt chỉ khâu da 30,000
458 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000
459 Cắt đoạn ruột non do u 4,441,000
460 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172,000
461 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 392,000
462 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 519,000
463 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000
464 Cắt u sau phúc mạc 5,430,000
465 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174,000
466 Cấy chỉ điều trị bại não 174,000
467 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174,000
468 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 174,000
469 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 174,000
470 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000
471 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000
472 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 174,000
473 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 174,000
474 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000
475 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174,000
476 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 174,000
477 Cấy chỉ điều trị dị ứng 174,000
478 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 174,000
479 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000
480 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000
481 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000
482 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000
483 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000
484 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000
485 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174,000
486 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174,000
487 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000
488 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000
489 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 174,000
490 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 174,000
491 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 174,000
492 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 174,000
493 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 174,000
494 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174,000
495 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 174,000
496 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 174,000
497 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000
498 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000
499 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000
500 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 174,000
501 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000
502 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000
503 Chích áp xe quanh Amidan 250,000
504 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000
505 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75,600
506 Chích hạch viêm mủ 173,000
507 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000
508 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) 250,000
509 Chích rạch màng nhĩ 58,000
510 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000
511 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145,000
512 Chọc dịch khớp 109,000
513 Chọc dịch màng bụng 131,000
514 Chọc dịch tuỷ sống 100,000
515 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000
516 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000
517 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000
518 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000
519 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000
520 Chọc hút áp xe thành bụng 173,000
521 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136,000
522 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 161,000
523 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000
524 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131,000
525 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583,000
526 Chọc thăm dò màng phổi 131,000
527 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000
528 Chườm ngải 35,000
529 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500
530 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000
531 Cứu điều trị liệt thể hàn 35,000
532 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000
533 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000
534 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,000
535 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000
536 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000
537 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000
538 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,000
539 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000
540 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,000
541 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000
542 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,000
543 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000
544 Dẫn lưu áp xe phổi 583,000
545 Dẫn lưu áp xe phổi 658,000
546 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000
547 Dẫn lưu dịch màng bụng 131,000
548 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 234,000
549 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131,000
550 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000
551 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 640,000
552 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1,113,000
553 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 583,000
554 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 2,058,000
555 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000
556 Đặt ống nội khí quản 555,000
557 Đặt ống thông dạ dày 85,400
558 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000
559 Đặt sonde hậu môn 78,000
560 Đặt sonde hậu môn 78,000
561 Đặt sonde hậu môn 78,000
562 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800
563 Điện châm điều trị bại não 75,800
564 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800
565 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800
566 Điện châm điều trị chứng tic 75,800
567 Điện châm điều trị chứng ù tai 75,800
568 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800
569 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800
570 Điện châm điều trị đau lưng 75,800
571 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75,800
572 Điện châm điều trị đau ngực sườn 75,800
573 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800
574 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75,800
575 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800
576 Điện châm điều trị giảm thính lực 75,800
577 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800
578 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800
579 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800
580 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75,800
581 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800
582 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800
583 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800
584 Điện châm điều trị liệt nửa người 75,800
585 Điện châm điều trị mất ngủ 75,800
586 Điện châm điều trị nôn nấc 75,800
587 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800
588 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 75,800
589 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800
590 Điện châm điều trị sụp mi 75,800
591 Điện châm điều trị teo cơ 75,800
592 Điện châm điều trị thất ngôn 75,800
593 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 75,800
594 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800
595 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800
596 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75,800
597 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800
598 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800
599 Điện di điều trị 17,600
600 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800
601 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800
602 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 75,800
603 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800
604 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 75,800
605 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800
606 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800
607 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800
608 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800
609 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 75,800
610 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 300,000
611 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser 393,000
612 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 90,900
613 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316,000
614 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000
615 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 234,000
616 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000
617 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 234,000
618 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 234,000
619 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 234,000
620 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 261,000
621 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 369,000
622 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 539,000
623 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 769,000
624 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 409,000
625 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 899,000
626 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30,700
627 Đốt lạnh họng hạt 126,000
628 Đốt lông xiêu 45,700
629 Đốt nhiệt họng hạt 75,000
630 Đốt nhiệt họng hạt 75,000
631 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533,000
632 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10,000
633 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430,000
634 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295,000
635 Kéo nắn cột sống cổ 50,500
636 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500
637 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000
638 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172,000
639 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 244,000
640 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000
641 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 224,000
642 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 244,000
643 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 286,000
644 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 286,000
645 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172,000
646 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 224,000
647 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 244,000
648 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 286,000
649 Khí dung thuốc cấp cứu 17,600
650 Khí dung thuốc thở máy 17,600
651 Làm Proetz 52,900
652 Làm thuốc tai 20,000
653 Làm thuốc tai 20,000
654 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,000
655 Lấy calci đông dưới kết mạc 33,000
656 Lấy dị vật âm đạo 541,000
657 Lấy dị vật hạ họng 40,000
658 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 61,600
659 Lấy dị vật tai 60,000
660 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 60,000
661 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 508,000
662 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 150,000
663 Lấy máu làm huyết thanh 49,200
664 Lọc màng bụng chu kỳ 549,000
665 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 2,173,000
666 Mở khí quản qua da cấp cứu 704,000
667 Mở màng phổi tối thiểu 583,000
668 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000
669 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000
670 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 386,000
671 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000
672 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000
673 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000
674 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000
675 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000
676 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000
677 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 320,000
678 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 320,000
679 Nắn, bó bột cột sống 611,000
680 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000
681 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000
682 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000
683 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000
684 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320,000
685 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000
686 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000
687 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 611,000
688 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000
689 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000
690 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000
691 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611,000
692 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000
693 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000
694 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611,000
695 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611,000
696 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320,000
697 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000
698 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000
699 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000
700 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000
701 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 320,000
702 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 320,000
703 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000
704 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000
705 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000
706 Nắn, bó bột gãy xương chày 320,000
707 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135,000
708 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000
709 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000
710 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000
711 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000
712 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000
713 Nắn, bó bột trật khớp háng 635,000
714 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 701,000
715 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000
716 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000
717 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000
718 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000
719 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000
720 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000
721 Nắn, cố định trật khớp hàm 386,000
722 Nắn, cố định trật khớp hàm 208,000
723 Nắn, cố định trật khớp hàm 386,000
724 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 635,000
725 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 265,000
726 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300
727 Nhét bấc mũi sau 107,000
728 Nhét bấc mũi trước 107,000
729 Nhổ chân răng sữa 33,600
730 Nhổ chân răng sữa 33,600
731 Nhổ răng sữa 33,600
732 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 271,000
733 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) 201,000
734 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 1,010,000
735 Nội soi dạ dày cầm máu 2,191,000
736 Nội soi mở thông dạ dày 2,679,000
737 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 431,000
738 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 660,000
739 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 200,000
740 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,678,000
741 Ôn châm 81,800
742 Phong bế ngoài màng cứng 636,000
743 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000
744 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 324,000
745 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 324,000
746 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser 324,000
747 Rạch áp xe túi lệ 173,000
748 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000
749 Rửa cùng đồ 39,000
750 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000
751 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000
752 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 812,000
753 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172,000
754 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000
755 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 211,000
756 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 49,000
757 Siêu âm màng phổi 49,000
758 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000
759 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968,000
760 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 968,000
761 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 2,191,000
762 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600
763 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600
764 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600
765 Soi góc tiền phòng 49,600
766 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370,000
767 Test nội bì 468,000
768 Test nội bì 382,000
769 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 124,000
770 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm 55,000
771 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129,000
772 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 227,000
773 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 79,600
774 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 174,000
775 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 109,000
776 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30,000
777 Thay canuyn mở khí quản 241,000
778 Thở máy bằng xâm nhập 22,200
779 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 22,200
780 Thông tiểu 85,400
781 Thông vòi nhĩ 81,900
782 Thụt tháo phân 78,000
783 Thuỷ châm điều trị bại não 61,800
784 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 61,800
785 Thuỷ châm điều trị chứng tic 61,800
786 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 61,800
787 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800
788 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800
789 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 61,800
790 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 61,800
791 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61,800
792 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 61,800
793 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 61,800
794 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,800
795 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800
796 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800
797 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800
798 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800
799 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 61,800
800 Thuỷ châm điều trị liệt 61,800
801 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 61,800
802 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800
803 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,800
804 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800
805 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 61,800
806 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800
807 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800
808 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 61,800
809 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800
810 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,800
811 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,800
812 Thuỷ châm điều trị teo cơ 61,800
813 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 61,800
814 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 61,800
815 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,800
816 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,800
817 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61,800
818 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800
819 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 61,800
820 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800
821 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 61,800
822 Tiêm bắp thịt 10,000
823 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600
824 Tiêm chất nhờn vào khớp 86,400
825 Tiêm chất nhờn vào khớp dưới hướng dẫn siêu âm 126,000
826 Tiêm corticoide vào khớp 86,400
827 Tiêm corticoide vào khớp dưới hướng dẫn siêu â 126,000
828 Tiêm dưới da 10,000
829 Tiêm dưới kết mạc một mắt 44,600
830 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 44,600
831 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 44,600
832 Tiêm tĩnh mạch 10,000
833 Tiêm trong da 10,000
834 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 199,000
835 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 713,000
836 Truyền tĩnh mạch 20,000
837 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300
838 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61,300
839 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61,300
840 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300
841 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300
842 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300
843 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300
844 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300
845 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300
846 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61,300
847 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61,300
848 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300
849 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300
850 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300
851 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300
852 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 61,300
853 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300
854 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300
855 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300
856 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300
857 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300
858 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61,300
859 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300
860 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300
861 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300
862 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300
863 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300
864 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61,300
865 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300
866 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300
867 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300
868 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300
869 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300
870 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,300
871 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300
872 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300
873 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300
874 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61,300
875 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 61,300
876 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300
877 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300
878 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300
879 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61,300
880 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300
881 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300
882 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300
883 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300
  2. PHẪU,THỦ THUẬT NGƯỜI LỚN  
1 Bóc phúc mạc bên phải 4,482,000
2 Bóc phúc mạc bên trái 4,482,000
3 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 4,482,000
4 Bóc phúc mạc phủ tạng 4,482,000
5 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn 2,461,000
6 Các phẫu thuật đường mật khác 4,511,000
7 Cầm máu nhu mô gan 5,038,000
8 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,963,000
9 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,699,000
10 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000
11 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,008,000
12 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000
13 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000
14 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,713,000
15 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,582,000
16 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,112,000
17 Cắt bỏ nang tụy 4,297,000
18 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768,000
19 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704,000
20 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000
21 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000
22 Cắt bỏ túi lệ 804,000
23 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,043,000
24 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000
25 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000
26 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679,000
27 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,200,000
28 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679,000
29 Cắt các u lành tuyến giáp 1,642,000
30 Cắt các u lành vùng cổ 2,507,000
31 Cắt các u nang giáp móng 2,071,000
32 Cắt chỏm nang gan 2,619,000
33 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 3,937,000
34 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3,937,000
35 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000
36 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000
37 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000
38 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,282,000
39 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,282,000
40 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,282,000
41 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000
42 Cắt đoạn dạ dày 6,890,000
43 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6,890,000
44 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,282,000
45 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,282,000
46 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,282,000
47 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000
48 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000
49 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,441,000
50 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,282,000
51 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,282,000
52 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1,793,000
53 Cắt hẹp bao quy đầu 1,136,000
54 Cắt lách bán phần 4,284,000
55 Cắt lách bệnh lý 4,284,000
56 Cắt lách do chấn thương 4,284,000
57 Cắt lọc nhu mô gan 7,757,000
58 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000
59 Cắt mạc nối lớn 4,482,000
60 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000
61 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,282,000
62 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000
63 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000
64 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000
65 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000
66 Cắt nối niệu đạo sau 3,963,000
67 Cắt nối niệu đạo trước 3,963,000
68 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000
69 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000
70 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000
71 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000
72 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,297,000
73 Cắt toàn bộ 4,008,000
74 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng 4,282,000
75 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000
76 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000
77 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 429,000
78 Cắt túi mật 4,335,000
79 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000
80 Cắt túi thừa tá tràng 2,460,000
81 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000
82 Cắt u bao gân 1,642,000
83 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000
84 Cắt u lành dương vật 1,793,000
85 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000
86 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000
87 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000
88 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 429,000
89 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389,000
90 Cắt u mạc treo ruột 4,482,000
91 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000
92 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000
93 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,314,000
94 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 819,000
95 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,200,000
96 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000
97 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000
98 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000
99 Cắt u tá tràng 2,460,000
100 Cắt u thành âm đạo 1,960,000
101 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000
102 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 4,495,000
103 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,043,000
104 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 4,495,000
105 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 3,043,000
106 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,495,000
107 Cắt u tuyến nước bọt phụ 4,495,000
108 Cắt u tuyến nước bọt phụ 3,043,000
109 Cắt u vú lành tính 2,753,000
110 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 2,858,000
111 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000
112 Cắt u xương sụn lành tính 3,611,000
113 Cắt u xương, sụn 3,611,000
114 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,461,000
115 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000
116 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000
117 Chích áp xe thành sau họng gây mê 713,000
118 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000
119 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000
120 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000
121 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000
122 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,684,000
123 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000
124 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000
125 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600
126 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000
127 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,684,000
128 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000
129 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000
130 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,684,000
131 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000
132 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,684,000
133 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000
134 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 300,000
135 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,461,000
136 Điều trị tủy lại 941,000
137 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội ( Răng 4,5) 539,000
138 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội ( Răng1,2,3 ) 409,000
139 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội( Răng 6,7 hàm trên) 899,000
140 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.(Răng 6,7 hàm dưới) 769,000
141 Điều trị tuỷ răng sữa 01 chân 261,000
142 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 369,000
143 Đóng mở thông ruột non 3,414,000
144 Đóng rò trực tràng – âm đạo 3,414,000
145 Đóng rò trực tràng – bàng quang 3,414,000
146 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,684,000
147 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000
148 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000
149 Kéo dài cân cơ nâng mi 1,265,000
150 Khâu giác mạc đơn thuần 750,000
151 Khâu giác mạc phức tạp 1,060,000
152 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000
153 Khâu cò mi, tháo cò 380,000
154 Khâu củng mạc đơn thuần 800,000
155 Khâu củng mạc phức tạp 1,060,000
156 Khâu da mi đơn giản 774,000
157 Khâu kết mạc(Gây tê) 774,000
158 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000
159 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000
160 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000
161 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000
162 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,414,000
163 Khâu phủ kết mạc 614,000
164 Khâu phục hồi bờ mi 645,000
165 Khâu phục hồi bờ mi 645,000
166 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000
167 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,828,000
168 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000
169 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,828,000
170 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,828,000
171 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000
172 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,414,000
173 Khâu vết thương lách 2,619,000
174 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000
175 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,414,000
176 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000
177 Khâu vết thương vùng môi 1,136,000
178 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000
179 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000
180 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000
181 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,524,000
182 Lấy bỏ u gan 7,757,000
183 Lấy dị vật hốc mắt 845,000
184 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000
185 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000
186 Lấy dị vật trực tràng 3,414,000
187 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000
188 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,482,000
189 Lấy máu tụ bao gan 5,038,000
190 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000
191 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2,619,000
192 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000
193 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,000,000
194 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,000,000
195 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,563,000
196 Lấy u phúc mạc 4,482,000
197 Lấy u sau phúc mạc 5,430,000
198 Mở bụng thăm dò 2,447,000
199 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000
200 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000
201 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,563,000
202 Mở khí quản cấp cứu 704,000
203 Mở khí quản thường quy 704,000
204 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,311,000
205 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4,311,000
206 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4,311,000
207 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000
208 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,414,000
209 Mở thông dạ dày 2,447,000
210 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000
211 Mở thông túi mật 1,793,000
212 Múc nội nhãn 516,000
213 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000
214 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê 2,620,000
215 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây Tê 1,258,000
216 Nối mật ruột bên - bên 4,211,000
217 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000
218 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3,839,000
219 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,253,000
220 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,105,000
221 Nối tắt ruột non - ruột non 4,105,000
222 Nối vị tràng 2,563,000
223 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,684,000
224 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000
225 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2,752,000
226 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,568,000
227 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000
228 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,461,000
229 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,510,000
230 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,303,000
231 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3,679,000
232 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 679,000
233 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 679,000
234 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 679,000
235 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 689,000
236 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1,200,000
237 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai gây mê 1,314,000
238 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai gây Tê 819,000
239 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,938,000
240 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài gây tê 589,000
241 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1,314,000
242 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 819,000
243 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm 3,407,000
244 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000
245 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,640,000
246 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3,640,000
247 Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 2,619,000
248 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,480,000
249 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,147,000
250 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,381,000
251 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000
252 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000
253 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276,000
254 Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000
255 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000
256 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9,188,000
257 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7,115,000
258 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,495,000
259 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4,008,000
260 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2,619,000
261 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000
262 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2,896,000
263 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000
264 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,136,000
265 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000
266 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000
267 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,793,000
268 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000
269 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6,404,000
270 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6,404,000
271 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000
272 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,208,000
273 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000
274 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3,167,000
275 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3,167,000
276 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do 4,675,000
277 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,461,000
278 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,620,000
279 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới 3,407,000
280 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,609,000
281 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1,684,000
282 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000
283 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000
284 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000
285 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3,167,000
286 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,162,000
287 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000
288 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000
289 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7,055,000
290 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,850,000
291 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3,850,000
292 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,950,000
293 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000
294 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,404,000
295 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 2,619,000
296 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4,335,000
297 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000
298 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,828,000
299 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2,828,000
300 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2,828,000
301 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2,828,000
302 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,167,000
303 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,167,000
304 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000
305 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền 3,609,000
306 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000
307 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,793,000
308 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2,461,000
309 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,461,000
310 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2,461,000
311 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000
312 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,157,000
313 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,157,000
314 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,157,000
315 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,157,000
316 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000
317 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000
318 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000
319 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2,619,000
320 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000
321 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000
322 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000
323 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi 2,619,000
324 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2,801,000
325 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,828,000
326 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,850,000
327 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 14,042,000
328 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 12,015,000
329 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu 12,277,000
330 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn 12,277,000
331 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2,619,000
332 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,335,000
333 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,567,000
334 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 6,567,000
335 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,460,000
336 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,657,000
337 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 13,931,000
338 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo 4,351,000
339 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,039,000
340 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,508,000
341 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,828,000
342 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000
343 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,609,000
344 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000
345 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 3,609,000
346 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000
347 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,167,000
348 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,167,000
349 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 3,167,000
350 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2,689,000
351 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,657,000
352 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,657,000
353 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2,657,000
354 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,657,000
355 Phẫu thuật hạ mi trên 1,265,000
356 Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000
357 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,609,000
358 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 3,850,000
359 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000
360 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,609,000
361 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3,609,000
362 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000
363 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,609,000
364 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,609,000
365 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,850,000
366 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,609,000
367 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3,609,000
368 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000
369 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3,850,000
370 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,609,000
371 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,609,000
372 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 3,850,000
373 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 3,609,000
374 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,609,000
375 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3,609,000
376 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 3,609,000
377 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,850,000
378 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên 3,850,000
379 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000
380 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000
381 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000
382 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,461,000
383 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000
384 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 2,801,000
385 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000
386 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3,488,000
387 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000
388 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,609,000
389 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,609,000
390 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,850,000
391 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,609,000
392 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3,609,000
393 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 3,609,000
394 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,609,000
395 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,609,000
396 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,609,000
397 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000
398 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000
399 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000
400 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3,609,000
401 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,609,000
402 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3,609,000
403 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,609,000
404 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,609,000
405 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,609,000
406 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,609,000
407 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3,850,000
408 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,609,000
409 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,609,000
410 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 3,850,000
411 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,609,000
412 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,609,000
413 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3,850,000
414 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3,609,000
415 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3,609,000
416 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000
417 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,609,000
418 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000
419 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,609,000
420 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,609,000
421 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3,609,000
422 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,609,000
423 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,609,000
424 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000
425 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000
426 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,609,000
427 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000
428 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000
429 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,850,000
430 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,850,000
431 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000
432 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3,609,000
433 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,609,000
434 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,609,000
435 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,609,000
436 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng 3,609,000
437 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000
438 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000
439 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000
440 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000
441 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,609,000
442 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000
443 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,609,000
444 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,609,000
445 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000
446 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000
447 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,609,000
448 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3,609,000
449 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,609,000
450 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3,850,000
451 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3,850,000
452 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3,609,000
453 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,609,000
454 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000
455 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,609,000
456 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,609,000
457 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,850,000
458 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000
459 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000
460 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,609,000
461 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000
462 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,609,000
463 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000
464 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000
465 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3,850,000
466 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000
467 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3,850,000
468 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000
469 Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) 1,150,000
470 Phẫu thuật lác thông thường( 1 măt) 704,000
471 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 4,335,000
472 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,508,000
473 Phẫu thuật làm cứng khớp gối 3,508,000
474 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,508,000
475 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,735,000
476 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,752,000
477 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000
478 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,611,000
479 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 6,404,000
480 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6,404,000
481 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,801,000
482 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Gây mê 2,973,000
483 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Gây tê 449,000
484 Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử 1,793,000
485 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 4,846,000
486 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 4,846,000
487 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000
488 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4,135,000
489 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000
490 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000
491 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3,881,000
492 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4,135,000
493 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7,637,000
494 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,600,000
495 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000
496 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2,828,000
497 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,461,000
498 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000
499 Phẫu thuật Longo 2,153,000
500 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000
501 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000
502 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000
503 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000
504 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 4,578,000
505 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,673,000
506 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,117,000
507 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 2,867,000
508 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000
509 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000
510 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 1,416,000
511 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 804,000
512 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá gây tê 915,000
513 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000
514 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000
515 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000
516 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000
517 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000
518 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2,801,000
519 Phẫu thuật quặm 1 mi-gây mê 1,189,000
520 Phẫu thuật quặm 1 mi-gây tê 614,000
521 Phẫu thuật quặm 2 mi-gây mê 1,356,000
522 Phẫu thuật quặm 2 mi-gây tê 809,000
523 Phẫu thuật quặm 3 mi-gây mê 1,020,000
524 Phẫu thuật quặm 3 mi-gây tê 1,563,000
525 Phẫu thuật quặm 4 mi-gây mê 1,745,000
526 Phẫu thuật quặm 4 mi-gây tê 1,176,000
527 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,036,000
528 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000
529 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000
530 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,752,000
531 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,752,000
532 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3,167,000
533 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,167,000
534 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 3,609,000
535 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 1,793,000
536 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,828,000
537 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền 2,828,000
538 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2,689,000
539 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,136,000
540 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 2,828,000
541 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 4,351,000
542 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,039,000
543 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,689,000
544 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000
545 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 1,793,000
546 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 345,000
547 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 2,828,000
548 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,167,000
549 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 7,227,000
550 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 4,533,000
551 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 4,533,000
552 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 4,533,000
553 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 3,167,000
554 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000
555 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000
556 Phẫu thuật tháo khớp vai 2,657,000
557 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000
558 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,241,000
559 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,157,000
560 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000
561 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000
562 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 2,828,000
563 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,828,000
564 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,828,000
565 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,828,000
566 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,828,000
567 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,828,000
568 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,828,000
569 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2,828,000
570 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,828,000
571 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,828,000
572 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 2,828,000
573 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000
574 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,597,000
575 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,109,000
576 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,265,000
577 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi 1,265,000
578 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,167,000
579 Phẫu thuật u thần kinh trên da < 5cm 679,000
580 Phẫu thuật u thần kinh trên da >5cm 1,094,000
581 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,040,000
582 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,689,000
583 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2,767,000
584 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000
585 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000
586 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,828,000
587 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000
588 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000
589 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,828,000
590 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4,381,000
591 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,531,000
592 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,151,000
593 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000
594 Phẫu thuật viêm xương sọ 5,107,000
595 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,657,000
596 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,151,000
597 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000
598 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000
599 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,429,000
600 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 3,429,000
601 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,429,000
602 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 3,429,000
603 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,429,000
604 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000
605 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,151,000
606 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,381,000
607 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,151,000
608 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,722,000
609 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp 3,407,000
610 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000
611 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000
612 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 2,828,000
613 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000
614 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000
615 Tháo lồng ruột non 2,416,000
616 Tháo xoắn ruột non 2,416,000
617 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,619,000
618 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000
619 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000
620 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000
621 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000
622 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000
623 Bẻ cuốn mũi 120,000
624 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000
625 Bó thuốc 47,700
626 Bóc giả mạc 75,300
627 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000
628 Bóc nhân xơ vú 947,000
629 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000
630 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185,000
631 Bơm rửa khoang màng phổi 203,000
632 Bơm rửa lệ đạo 35,000
633 Bơm thông lệ đạo 1 mắt 57,200
634 Bơm thông lệ đạo 2 mắt 89,900
635 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000
636 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000
637 Bột Corset Minerve, Cravate 611,000
638 Bột Corset Minerve,Cravate(Bột liền) 611,000
639 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906,000
640 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107,000
641 Cầm máu mũi bằng Merocel 1 mũi 201,000
642 Cầm máu mũi bằng Merocel 2 mũi 271,000
643 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337,000
644 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000
645 Cắt bỏ chắp có bọc 75,600
646 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000
647 Cắt chỉ khâu giác mạc (Gây tê) 30,000
648 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000
649 Cắt chỉ khâu kết mạc(Gây tê) 30,000
650 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000
651 Cắt chỉ sau phẫu thuật 30,000
652 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30,000
653 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 30,000
654 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30,000
655 Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 4,282,000
656 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4,297,000
657 Cắt lách do u, ung thư, 4,284,000
658 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 233,000
659 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường 233,000
660 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000
661 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 4,282,000
662 Cắt phanh lưỡi 713,000
663 Cắt phanh lưỡigây tê 276,000
664 Cắt phymosis 224,000
665 Cắt u nang mạc nối lớn 4,482,000
666 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,651,000
667 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600,000
668 Cấy chỉ 174,000
669 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 174,000
670 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 174,000
671 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 174,000
672 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000
673 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174,000
674 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000
675 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000
676 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000
677 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174,000
678 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 174,000
679 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 138,000
680 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000
681 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000
682 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000
683 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 174,000
684 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000
685 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000
686 Cấy chỉ điều trị nấc 174,000
687 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 174,000
688 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174,000
689 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 174,000
690 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000
691 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174,000
692 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000
693 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 174,000
694 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000
695 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000
696 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 150,000
697 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000
698 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173,000
699 Chích áp xe quanh Amidan 713,000
700 Chích áp xe quanh Amidan gây tê 250,000
701 Chích áp xe sàn miệng 250,000
702 Chích áp xe sàn miệng 713,000
703 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000
704 Chích áp xe thành sau họng gây tê 250,000
705 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713,000
706 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000
707 Chích áp xe vú 206,000
708 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75,600
709 Chích rạch áp xe lớn, dẫn lưu 206,000
710 Chích rạch màng nhĩ 58,000
711 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000
712 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 173,000
713 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000
714 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 100,000
715 Chọc dịch tuỷ sống 100,000
716 Chọc dò dịch màng phổi 131,000
717 Chọc dò dịch não tuỷ 100,000
718 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000
719 Chọc dò màng ngoài tim 234,000
720 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000
721 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000
722 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000
723 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000
724 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 136,000
725 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161,000
726 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 214,000
727 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000
728 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 214,000
729 Chọc hút dịch vành tai 47,900
730 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 136,000
731 Chọc hút khí màng phổi 136,000
732 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000
733 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 104,000
734 Chọc hút tế bào gan dưới hướng dẫn siêu âm 978,000
735 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000
736 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144,000
737 Chọc mật qua da, dẫn lưu tạm thời đường mật qua da. 1,789,000
738 Chọc rửa xoang hàm 265,000
739 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000
740 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000
741 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169,000
742 Chườm ngải 35,000
743 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi {Ca(OH)2 } 248,000
744 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500
745 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000
746 Cứu 35,000
747 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000
748 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000
749 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000
750 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000
751 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000
752 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,000
753 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000
754 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,000
755 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000
756 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000
757 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,000
758 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,000
759 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000
760 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000
761 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000
762 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000
763 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca(Bột liền) 932,000
764 Dẫn lưu bể thận qua da dưới siêu âm 700,000
765 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000
766 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 234,000
767 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 2,563,000
768 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000
769 Dẫn lưu màng ngoài tim 234,000
770 Dẫn lưu màng phổi liên tục 183,000
771 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000
772 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583,000
773 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000
774 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1,179,000
775 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 658,000
776 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904,000
777 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000
778 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000
779 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu 6,774,000
780 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,113,000
781 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,113,000
782 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000
783 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,113,000
784 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640,000
785 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 20,000
786 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000
787 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640,000
788 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000
789 Đặt dẫn lưu áp xe gan dưới siêu âm 573,000
790 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 640,000
791 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20,000
792 Đặt nội khí quản 555,000
793 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000
794 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000
795 Đặt ống nội khí quản 555,000
796 Đặt ống thông bàng quang 85,400
797 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 713,000
798 Đặt ống thông dạ dày 85,400
799 Đặt ống thông dạ dày 85,400
800 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85,400
801 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400
802 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360,000
803 Đặt ống thông hậu môn 78,000
804 Đặt ống thông hậu môn 78,000
805 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 904,000
806 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 640,000
807 Đặt sonde bàng quang 85,400
808 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000
809 Điện châm 75,800
810 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 63,000
811 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75,800
812 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 63,000
813 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75,800
814 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800
815 Điện châm điều trị chắp lẹo 63,000
816 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800
817 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 63,000
818 Điện châm điều trị đau hố mắt 75,800
819 Điện châm điều trị đau hố mắt 63,000
820 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800
821 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 63,000
822 Điện châm điều trị khàn tiếng 63,000
823 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800
824 Điện châm điều trị liệt chi trên 63,000
825 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 75,800
826 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 63,000
827 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75,800
828 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 63,000
829 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 63,000
830 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800
831 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 63,000
832 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75,800
833 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 63,000
834 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 75,800
835 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 63,000
836 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800
837 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 63,000
838 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800
839 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 63,000
840 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 75,800
841 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 63,000
842 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800
843 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 63,000
844 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75,800
845 Điện châm điều trị ù tai 63,000
846 Điện châm điều trị ù tai 75,800
847 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 63,000
848 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800
849 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 63,000
850 Điện tim thường 45,900
851 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000
852 Điều trị bằng đắp paraphin 50,000
853 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 44,000
854 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000
855 Điều trị bằng dòng giao thoa 28,000
856 Điều trị bằng Laser công suất thấp 78,500
857 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 45,500
858 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800
859 Điều trị bằng Parafin 50,000
860 Điều trị bằng siêu âm 44,400
861 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700
862 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 32,500
863 Điều trị bằng sóng xung kích 58,000
864 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100
865 Điều trị bằng tia hồng ngoại toàn thân 33,000
866 Điều trị bằng tia hồng ngoại từng phần 33,000
867 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 31,800
868 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 38,000
869 Điều trị bằng từ trường 37,000
870 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 58,500
871 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser 393,000
872 Điều trị bớt sắc tố, chứng tăng sắc tố bằng laser: YAG-KTP, Rubi, 1PL... 1,061,000
873 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307,000
874 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307,000
875 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
876 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
877 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Dysport 1,116,000
878 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 307,000
879 Điều trị chứng giật mí mắt bằng tiêm Dysport (Botulium) 1,116,000
880 Điều trị chứng loạn trương lực cơ toàn thể hoặc cục bộ (ví dụ vùng cổ gáy) bằng tiêm Dysport (Botulium) 1,116,000
881 Điều trị chứng tăng trương lực cơ di chứng do bại não bằng tiêm Dysport 1,116,000
882 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
883 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 300,000
884 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000
885 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000
886 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
887 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
888 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
889 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90,900
890 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90,900
891 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316,000
892 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307,000
893 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307,000
894 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
895 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 234,000
896 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000
897 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 234,000
898 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 234,000
899 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser 234,000
900 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 234,000
901 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 259,000
902 Điều trị sẹo lõm bằng laser CO2 siêu xung 1,144,000
903 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 259,000
904 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 600,000
905 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 600,000
906 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307,000
907 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307,000
908 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
909 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
910 Điều trị tắc tia sữa bằng hồng ngoại 41,100
911 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn 40,700
912 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146,000
913 Điều trị tuỷ răng sữa 261,000
914 Điều trị tuỷ răng sữa 369,000
915 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
916 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000
917 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000
918 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
919 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000
920 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 33,000
921 Định nhóm máu tại giường 38,000
922 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 105,000
923 Đo biên độ điều tiết 58,600
924 Đo chức năng hô hấp 142,000
925 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000
926 Đỡ đẻ sinh đôi trở lên 675,000
927 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000
928 Đo điện não vi tính 69,600
929 Đo độ lác 58,600
930 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000
931 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000
932 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28,400
933 Đo khúc xạ máy 8,800
934 Đo khúc xạ máy 8,800
935 Đo lưu huyết não 40,600
936 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700
937 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 23,700
938 Đo thị giác 2 mắt 58,600
939 Đo thị trường chu biên 28,000
940 Đốt điện cuốn mũi dưới 431,000
941 Đốt điện cuốn mũi dưới 660,000
942 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000
943 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700
944 Ép tim ngoài lồng ngực 458,000
945 Forceps 877,000
946 Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000
947 Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000
948 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể 511,000
949 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 541,000
950 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900
951 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800
952 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800
953 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800
954 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800
955 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800
956 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800
957 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800
958 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800
959 Giác hút 877,000
960 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245,400
961 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,173,000
962 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430,000
963 Hướng dẫn người bệnh ra vào xe lăn tay 27,300
964 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000
965 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183,000
966 Hút dịch khớp cổ chân 109,000
967 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000
968 Hút dịch khớp cổ tay 109,000
969 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000
970 Hút dịch khớp gối 109,000
971 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000
972 Hút dịch khớp háng 109,000
973 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000
974 Hút dịch khớp khuỷu 109,000
975 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000
976 Hút dịch khớp vai 109,000
977 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000
978 Hút đờm hầu họng 10,000
979 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 10,000
980 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 10,000
981 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 295,000
982 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10,000
983 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10,000
984 Hút nang bao hoạt dịch 109,000
985 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000
986 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104,000
987 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 145,000
988 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000
989 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000
990 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,363,000
991 Kéo nắn cột sống cổ 50,500
992 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500
993 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5,038,000
994 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 170,000
995 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000
996 Khâu vết rách vành tai 172,000
997 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 172,000
998 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 224,000
999 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 244,000
1000 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 286,000
1001 Khâu vòng cổ tử cung 536,000
1002 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 17,600
1003 Khí dung mũi họng 17,600
1004 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600
1005 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600
1006 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600
1007 Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt 152,000
1008 Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể 42,000
1009 Kỹ năng sử dụng xe lăn 27,300
1010 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500
1011 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 44,400
1012 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 44,400
1013 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44,400
1014 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44,400
1015 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44,400
1016 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44,400
1017 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44,400
1018 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44,500
1019 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197,000
1020 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300
1021 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44,500
1022 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140,000
1023 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000
1024 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500
1025 Làm thuốc âm đạo 82,100
1026 Làm thuốc tai 20,000
1027 Làm thuốc thanh quản/tai 20,000
1028 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100
1029 Laser châm 45,500
1030 Laser điều trị 45,500
1031 Laser nội mạch 51,700
1032 Lấy calci kết mạc 33,000
1033 Lấy cao răng 124,000
1034 Lấy cao răng 70,900
1035 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 124,000
1036 Lấy cao răng đánh bóng 2 hàm 124,000
1037 Lấy dáy tai (nút biểu bì) 60,000
1038 Lấy dị vật âm đạo 541,000
1039 Lấy dị vật giác mạc 640,000
1040 Lấy dị vật giác mạc 75,300
1041 Lấy dị vật giác mạc 829,000
1042 Lấy dị vật giác mạc 314,000
1043 Lấy dị vật giác mạc nông(gây mê) 640,000
1044 Lấy dị vật giác mạc nông(Gây tê) 75,300
1045 Lấy dị vật giác mạc sâu(gây tê) 314,000
1046 Lấy dị vật hạ họng 40,000
1047 Lấy dị vật họng miệng 40,000
1048 Lấy dị vật kết mạc 61,600
1049 Lấy dị vật mũi gây gây mê 660,000
1050 Lấy dị vật mũi gây tê 187,000
1051 Lấy dị vật tai (gây mê) 508,000
1052 Lấy dị vật tai (gây tê) 150,000
1053 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000
1054 Lọc hấp thụ (Hemoabsorption) 2,173,000
1055 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,515,000
1056 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1,515,000
1057 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 1,597,000
1058 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 2,173,000
1059 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,173,000
1060 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 2,173,000
1061 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 2,173,000
1062 Luyện tập dưỡng sinh 20,000
1063 Mở khí quản cấp cứu 704,000
1064 Mở khí quản cấp cứu 704,000
1065 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000
1066 Mở khí quản một thì cấp cứu ngạt thở 704,000
1067 Mở khí quản ngược dòng cấp cứu 704,000
1068 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000
1069 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000
1070 Mở khí quản thường quy 704,000
1071 Mở khí quản thường quy 632,000
1072 Mở màng phổi cấp cứu 583,000
1073 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000
1074 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 2,447,000
1075 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000
1076 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000
1077 Nắm, cố định trật khớp hàm(Bột liền) 386,000
1078 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000
1079 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000
1080 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000
1081 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000
1082 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 320,000
1083 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 320,000
1084 Nắn, bó bột cột sống 611,000
1085 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000
1086 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000
1087 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000
1088 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000
1089 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000
1090 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320,000
1091 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000
1092 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000
1093 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000
1094 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000
1095 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611,000
1096 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000
1097 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611,000
1098 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611,000
1099 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320,000
1100 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000
1101 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000
1102 Nắn, bó bột gãy mâm chày 236,000
1103 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000
1104 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000
1105 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 320,000
1106 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 320,000
1107 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000
1108 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000
1109 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000
1110 Nắn, bó bột gãy xương chày 225,000
1111 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386,000
1112 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000
1113 Nắn, bó bột gãy xương hàm 386,000
1114 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000
1115 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 225,000
1116 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000
1117 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310,000
1118 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000
1119 Nắn, bó bột trật khớp háng 701,000
1120 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 701,000
1121 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000
1122 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000
1123 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000
1124 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000
1125 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 635,000
1126 Nạo hút thai trứng 716,000
1127 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000
1128 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300
1129 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300
1130 Nghiệm pháp Atropin 191,000
1131 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 158,000
1132 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 158,000
1133 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 158,000
1134 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo 128,000
1135 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 128,000
1136 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000
1137 Nghiệm pháp nhịn uống 581,000
1138 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28,000
1139 Nhét bấc mũi sau 107,000
1140 Nhét bấc mũi trước 107,000
1141 Nhổ chân răng sữa 33,600
1142 Nhổ răng sữa 33,600
1143 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98,600
1144 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4,211,000
1145 Nội soi bàng quang, niệu quản Rút sonde JJ 500,000
1146 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,678,000
1147 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 2,191,000
1148 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2,191,000
1149 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 2,191,000
1150 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,678,000
1151 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới gây mê 660,000
1152 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới gây tê 431,000
1153 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê 660,000
1154 Nội soi lấy dị vật mũi không gây mê 187,000
1155 Nội soi lấy dị vật tai gây mê 508,000
1156 Nội soi lấy dị vật tai gây tê 150,000
1157 Nội soi ổ bụng 793,000
1158 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,253,000
1159 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê 683,000
1160 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 346,000
1161 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231,000
1162 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết 231,000
1163 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê 683,000
1164 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê 210,000
1165 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê 703,000
1166 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê 305,000
1167 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231,000
1168 Nội xoay thai 1,380,000
1169 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000
1170 Nong niệu đạo 228,000
1171 Ôn châm 81,800
1172 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177,000
1173 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358,000
1174 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543,000
1175 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383,000
1176 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2,801,000
1177 Phục hồi cổ răng bằng Compomer 324,000
1178 Phương pháp Proetz 52,900
1179 Rạch áp xe mi 173,000
1180 Rạch áp xe túi lệ 173,000
1181 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523,000
1182 Rửa bàng quang 185,000
1183 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000
1184 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000
1185 Rửa cùng đồ 39,000
1186 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000
1187 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000
1188 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000
1189 Rửa dạ dày sơ sinh 106,000
1190 Rửa màng bụng cấp cứu 418,000
1191 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 812,000
1192 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000
1193 Sắc thuốc thang 12,000
1194 Sắc thuốc thang 12,000
1195 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 169,000
1196 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 547,000
1197 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547,000
1198 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 547,000
1199 Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ 547,000
1200 Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan 547,000
1201 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 169,000
1202 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2,058,000
1203 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 2,058,000
1204 Siêu âm điều trị 44,400
1205 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 978,000
1206 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 249,000
1207 Sinh thiết móng 285,000
1208 Sinh thiết niêm mạc 121,000
1209 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000
1210 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000
1211 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000
1212 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000
1213 Soi cổ tử cung 58,900
1214 Soi đại tràng cầm máu 544,000
1215 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 287,000
1216 Soi đáy mắt bằng Schepens 49,600
1217 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600
1218 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600
1219 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600
1220 Soi góc tiền phòng 49,600
1221 Soi trực tràng 179,000
1222 Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bệnh nhân bỏng nặng 252,000
1223 Sử dụng khung, nạng, gậy trong tập đi 27,300
1224 Sửa lỗi phát âm 98,800
1225 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 968,000
1226 Tập các kiểu thở 29,000
1227 Tập cho người thất ngôn 98,800
1228 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27,300
1229 Tập đi với bàn xương cá 27,300
1230 Tập đi với gậy 27,300
1231 Tập đi với khung tập đi 27,300
1232 Tập đi với khung treo 27,300
1233 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300
1234 Tập đi với thanh song song 27,300
1235 Tập điều hợp vận động 44,500
1236 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500
1237 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52,400
1238 Tập ho 29,000
1239 Tập ho có trợ giúp 29,000
1240 Tập lên, xuống cầu thang 27,300
1241 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 9,800
1242 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296,000
1243 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500
1244 Tập nuốt 152,000
1245 Tập nuốt 122,000
1246 Tập sửa lỗi phát âm 98,800
1247 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27,300
1248 Tập thở 29,000
1249 Tập tri giác và nhận thức 38,000
1250 Tập vận động có kháng trở 44,500
1251 Tập vận động có trợ giúp 44,500
1252 Tập vận động cột sống 42,000
1253 Tập vận động đoạn chi 15 phút 38,500
1254 Tập vận động đoạn chi 30 phút 38,500
1255 Tập vận động thụ động 44,500
1256 Tập vận động toàn thân 15 phút 42,000
1257 Tập vận động toàn thân 30 phút 42,000
1258 Tập với bàn nghiêng 27,300
1259 Tập với dụng cụ chèo thuyền 27,300
1260 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300
1261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800
1262 Tập với giàn treo các chi 27,300
1263 Tập với hệ thống ròng rọc 9,800
1264 Tập với máy tập thăng bằng 27,300
1265 Tập với ròng rọc 9,800
1266 Tập với thang tường 27,300
1267 Tập với xe đạp tập 9,800
1268 Tập với xe lăn 27,300
1269 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 511,000
1270 Thận nhân tạo cấp cứu 1,515,000
1271 Thận nhân tạo cấp cứu liên tục 1,515,000
1272 Thận nhân tạo thường qui 543,000
1273 Thắt tĩnh mạch thực quản 700,000
1274 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000
1275 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 174,000
1276 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227,000
1277 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 110,000
1278 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235,000
1279 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 110,000
1280 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235,000
1281 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392,000
1282 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392,000
1283 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 519,000
1284 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000
1285 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000
1286 Thay băng vết mổ 55,000
1287 Thay băng vết mổ 109,000
1288 Thay băng vết mổ 174,000
1289 Thay băng vết mổ 227,000
1290 Thay băng vết mổ 79,600
1291 Thay canuyn 241,000
1292 Thay canuyn mở khí quản 241,000
1293 Thay canuyn mở khí quản 241,000
1294 Thay huyết tương sử dụng albumin 1,597,000
1295 Thay ống nội khí quản 555,000
1296 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 97,900
1297 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 45,900
1298 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ 1,149,000
1299 Thông bàng quang 85,400
1300 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ 533,000
1301 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 533,000
1302 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 533,000
1303 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 533,000
1304 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) 533,000
1305 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000
1306 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533,000
1307 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 533,000
1308 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] 533,000
1309 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 533,000
1310 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 533,000
1311 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 533,000
1312 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] 533,000
1313 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 533,000
1314 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống 140,000
1315 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 543,000
1316 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000
1317 Thụt giữ 78,000
1318 Thụt tháo 78,000
1319 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78,000
1320 Thụt tháo phân 78,000
1321 Thủy châm 61,800
1322 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61,800
1323 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,800
1324 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 61,800
1325 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,800
1326 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800
1327 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61,800
1328 Thuỷ châm điều trị đau dây V 61,800
1329 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800
1330 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 61,800
1331 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800
1332 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800
1333 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61,800
1334 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800
1335 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,800
1336 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800
1337 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61,800
1338 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,800
1339 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800
1340 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61,800
1341 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800
1342 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61,800
1343 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 61,800
1344 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800
1345 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,800
1346 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61,800
1347 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,800
1348 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800
1349 Thuỷ châm điều trị nấc 61,800
1350 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,800
1351 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800
1352 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 61,800
1353 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,800
1354 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 61,800
1355 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800
1356 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800
1357 Thuỷ trị liệu 58,500
1358 Thuỷ trị liệu có thuốc 58,500
1359 Tiêm cân gan chân 86,400
1360 Tiêm cạnh cột sống cổ 86,400
1361 Tiêm cạnh cột sống ngực 86,400
1362 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 86,400
1363 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600
1364 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 86,400
1365 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86,400
1366 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1367 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 86,400
1368 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86,400
1369 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 86,400
1370 Tiêm dưới kết mạc 44,600
1371 Tiêm gân gấp ngón tay 86,400
1372 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1373 Tiêm gân gót 86,400
1374 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86,400
1375 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1376 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 86,400
1377 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1378 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600
1379 Tiêm hội chứng DeQuervain 86,400
1380 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1381 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 86,400
1382 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1383 Tiêm khớp bàn ngón chân 86,400
1384 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1385 Tiêm khớp bàn ngón tay 86,400
1386 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1387 Tiêm khớp cổ chân 86,400
1388 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1389 Tiêm khớp cổ tay 86,400
1390 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1391 Tiêm khớp cùng chậu 86,400
1392 Tiêm khớp đòn- cùng vai 86,400
1393 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1394 Tiêm khớp đốt ngón tay 86,400
1395 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1396 Tiêm khớp gối 86,400
1397 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1398 Tiêm khớp háng 86,400
1399 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1400 Tiêm khớp khuỷu tay 86,400
1401 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1402 Tiêm khớp thái dương hàm 86,400
1403 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1404 Tiêm khớp ức - sườn 86,400
1405 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1406 Tiêm khớp ức đòn 86,400
1407 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1408 Tiêm khớp vai 86,400
1409 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
1410 Tiêm ngoài màng cứng 301,000
1411 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 210,000
1412 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 44,600
1413 Tiêm nội nhãn (kháng sinh, Avastin, corticoid...) 210,000
1414 Tiêm thuốc ngoài màng cứng 301,000
1415 Tiêm xơ điều trị trĩ 228,000
1416 Tiêm xơ tĩnh mạch thực quản 700,000
1417 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000
1418 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199,000
1419 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000
1420 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) hoá trùng hợp 199,000
1421 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 199,000
1422 Từ châm 61,000
1423 Vận động trị liệu hô hấp 29,000
1424 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh 29,000
1425 Vỗ rung lồng ngực 29,000
1426 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300
1427 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300
1428 Xoa bóp 45,000
1429 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300
1430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,300
1431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300
1432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300
1433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300
1434 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61,300
1435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300
1436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300
1437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300
1438 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300
1439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300
1440 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300
1441 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,300
1442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300
1443 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300
1444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300
1445 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300
1446 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300
1447 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300
1448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300
1449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,300
1450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300
1451 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300
1452 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300
1453 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61,300
1454 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 61,300
1455 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300
1456 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61,300
1457 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300
1458 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,300
1459 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300
1460 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300
1461 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300
1462 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300
1463 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300
1464 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61,300
1465 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,300
1466 Xoa bóp bằng máy 24,300
1467 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 38,000
1468 Xoa bóp đầu mặt cổ, vai gáy, tay 38,000
1469 Xoa bóp lưng, chân 38,000
1470 Xoa bóp phòng chống loét 45,000
1471 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87,000
1472 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) 45,000
1473 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61,300
  3. PHẪU THUẬT NỘI SOI  
1 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,400,000
2 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 866,000
3 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000
4 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,061,000
5 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000
6 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,072,000
7 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,463,000
8 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,061,000
9 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,525,000
10 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,463,000
11 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,463,000
12 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,400,000
13 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000
14 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 2,958,000
15 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,460,000
16 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,072,000
17 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,563,000
18 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4,072,000
19 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,525,000
20 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,061,000
21 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,088,000
22 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,061,000
23 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000
24 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,061,000
25 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 2,061,000
26 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2,061,000
27 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,463,000
28 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật 4,227,000
29 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành 3,072,000
30 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4,072,000
31 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000
32 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,061,000
33 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2,061,000
34 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 3,130,000
35 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,061,000
36 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,061,000
37 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,061,000
38 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000
39 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,460,000
40 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,072,000
41 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000
42 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,072,000
43 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,061,000
44 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,460,000
45 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,072,000
46 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4,037,000
47 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,460,000
48 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,072,000
49 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000
50 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,460,000
51 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,061,000
52 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 4,072,000
53 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,460,000
54 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,072,000
55 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 3,630,000
56 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,130,000
57 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,679,000
58 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,679,000
59 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2,958,000
60 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,630,000
61 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,679,000
62 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 3,072,000
63 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,072,000
64 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000
65 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4,088,000
66 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,400,000
67 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000
68 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,800,000
69 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6,294,000
70 PTNS cắt nang đường mật 3,130,000
71 Nội soi tai mũi họng 202,000
72 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 200,000
  VI. PHẪU THUẬT KỸ THUẬT CAO  
1 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000
2 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,400,000
3 Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco ( 01 mắt, chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo) 2,615,000
4 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4,899,000
5 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,386,000
6 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 4,899,000
7 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 5,742,000
8 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4,917,000
9 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,352,000
10 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4,791,000
11 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000
12 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000
13 Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco ( 01 mắt) ( chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy) 2,615,000
14 Lấy thể tinh sa, lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± 1OL 2,615,000
15 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,153,000
16 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,742,000
17 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,294,000
18 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000
19 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 4,899,000
20 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 4,899,000
21 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000
22 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4,791,000
23 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,294,000
24 Cắt u buồng trứng qua nội soi 4,899,000
25 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5,742,000
26 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) ± 1OL 2,615,000
27 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5,352,000
28 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,061,000
29 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 3,525,000
30 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) 2,173,000
31 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 2,173,000
32 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2,173,000
33 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 2,173,000
34 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 2,173,000
35 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 2,173,000
36 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 2,173,000
37 Lọc máu liên tục 2,173,000
38 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4,899,000
39 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4,899,000
40 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000
Chuyên khoa mũi nhọn

MỔ PHACO

MỔ NỘI SOI

XÉT NGHIỆM

HỆ THỐNG OXI

HỒI SỨC CẤP CỨU

CHỤP CẮT LỚP
Hotline
 
Cấp cứu - 0965.391.414

Tin Mới
Thư viện ảnh

Thống kê truy cập
00013
Hôm nay: 0102
Hôm qua: 0227
Trong tuần: 0540
Trong tháng: 2251
Tất cả: 6563
 
 
 
 
 
Bệnh viện đa khoa Thảo Nguyên
 
 
Địa chỉ: TK Bệnh viện, TTNT Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La
 
 
Điện thoại:        02123.866.046                                  Fax: 0223.769.249
Email:benhvientnmc@gmail.com        Đường dây nóng:    0964.601.313