Trang chủ >> Giá dịch vụ - thuốc - vật tư >> Giá dịch vụ viện phí áp dụng từ 20/08/2019 |
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN TỪ NGÀY 20/08/2019
THEO THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT VÀ NGHỊ QUYẾT SỐ 94/2019/NQ-HĐND CỦA HĐND TỈNH SƠN LA |
|
|
|
|
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ VIỆN PHÍ |
I. Công khám |
1 |
|
Khám Nhi |
33,000 |
2 |
|
Khám Nội |
33,000 |
3 |
|
Khám Phục hồi chức năng |
33,000 |
4 |
|
Khám Ngoại |
33,000 |
5 |
|
Khám Bỏng |
33,000 |
6 |
|
Khám Ung bướu |
33,000 |
7 |
|
Khám Phụ sản |
33,000 |
8 |
|
Khám Mắt |
33,000 |
9 |
|
Khám Răng hàm mặt |
33,000 |
10 |
|
Khám YHCT |
33,000 |
11 |
|
Khám Tai mũi họng |
33,000 |
12 |
|
Khám Lao |
33,000 |
13 |
|
Khám Da liễu |
33,000 |
14 |
|
Công khám trạm y tế xã |
26,000 |
II. Ngày giường |
1 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi (Ghép 2) |
89,000 |
2 |
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp (Ghép 2) |
81,500 |
3 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu (Ghép 2) |
89,000 |
4 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp (Ghép 2) |
76,000 |
5 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp (Ghép 2) |
76,000 |
6 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp (Ghép 2) |
76,000 |
7 |
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản (Ghép 2) |
81,500 |
8 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản (Ghép 2) |
76,000 |
9 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm (Ghép 2) |
76,000 |
10 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền (Ghép 2) |
62,500 |
12 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
178,000 |
13 |
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
191,000 |
14 |
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
163,000 |
15 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
178,000 |
16 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
152,000 |
17 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
152,000 |
18 |
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
191,000 |
19 |
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
214,000 |
20 |
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
246,000 |
21 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
152,000 |
22 |
|
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
314,000 |
23 |
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
163,000 |
24 |
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
214,000 |
25 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
152,000 |
26 |
|
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
152,000 |
27 |
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
125,000 |
30 |
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
246,000 |
III. Xét nghiệm |
1 |
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,200 |
2 |
|
Định nhóm máu tại giường |
38,800 |
3 |
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,200 |
4 |
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ, Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
62,900 |
5 |
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
40,000 |
6 |
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
40,000 |
7 |
|
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
56,000 |
8 |
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12,500 |
9 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40,000 |
10 |
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
45,800 |
11 |
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
36,500 |
12 |
|
Tìm giun chỉ trong máu |
34,300 |
13 |
|
Máu lắng (bằng máy tự động) |
34,300 |
14 |
|
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
38,800 |
15 |
|
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
205,000 |
16 |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
22,900 |
17 |
|
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
20,500 |
18 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
30,800 |
19 |
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
30,800 |
20 |
|
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
80,100 |
21 |
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22,900 |
22 |
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
20,500 |
23 |
|
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,400 |
24 |
|
Định lượng Albumin [Máu] |
21,400 |
25 |
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21,400 |
26 |
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,400 |
27 |
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,400 |
28 |
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,400 |
29 |
|
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
85,800 |
30 |
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,400 |
31 |
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,400 |
32 |
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,400 |
33 |
|
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
578,000 |
34 |
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
12,800 |
35 |
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
26,800 |
36 |
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26,800 |
37 |
|
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
26,800 |
38 |
|
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
37,500 |
39 |
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] |
53,600 |
40 |
|
Định lượng Creatinin (máu) |
21,400 |
41 |
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
28,900 |
42 |
|
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
182,000 |
43 |
|
Định lượng Glucose [Máu] |
21,400 |
44 |
|
Định lượng Globulin [Máu] |
21,400 |
45 |
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,200 |
46 |
|
Định lượng HbA1c [Máu] |
100,000 |
47 |
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,800 |
48 |
|
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
26,800 |
49 |
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,400 |
50 |
|
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
64,300 |
51 |
|
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
64,300 |
52 |
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26,800 |
53 |
|
Định lượng Troponin T [Máu] |
75,000 |
54 |
|
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
58,900 |
55 |
|
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,400 |
56 |
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
64,900 |
57 |
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
42,900 |
58 |
|
Cặn Addis |
42,900 |
59 |
|
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
55,700 |
60 |
|
Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học |
155,000 |
61 |
|
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
42,900 |
62 |
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
42,900 |
63 |
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,300 |
64 |
|
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,400 |
65 |
|
Vi khuẩn nhuộm soi |
67,200 |
66 |
|
Vi khuẩn test nhanh |
236,000 |
67 |
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
236,000 |
68 |
|
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
67,200 |
69 |
|
Mycobacterium tuberculosis Mantoux |
11,800 |
70 |
|
Mycobacterium leprae nhuộm soi |
67,200 |
71 |
|
Vibrio cholerae soi tươi |
67,200 |
72 |
|
Vibrio cholerae nhuộm soi |
67,200 |
73 |
|
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
67,200 |
74 |
|
Neisseria meningitidis nhuộm soi |
67,200 |
75 |
|
Chlamydia test nhanh |
70,800 |
76 |
|
Leptospira test nhanh |
136,000 |
77 |
|
Virus test nhanh |
236,000 |
78 |
|
HBsAg test nhanh |
53,000 |
79 |
|
HCV Ab test nhanh |
53,000 |
80 |
|
HIV Ab test nhanh |
53,000 |
81 |
|
Rotavirus test nhanh |
176,000 |
82 |
|
Rubella virus Ab test nhanh |
147,000 |
83 |
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
37,800 |
84 |
|
Hồng cầu trong phân test nhanh |
64,900 |
85 |
|
Đơn bào đường ruột soi tươi |
41,200 |
86 |
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi |
41,200 |
87 |
|
Trứng giun, sán soi tươi |
41,200 |
88 |
|
Trứng giun soi tập trung |
41,200 |
89 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính |
31,800 |
90 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng |
31,800 |
91 |
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh |
236,000 |
92 |
|
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41,200 |
93 |
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
41,200 |
94 |
|
Vi nấm soi tươi |
41,200 |
95 |
|
Vi nấm test nhanh |
236,000 |
96 |
|
Vi nấm nhuộm soi |
41,200 |
97 |
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
236,000 |
98 |
|
Nhuộm May Grunwald – Giemsa |
155,000 |
IV. Chẩn đoán hình ảnh - thăm dò chức năng |
1 |
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
219,000 |
2 |
|
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
219,000 |
3 |
|
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
219,000 |
4 |
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
42,100 |
5 |
|
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
42,100 |
6 |
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
42,100 |
7 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu |
219,000 |
8 |
|
Siêu âm Doppler tim |
219,000 |
9 |
|
Siêu âm ổ bụng |
42,100 |
10 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
219,000 |
11 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
219,000 |
12 |
|
Siêu âm khớp (một vị trí) |
42,100 |
13 |
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
42,100 |
14 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
219,000 |
15 |
|
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
42,100 |
16 |
|
Siêu âm điều trị |
45,200 |
17 |
|
Siêu âm tim tại giường |
219,000 |
18 |
|
Siêu âm tuyến giáp |
42,100 |
19 |
|
Siêu âm các tuyến nước bọt |
42,100 |
20 |
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
42,100 |
21 |
|
Siêu âm hạch vùng cổ |
42,100 |
22 |
|
Siêu âm hốc mắt |
42,100 |
23 |
|
Siêu âm qua thóp |
42,100 |
24 |
|
Siêu âm nhãn cầu |
42,100 |
25 |
|
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
81,400 |
26 |
|
Siêu âm màng phổi |
42,100 |
27 |
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
42,100 |
28 |
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
42,100 |
29 |
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
42,100 |
30 |
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
42,100 |
31 |
|
Siêu âm tử cung phần phụ |
42,100 |
32 |
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
42,100 |
33 |
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
42,100 |
34 |
|
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
81,400 |
35 |
|
Siêu âm Doppler gan lách |
81,400 |
36 |
|
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
219,000 |
37 |
|
Siêu âm Doppler động mạch thận |
219,000 |
38 |
|
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
81,400 |
39 |
|
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
81,400 |
40 |
|
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
219,000 |
41 |
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
42,100 |
42 |
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
179,000 |
43 |
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
81,400 |
44 |
|
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
219,000 |
45 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
42,100 |
46 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
42,100 |
47 |
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
42,100 |
48 |
|
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
219,000 |
49 |
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
42,100 |
50 |
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
42,100 |
51 |
|
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
219,000 |
52 |
|
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
219,000 |
53 |
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
219,000 |
54 |
|
Siêu âm Doppler tim, van tim |
219,000 |
55 |
|
Siêu âm tuyến vú hai bên |
42,100 |
56 |
|
Siêu âm Doppler tuyến vú |
81,400 |
57 |
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
42,100 |
58 |
|
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
81,400 |
59 |
|
Siêu âm dương vật |
42,100 |
60 |
|
Siêu âm Doppler dương vật |
81,400 |
61 |
|
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
219,000 |
62 |
|
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
64,200 |
63 |
|
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
64,200 |
64 |
|
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
64,200 |
65 |
|
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
64,200 |
66 |
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
64,200 |
67 |
|
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] |
64,200 |
68 |
|
Chụp Xquang Hirtz |
64,200 |
69 |
|
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
64,200 |
70 |
|
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
64,200 |
71 |
|
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
64,200 |
72 |
|
Chụp Xquang Chausse III |
64,200 |
73 |
|
Chụp Xquang Schuller |
64,200 |
74 |
|
Chụp Xquang Stenvers |
64,200 |
75 |
|
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
64,200 |
76 |
|
Chụp Xquang mỏm trâm |
64,200 |
77 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
64,200 |
78 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
64,200 |
79 |
|
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
64,200 |
80 |
|
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
81 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
64,200 |
82 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
64,200 |
83 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
64,200 |
84 |
|
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
64,200 |
85 |
|
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
64,200 |
86 |
|
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
64,200 |
87 |
|
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
64,200 |
88 |
|
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
64,200 |
89 |
|
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
90 |
|
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
64,200 |
91 |
|
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
64,200 |
92 |
|
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
93 |
|
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
64,200 |
94 |
|
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
64,200 |
95 |
|
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
96 |
|
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
97 |
|
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
64,200 |
98 |
|
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
64,200 |
99 |
|
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
64,200 |
100 |
|
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
101 |
|
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
64,200 |
102 |
|
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
64,200 |
103 |
|
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
104 |
|
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
64,200 |
105 |
|
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
64,200 |
106 |
|
Chụp Xquang ngực thẳng |
64,200 |
107 |
|
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
64,200 |
108 |
|
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
64,200 |
109 |
|
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
64,200 |
110 |
|
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
64,200 |
111 |
|
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
220,000 |
112 |
|
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
64,200 |
113 |
|
Chụp Xquang tại giường |
64,200 |
114 |
|
Chụp Xquang tại phòng mổ |
64,200 |
115 |
|
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
220,000 |
116 |
|
Chụp Xquang đại tràng |
260,000 |
117 |
|
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
407,000 |
118 |
|
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
605,000 |
119 |
|
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
560,000 |
120 |
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
32,000 |
121 |
|
Nghiệm pháp Atropin |
196,000 |
122 |
|
Đo lưu huyết não |
42,600 |
123 |
|
Điện tim thường |
32,000 |
124 |
|
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
129,000 |
125 |
|
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
159,000 |
126 |
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
159,000 |
127 |
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
159,000 |
128 |
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
129,000 |
129 |
|
Chụp cộng hưởng từ |
1,800,000 |
130 |
|
Chụp cắt lớp |
800,000 |
V. Phẫu thuật |
1 |
|
Mở khí quản cấp cứu |
715,000 |
2 |
|
Mở khí quản thường quy |
715,000 |
3 |
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL |
1,797,000 |
4 |
|
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC |
1,029,000 |
5 |
|
Gọt giác mạc đơn thuần |
759,000 |
6 |
|
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,224,000 |
7 |
|
Cắt củng mạc sâu đơn thuần |
1,092,000 |
8 |
|
Rạch góc tiền phòng |
1,097,000 |
9 |
|
Mở bè ± cắt bè |
1,092,000 |
10 |
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
729,000 |
11 |
|
Lạnh đông thể mi |
1,714,000 |
12 |
|
Bơm hơi tiền phòng |
1,097,000 |
13 |
|
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
729,000 |
14 |
|
Cắt thị thần kinh |
729,000 |
15 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
557,000 |
16 |
|
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
557,000 |
17 |
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép |
3,014,000 |
18 |
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim |
3,014,000 |
19 |
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép |
3,014,000 |
20 |
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim |
3,014,000 |
21 |
|
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
2,614,000 |
22 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,614,000 |
23 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,614,000 |
24 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
2,914,000 |
25 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,914,000 |
26 |
|
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
2,914,000 |
27 |
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép |
3,014,000 |
28 |
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim |
3,014,000 |
29 |
|
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,741,000 |
30 |
|
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,614,000 |
31 |
|
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2,614,000 |
32 |
|
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,070,000 |
33 |
|
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
51,200 |
34 |
|
Chích nhọt ống tai ngoài |
182,000 |
35 |
|
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,657,000 |
36 |
|
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
2,962,000 |
37 |
|
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4,585,000 |
38 |
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
782,000 |
39 |
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,537,000 |
40 |
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
4,062,000 |
41 |
|
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
3,659,000 |
42 |
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,193,000 |
43 |
|
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
672,000 |
44 |
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,117,000 |
45 |
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1,117,000 |
46 |
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1,117,000 |
47 |
|
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1,224,000 |
48 |
|
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4,585,000 |
49 |
|
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2,591,000 |
50 |
|
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1,117,000 |
51 |
|
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
697,000 |
52 |
|
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
697,000 |
53 |
|
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
697,000 |
54 |
|
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2,591,000 |
55 |
|
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3,046,000 |
56 |
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
2,891,000 |
57 |
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2,591,000 |
58 |
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3,114,000 |
59 |
|
Cắt u mi cả bề dày không vá |
713,000 |
60 |
|
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
753,000 |
61 |
|
Cắt u amidan qua đường miệng |
1,070,000 |
62 |
|
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
4,585,000 |
63 |
|
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
8,530,000 |
64 |
|
Cắt phổi và cắt màng phổi |
8,530,000 |
65 |
|
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
3,046,000 |
66 |
|
Cắt u máu, u bạch huyết đường kính trên 10cm |
2,979,000 |
67 |
|
Tháo khớp vai do ung thư chi trên |
6,718,000 |
68 |
|
Cắt cụt cánh tay do ung thư |
3,711,000 |
69 |
|
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư |
3,711,000 |
70 |
|
Tháo khớp cổ tay do ung thư |
3,711,000 |
71 |
|
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới |
3,711,000 |
72 |
|
Căt cụt cẳng chân do ung thư |
3,711,000 |
73 |
|
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới |
3,711,000 |
74 |
|
Tháo khớp gối do ung thư |
3,711,000 |
75 |
|
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
3,046,000 |
76 |
|
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
3,714,000 |
77 |
|
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
4,700,000 |
78 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
679,000 |
79 |
|
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
2,446,000 |
80 |
|
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
4,700,000 |
81 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
1,039,000 |
82 |
|
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
5,012,000 |
83 |
|
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
5,315,000 |
84 |
|
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp |
5,012,000 |
85 |
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng |
5,012,000 |
86 |
|
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên |
2,922,000 |
87 |
|
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
2,578,000 |
88 |
|
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo |
3,701,000 |
89 |
|
Khâu vết thương nhu mô phổi |
6,603,000 |
90 |
|
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
1,914,000 |
91 |
|
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
6,731,000 |
92 |
|
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6,603,000 |
93 |
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2,796,000 |
94 |
|
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
4,845,000 |
95 |
|
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
4,845,000 |
96 |
|
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày |
2,494,000 |
97 |
|
Mở dạ dày lấy bã thức ăn |
2,494,000 |
98 |
|
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
4,237,000 |
99 |
|
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3,530,000 |
100 |
|
Phẫu thuật điều trị teo ruột |
4,573,000 |
101 |
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3,530,000 |
102 |
|
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
2,474,000 |
103 |
|
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
4,237,000 |
104 |
|
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
4,237,000 |
105 |
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
4,237,000 |
106 |
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3,530,000 |
107 |
|
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3,530,000 |
108 |
|
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2,474,000 |
109 |
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
4,573,000 |
110 |
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2,474,000 |
111 |
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4,237,000 |
112 |
|
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh |
2,494,000 |
113 |
|
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn |
2,494,000 |
114 |
|
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
1,914,000 |
115 |
|
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
4,573,000 |
116 |
|
Cắt lại đại tràng |
4,414,000 |
117 |
|
Cắt đoạn đại tràng |
4,414,000 |
118 |
|
Đóng hậu môn nhân tạo |
4,237,000 |
119 |
|
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải |
4,414,000 |
120 |
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2,531,000 |
121 |
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4,238,000 |
122 |
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,796,000 |
123 |
|
Cắt đoạn ruột non |
4,573,000 |
124 |
|
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4,237,000 |
125 |
|
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì |
4,578,000 |
126 |
|
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3,659,000 |
127 |
|
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn |
2,532,000 |
128 |
|
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại |
2,532,000 |
129 |
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò |
2,532,000 |
130 |
|
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
2,532,000 |
131 |
|
Phẫu thuật trĩ độ 3 |
2,532,000 |
132 |
|
Phẫu thuật trĩ độ 1V |
2,532,000 |
133 |
|
Cắt bỏ trĩ vòng |
2,532,000 |
134 |
|
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu |
2,532,000 |
135 |
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp |
2,532,000 |
136 |
|
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản |
2,532,000 |
137 |
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ |
2,532,000 |
138 |
|
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ |
2,532,000 |
139 |
|
Cắt polype trực tràng |
1,029,000 |
140 |
|
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng |
3,228,000 |
141 |
|
Cắt nang/polyp rốn |
1,211,000 |
142 |
|
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt |
3,228,000 |
143 |
|
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng |
2,796,000 |
144 |
|
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
4,238,000 |
145 |
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
4,614,000 |
146 |
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4,614,000 |
147 |
|
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4,237,000 |
148 |
|
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
5,629,000 |
149 |
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,634,000 |
150 |
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3,228,000 |
151 |
|
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
3,228,000 |
152 |
|
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
3,228,000 |
153 |
|
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ |
3,530,000 |
154 |
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
799,000 |
155 |
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
2,218,000 |
156 |
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
3,228,000 |
157 |
|
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
8,022,000 |
158 |
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
8,022,000 |
159 |
|
Cắt hạ phân thùy gan |
8,022,000 |
160 |
|
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
8,022,000 |
161 |
|
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
5,204,000 |
162 |
|
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2,796,000 |
163 |
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
4,443,000 |
164 |
|
Phẫu thuật sỏi trong gan |
4,643,000 |
165 |
|
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
4,443,000 |
166 |
|
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
4,443,000 |
167 |
|
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan |
4,643,000 |
168 |
|
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
6,730,000 |
169 |
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
4,343,000 |
170 |
|
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4,343,000 |
171 |
|
Dẫn lưu đường mật ra da |
2,634,000 |
172 |
|
Dẫn lưu túi mật |
2,634,000 |
173 |
|
Dẫn lưu nang ống mật chủ |
2,634,000 |
174 |
|
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
4,416,000 |
175 |
|
Cắt đuôi tuỵ |
4,429,000 |
176 |
|
Dẫn lưu áp xe tụy |
2,796,000 |
177 |
|
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử |
2,634,000 |
178 |
|
Cắt lách bán phần do chấn thương |
4,416,000 |
179 |
|
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4,416,000 |
180 |
|
Cắt một nửa thận |
4,176,000 |
181 |
|
Cắt nối niệu quản |
5,274,000 |
182 |
|
Lấy sỏi niệu quản |
4,042,000 |
183 |
|
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang |
4,359,000 |
184 |
|
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
4,359,000 |
185 |
|
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4,042,000 |
186 |
|
Mở thông bàng quang |
369,000 |
187 |
|
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn |
2,301,000 |
188 |
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt |
3,228,000 |
189 |
|
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt |
3,228,000 |
190 |
|
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
779,000 |
191 |
|
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
253,000 |
192 |
|
Tách màng ngăn âm hộ |
2,628,000 |
193 |
|
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn |
2,494,000 |
194 |
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3,228,000 |
195 |
|
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
182,000 |
196 |
|
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
3,708,000 |
197 |
|
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3,708,000 |
198 |
|
Tháo khớp vai |
3,711,000 |
199 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3,708,000 |
200 |
|
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
3,706,000 |
201 |
|
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
3,945,000 |
202 |
|
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3,708,000 |
203 |
|
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
3,708,000 |
204 |
|
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3,945,000 |
205 |
|
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3,708,000 |
206 |
|
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
3,528,000 |
207 |
|
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,728,000 |
208 |
|
Cắt đoạn khớp khuỷu |
3,711,000 |
209 |
|
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3,945,000 |
210 |
|
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3,708,000 |
211 |
|
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
3,708,000 |
212 |
|
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3,708,000 |
213 |
|
Phẫu thuật gãy Monteggia |
3,708,000 |
214 |
|
Cắt cụt cánh tay |
3,711,000 |
215 |
|
Tháo khớp khuỷu |
3,711,000 |
216 |
|
Cắt cụt cẳng tay |
3,711,000 |
217 |
|
Tháo khớp cổ tay |
3,711,000 |
218 |
|
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,708,000 |
219 |
|
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,847,000 |
220 |
|
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2,847,000 |
221 |
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2,847,000 |
222 |
|
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3,708,000 |
223 |
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3,708,000 |
224 |
|
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3,708,000 |
225 |
|
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
4,547,000 |
226 |
|
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
4,547,000 |
227 |
|
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
3,708,000 |
228 |
|
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh |
2,847,000 |
229 |
|
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
2,878,000 |
230 |
|
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
4,602,000 |
231 |
|
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
3,528,000 |
232 |
|
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3,708,000 |
233 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2,847,000 |
234 |
|
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
2,847,000 |
235 |
|
Phẫu thuật cứng cơ may |
3,528,000 |
236 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp |
3,708,000 |
237 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
3,708,000 |
238 |
|
Phẫu thuật toác khớp mu |
3,945,000 |
239 |
|
Tháo khớp háng |
3,711,000 |
240 |
|
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng |
3,607,000 |
241 |
|
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
3,708,000 |
242 |
|
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3,711,000 |
243 |
|
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3,708,000 |
244 |
|
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3,945,000 |
245 |
|
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
2,847,000 |
246 |
|
Phẫu thuật trật khớp háng |
3,208,000 |
247 |
|
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
3,708,000 |
248 |
|
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
3,708,000 |
249 |
|
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
5,080,000 |
250 |
|
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3,708,000 |
251 |
|
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3,711,000 |
252 |
|
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,847,000 |
253 |
|
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
3,528,000 |
254 |
|
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
3,708,000 |
255 |
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3,708,000 |
256 |
|
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
3,116,000 |
257 |
|
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
3,116,000 |
258 |
|
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh |
3,528,000 |
259 |
|
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3,708,000 |
260 |
|
Tháo khớp gối |
3,711,000 |
261 |
|
Đóng đinh xương chày mở |
3,708,000 |
262 |
|
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3,708,000 |
263 |
|
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
3,708,000 |
264 |
|
Phẫu thuật chân chữ O |
3,708,000 |
265 |
|
Phẫu thuật chân chữ X |
3,708,000 |
266 |
|
Phẫu thuật co gân Achille |
2,923,000 |
267 |
|
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
3,708,000 |
268 |
|
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
3,708,000 |
269 |
|
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
3,708,000 |
270 |
|
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời |
4,547,000 |
271 |
|
Cắt cụt cẳng chân |
3,711,000 |
272 |
|
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,847,000 |
273 |
|
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3,708,000 |
274 |
|
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3,708,000 |
275 |
|
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) |
2,760,000 |
276 |
|
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3,708,000 |
277 |
|
Đặt vít gãy thân xương sên |
3,708,000 |
278 |
|
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
3,708,000 |
279 |
|
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3,708,000 |
280 |
|
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,708,000 |
281 |
|
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
2,761,000 |
282 |
|
Tháo một nửa bàn chân trước |
3,711,000 |
283 |
|
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,708,000 |
284 |
|
Tháo khớp cổ chân |
3,711,000 |
285 |
|
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
3,711,000 |
286 |
|
Tháo bỏ các ngón chân |
2,847,000 |
287 |
|
Tháo đốt bàn |
2,847,000 |
288 |
|
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
4,547,000 |
289 |
|
Chuyển vạt da có cuống mạch |
3,278,000 |
290 |
|
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3,278,000 |
291 |
|
Nối gân gấp |
2,923,000 |
292 |
|
Gỡ dính gân |
2,923,000 |
293 |
|
Khâu nối thần kinh |
2,922,000 |
294 |
|
Gỡ dính thần kinh |
2,922,000 |
295 |
|
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² |
4,172,000 |
296 |
|
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) |
3,278,000 |
297 |
|
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
2,791,000 |
298 |
|
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
2,847,000 |
299 |
|
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp |
2,728,000 |
300 |
|
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,796,000 |
301 |
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
2,847,000 |
302 |
|
Nối gân duỗi |
2,923,000 |
303 |
|
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3,278,000 |
304 |
|
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
2,760,000 |
305 |
|
Bắt vít qua khớp |
3,945,000 |
306 |
|
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
3,278,000 |
307 |
|
Ghép trong mất đoạn xương |
4,578,000 |
308 |
|
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3,708,000 |
309 |
|
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
3,708,000 |
310 |
|
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo |
4,578,000 |
311 |
|
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối |
3,278,000 |
312 |
|
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên |
2,274,000 |
313 |
|
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,716,000 |
314 |
|
Rút đinh các loại |
1,716,000 |
315 |
|
Rút chỉ thép xương ức |
1,716,000 |
316 |
|
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
3,278,000 |
317 |
|
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3,278,000 |
318 |
|
Cắt nang giáp móng |
2,115,000 |
319 |
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa |
2,867,000 |
320 |
|
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
735,000 |
321 |
|
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
735,000 |
322 |
|
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
735,000 |
323 |
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
227,000 |
324 |
|
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4,119,000 |
325 |
|
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,750,000 |
326 |
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,313,000 |
327 |
|
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,313,000 |
328 |
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4,119,000 |
329 |
|
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,119,000 |
330 |
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,119,000 |
331 |
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3,313,000 |
332 |
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,119,000 |
333 |
|
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,119,000 |
334 |
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
4,119,000 |
335 |
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,119,000 |
336 |
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4,119,000 |
337 |
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4,119,000 |
338 |
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
5,421,000 |
339 |
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4,119,000 |
340 |
|
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
4,119,000 |
341 |
|
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
5,421,000 |
342 |
|
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3,313,000 |
343 |
|
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,847,000 |
344 |
|
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường |
2,430,000 |
345 |
|
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
2,430,000 |
346 |
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo đường |
4,172,000 |
347 |
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường |
2,760,000 |
348 |
|
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường |
4,172,000 |
349 |
|
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường |
4,172,000 |
350 |
|
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
4,547,000 |
351 |
|
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5,315,000 |
352 |
|
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5,315,000 |
353 |
|
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5,315,000 |
354 |
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5,012,000 |
355 |
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5,012,000 |
356 |
|
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5,012,000 |
357 |
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5,012,000 |
358 |
|
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5,012,000 |
359 |
|
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5,012,000 |
360 |
|
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
5,012,000 |
361 |
|
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
5,012,000 |
362 |
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
5,315,000 |
363 |
|
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
5,315,000 |
364 |
|
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5,012,000 |
365 |
|
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
4,496,000 |
366 |
|
Phẫu thuật viêm xương sọ |
5,306,000 |
367 |
|
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
6,746,000 |
368 |
|
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
6,746,000 |
369 |
|
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2,274,000 |
370 |
|
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,274,000 |
371 |
|
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,736,000 |
372 |
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
6,731,000 |
373 |
|
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
6,731,000 |
374 |
|
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
13,725,000 |
375 |
|
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ |
12,126,000 |
376 |
|
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6,603,000 |
377 |
|
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi |
6,603,000 |
378 |
|
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6,603,000 |
379 |
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
2,783,000 |
380 |
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
12,542,000 |
381 |
|
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
12,542,000 |
382 |
|
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
4,612,000 |
383 |
|
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
2,783,000 |
384 |
|
Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
4,612,000 |
385 |
|
Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
14,468,000 |
386 |
|
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim |
14,228,000 |
387 |
|
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim |
3,249,000 |
388 |
|
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở |
4,612,000 |
389 |
|
Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới |
2,783,000 |
390 |
|
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo |
3,701,000 |
391 |
|
Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
2,783,000 |
392 |
|
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) |
2,979,000 |
393 |
|
Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi |
2,783,000 |
394 |
|
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
4,612,000 |
395 |
|
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
1,914,000 |
396 |
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
6,603,000 |
397 |
|
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
6,603,000 |
398 |
|
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
1,914,000 |
399 |
|
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
6,603,000 |
400 |
|
Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi |
6,603,000 |
401 |
|
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6,603,000 |
402 |
|
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang |
4,042,000 |
403 |
|
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
4,176,000 |
404 |
|
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
4,176,000 |
405 |
|
Cắt thận đơn thuần |
4,176,000 |
406 |
|
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
4,176,000 |
407 |
|
Phẫu thuật treo thận |
2,827,000 |
408 |
|
Lấy sỏi san hô thận |
4,042,000 |
409 |
|
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4,042,000 |
410 |
|
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4,042,000 |
411 |
|
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang |
4,042,000 |
412 |
|
Cắt eo thận móng ngựa |
4,176,000 |
413 |
|
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
2,783,000 |
414 |
|
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
4,612,000 |
415 |
|
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1,731,000 |
416 |
|
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1,731,000 |
417 |
|
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4,042,000 |
418 |
|
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại |
4,042,000 |
419 |
|
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang |
4,042,000 |
420 |
|
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo |
4,359,000 |
421 |
|
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong |
2,634,000 |
422 |
|
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
2,783,000 |
423 |
|
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
5,237,000 |
424 |
|
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4,359,000 |
425 |
|
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da |
5,237,000 |
426 |
|
Cắm niệu quản bàng quang |
2,783,000 |
427 |
|
Cắt cổ bàng quang |
5,237,000 |
428 |
|
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
4,095,000 |
429 |
|
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
5,351,000 |
430 |
|
Lấy sỏi bàng quang |
4,042,000 |
431 |
|
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang |
1,731,000 |
432 |
|
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,731,000 |
433 |
|
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,211,000 |
434 |
|
Cắt nối niệu đạo trước |
4,095,000 |
435 |
|
Cắt nối niệu đạo sau |
4,095,000 |
436 |
|
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu |
4,095,000 |
437 |
|
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da |
1,731,000 |
438 |
|
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu |
1,731,000 |
439 |
|
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt |
1,731,000 |
440 |
|
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4,095,000 |
441 |
|
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 |
2,301,000 |
442 |
|
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo |
1,731,000 |
443 |
|
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2,301,000 |
444 |
|
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2,301,000 |
445 |
|
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,211,000 |
446 |
|
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,211,000 |
447 |
|
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
1,914,000 |
448 |
|
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,211,000 |
449 |
|
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật |
1,731,000 |
450 |
|
Cắt bỏ tinh hoàn |
2,301,000 |
451 |
|
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2,301,000 |
452 |
|
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,211,000 |
453 |
|
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3,016,000 |
454 |
|
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,211,000 |
455 |
|
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,211,000 |
456 |
|
Mở rộng lỗ sáo |
1,211,000 |
457 |
|
Mở ngực thăm dò |
3,249,000 |
458 |
|
Mở ngực thăm dò, sinh thiết |
3,249,000 |
459 |
|
Mở thông dạ dày |
2,494,000 |
460 |
|
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
2,796,000 |
461 |
|
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3,530,000 |
462 |
|
Mở bụng thăm dò |
2,494,000 |
463 |
|
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2,494,000 |
464 |
|
Nối vị tràng |
2,634,000 |
465 |
|
Cắt dạ dày hình chêm |
3,530,000 |
466 |
|
Cắt đoạn dạ dày |
7,155,000 |
467 |
|
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
7,155,000 |
468 |
|
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,530,000 |
469 |
|
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3,530,000 |
470 |
|
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,530,000 |
471 |
|
Cắt u tá tràng |
2,531,000 |
472 |
|
Khâu vùi túi thừa tá tràng |
2,531,000 |
473 |
|
Cắt túi thừa tá tràng |
2,531,000 |
474 |
|
Cắt màng ngăn tá tràng |
2,474,000 |
475 |
|
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng |
2,494,000 |
476 |
|
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,530,000 |
477 |
|
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,474,000 |
478 |
|
Tháo xoắn ruột non |
2,474,000 |
479 |
|
Tháo lồng ruột non |
2,474,000 |
480 |
|
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3,530,000 |
481 |
|
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,530,000 |
482 |
|
Cắt ruột non hình chêm |
3,530,000 |
483 |
|
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,573,000 |
484 |
|
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4,573,000 |
485 |
|
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4,573,000 |
486 |
|
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4,573,000 |
487 |
|
Gỡ dính sau mổ lại |
2,474,000 |
488 |
|
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng |
2,796,000 |
489 |
|
Đóng mở thông ruột non |
3,530,000 |
490 |
|
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4,237,000 |
491 |
|
Nối tắt ruột non - ruột non |
4,237,000 |
492 |
|
Cắt mạc nối lớn |
4,614,000 |
493 |
|
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4,614,000 |
494 |
|
Cắt u mạc treo ruột |
4,614,000 |
495 |
|
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3,530,000 |
496 |
|
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3,530,000 |
497 |
|
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2,531,000 |
498 |
|
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2,531,000 |
499 |
|
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe |
2,531,000 |
500 |
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa |
2,796,000 |
501 |
|
Các phẫu thuật ruột thừa khác |
2,531,000 |
502 |
|
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2,494,000 |
503 |
|
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3,530,000 |
504 |
|
Cắt túi thừa đại tràng |
3,530,000 |
505 |
|
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4,414,000 |
506 |
|
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,414,000 |
507 |
|
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4,414,000 |
508 |
|
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4,414,000 |
509 |
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4,414,000 |
510 |
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,414,000 |
511 |
|
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,414,000 |
512 |
|
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng |
4,414,000 |
513 |
|
Lấy dị vật trực tràng |
3,530,000 |
514 |
|
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4,414,000 |
515 |
|
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,414,000 |
516 |
|
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2,532,000 |
517 |
|
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3,530,000 |
518 |
|
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2,474,000 |
519 |
|
Đóng rò trực tràng – bàng quang |
3,530,000 |
520 |
|
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2,532,000 |
521 |
|
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch |
2,532,000 |
522 |
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) |
2,532,000 |
523 |
|
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ |
2,532,000 |
524 |
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng |
2,532,000 |
525 |
|
Phẫu thuật Longo |
2,224,000 |
526 |
|
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2,224,000 |
527 |
|
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) |
2,532,000 |
528 |
|
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2,532,000 |
529 |
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2,532,000 |
530 |
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2,532,000 |
531 |
|
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2,532,000 |
532 |
|
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) |
2,532,000 |
533 |
|
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,211,000 |
534 |
|
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,211,000 |
535 |
|
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,872,000 |
536 |
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
2,218,000 |
537 |
|
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
4,547,000 |
538 |
|
Thăm dò, sinh thiết gan |
2,494,000 |
539 |
|
Cắt gan phân thuỳ sau |
8,022,000 |
540 |
|
Cắt thuỳ gan trái |
8,022,000 |
541 |
|
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
8,022,000 |
542 |
|
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
8,022,000 |
543 |
|
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
8,022,000 |
544 |
|
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
8,022,000 |
545 |
|
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
8,022,000 |
546 |
|
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
8,022,000 |
547 |
|
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
8,022,000 |
548 |
|
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
8,022,000 |
549 |
|
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
8,022,000 |
550 |
|
Cắt gan nhỏ |
8,022,000 |
551 |
|
Cắt gan lớn |
8,022,000 |
552 |
|
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
2,783,000 |
553 |
|
Lấy bỏ u gan |
8,022,000 |
554 |
|
Cắt lọc nhu mô gan |
8,022,000 |
555 |
|
Cầm máu nhu mô gan |
5,204,000 |
556 |
|
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5,204,000 |
557 |
|
Lấy máu tụ bao gan |
5,204,000 |
558 |
|
Cắt chỏm nang gan |
2,783,000 |
559 |
|
Dẫn lưu áp xe gan |
2,796,000 |
560 |
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2,796,000 |
561 |
|
Mở thông túi mật |
1,914,000 |
562 |
|
Cắt túi mật |
4,467,000 |
563 |
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4,443,000 |
564 |
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4,443,000 |
565 |
|
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4,443,000 |
566 |
|
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
4,612,000 |
567 |
|
Nối mật ruột bên - bên |
4,343,000 |
568 |
|
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2,634,000 |
569 |
|
Các phẫu thuật đường mật khác |
4,643,000 |
570 |
|
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4,429,000 |
571 |
|
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2,634,000 |
572 |
|
Cắt bỏ nang tụy |
4,429,000 |
573 |
|
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4,429,000 |
574 |
|
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2,634,000 |
575 |
|
Cắt lách do chấn thương |
4,416,000 |
576 |
|
Cắt lách bệnh lý |
4,416,000 |
577 |
|
Cắt lách bán phần |
4,416,000 |
578 |
|
Khâu vết thương lách |
2,783,000 |
579 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
3,228,000 |
580 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice |
3,228,000 |
581 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
3,228,000 |
582 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein |
3,228,000 |
583 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3,228,000 |
584 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3,228,000 |
585 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3,228,000 |
586 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
3,228,000 |
587 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3,228,000 |
588 |
|
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
1,914,000 |
589 |
|
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
2,783,000 |
590 |
|
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
2,783,000 |
591 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
2,783,000 |
592 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
2,783,000 |
593 |
|
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
2,783,000 |
594 |
|
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
1,914,000 |
595 |
|
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2,586,000 |
596 |
|
Khâu vết thương thành bụng |
1,914,000 |
597 |
|
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2,494,000 |
598 |
|
Bóc phúc mạc douglas |
4,614,000 |
599 |
|
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
4,614,000 |
600 |
|
Bóc phúc mạc bên trái |
4,614,000 |
601 |
|
Bóc phúc mạc bên phải |
4,614,000 |
602 |
|
Bóc phúc mạc phủ tạng |
4,614,000 |
603 |
|
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
4,614,000 |
604 |
|
Lấy u phúc mạc |
4,614,000 |
605 |
|
Lấy u sau phúc mạc |
5,629,000 |
606 |
|
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
6,902,000 |
607 |
|
Phẫu thuật tháo khớp vai |
2,728,000 |
608 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3,708,000 |
609 |
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
3,708,000 |
610 |
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,708,000 |
611 |
|
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,708,000 |
612 |
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3,708,000 |
613 |
|
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3,708,000 |
614 |
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3,708,000 |
615 |
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3,708,000 |
616 |
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,708,000 |
617 |
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3,708,000 |
618 |
|
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
4,578,000 |
619 |
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3,708,000 |
620 |
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,708,000 |
621 |
|
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,708,000 |
622 |
|
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,708,000 |
623 |
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,708,000 |
624 |
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,945,000 |
625 |
|
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,945,000 |
626 |
|
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,708,000 |
627 |
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3,708,000 |
628 |
|
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3,708,000 |
629 |
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,708,000 |
630 |
|
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,708,000 |
631 |
|
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3,708,000 |
632 |
|
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2,086,000 |
633 |
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3,708,000 |
634 |
|
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3,945,000 |
635 |
|
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3,708,000 |
636 |
|
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3,708,000 |
637 |
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3,708,000 |
638 |
|
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay |
2,923,000 |
639 |
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2,923,000 |
640 |
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2,923,000 |
641 |
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay |
2,923,000 |
642 |
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2,923,000 |
643 |
|
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3,708,000 |
644 |
|
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
3,945,000 |
645 |
|
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu |
3,708,000 |
646 |
|
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3,708,000 |
647 |
|
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3,708,000 |
648 |
|
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng |
3,708,000 |
649 |
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3,708,000 |
650 |
|
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3,708,000 |
651 |
|
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,708,000 |
652 |
|
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3,708,000 |
653 |
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,708,000 |
654 |
|
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3,708,000 |
655 |
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3,708,000 |
656 |
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3,708,000 |
657 |
|
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,708,000 |
658 |
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3,708,000 |
659 |
|
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
3,708,000 |
660 |
|
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3,945,000 |
661 |
|
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3,945,000 |
662 |
|
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè |
2,923,000 |
663 |
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,708,000 |
664 |
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,708,000 |
665 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3,708,000 |
666 |
|
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3,708,000 |
667 |
|
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,708,000 |
668 |
|
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,708,000 |
669 |
|
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,708,000 |
670 |
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3,708,000 |
671 |
|
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,708,000 |
672 |
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,708,000 |
673 |
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,708,000 |
674 |
|
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3,708,000 |
675 |
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3,708,000 |
676 |
|
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,708,000 |
677 |
|
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3,708,000 |
678 |
|
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3,945,000 |
679 |
|
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3,945,000 |
680 |
|
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3,708,000 |
681 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3,708,000 |
682 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3,708,000 |
683 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3,708,000 |
684 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,945,000 |
685 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,945,000 |
686 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3,708,000 |
687 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3,708,000 |
688 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3,708,000 |
689 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3,708,000 |
690 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3,708,000 |
691 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3,708,000 |
692 |
|
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3,945,000 |
693 |
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
2,761,000 |
694 |
|
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
2,761,000 |
695 |
|
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động |
4,547,000 |
696 |
|
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động |
4,547,000 |
697 |
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
1,914,000 |
698 |
|
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
2,923,000 |
699 |
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
2,923,000 |
700 |
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay |
4,547,000 |
701 |
|
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3,278,000 |
702 |
|
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,708,000 |
703 |
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3,708,000 |
704 |
|
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3,708,000 |
705 |
|
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I |
2,923,000 |
706 |
|
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,708,000 |
707 |
|
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3,708,000 |
708 |
|
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3,708,000 |
709 |
|
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3,708,000 |
710 |
|
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
2,783,000 |
711 |
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền |
2,923,000 |
712 |
|
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền |
2,923,000 |
713 |
|
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
2,923,000 |
714 |
|
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3,708,000 |
715 |
|
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
3,708,000 |
716 |
|
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
3,708,000 |
717 |
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,274,000 |
718 |
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2,274,000 |
719 |
|
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2,274,000 |
720 |
|
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V |
2,923,000 |
721 |
|
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
2,923,000 |
722 |
|
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
2,923,000 |
723 |
|
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
2,923,000 |
724 |
|
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới |
3,607,000 |
725 |
|
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay |
3,607,000 |
726 |
|
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay |
2,728,000 |
727 |
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
2,760,000 |
728 |
|
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
2,847,000 |
729 |
|
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
2,878,000 |
730 |
|
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
2,847,000 |
731 |
|
Thương tích bàn tay phức tạp |
4,547,000 |
732 |
|
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
2,847,000 |
733 |
|
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,711,000 |
734 |
|
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
1,914,000 |
735 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3,708,000 |
736 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
3,708,000 |
737 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3,708,000 |
738 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3,708,000 |
739 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3,945,000 |
740 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,708,000 |
741 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3,945,000 |
742 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3,945,000 |
743 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
3,945,000 |
744 |
|
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
2,847,000 |
745 |
|
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
2,923,000 |
746 |
|
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2,923,000 |
747 |
|
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
2,923,000 |
748 |
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên |
2,923,000 |
749 |
|
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I |
2,923,000 |
750 |
|
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau |
2,923,000 |
751 |
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay |
2,923,000 |
752 |
|
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu |
2,923,000 |
753 |
|
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè |
2,923,000 |
754 |
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi |
2,923,000 |
755 |
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
2,923,000 |
756 |
|
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn |
2,923,000 |
757 |
|
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay |
2,922,000 |
758 |
|
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
2,761,000 |
759 |
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3,528,000 |
760 |
|
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
3,528,000 |
761 |
|
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
3,528,000 |
762 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3,945,000 |
763 |
|
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
3,708,000 |
764 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,945,000 |
765 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
3,708,000 |
766 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,945,000 |
767 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,945,000 |
768 |
|
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3,945,000 |
769 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3,708,000 |
770 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3,708,000 |
771 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3,708,000 |
772 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,708,000 |
773 |
|
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3,208,000 |
774 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3,708,000 |
775 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3,708,000 |
776 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3,708,000 |
777 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3,708,000 |
778 |
|
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3,708,000 |
779 |
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,080,000 |
780 |
|
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,708,000 |
781 |
|
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,716,000 |
782 |
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,086,000 |
783 |
|
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,711,000 |
784 |
|
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3,711,000 |
785 |
|
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
3,528,000 |
786 |
|
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp |
3,528,000 |
787 |
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
2,847,000 |
788 |
|
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3,945,000 |
789 |
|
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3,945,000 |
790 |
|
Phẫu thuật làm cứng khớp gối |
3,607,000 |
791 |
|
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
2,728,000 |
792 |
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
2,847,000 |
793 |
|
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
2,847,000 |
794 |
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2,578,000 |
795 |
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
4,547,000 |
796 |
|
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
2,728,000 |
797 |
|
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác |
3,607,000 |
798 |
|
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3,278,000 |
799 |
|
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
2,760,000 |
800 |
|
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
4,172,000 |
801 |
|
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
2,923,000 |
802 |
|
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
2,923,000 |
803 |
|
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2,274,000 |
804 |
|
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
2,922,000 |
805 |
|
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
3,706,000 |
806 |
|
Phẫu thuật ghép xương tự thân |
4,578,000 |
807 |
|
Lấy u xương (ghép xi măng) |
3,706,000 |
808 |
|
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
2,728,000 |
809 |
|
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
2,728,000 |
810 |
|
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh |
2,728,000 |
811 |
|
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2,274,000 |
812 |
|
Phẫu thuật viêm xương |
2,847,000 |
813 |
|
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
2,847,000 |
814 |
|
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
2,728,000 |
815 |
|
Phẫu thuật vết thương khớp |
2,728,000 |
816 |
|
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,716,000 |
817 |
|
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4,442,000 |
818 |
|
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4,442,000 |
819 |
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,217,000 |
820 |
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,234,000 |
821 |
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,835,000 |
822 |
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,234,000 |
823 |
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,704,000 |
824 |
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,234,000 |
825 |
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,263,000 |
826 |
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,234,000 |
827 |
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,882,000 |
828 |
|
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,263,000 |
829 |
|
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,711,000 |
830 |
|
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,711,000 |
831 |
|
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3,711,000 |
832 |
|
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu |
3,610,000 |
833 |
|
Cắt sẹo khâu kín |
3,241,000 |
834 |
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
697,000 |
835 |
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,117,000 |
836 |
|
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,224,000 |
837 |
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
697,000 |
838 |
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,117,000 |
839 |
|
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1,224,000 |
840 |
|
Cắt các u lành vùng cổ |
2,591,000 |
841 |
|
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,742,000 |
842 |
|
Cắt các u nang giáp móng |
2,115,000 |
843 |
|
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,591,000 |
844 |
|
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
2,953,000 |
845 |
|
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,741,000 |
846 |
|
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4,585,000 |
847 |
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,224,000 |
848 |
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
447,000 |
849 |
|
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
805,000 |
850 |
|
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1,224,000 |
851 |
|
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
407,000 |
852 |
|
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
447,000 |
853 |
|
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
447,000 |
854 |
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
4,585,000 |
855 |
|
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4,585,000 |
856 |
|
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,585,000 |
857 |
|
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,114,000 |
858 |
|
Cắt u kết mạc không vá |
753,000 |
859 |
|
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
1,224,000 |
860 |
|
Cắt u amidan |
3,744,000 |
861 |
|
Cắt polyp mũi |
658,000 |
862 |
|
Cắt u xương sườn 1 xương |
3,706,000 |
863 |
|
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
1,914,000 |
864 |
|
Cắt u xương sườn nhiều xương |
3,706,000 |
865 |
|
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
1,914,000 |
866 |
|
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
4,095,000 |
867 |
|
Cắt u thận lành |
2,783,000 |
868 |
|
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
4,176,000 |
869 |
|
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,177,000 |
870 |
|
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,742,000 |
871 |
|
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,690,000 |
872 |
|
Cắt u lành dương vật |
1,914,000 |
873 |
|
Mổ bóc nhân xơ vú |
973,000 |
874 |
|
Cắt polyp cổ tử cung |
1,915,000 |
875 |
|
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,912,000 |
876 |
|
Cắt u nang buồng trứng |
2,912,000 |
877 |
|
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,912,000 |
878 |
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3,616,000 |
879 |
|
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3,825,000 |
880 |
|
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6,028,000 |
881 |
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2,912,000 |
882 |
|
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,742,000 |
883 |
|
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
2,690,000 |
884 |
|
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,742,000 |
885 |
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,742,000 |
886 |
|
Cắt u bao gân |
1,742,000 |
887 |
|
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,177,000 |
888 |
|
Cắt u xương sụn lành tính |
3,706,000 |
889 |
|
Cắt u xương, sụn |
3,706,000 |
890 |
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
7,836,000 |
891 |
|
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
2,894,000 |
892 |
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
3,984,000 |
893 |
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4,256,000 |
894 |
|
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4,256,000 |
895 |
|
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
5,860,000 |
896 |
|
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2,300,000 |
897 |
|
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) |
4,159,000 |
898 |
|
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9,453,000 |
899 |
|
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7,314,000 |
900 |
|
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa |
4,834,000 |
901 |
|
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3,312,000 |
902 |
|
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung |
4,795,000 |
903 |
|
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai |
4,554,000 |
904 |
|
Khâu tử cung do nạo thủng |
2,750,000 |
905 |
|
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2,218,000 |
906 |
|
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang |
2,717,000 |
907 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
5,863,000 |
908 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
5,863,000 |
909 |
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
5,855,000 |
910 |
|
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,685,000 |
911 |
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3,825,000 |
912 |
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3,825,000 |
913 |
|
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
3,825,000 |
914 |
|
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3,323,000 |
915 |
|
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,912,000 |
916 |
|
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,492,000 |
917 |
|
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4,238,000 |
918 |
|
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
3,290,000 |
919 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,020,000 |
920 |
|
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5,020,000 |
921 |
|
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,494,000 |
922 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,020,000 |
923 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,020,000 |
924 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5,020,000 |
925 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5,020,000 |
926 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,020,000 |
927 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6,065,000 |
928 |
|
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,456,000 |
929 |
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5,020,000 |
930 |
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,020,000 |
931 |
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
4,954,000 |
932 |
|
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,020,000 |
933 |
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,674,000 |
934 |
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,912,000 |
935 |
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,715,000 |
936 |
|
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng |
4,699,000 |
937 |
|
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
5,972,000 |
938 |
|
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9,102,000 |
939 |
|
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
5,994,000 |
940 |
|
Phẫu thuật treo tử cung |
2,827,000 |
941 |
|
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
5,898,000 |
942 |
|
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo |
2,628,000 |
943 |
|
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại |
2,587,000 |
944 |
|
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
2,697,000 |
945 |
|
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
2,812,000 |
946 |
|
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,645,000 |
947 |
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
4,058,000 |
948 |
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
4,058,000 |
949 |
|
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5,499,000 |
950 |
|
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
4,062,000 |
951 |
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
5,507,000 |
952 |
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
5,507,000 |
953 |
|
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3,616,000 |
954 |
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
5,507,000 |
955 |
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
5,507,000 |
956 |
|
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
5,507,000 |
957 |
|
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,804,000 |
958 |
|
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
4,362,000 |
959 |
|
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
4,362,000 |
960 |
|
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
4,362,000 |
961 |
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
4,912,000 |
962 |
|
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
2,750,000 |
963 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,038,000 |
964 |
|
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
5,334,000 |
965 |
|
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
5,334,000 |
966 |
|
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2,586,000 |
967 |
|
Khoét chóp cổ tử cung |
2,715,000 |
968 |
|
Cắt cụt cổ tử cung |
2,715,000 |
969 |
|
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung |
1,915,000 |
970 |
|
Cắt u thành âm đạo |
2,022,000 |
971 |
|
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,450,000 |
972 |
|
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú |
2,830,000 |
973 |
|
Cắt u vú lành tính |
2,830,000 |
974 |
|
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,476,000 |
975 |
|
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ |
2,821,000 |
976 |
|
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,692,000 |
977 |
|
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ |
2,821,000 |
978 |
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2,642,000 |
979 |
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
308,000 |
980 |
|
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,624,000 |
981 |
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,964,000 |
982 |
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,029,000 |
983 |
|
Lấy dị vật hốc mắt |
879,000 |
984 |
|
Lấy dị vật trong củng mạc |
879,000 |
985 |
|
Lấy dị vật tiền phòng |
1,097,000 |
986 |
|
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,497,000 |
987 |
|
Cắt u da mi không ghép |
713,000 |
988 |
|
Chích mủ mắt |
445,000 |
989 |
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,292,000 |
990 |
|
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,292,000 |
991 |
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1,292,000 |
992 |
|
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
514,000 |
993 |
|
Cắt bỏ túi lệ |
829,000 |
994 |
|
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
859,000 |
995 |
|
Khâu cò mi, tháo cò |
394,000 |
996 |
|
Chích dẫn lưu túi lệ |
77,600 |
997 |
|
Khâu da mi đơn giản |
798,000 |
998 |
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
912,000 |
999 |
|
Khâu phủ kết mạc |
631,000 |
1000 |
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,097,000 |
1001 |
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
760,000 |
1002 |
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,092,000 |
1003 |
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
729,000 |
1004 |
|
Múc nội nhãn |
532,000 |
1005 |
|
Phẫu thuật quặm |
834,000 |
1006 |
|
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,054,000 |
1007 |
|
Mổ quặm bẩm sinh |
631,000 |
1008 |
|
Khâu kết mạc |
798,000 |
1009 |
|
Vá nhĩ đơn thuần |
3,680,000 |
1010 |
|
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3,020,000 |
1011 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
1,975,000 |
1012 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1,328,000 |
1013 |
|
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,020,000 |
1014 |
|
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3,020,000 |
1015 |
|
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
940,000 |
1016 |
|
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
7,920,000 |
1017 |
|
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
4,884,000 |
1018 |
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,388,000 |
1019 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
8,949,000 |
1020 |
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2,723,000 |
1021 |
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,564,000 |
1022 |
|
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,388,000 |
1023 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
3,148,000 |
1024 |
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,833,000 |
1025 |
|
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,833,000 |
1026 |
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,833,000 |
1027 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
3,833,000 |
1028 |
|
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3,148,000 |
1029 |
|
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3,148,000 |
1030 |
|
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3,148,000 |
1031 |
|
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,148,000 |
1032 |
|
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5,298,000 |
1033 |
|
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5,298,000 |
1034 |
|
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1,388,000 |
1035 |
|
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5,298,000 |
1036 |
|
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2,657,000 |
1037 |
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1,070,000 |
1038 |
|
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) |
2,787,000 |
1039 |
|
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
782,000 |
1040 |
|
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,787,000 |
1041 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
2,962,000 |
1042 |
|
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
715,000 |
1043 |
|
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,388,000 |
1044 |
|
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
940,000 |
1045 |
|
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2,115,000 |
1046 |
|
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
2,787,000 |
1047 |
|
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1,010,000 |
1048 |
|
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,010,000 |
1049 |
|
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
940,000 |
1050 |
|
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
4,585,000 |
1051 |
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
4,119,000 |
1052 |
|
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
4,119,000 |
1053 |
|
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
4,119,000 |
1054 |
|
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
2,962,000 |
1055 |
|
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
805,000 |
1056 |
|
Phẫu thuật nạo túi lợi |
72,200 |
1057 |
|
Điều trị tủy lại |
950,000 |
1058 |
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
333,000 |
1059 |
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
203,000 |
1060 |
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
335,000 |
1061 |
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
335,000 |
1062 |
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
335,000 |
1063 |
|
Nhổ răng vĩnh viễn |
203,000 |
1064 |
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
156,000 |
1065 |
|
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
289,000 |
1066 |
|
Phẫu thuật cắt phanh môi |
289,000 |
1067 |
|
Phẫu thuật cắt phanh má |
289,000 |
1068 |
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
527,000 |
1069 |
|
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,129,000 |
1070 |
|
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,642,000 |
1071 |
|
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
3,191,000 |
1072 |
|
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2,136,000 |
1073 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,867,000 |
1074 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,191,000 |
1075 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2,867,000 |
1076 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,191,000 |
1077 |
|
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,692,000 |
1078 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,030,000 |
1079 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2,136,000 |
1080 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2,136,000 |
1081 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,191,000 |
1082 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,191,000 |
1083 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2,634,000 |
1084 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,634,000 |
1085 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2,136,000 |
1086 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4,191,000 |
1087 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2,531,000 |
1088 |
|
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
4,191,000 |
1089 |
|
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2,474,000 |
1090 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2,474,000 |
1091 |
|
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2,692,000 |
1092 |
|
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2,692,000 |
1093 |
|
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2,692,000 |
1094 |
|
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
4,220,000 |
1095 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,191,000 |
1096 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4,191,000 |
1097 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,534,000 |
1098 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,534,000 |
1099 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2,534,000 |
1100 |
|
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,534,000 |
1101 |
|
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,867,000 |
1102 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2,531,000 |
1103 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2,531,000 |
1104 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,191,000 |
1105 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3,191,000 |
1106 |
|
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
2,136,000 |
1107 |
|
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4,191,000 |
1108 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4,191,000 |
1109 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4,191,000 |
1110 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4,191,000 |
1111 |
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
4,220,000 |
1112 |
|
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
4,220,000 |
1113 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2,531,000 |
1114 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3,191,000 |
1115 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2,531,000 |
1116 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,191,000 |
1117 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3,261,000 |
1118 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2,136,000 |
1119 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2,136,000 |
1120 |
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
2,136,000 |
1121 |
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3,053,000 |
1122 |
|
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3,761,000 |
1123 |
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3,261,000 |
1124 |
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
3,761,000 |
1125 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3,053,000 |
1126 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,053,000 |
1127 |
|
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2,136,000 |
1128 |
|
PTNS cắt nang đường mật |
3,261,000 |
1129 |
|
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
4,394,000 |
1130 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
2,136,000 |
1131 |
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2,136,000 |
1132 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2,136,000 |
1133 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3,634,000 |
1134 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4,191,000 |
1135 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
3,634,000 |
1136 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2,136,000 |
1137 |
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,136,000 |
1138 |
|
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2,136,000 |
1139 |
|
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2,136,000 |
1140 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
2,136,000 |
1141 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4,261,000 |
1142 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2,136,000 |
1143 |
|
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2,136,000 |
1144 |
|
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,136,000 |
1145 |
|
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,136,000 |
1146 |
|
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,439,000 |
1147 |
|
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1,439,000 |
1148 |
|
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2,393,000 |
1149 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
4,261,000 |
1150 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4,261,000 |
1151 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4,261,000 |
1152 |
|
Tán sỏi thận qua da |
2,136,000 |
1153 |
|
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2,136,000 |
1154 |
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
3,971,000 |
1155 |
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
3,971,000 |
1156 |
|
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
3,645,000 |
1157 |
|
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
3,645,000 |
1158 |
|
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
3,971,000 |
1159 |
|
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1,731,000 |
1160 |
|
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
3,971,000 |
1161 |
|
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2,136,000 |
1162 |
|
Nội soi nong niệu quản hẹp |
913,000 |
1163 |
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1,271,000 |
1164 |
|
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
3,971,000 |
1165 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
4,510,000 |
1166 |
|
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1,439,000 |
1167 |
|
Nội soi bàng quang cắt u |
4,510,000 |
1168 |
|
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
4,510,000 |
1169 |
|
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1,271,000 |
1170 |
|
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1,439,000 |
1171 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
3,908,000 |
1172 |
|
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
3,908,000 |
1173 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
3,908,000 |
1174 |
|
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3,016,000 |
1175 |
|
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
2,656,000 |
1176 |
|
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
2,136,000 |
1177 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1,439,000 |
1178 |
|
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1,439,000 |
1179 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1,439,000 |
1180 |
|
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1,439,000 |
1181 |
|
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
1,439,000 |
1182 |
|
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6,492,000 |
1183 |
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5,476,000 |
1184 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,136,000 |
1185 |
|
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
3,634,000 |
1186 |
|
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
4,912,000 |
1187 |
|
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,136,000 |
1188 |
|
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
6,492,000 |
1189 |
|
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,065,000 |
1190 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
5,863,000 |
1191 |
|
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5,020,000 |
1192 |
|
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,020,000 |
1193 |
|
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5,020,000 |
1194 |
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,020,000 |
1195 |
|
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
5,863,000 |
1196 |
|
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1,439,000 |
1197 |
|
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2,531,000 |
1198 |
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3,278,000 |
1199 |
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3,278,000 |
1200 |
|
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
4,874,000 |
1201 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
697,000 |
1202 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
697,000 |
1203 |
|
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
4,496,000 |
1204 |
|
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
4,496,000 |
1205 |
|
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
1,914,000 |
1206 |
|
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
912,000 |
1207 |
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
4,700,000 |
1208 |
|
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
4,700,000 |
1209 |
|
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
1,914,000 |
1210 |
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
3,278,000 |
1211 |
|
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
4,700,000 |
1212 |
|
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,292,000 |
1213 |
|
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
1,292,000 |
1214 |
|
Phẫu thuật hạ mi trên |
1,292,000 |
1215 |
|
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1,292,000 |
1216 |
|
Phẫu thuật hẹp khe mi |
629,000 |
1217 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
713,000 |
1218 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
1,224,000 |
1219 |
|
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
3,278,000 |
1220 |
|
Khâu vết thương vùng môi |
1,211,000 |
1221 |
|
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
2,760,000 |
1222 |
|
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
363,000 |
1223 |
|
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
1,914,000 |
1224 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
697,000 |
1225 |
|
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,578,000 |
1226 |
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2,578,000 |
1227 |
|
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
2,940,000 |
1228 |
|
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,940,000 |
1229 |
|
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3,491,000 |
1230 |
|
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
3,491,000 |
1231 |
|
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới |
3,491,000 |
1232 |
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3,278,000 |
1233 |
|
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3,278,000 |
1234 |
|
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3,046,000 |
1235 |
|
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
4,700,000 |
1236 |
|
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,708,000 |
1237 |
|
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
2,891,000 |
1238 |
|
Cắt polyp ống tai |
1,975,000 |
1239 |
|
Cắt polyp ống tai |
598,000 |
1240 |
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,328,000 |
1241 |
|
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
830,000 |
1242 |
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
4,585,000 |
1243 |
|
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3,114,000 |
1244 |
|
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1,224,000 |
1245 |
|
Chích áp xe thành sau họng |
259,000 |
1246 |
|
Chích áp xe thành sau họng |
724,000 |
1247 |
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
917,000 |
1248 |
|
Điều trị tuỷ răng sữa |
378,000 |
1249 |
|
Khâu củng mạc |
810,000 |
1250 |
|
Khâu củng mạc |
1,097,000 |
1251 |
|
Khâu da mi |
1,422,000 |
1252 |
|
Khâu da mi |
798,000 |
1253 |
|
Khâu giác mạc |
760,000 |
1254 |
|
Khâu giác mạc |
1,097,000 |
1255 |
|
Khâu phục hồi bờ mi |
679,000 |
1256 |
|
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
1,872,000 |
1257 |
|
Làm hậu môn nhân tạo |
2,494,000 |
1258 |
|
Làm hậu môn nhân tạo |
2,494,000 |
1259 |
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,657,000 |
1260 |
|
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1,271,000 |
1261 |
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,070,000 |
1262 |
|
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,634,000 |
1263 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
1,328,000 |
1264 |
|
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
830,000 |
1265 |
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3,228,000 |
1266 |
|
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
2,783,000 |
1267 |
|
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
2,494,000 |
1268 |
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
475,000 |
1269 |
|
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,020,000 |
1270 |
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,010,000 |
1271 |
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,221,000 |
1272 |
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
631,000 |
1273 |
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,399,000 |
1274 |
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
834,000 |
1275 |
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,054,000 |
1276 |
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,617,000 |
1277 |
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,810,000 |
1278 |
|
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,218,000 |
1279 |
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
697,000 |
1280 |
|
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1,117,000 |
1281 |
|
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
2,940,000 |
V. Thủ thuật |
1 |
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
649,000 |
2 |
|
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,122,000 |
3 |
|
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
450,000 |
4 |
|
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
450,000 |
5 |
|
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
243,000 |
6 |
|
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
243,000 |
7 |
|
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
32,000 |
8 |
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
10,800 |
9 |
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
10,800 |
10 |
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
310,000 |
11 |
|
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
212,000 |
12 |
|
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
747,000 |
13 |
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
56,800 |
14 |
|
Thay ống nội khí quản |
564,000 |
15 |
|
Thay canuyn mở khí quản |
245,000 |
16 |
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
19,600 |
17 |
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
19,600 |
18 |
|
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
245,000 |
19 |
|
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
212,000 |
20 |
|
Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter |
141,000 |
21 |
|
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
184,000 |
22 |
|
Mở màng phổi cấp cứu |
592,000 |
23 |
|
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
592,000 |
24 |
|
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
184,000 |
25 |
|
Chọc hút dịch, khí trung thất |
141,000 |
26 |
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
551,000 |
27 |
|
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
551,000 |
28 |
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
551,000 |
29 |
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
551,000 |
30 |
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
551,000 |
31 |
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
551,000 |
32 |
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
551,000 |
33 |
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
551,000 |
34 |
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
551,000 |
35 |
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
551,000 |
36 |
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
551,000 |
37 |
|
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
551,000 |
38 |
|
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
551,000 |
39 |
|
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
551,000 |
40 |
|
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
48,900 |
41 |
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
473,000 |
42 |
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
88,700 |
43 |
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
369,000 |
44 |
|
Mở thông bàng quang trên xương mu |
369,000 |
45 |
|
Thông bàng quang |
88,700 |
46 |
|
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,122,000 |
47 |
|
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1,533,000 |
48 |
|
Thận nhân tạo cấp cứu |
1,533,000 |
49 |
|
Thận nhân tạo thường qui |
552,000 |
50 |
|
Chọc dịch tuỷ sống |
105,000 |
51 |
|
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
649,000 |
52 |
|
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2,692,000 |
53 |
|
Rửa dạ dày cấp cứu |
115,000 |
54 |
|
Thụt tháo |
80,900 |
55 |
|
Thụt giữ |
80,900 |
56 |
|
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
747,000 |
57 |
|
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
135,000 |
58 |
|
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
672,000 |
59 |
|
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
590,000 |
60 |
|
Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần |
111,000 |
61 |
|
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
542,000 |
62 |
|
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
542,000 |
63 |
|
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
590,000 |
64 |
|
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
174,000 |
65 |
|
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
174,000 |
66 |
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
473,000 |
67 |
|
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
153,000 |
68 |
|
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
153,000 |
69 |
|
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
542,000 |
70 |
|
Bơm rửa khoang màng phổi |
212,000 |
71 |
|
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
174,000 |
72 |
|
Chọc dò dịch màng phổi |
135,000 |
73 |
|
Chọc hút khí màng phổi |
141,000 |
74 |
|
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
672,000 |
75 |
|
Đặt nội khí quản 2 nòng |
564,000 |
76 |
|
Đo chức năng hô hấp |
124,000 |
77 |
|
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
184,000 |
78 |
|
Khí dung thuốc giãn phế quản |
19,600 |
79 |
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
176,000 |
80 |
|
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
243,000 |
81 |
|
Chọc dò màng ngoài tim |
243,000 |
82 |
|
Dẫn lưu màng ngoài tim |
243,000 |
83 |
|
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
568,000 |
84 |
|
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
983,000 |
85 |
|
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
313,000 |
86 |
|
Chọc dò dịch não tuỷ |
105,000 |
87 |
|
Hút đờm hầu họng |
10,800 |
88 |
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
51,700 |
89 |
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
49,000 |
90 |
|
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
369,000 |
91 |
|
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
108,000 |
92 |
|
Đặt sonde bàng quang |
88,700 |
93 |
|
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h |
558,000 |
94 |
|
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
558,000 |
95 |
|
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy |
956,000 |
96 |
|
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
237,000 |
97 |
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
519,000 |
98 |
|
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
919,000 |
99 |
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
463,000 |
100 |
|
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
886,000 |
101 |
|
Nội soi bàng quang |
519,000 |
102 |
|
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
886,000 |
103 |
|
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
176,000 |
104 |
|
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
176,000 |
105 |
|
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
886,000 |
106 |
|
Rút catheter đường hầm |
176,000 |
107 |
|
Rửa bàng quang lấy máu cục |
194,000 |
108 |
|
Rửa bàng quang |
194,000 |
109 |
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
135,000 |
110 |
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
135,000 |
111 |
|
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
174,000 |
112 |
|
Đặt ống thông dạ dày |
88,700 |
113 |
|
Đặt ống thông hậu môn |
80,900 |
114 |
|
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
291,000 |
115 |
|
Nội soi ổ bụng |
815,000 |
116 |
|
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
590,000 |
117 |
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
554,000 |
118 |
|
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
554,000 |
119 |
|
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
554,000 |
120 |
|
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
174,000 |
121 |
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
554,000 |
122 |
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
590,000 |
123 |
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
174,000 |
124 |
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
554,000 |
125 |
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
80,900 |
126 |
|
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
108,000 |
127 |
|
Hút dịch khớp gối |
113,000 |
128 |
|
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
123,000 |
129 |
|
Hút dịch khớp háng |
113,000 |
130 |
|
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
123,000 |
131 |
|
Hút dịch khớp khuỷu |
113,000 |
132 |
|
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
123,000 |
133 |
|
Hút dịch khớp cổ chân |
113,000 |
134 |
|
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
123,000 |
135 |
|
Hút dịch khớp cổ tay |
113,000 |
136 |
|
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
123,000 |
137 |
|
Hút dịch khớp vai |
113,000 |
138 |
|
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
123,000 |
139 |
|
Hút nang bao hoạt dịch |
113,000 |
140 |
|
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
123,000 |
141 |
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
108,000 |
142 |
|
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
150,000 |
143 |
|
Tiêm khớp gối |
90,000 |
144 |
|
Tiêm khớp háng |
90,000 |
145 |
|
Tiêm khớp cổ chân |
90,000 |
146 |
|
Tiêm khớp bàn ngón chân |
90,000 |
147 |
|
Tiêm khớp cổ tay |
90,000 |
148 |
|
Tiêm khớp bàn ngón tay |
90,000 |
149 |
|
Tiêm khớp đốt ngón tay |
90,000 |
150 |
|
Tiêm khớp khuỷu tay |
90,000 |
151 |
|
Tiêm khớp vai |
90,000 |
152 |
|
Tiêm khớp ức đòn |
90,000 |
153 |
|
Tiêm khớp ức - sườn |
90,000 |
154 |
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
90,000 |
155 |
|
Tiêm khớp thái dương hàm |
90,000 |
156 |
|
Tiêm ngoài màng cứng |
313,000 |
157 |
|
Tiêm khớp cùng chậu |
90,000 |
158 |
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
90,000 |
159 |
|
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
90,000 |
160 |
|
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
90,000 |
161 |
|
Tiêm hội chứng DeQuervain |
90,000 |
162 |
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
90,000 |
163 |
|
Tiêm gân gấp ngón tay |
90,000 |
164 |
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
90,000 |
165 |
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
90,000 |
166 |
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
90,000 |
167 |
|
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
90,000 |
168 |
|
Tiêm gân gót |
90,000 |
169 |
|
Tiêm cân gan chân |
90,000 |
170 |
|
Tiêm cạnh cột sống cổ |
90,000 |
171 |
|
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
90,000 |
172 |
|
Tiêm cạnh cột sống ngực |
90,000 |
173 |
|
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
174 |
|
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
175 |
|
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
176 |
|
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
177 |
|
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
178 |
|
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
179 |
|
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
180 |
|
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
181 |
|
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
182 |
|
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
183 |
|
Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
184 |
|
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
185 |
|
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
186 |
|
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
187 |
|
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
188 |
|
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
189 |
|
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
190 |
|
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
191 |
|
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
130,000 |
192 |
|
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
174,000 |
193 |
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
913,000 |
194 |
|
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
841,000 |
195 |
|
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
463,000 |
196 |
|
Nội soi bàng quang có gây mê |
841,000 |
197 |
|
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
552,000 |
198 |
|
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
1,533,000 |
199 |
|
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
90,000 |
200 |
|
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
243,000 |
201 |
|
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
983,000 |
202 |
|
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
243,000 |
203 |
|
Thở máy bằng xâm nhập |
551,000 |
204 |
|
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
10,800 |
205 |
|
Đặt ống nội khí quản |
564,000 |
206 |
|
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
135,000 |
207 |
|
Bơm rửa màng phổi |
212,000 |
208 |
|
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
551,000 |
209 |
|
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
551,000 |
210 |
|
Chọc thăm dò màng phổi |
135,000 |
211 |
|
Mở màng phổi tối thiểu |
592,000 |
212 |
|
Khí dung thuốc cấp cứu |
19,600 |
213 |
|
Khí dung thuốc thở máy |
19,600 |
214 |
|
Mở khí quản qua da cấp cứu |
715,000 |
215 |
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
473,000 |
216 |
|
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt |
2,200,000 |
217 |
|
Vận động trị liệu bàng quang |
300,000 |
218 |
|
Thông tiểu |
88,700 |
219 |
|
Soi đáy mắt cấp cứu |
51,700 |
220 |
|
Nội soi trực tràng cấp cứu |
186,000 |
221 |
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
135,000 |
222 |
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
585,000 |
223 |
|
Thụt tháo phân |
80,900 |
224 |
|
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
141,000 |
225 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
141,000 |
226 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
141,000 |
227 |
|
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
141,000 |
228 |
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
141,000 |
229 |
|
Cấy chỉ điều trị bại não |
141,000 |
230 |
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
141,000 |
231 |
|
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
141,000 |
232 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
141,000 |
233 |
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
141,000 |
234 |
|
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
141,000 |
235 |
|
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
141,000 |
236 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
141,000 |
237 |
|
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
141,000 |
238 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
141,000 |
239 |
|
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
141,000 |
240 |
|
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
141,000 |
241 |
|
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
141,000 |
242 |
|
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
141,000 |
243 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
141,000 |
244 |
|
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
141,000 |
245 |
|
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
141,000 |
246 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
141,000 |
247 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
141,000 |
248 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
141,000 |
249 |
|
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
66,100 |
250 |
|
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
66,100 |
251 |
|
Điện châm điều trị liệt nửa người |
66,100 |
252 |
|
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
66,100 |
253 |
|
Điện châm điều trị teo cơ |
66,100 |
254 |
|
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
66,100 |
255 |
|
Điện châm điều trị bại não |
66,100 |
256 |
|
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
66,100 |
257 |
|
Điện châm điều trị chứng ù tai |
66,100 |
258 |
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
66,100 |
259 |
|
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
66,100 |
260 |
|
Điện châm điều trị mất ngủ |
66,100 |
261 |
|
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
66,100 |
262 |
|
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
66,100 |
263 |
|
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
66,100 |
264 |
|
Điện châm điều trị sụp mi |
66,100 |
265 |
|
Điện châm điều trị giảm thính lực |
66,100 |
266 |
|
Điện châm điều trị thất ngôn |
66,100 |
267 |
|
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
66,100 |
268 |
|
Điện châm điều trị nôn nấc |
66,100 |
269 |
|
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
66,100 |
270 |
|
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
66,100 |
271 |
|
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
66,100 |
272 |
|
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
66,100 |
273 |
|
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
66,100 |
274 |
|
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
66,100 |
275 |
|
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
66,100 |
276 |
|
Điện châm điều trị đau lưng |
66,100 |
277 |
|
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
66,100 |
278 |
|
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
66,100 |
279 |
|
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
66,100 |
280 |
|
Điện châm điều trị chứng tic |
66,100 |
281 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt |
64,800 |
282 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
64,800 |
283 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
64,800 |
284 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
64,800 |
285 |
|
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
64,800 |
286 |
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
64,800 |
287 |
|
Thuỷ châm điều trị bại não |
64,800 |
288 |
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ |
64,800 |
289 |
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
64,800 |
290 |
|
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
64,800 |
291 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
64,800 |
292 |
|
Thuỷ châm điều trị thất ngôn |
64,800 |
293 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm xoang |
64,800 |
294 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
64,800 |
295 |
|
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
64,800 |
296 |
|
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
64,800 |
297 |
|
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
64,800 |
298 |
|
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày |
64,800 |
299 |
|
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
64,800 |
300 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
64,800 |
301 |
|
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
64,800 |
302 |
|
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
64,800 |
303 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
64,800 |
304 |
|
Thuỷ châm điều trị chứng tic |
64,800 |
305 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
64,800 |
306 |
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
64,800 |
307 |
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
64,800 |
308 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
64,800 |
309 |
|
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
64,800 |
310 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
64,200 |
311 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
64,200 |
312 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
64,200 |
313 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
64,200 |
314 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
64,200 |
315 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
64,200 |
316 |
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
64,200 |
317 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
64,200 |
318 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
64,200 |
319 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
64,200 |
320 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc |
64,200 |
321 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp |
64,200 |
322 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
64,200 |
323 |
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
64,200 |
324 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
64,200 |
325 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
64,200 |
326 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
64,200 |
327 |
|
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
34,200 |
328 |
|
Sửa lỗi phát âm |
103,000 |
329 |
|
Thuỷ trị liệu |
60,600 |
330 |
|
Thuỷ trị liệu có thuốc |
60,600 |
331 |
|
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
41,100 |
332 |
|
Tập vận động toàn thân 30 phút |
45,400 |
333 |
|
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
10,800 |
334 |
|
Tập với hệ thống ròng rọc |
10,800 |
335 |
|
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) |
913,000 |
336 |
|
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
936,000 |
337 |
|
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
886,000 |
338 |
|
Lấy dị vật giác mạc |
852,000 |
339 |
|
Lấy máu làm huyết thanh |
53,200 |
340 |
|
Lấy calci đông dưới kết mạc |
34,600 |
341 |
|
Đốt lông xiêu |
47,300 |
342 |
|
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
77,600 |
343 |
|
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
51,700 |
344 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
243,000 |
345 |
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
333,000 |
346 |
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
418,000 |
347 |
|
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
333,000 |
348 |
|
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
208,000 |
349 |
|
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
208,000 |
350 |
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
208,000 |
351 |
|
Điều trị tuỷ răng sữa |
268,000 |
352 |
|
Điều trị tuỷ răng sữa |
378,000 |
353 |
|
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
208,000 |
354 |
|
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
208,000 |
355 |
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
95,200 |
356 |
|
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
31,800 |
357 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
243,000 |
358 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
243,000 |
359 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
243,000 |
360 |
|
Thông vòi nhĩ |
85,200 |
361 |
|
Lấy dị vật tai |
62,000 |
362 |
|
Bẻ cuốn dưới |
129,000 |
363 |
|
Làm Proetz |
56,200 |
364 |
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
274,000 |
365 |
|
Chích áp xe quanh Amidan |
259,000 |
366 |
|
Chích áp xe quanh Amidan |
724,000 |
367 |
|
Đốt nhiệt họng hạt |
77,900 |
368 |
|
Đốt lạnh họng hạt |
129,000 |
369 |
|
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
20,400 |
370 |
|
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
253,000 |
371 |
|
Phong bế ngoài màng cứng |
645,000 |
372 |
|
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
672,000 |
373 |
|
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
176,000 |
374 |
|
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
174,000 |
375 |
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
590,000 |
376 |
|
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm |
995,000 |
377 |
|
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
150,000 |
378 |
|
Chọc dịch màng bụng |
135,000 |
379 |
|
Dẫn lưu dịch màng bụng |
135,000 |
380 |
|
Chọc hút áp xe thành bụng |
182,000 |
381 |
|
Đặt sonde hậu môn |
80,900 |
382 |
|
Lọc màng bụng chu kỳ |
558,000 |
383 |
|
Chọc dịch khớp |
113,000 |
384 |
|
Tiêm chất nhờn vào khớp |
90,000 |
385 |
|
Tiêm chất nhờn vào khớp |
130,000 |
386 |
|
Tiêm corticoide vào khớp |
90,000 |
387 |
|
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
375,000 |
388 |
|
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
518,000 |
389 |
|
Tiêm trong da |
11,000 |
390 |
|
Tiêm dưới da |
11,000 |
391 |
|
Tiêm bắp thịt |
11,000 |
392 |
|
Tiêm tĩnh mạch |
11,000 |
393 |
|
Truyền tĩnh mạch |
21,000 |
394 |
|
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
4,414,000 |
395 |
|
Cắt đoạn ruột non do u |
4,573,000 |
396 |
|
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
2,494,000 |
397 |
|
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2,494,000 |
398 |
|
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
4,343,000 |
399 |
|
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
2,634,000 |
400 |
|
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách |
4,429,000 |
401 |
|
Cắt lách do u, ung thư, |
4,416,000 |
402 |
|
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
164,000 |
403 |
|
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
658,000 |
404 |
|
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
658,000 |
405 |
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
405,000 |
406 |
|
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể |
539,000 |
407 |
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
325,000 |
408 |
|
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
325,000 |
409 |
|
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
325,000 |
410 |
|
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
592,000 |
411 |
|
Dẫn lưu áp xe phổi |
592,000 |
412 |
|
Dẫn lưu áp xe phổi |
672,000 |
413 |
|
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
133,000 |
414 |
|
Chích áp xe phần mềm lớn |
182,000 |
415 |
|
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
253,000 |
416 |
|
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
176,000 |
417 |
|
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
176,000 |
418 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng |
620,000 |
419 |
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
330,000 |
420 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
620,000 |
421 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
620,000 |
422 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
620,000 |
423 |
|
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
710,000 |
424 |
|
Nắn, bó bột trật khớp vai |
316,000 |
425 |
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
330,000 |
426 |
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
330,000 |
427 |
|
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
330,000 |
428 |
|
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
395,000 |
429 |
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
395,000 |
430 |
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
330,000 |
431 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
330,000 |
432 |
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
330,000 |
433 |
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
231,000 |
434 |
|
Nắn, bó bột trật khớp háng |
641,000 |
435 |
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
256,000 |
436 |
|
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
330,000 |
437 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
620,000 |
438 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
330,000 |
439 |
|
Nắn, bó bột gãy xương chày |
330,000 |
440 |
|
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
330,000 |
441 |
|
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
330,000 |
442 |
|
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
141,000 |
443 |
|
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
395,000 |
444 |
|
Nắn, cố định trật khớp hàm |
395,000 |
445 |
|
Chích rạch áp xe nhỏ |
182,000 |
446 |
|
Chích hạch viêm mủ |
182,000 |
447 |
|
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
325,000 |
448 |
|
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
325,000 |
449 |
|
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
325,000 |
450 |
|
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
182,000 |
451 |
|
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
385,000 |
452 |
|
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
254,000 |
453 |
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
164,000 |
454 |
|
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
219,000 |
455 |
|
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
149,000 |
456 |
|
Điện châm |
66,100 |
457 |
|
Thủy châm |
64,800 |
458 |
|
Cấy chỉ |
141,000 |
459 |
|
Kéo nắn cột sống cổ |
44,100 |
460 |
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
44,100 |
461 |
|
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
12,400 |
462 |
|
Sắc thuốc thang |
12,400 |
463 |
|
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
48,800 |
464 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
141,000 |
465 |
|
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
141,000 |
466 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
141,000 |
467 |
|
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
141,000 |
468 |
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
141,000 |
469 |
|
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
141,000 |
470 |
|
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
141,000 |
471 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
141,000 |
472 |
|
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
141,000 |
473 |
|
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
141,000 |
474 |
|
Cấy chỉ điều trị nấc |
141,000 |
475 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
141,000 |
476 |
|
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
141,000 |
477 |
|
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
141,000 |
478 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
141,000 |
479 |
|
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
141,000 |
480 |
|
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
141,000 |
481 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
141,000 |
482 |
|
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
141,000 |
483 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
141,000 |
484 |
|
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
141,000 |
485 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
141,000 |
486 |
|
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
141,000 |
487 |
|
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
141,000 |
488 |
|
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
141,000 |
489 |
|
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
141,000 |
490 |
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
66,100 |
491 |
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
66,100 |
492 |
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
66,100 |
493 |
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
66,100 |
494 |
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
66,100 |
495 |
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
66,100 |
496 |
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
66,100 |
497 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
66,100 |
498 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
66,100 |
499 |
|
Điện châm điều trị liệt chi trên |
66,100 |
500 |
|
Điện châm điều trị chắp lẹo |
66,100 |
501 |
|
Điện châm điều trị đau hố mắt |
66,100 |
502 |
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
66,100 |
503 |
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
66,100 |
504 |
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
66,100 |
505 |
|
Điện châm điều trị ù tai |
66,100 |
506 |
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
66,100 |
507 |
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
66,100 |
508 |
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
66,100 |
509 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
64,800 |
510 |
|
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
64,800 |
511 |
|
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
64,800 |
512 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
64,800 |
513 |
|
Thuỷ châm điều trị nấc |
64,800 |
514 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
64,800 |
515 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
64,800 |
516 |
|
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
64,800 |
517 |
|
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
64,800 |
518 |
|
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
64,800 |
519 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
64,800 |
520 |
|
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
64,800 |
521 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
64,800 |
522 |
|
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
64,800 |
523 |
|
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
64,800 |
524 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
64,800 |
525 |
|
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
64,800 |
526 |
|
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
64,800 |
527 |
|
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
64,800 |
528 |
|
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
64,800 |
529 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
64,800 |
530 |
|
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
64,800 |
531 |
|
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
64,800 |
532 |
|
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
64,800 |
533 |
|
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
64,800 |
534 |
|
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
64,800 |
535 |
|
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
64,800 |
536 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
64,800 |
537 |
|
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
64,800 |
538 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
64,800 |
539 |
|
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
64,800 |
540 |
|
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
64,800 |
541 |
|
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
64,800 |
542 |
|
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
64,800 |
543 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
64,200 |
544 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
64,200 |
545 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
64,200 |
546 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
64,200 |
547 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
64,200 |
548 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
64,200 |
549 |
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
64,200 |
550 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
64,200 |
551 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
64,200 |
552 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
64,200 |
553 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
64,200 |
554 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
64,200 |
555 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
64,200 |
556 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
64,200 |
557 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
64,200 |
558 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
64,200 |
559 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
64,200 |
560 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
64,200 |
561 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
64,200 |
562 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
64,200 |
563 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
64,200 |
564 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
64,200 |
565 |
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
64,200 |
566 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
64,200 |
567 |
|
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
64,200 |
568 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
64,200 |
569 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
64,200 |
570 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
64,200 |
571 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
64,200 |
572 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
64,200 |
573 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
64,200 |
574 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
64,200 |
575 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
64,200 |
576 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
64,200 |
577 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
64,200 |
578 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
64,200 |
579 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
64,200 |
580 |
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
64,200 |
581 |
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
32,800 |
582 |
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
32,800 |
583 |
|
Giác hơi điều trị các chứng đau |
32,800 |
584 |
|
Giác hơi điều trị cảm cúm |
32,800 |
585 |
|
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
19,600 |
587 |
|
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
500,000 |
588 |
|
Gây mê trong thủ thuật mắt |
250,000 |
589 |
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
105,000 |
590 |
|
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,380,000 |
591 |
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
913,000 |
592 |
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
913,000 |
593 |
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
913,000 |
594 |
|
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
965,000 |
595 |
|
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
194,000 |
596 |
|
Nong niệu đạo |
237,000 |
597 |
|
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
231,000 |
598 |
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
330,000 |
599 |
|
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
330,000 |
600 |
|
Bột Corset Minerve,Cravate |
620,000 |
601 |
|
Nắn, bó bột cột sống |
620,000 |
602 |
|
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
395,000 |
603 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
330,000 |
604 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
330,000 |
605 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
330,000 |
606 |
|
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
395,000 |
607 |
|
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
330,000 |
608 |
|
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
330,000 |
609 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
330,000 |
610 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
330,000 |
611 |
|
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
330,000 |
612 |
|
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
330,000 |
613 |
|
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
620,000 |
614 |
|
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
641,000 |
615 |
|
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
620,000 |
616 |
|
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
141,000 |
617 |
|
Nắn, bó bột trật khớp gối |
256,000 |
618 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
330,000 |
619 |
|
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
330,000 |
620 |
|
Nắn, bó bột gãy xương gót |
141,000 |
621 |
|
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
231,000 |
622 |
|
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
316,000 |
623 |
|
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
330,000 |
624 |
|
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
231,000 |
625 |
|
Nắm, cố định trật khớp hàm |
395,000 |
626 |
|
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
256,000 |
627 |
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
706,000 |
628 |
|
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
5,080,000 |
629 |
|
Cắt phymosis [thủ thuật] |
233,000 |
630 |
|
Thay băng |
81,600 |
631 |
|
Cắt chỉ |
32,000 |
632 |
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
176,000 |
633 |
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
233,000 |
634 |
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
253,000 |
635 |
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
299,000 |
636 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
539,000 |
637 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
405,000 |
638 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
240,000 |
639 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
114,000 |
640 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
405,000 |
641 |
|
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
114,000 |
642 |
|
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
548,000 |
643 |
|
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
178,000 |
644 |
|
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
715,000 |
645 |
|
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
21,000 |
646 |
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể |
552,000 |
647 |
|
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
379,000 |
648 |
|
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
6,850,000 |
649 |
|
Cắt u sau phúc mạc |
5,629,000 |
650 |
|
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5,204,000 |
651 |
|
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
4,416,000 |
652 |
|
Cắt u bàng quang đường trên |
5,351,000 |
653 |
|
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
645,000 |
654 |
|
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
655 |
|
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
980,000 |
656 |
|
Nội xoay thai |
1,398,000 |
657 |
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,193,000 |
658 |
|
Forceps |
930,000 |
659 |
|
Giác hút |
930,000 |
660 |
|
Soi ối |
47,700 |
661 |
|
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,552,000 |
662 |
|
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
574,000 |
663 |
|
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
697,000 |
664 |
|
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
84,600 |
665 |
|
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2,394,000 |
666 |
|
Chọc ối điều trị đa ối |
710,000 |
667 |
|
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
710,000 |
668 |
|
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
277,000 |
669 |
|
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
340,000 |
670 |
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
34,600 |
671 |
|
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
34,200 |
672 |
|
Khâu vòng cổ tử cung |
545,000 |
673 |
|
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
115,000 |
674 |
|
Chích áp xe tầng sinh môn |
799,000 |
675 |
|
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2,181,000 |
676 |
|
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
135,000 |
677 |
|
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
246,000 |
678 |
|
Tiêm nhân Chorio |
234,000 |
679 |
|
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,112,000 |
680 |
|
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
383,000 |
681 |
|
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
155,000 |
682 |
|
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
283,000 |
683 |
|
Lấy dị vật âm đạo |
563,000 |
684 |
|
Chích áp xe tuyến Bartholin |
817,000 |
685 |
|
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,263,000 |
686 |
|
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
779,000 |
687 |
|
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
378,000 |
688 |
|
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn |
658,000 |
689 |
|
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
575,000 |
690 |
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
200,000 |
691 |
|
Nạo hút thai trứng |
756,000 |
692 |
|
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
824,000 |
693 |
|
Chọc dò túi cùng Douglas |
276,000 |
694 |
|
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
858,000 |
695 |
|
Chích áp xe vú |
215,000 |
696 |
|
Bóc nhân xơ vú |
973,000 |
697 |
|
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
400,000 |
698 |
|
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
649,000 |
699 |
|
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
551,000 |
700 |
|
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
105,000 |
701 |
|
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
141,000 |
702 |
|
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
88,700 |
703 |
|
Rửa dạ dày sơ sinh |
115,000 |
704 |
|
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
592,000 |
705 |
|
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
80,900 |
706 |
|
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
473,000 |
707 |
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
296,000 |
708 |
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
537,000 |
709 |
|
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1,139,000 |
710 |
|
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
574,000 |
711 |
|
Hút thai dưới siêu âm |
448,000 |
712 |
|
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
392,000 |
713 |
|
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
181,000 |
714 |
|
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
376,000 |
715 |
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
32,000 |
716 |
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
32,000 |
717 |
|
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
217,000 |
718 |
|
Lấy dị vật giác mạc sâu |
323,000 |
719 |
|
Cắt bỏ chắp có bọc |
77,600 |
720 |
|
Cắt chỉ khâu giác mạc |
32,000 |
721 |
|
Tiêm dưới kết mạc |
46,700 |
722 |
|
Tiêm cạnh nhãn cầu |
46,700 |
723 |
|
Tiêm hậu nhãn cầu |
46,700 |
724 |
|
Bơm thông lệ đạo |
93,100 |
725 |
|
Bơm thông lệ đạo |
58,800 |
726 |
|
Lấy dị vật kết mạc |
63,600 |
727 |
|
Lấy calci kết mạc |
34,600 |
728 |
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
32,000 |
729 |
|
Cắt chỉ khâu kết mạc |
32,000 |
730 |
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
47,300 |
731 |
|
Bơm rửa lệ đạo |
36,200 |
732 |
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
77,600 |
733 |
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
34,600 |
734 |
|
Rửa cùng đồ |
40,800 |
735 |
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
338,000 |
736 |
|
Bóc giả mạc |
80,100 |
737 |
|
Rạch áp xe mi |
182,000 |
738 |
|
Rạch áp xe túi lệ |
182,000 |
739 |
|
Soi đáy mắt trực tiếp |
51,700 |
740 |
|
Soi góc tiền phòng |
51,700 |
741 |
|
Đo thị trường chu biên |
28,600 |
742 |
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
25,300 |
743 |
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
29,400 |
744 |
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
35,600 |
745 |
|
Đo độ lác |
62,300 |
746 |
|
Đo biên độ điều tiết |
62,300 |
747 |
|
Đo thị giác 2 mắt |
62,300 |
748 |
|
Chích rạch màng nhĩ |
60,200 |
749 |
|
Khâu vết rách vành tai |
176,000 |
750 |
|
Bơm hơi vòi nhĩ |
114,000 |
751 |
|
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
154,000 |
752 |
|
Chọc hút dịch vành tai |
51,200 |
753 |
|
Làm thuốc tai |
20,400 |
754 |
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
62,000 |
755 |
|
Đốt điện cuốn mũi dưới |
442,000 |
756 |
|
Bẻ cuốn mũi |
129,000 |
757 |
|
Chọc rửa xoang hàm |
274,000 |
758 |
|
Phương pháp Proetz |
56,200 |
759 |
|
Nhét bấc mũi sau |
113,000 |
760 |
|
Nhét bấc mũi trước |
113,000 |
761 |
|
Cầm máu mũi bằng Merocel |
204,000 |
762 |
|
Cầm máu mũi bằng Merocel |
274,000 |
763 |
|
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
192,000 |
764 |
|
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
138,000 |
765 |
|
Chích áp xe sàn miệng |
724,000 |
766 |
|
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, Nạo VA |
113,000 |
767 |
|
Cắt phanh lưỡi |
724,000 |
768 |
|
Cắt phanh lưỡi |
289,000 |
769 |
|
Lấy dị vật họng miệng |
40,600 |
770 |
|
Lấy dị vật hạ họng |
40,600 |
771 |
|
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
77,900 |
772 |
|
Bơm thuốc thanh quản |
20,400 |
773 |
|
Đặt nội khí quản |
564,000 |
774 |
|
Thay canuyn |
245,000 |
775 |
|
Khí dung mũi họng |
19,600 |
776 |
|
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
259,000 |
777 |
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
717,000 |
778 |
|
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
314,000 |
779 |
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
176,000 |
780 |
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
233,000 |
781 |
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
253,000 |
782 |
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
299,000 |
783 |
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
32,000 |
784 |
|
Thay băng vết mổ |
56,800 |
785 |
|
Thay băng vết mổ |
111,000 |
786 |
|
Thay băng vết mổ |
177,000 |
787 |
|
Thay băng vết mổ |
236,000 |
788 |
|
Thay băng vết mổ |
81,600 |
789 |
|
Lấy cao răng |
131,000 |
790 |
|
Lấy cao răng |
75,200 |
791 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
243,000 |
792 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
243,000 |
793 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
243,000 |
794 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
243,000 |
795 |
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
243,000 |
796 |
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
333,000 |
797 |
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
333,000 |
798 |
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
101,000 |
799 |
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
187,000 |
800 |
|
Nhổ răng thừa |
203,000 |
801 |
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
328,000 |
802 |
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
95,200 |
803 |
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
95,200 |
804 |
|
Nhổ răng sữa |
36,200 |
805 |
|
Nhổ chân răng sữa |
36,200 |
806 |
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
357,000 |
807 |
|
Nắn sai khớp thái dương hàm |
102,000 |
808 |
|
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,642,000 |
809 |
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
2,763,000 |
810 |
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
2,700,000 |
811 |
|
Phẫu thuật tháo nẹp, vít |
2,639,000 |
812 |
|
Điều trị bằng sóng ngắn |
34,200 |
813 |
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
34,200 |
814 |
|
Điều trị bằng vi sóng |
34,200 |
815 |
|
Điều trị bằng từ trường |
38,000 |
816 |
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
45,000 |
817 |
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
45,000 |
818 |
|
Điều trị bằng các dòng điện xung |
41,000 |
819 |
|
Điều trị bằng siêu âm |
45,200 |
820 |
|
Điều trị bằng sóng xung kích |
60,600 |
821 |
|
Điều trị bằng dòng giao thoa |
28,500 |
822 |
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
34,600 |
823 |
|
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
46,800 |
824 |
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
33,400 |
825 |
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
33,400 |
826 |
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
33,400 |
827 |
|
Điều trị bằng Parafin |
42,000 |
828 |
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
45,200 |
829 |
|
Điều trị bằng điện trường cao áp |
38,000 |
830 |
|
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
38,000 |
831 |
|
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
38,000 |
832 |
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
41,100 |
833 |
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
45,400 |
834 |
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
45,400 |
835 |
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
45,400 |
836 |
|
Tập đi với thanh song song |
28,500 |
837 |
|
Tập đi với khung tập đi |
28,500 |
838 |
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
28,500 |
839 |
|
Tập đi với gậy |
28,500 |
840 |
|
Tập đi với bàn xương cá |
28,500 |
841 |
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
28,500 |
842 |
|
Tập lên, xuống cầu thang |
28,500 |
843 |
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
28,500 |
844 |
|
Tập đi với chân giả trên gối |
28,500 |
845 |
|
Tập đi với chân giả dưới gối |
28,500 |
846 |
|
Tập đi với khung treo |
28,500 |
847 |
|
Tập vận động thụ động |
45,400 |
848 |
|
Tập vận động có trợ giúp |
45,400 |
849 |
|
Tập vận động có kháng trở |
45,400 |
850 |
|
Tập vận động trên bóng |
28,500 |
851 |
|
Tập trong bồn bóng nhỏ |
28,500 |
852 |
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
45,400 |
853 |
|
Tập với thang tường |
28,500 |
854 |
|
Tập với giàn treo các chi |
28,500 |
855 |
|
Tập với ròng rọc |
10,800 |
856 |
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
28,500 |
857 |
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
28,500 |
858 |
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
28,500 |
859 |
|
Tập với máy tập thăng bằng |
28,500 |
860 |
|
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
10,800 |
861 |
|
Tập với xe đạp tập |
10,800 |
862 |
|
Tập với bàn nghiêng |
28,500 |
863 |
|
Tập các kiểu thở |
29,700 |
864 |
|
Tập ho có trợ giúp |
29,700 |
865 |
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
44,100 |
866 |
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
40,600 |
867 |
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
49,000 |
868 |
|
Tập điều hợp vận động |
45,400 |
869 |
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
300,000 |
870 |
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
28,500 |
871 |
|
Tập tri giác và nhận thức |
40,700 |
872 |
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
57,400 |
873 |
|
Tập cho người thất ngôn |
103,000 |
874 |
|
Tập sửa lỗi phát âm |
103,000 |
875 |
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
144,000 |
876 |
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
201,000 |
877 |
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
47,400 |
878 |
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
47,400 |
879 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
47,400 |
880 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
47,400 |
881 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
47,400 |
882 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
47,400 |
883 |
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
47,400 |
884 |
|
Điều trị bằng điện vi dòng |
28,500 |
885 |
|
Thủy trị liệu có thuốc |
60,600 |
886 |
|
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
60,600 |
887 |
|
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
44,100 |
888 |
|
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
28,500 |
889 |
|
Tập do cứng khớp |
44,400 |
890 |
|
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
28,500 |
891 |
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
209,000 |
892 |
|
Nội soi tai mũi họng |
103,000 |
893 |
|
Nội soi tai mũi họng |
40,000 |
894 |
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
913,000 |
895 |
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1,271,000 |
896 |
|
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
936,000 |
897 |
|
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
886,000 |
898 |
|
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
71,500 |
899 |
|
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
197,000 |
900 |
|
Ghi điện não đồ vi tính |
63,000 |
901 |
|
Ghi điện não đồ thông thường |
63,000 |
902 |
|
Test thử cảm giác giác mạc |
38,800 |
903 |
|
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
104,000 |
904 |
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
25,300 |
905 |
|
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
140,000 |
906 |
|
Nghiệm pháp nhịn uống |
603,000 |
907 |
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
48,000 |
908 |
|
Lọc máu liên tục |
2,200,000 |
909 |
|
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
75,000 |
910 |
|
Định lượng Troponin I [Máu] |
75,000 |
911 |
|
Phản ứng CRP |
21,400 |
912 |
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
252,000 |
913 |
|
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
252,000 |
914 |
|
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
252,000 |
915 |
|
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
252,000 |
916 |
|
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
252,000 |
917 |
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
22,900 |
918 |
|
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
20,500 |
919 |
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
719,000 |
920 |
|
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
719,000 |
921 |
|
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
719,000 |
922 |
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
240,000 |
923 |
|
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
568,000 |
924 |
|
Nội soi trực tràng ống mềm |
186,000 |
925 |
|
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
186,000 |
926 |
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
300,000 |
927 |
|
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
568,000 |
928 |
|
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
719,000 |
929 |
|
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
719,000 |
930 |
|
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
719,000 |
931 |
|
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa |
814,000 |
932 |
|
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu |
719,000 |
933 |
|
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1,691,000 |
934 |
|
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
1,029,000 |
935 |
|
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
1,691,000 |
936 |
|
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
240,000 |
937 |
|
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
300,000 |
938 |
|
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
186,000 |
939 |
|
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
133,000 |
940 |
|
Nội soi dạ dày cầm máu |
719,000 |
941 |
|
Cầm máu thực quản qua nội soi |
719,000 |
942 |
|
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
300,000 |
943 |
|
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
719,000 |
944 |
|
Soi đại tràng cầm máu |
566,000 |
945 |
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) |
204,000 |
946 |
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) |
274,000 |
947 |
|
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
209,000 |
948 |
|
Nội soi tai |
40,000 |
949 |
|
Nội soi mũi |
40,000 |
950 |
|
Nội soi họng |
40,000 |
951 |
|
Nội soi mở thông dạ dày |
2,692,000 |
952 |
|
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
719,000 |
953 |
|
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1,691,000 |
954 |
|
Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
1,029,000 |
955 |
|
Soi trực tràng |
186,000 |
956 |
|
Soi cổ tử cung |
60,700 |
957 |
|
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
129,000 |
958 |
|
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
509,000 |
959 |
|
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
509,000 |
960 |
|
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
219,000 |
961 |
|
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
856,000 |
962 |
|
Nội soi Mũi xoang |
40,000 |
963 |
|
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
719,000 |
964 |
|
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị |
719,000 |
965 |
|
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
1,691,000 |
966 |
|
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
566,000 |
967 |
|
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
240,000 |
968 |
|
Nội soi đại tràng sigma |
300,000 |
|
|
|
|
|
Hotline
  | Cấp cứu - 0965.391.414 |
|
|
Tin Mới
|
HỘI NGHỊ CBVC BỆNH VIỆN ĐA KHOA THẢO NGUYÊN
|
|
Thư Xin Báo Giá Cung Cấp Đồ Nội Thất
|
|
Thư Xin Báo Giá Cung Cấp THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ
|
|
THƯ XIN BÁO GÍA THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ, CÔNG NGHỆ TIN HỌC
|
|
Thư Mời Chào Giá - Giun Sán
|
|
Quyết định 873 Xếp Cấp Chuyên Môn KT. BVDK Thảo Nguyên
|
|
Công Văn KQ Xếp cấp CMKT Các Cơ Cở KCB Số 45
|
|
Thư Xin Báo Giá Thuốc Diệt Muỗi 2025
|
|
Thư Xin Báo Giá Bể Phốt 2025
|
|
Công Khai Dự Toán Năm 2025
|
|
|
Thống kê truy cập
00025 | Hôm nay: | 0087 | Hôm qua: | 0111 | Trong tuần: | 0234 | Trong tháng: | 0234 | Tất cả: | 303080 |
|
|
|