Trang chủ >> Giá dịch vụ - thuốc - vật tư >> Giá dịch vụ BHYT từ 17-11-2023 tại BVĐK Thảo Nguyên |
STT |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ BHYT |
I. CÔNG KHÁM |
1 |
Khám Nhi |
37,500 |
2 |
Khám Nội |
37,500 |
3 |
Khám Phục hồi chức năng |
37,500 |
4 |
Khám Ngoại |
37,500 |
5 |
Khám Bỏng |
37,500 |
6 |
Khám Ung bướu |
37,500 |
7 |
Khám Phụ sản |
37,500 |
8 |
Khám Mắt |
37,500 |
9 |
Khám Răng hàm mặt |
37,500 |
10 |
Khám YHCT |
37,500 |
11 |
Khám Tai mũi họng |
37,500 |
12 |
Khám Lao |
37,500 |
13 |
Khám Da liễu |
37,500 |
II. NGÀY GIƯỜNG |
1 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
359,200 |
2 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi |
359,200 |
3 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
287,500 |
4 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
287,500 |
5 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
252,100 |
6 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
252,100 |
7 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
224,700 |
8 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
224,700 |
9 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
192,100 |
10 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ( Ghép 2) |
96,050 |
11 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
192,100 |
12 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2 ) |
96,050 |
13 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu |
212,600 |
14 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu ( Ghép 2 ) |
106,300 |
15 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi |
212,600 |
16 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi ( Ghép 2 ) |
106,300 |
17 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
212,600 |
18 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ( Ghép 2 ) |
106,300 |
19 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm |
212,600 |
20 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm ( Ghép 2 ) |
106,300 |
21 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp |
182,700 |
22 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ( Ghép 2 ) |
91,350 |
23 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp |
182,700 |
24 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ( Ghép 2 ) |
91,350 |
25 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản |
182,700 |
26 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2 ) |
91,350 |
27 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền |
147,600 |
28 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền (Ghép 2) |
73,800 |
III. XÉT NGHIỆM |
1 |
Điện di huyết sắc tố |
366,000 |
2 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
40,200 |
3 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương |
21,200 |
4 |
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu |
23,700 |
5 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
32,000 |
6 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) |
32,000 |
7 |
Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) |
212,000 |
8 |
Định nhóm máu tại giường |
40,200 |
9 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
23,700 |
10 |
Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu |
21,200 |
11 |
Máu lắng (bằng máy tự động) |
35,600 |
12 |
Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) |
83,100 |
13 |
Phát hiện kháng đông ngoại sinh |
83,100 |
14 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13,000 |
15 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
49,800 |
16 |
Tìm giun chỉ trong máu |
35,600 |
17 |
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) |
37,900 |
18 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
47,500 |
19 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13,000 |
20 |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] |
29,500 |
21 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21,800 |
22 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21,800 |
23 |
Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] |
87,500 |
24 |
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] |
21,800 |
25 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21,800 |
26 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21,800 |
27 |
Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] |
590,000 |
28 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
13,000 |
29 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
27,300 |
30 |
Định lượng CK-MB mass [Máu] |
38,200 |
31 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21,800 |
32 |
Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] |
185,000 |
33 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21,800 |
34 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21,800 |
35 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
102,000 |
36 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
37 |
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
27,300 |
38 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21,800 |
39 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
27,300 |
40 |
Định lượng Troponin T [Máu] |
76,500 |
41 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21,800 |
42 |
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] |
21,800 |
43 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21,800 |
44 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
21,800 |
45 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21,800 |
46 |
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] |
27,300 |
47 |
Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] |
27,300 |
48 |
Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
38,200 |
49 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19,500 |
50 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường |
15,500 |
51 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,500 |
52 |
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) |
15,500 |
53 |
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
54 |
Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] |
43,700 |
55 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
43,700 |
56 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27,800 |
57 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
43,700 |
58 |
Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] |
65,600 |
59 |
Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] |
65,600 |
60 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
60,100 |
61 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
39,500 |
62 |
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân |
67,800 |
63 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
43,100 |
64 |
Trứng giun, sán soi tươi |
43,100 |
65 |
Vibrio cholerae nhuộm soi |
70,300 |
66 |
Vibrio cholerae soi tươi |
70,300 |
67 |
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động |
58,000 |
68 |
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động |
65,300 |
69 |
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động |
41,500 |
70 |
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động |
41,500 |
71 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
70,300 |
72 |
Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần |
121,000 |
73 |
HBV đo tải lượng Real-time PCR |
678,000 |
74 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
70,300 |
75 |
Nhuộm May Grunwald - Giemsa |
170,000 |
76 |
Phản ứng Pandy [dịch] |
8,600 |
77 |
Phản ứng Rivalta [dịch] |
8,600 |
78 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
43,100 |
79 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
70,300 |
80 |
Vi nấm nhuộm soi |
43,100 |
81 |
Vi nấm soi tươi |
43,100 |
82 |
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công |
56,800 |
IV. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH THĂM DÒ CHỨC NĂNG |
1 |
Chụp Xquang Blondeau |
68,300 |
2 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
68,300 |
3 |
Chụp Xquang Chausse III |
68,300 |
4 |
Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 |
68,300 |
5 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên |
68,300 |
6 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
68,300 |
7 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng |
68,300 |
8 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
9 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
68,300 |
10 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn |
68,300 |
11 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng |
68,300 |
12 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
68,300 |
13 |
Chụp Xquang đại tràng |
279,000 |
14 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
68,300 |
15 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
68,300 |
16 |
Chụp Xquang Hirtz |
68,300 |
17 |
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng |
68,300 |
18 |
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng |
68,300 |
19 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
20 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng |
68,300 |
21 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
68,300 |
22 |
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) |
68,300 |
23 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
24 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
68,300 |
25 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch |
68,300 |
26 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
27 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
68,300 |
28 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
68,300 |
29 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng |
68,300 |
30 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
68,300 |
31 |
Chụp Xquang mỏm trâm |
68,300 |
32 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên |
68,300 |
33 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
68,300 |
34 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) |
624,000 |
35 |
Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng |
579,000 |
36 |
Chụp Xquang Schuller |
68,300 |
37 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng |
68,300 |
38 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
68,300 |
39 |
Chụp Xquang Stenvers |
68,300 |
40 |
Chụp Xquang tại giường |
68,300 |
41 |
Chụp Xquang tại phòng mổ |
68,300 |
42 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng |
239,000 |
43 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày |
239,000 |
44 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
426,000 |
45 |
Chụp Xquang tuyến vú |
97,200 |
46 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
68,300 |
47 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
48 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
49 |
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè |
68,300 |
50 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
68,300 |
51 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
68,300 |
52 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
68,300 |
53 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
68,300 |
54 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
55 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
68,300 |
56 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
68,300 |
57 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
68,300 |
58 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng |
68,300 |
59 |
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng |
68,300 |
60 |
Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] |
144,000 |
61 |
Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ |
233,000 |
62 |
Siêu âm + đo trục nhãn cầu |
81,300 |
63 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
49,300 |
64 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
49,300 |
65 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
49,300 |
66 |
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch |
233,000 |
67 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
49,300 |
68 |
Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng |
84,800 |
69 |
Siêu âm Doppler động mạch thận |
233,000 |
70 |
Siêu âm Doppler động mạch tử cung |
233,000 |
71 |
Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới |
233,000 |
72 |
Siêu âm Doppler dương vật |
84,800 |
73 |
Siêu âm Doppler gan lách |
84,800 |
74 |
Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường |
233,000 |
75 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
233,000 |
76 |
Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu |
233,000 |
77 |
Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng |
233,000 |
78 |
Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan |
233,000 |
79 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
233,000 |
80 |
Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) |
84,800 |
81 |
Siêu âm Doppler tim |
233,000 |
82 |
Siêu âm Doppler tim, van tim |
233,000 |
83 |
Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên |
84,800 |
84 |
Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới |
233,000 |
85 |
Siêu âm Doppler tử cung phần phụ |
84,800 |
86 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
233,000 |
87 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng |
84,800 |
88 |
Siêu âm Doppler tuyến vú |
84,800 |
89 |
Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ |
84,800 |
90 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
233,000 |
91 |
Siêu âm dương vật |
49,300 |
92 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
49,300 |
93 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
49,300 |
94 |
Siêu âm hốc mắt |
49,300 |
95 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
49,300 |
96 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
49,300 |
97 |
Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu |
49,300 |
98 |
Siêu âm màng phổi |
49,300 |
99 |
Siêu âm màng phổi cấp cứu |
49,300 |
100 |
Siêu âm nhãn cầu |
49,300 |
101 |
Siêu âm ổ bụng |
49,300 |
102 |
Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
49,300 |
103 |
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu |
49,300 |
104 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
49,300 |
105 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
49,300 |
106 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
49,300 |
107 |
Siêu âm qua thóp |
49,300 |
108 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
49,300 |
109 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
49,300 |
110 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
49,300 |
111 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
49,300 |
112 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
49,300 |
113 |
Siêu âm tim cấp cứu tại giường |
233,000 |
114 |
Siêu âm tim tại giường |
233,000 |
115 |
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực |
233,000 |
116 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
49,300 |
117 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
186,000 |
118 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
49,300 |
119 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
49,300 |
120 |
Siêu âm tuyến giáp |
49,300 |
121 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
49,300 |
122 |
Đo lưu huyết não |
46,000 |
123 |
Ghi điện não đồ thông thường |
68,300 |
124 |
Ghi điện não đồ vi tính |
68,300 |
125 |
Điện tim thường |
35,400 |
126 |
Đo chức năng hô hấp |
133,000 |
127 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
35,400 |
128 |
Holter điện tâm đồ |
204,000 |
129 |
Nghiệm pháp Atropin |
204,000 |
130 |
Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ |
214,000 |
131 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
1,063,000 |
132 |
Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp |
1,713,000 |
133 |
Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa |
853,000 |
134 |
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu |
753,000 |
135 |
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực |
753,000 |
136 |
Nội soi đại tràng sigma |
322,000 |
137 |
Nội soi đại tràng tiêm cầm máu |
605,000 |
138 |
Nội soi đại tràng-lấy dị vật |
1,713,000 |
139 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê |
615,000 |
140 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
322,000 |
141 |
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
524,000 |
142 |
Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê |
524,000 |
143 |
Nội soi Mũi xoang |
40,000 |
144 |
Nội soi tai mũi họng |
40,000 |
145 |
Nội soi tai mũi họng |
40,000 |
146 |
Nội soi tai mũi họng |
40,000 |
147 |
Nội soi tai mũi họng |
108,000 |
148 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
255,000 |
149 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi |
615,000 |
150 |
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu |
753,000 |
151 |
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực |
753,000 |
152 |
Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết |
148,000 |
153 |
Nội soi trực tràng ống mềm |
198,000 |
154 |
Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu |
198,000 |
155 |
Test hồi phục phế quản. |
179,000 |
156 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
157 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
158 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
159 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
160 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
161 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
162 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
163 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
164 |
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
165 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
166 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
167 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
168 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
169 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
170 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
171 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
172 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
173 |
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
174 |
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
175 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
176 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
177 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
178 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
179 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
180 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
643,000 |
181 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
532,000 |
182 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
643,000 |
183 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
532,000 |
184 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
185 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
186 |
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
187 |
Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
188 |
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) |
1,322,000 |
V. PHẪU THUẬT |
1 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
6,072,000 |
2 |
Cắt u buồng trứng qua nội soi |
5,229,000 |
3 |
Phẫu thuật Longo |
2,346,000 |
4 |
Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ |
2,346,000 |
5 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc |
4,881,000 |
6 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng |
5,229,000 |
7 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU |
6,072,000 |
8 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2,265,000 |
9 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5,229,000 |
10 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6,072,000 |
11 |
Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ |
5,229,000 |
12 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản |
5,229,000 |
13 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5,229,000 |
14 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung |
5,229,000 |
15 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,229,000 |
16 |
Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang |
2,265,000 |
17 |
Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung |
5,247,000 |
18 |
Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng |
5,690,000 |
19 |
Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng |
3,821,000 |
20 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa |
5,121,000 |
21 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa |
5,121,000 |
22 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai |
5,690,000 |
23 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ |
5,229,000 |
24 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
5,229,000 |
25 |
Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ |
5,229,000 |
26 |
Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ |
4,906,000 |
27 |
Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
5,229,000 |
28 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5,229,000 |
29 |
Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ |
6,832,000 |
30 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
5,574,918 |
31 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
6,832,000 |
32 |
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL |
2,690,000 |
33 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,878,000 |
34 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,250,000 |
35 |
Bắt vít qua khớp |
3,154,683 |
36 |
Bóc phúc mạc bên phải |
4,842,000 |
37 |
Bóc phúc mạc bên trái |
4,842,000 |
38 |
Bóc phúc mạc douglas |
4,842,000 |
39 |
Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác |
4,842,000 |
40 |
Bóc phúc mạc phủ tạng |
4,842,000 |
41 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm |
729,000 |
42 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
1,156,000 |
43 |
Bơm hơi tiền phòng |
1,160,000 |
44 |
Các phẫu thuật đường mật khác |
4,871,000 |
45 |
Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] |
2,116,000 |
46 |
Cầm máu nhu mô gan |
5,487,000 |
47 |
Cắm niệu quản bàng quang |
3,063,000 |
48 |
Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] |
3,378,000 |
49 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng |
4,310,000 |
50 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng |
4,310,000 |
51 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ |
4,310,000 |
52 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
3,446,000 |
53 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc |
3,446,000 |
54 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow |
4,310,000 |
55 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ |
4,310,000 |
56 |
Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
4,310,000 |
57 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
5,125,000 |
58 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2,839,000 |
59 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân |
3,446,000 |
60 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,310,000 |
61 |
Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân |
4,310,000 |
62 |
Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] |
3,937,000 |
63 |
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) |
1,140,000 |
64 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1,340,000 |
65 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,378,000 |
66 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,378,000 |
67 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,044,000 |
68 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,426,000 |
69 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em |
2,407,000 |
70 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn |
2,407,000 |
71 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,443,000 |
72 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,913,000 |
73 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
3,039,000 |
74 |
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3,443,000 |
75 |
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột |
4,571,000 |
76 |
Cắt bỏ nang tụy |
4,656,000 |
77 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
868,000 |
78 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm |
3,037,000 |
79 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
3,037,000 |
80 |
Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài |
772,000 |
81 |
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài |
772,000 |
82 |
Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] |
1,928,000 |
83 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
1,928,000 |
84 |
Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] |
2,115,000 |
85 |
Cắt bỏ túi lệ |
872,000 |
86 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm |
3,236,000 |
87 |
Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm |
3,236,000 |
88 |
Cắt bỏ u mạc nối lớn |
4,842,000 |
89 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
90 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
91 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm |
1,266,000 |
92 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
93 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
94 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm |
1,266,000 |
95 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
1,914,000 |
96 |
Cắt các u lành vùng cổ |
2,737,000 |
97 |
Cắt các u nang giáp móng |
2,190,000 |
98 |
Cắt chỏm nang gan |
3,063,000 |
99 |
Cắt cổ bàng quang [gây tê] |
3,937,000 |
100 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo |
3,493,000 |
101 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi |
5,708,000 |
102 |
Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng |
3,493,000 |
103 |
Cắt củng mạc sâu đơn thuần |
1,140,000 |
104 |
Cắt cụt cẳng chân [gây tê] |
3,014,000 |
105 |
Căt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
106 |
Cắt cụt cẳng tay |
3,014,000 |
107 |
Cắt cụt cánh tay |
3,014,000 |
108 |
Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
109 |
Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3,014,000 |
110 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3,014,000 |
111 |
Cắt cụt cổ tử cung |
2,132,000 |
112 |
Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới [gây tê] |
3,014,000 |
113 |
Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi |
3,014,000 |
114 |
Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư |
3,378,000 |
115 |
Cắt dạ dày hình chêm |
3,730,000 |
116 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay |
4,642,000 |
117 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,642,000 |
118 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài |
4,642,000 |
119 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2,574,000 |
120 |
Cắt đoạn dạ dày |
5,125,000 |
121 |
Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn |
5,125,000 |
122 |
Cắt đoạn đại tràng |
4,642,000 |
123 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4,642,000 |
124 |
Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann |
4,642,000 |
125 |
Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài |
4,642,000 |
126 |
Cắt đoạn khớp khuỷu |
3,014,000 |
127 |
Cắt đoạn ruột non |
4,801,000 |
128 |
Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài |
4,801,000 |
129 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
4,801,000 |
130 |
Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) |
4,801,000 |
131 |
Cắt đoạn trực tràng nối ngay |
4,642,000 |
132 |
Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4,642,000 |
133 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
2,278,000 |
134 |
Cắt đuôi tụy |
4,656,000 |
135 |
Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang |
3,555,000 |
136 |
Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang |
3,555,000 |
137 |
Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật |
2,122,000 |
138 |
Cắt eo thận móng ngựa |
3,279,000 |
139 |
Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới |
8,477,000 |
140 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn |
8,477,000 |
141 |
Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ |
8,477,000 |
142 |
Cắt gan lớn |
8,477,000 |
143 |
Cắt gan nhỏ |
8,477,000 |
144 |
Cắt gan phân thuỳ sau |
8,477,000 |
145 |
Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,310,000 |
146 |
Cắt hạ phân thuỳ 1 |
8,477,000 |
147 |
Cắt hạ phân thuỳ 2 |
8,477,000 |
148 |
Cắt hạ phân thuỳ 3 |
8,477,000 |
149 |
Cắt hạ phân thuỳ 4 |
8,477,000 |
150 |
Cắt hạ phân thuỳ 5 |
8,477,000 |
151 |
Cắt hạ phân thuỳ 6 |
8,477,000 |
152 |
Cắt hạ phân thuỳ 7 |
8,477,000 |
153 |
Cắt hạ phân thuỳ 8 |
8,477,000 |
154 |
Cắt hạ phân thuỳ 9 |
8,477,000 |
155 |
Cắt hạ phân thùy gan |
8,477,000 |
156 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1,340,000 |
157 |
Cắt lách bán phần |
4,644,000 |
158 |
Cắt lách bán phần do chấn thương |
4,644,000 |
159 |
Cắt lách bệnh lý |
4,644,000 |
160 |
Cắt lách bệnh lý do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán… |
4,644,000 |
161 |
Cắt lách do chấn thương |
4,644,000 |
162 |
Cắt lách toàn bộ do chấn thương |
4,644,000 |
163 |
Cắt lại đại tràng |
4,642,000 |
164 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] |
2,278,000 |
165 |
Cắt lọc nhu mô gan |
8,477,000 |
166 |
Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] |
3,930,000 |
167 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] |
2,042,000 |
168 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
166,000 |
169 |
Cắt mạc nối lớn |
4,842,000 |
170 |
Cắt màng ngăn tá tràng |
2,574,000 |
171 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4,642,000 |
172 |
Cắt một nửa thận |
3,279,000 |
173 |
Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) |
3,279,000 |
174 |
Cắt nang giáp móng |
2,190,000 |
175 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
479,000 |
176 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
2,953,000 |
177 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
1,914,000 |
178 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
2,887,000 |
179 |
Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm |
4,740,000 |
180 |
Cắt nang/polyp rốn |
1,340,000 |
181 |
Cắt nhiều đoạn ruột non |
4,801,000 |
182 |
Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] |
3,378,000 |
183 |
Cắt nối niệu đạo trước |
3,378,000 |
184 |
Cắt nối niệu quản |
5,749,000 |
185 |
Cắt phổi và cắt màng phổi |
8,985,000 |
186 |
Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] |
1,428,000 |
187 |
Cắt polyp mũi |
679,000 |
188 |
Cắt polyp ống tai |
613,000 |
189 |
Cắt polyp ống tai |
2,038,000 |
190 |
Cắt polype trực tràng |
1,063,000 |
191 |
Cắt ruột non hình chêm |
3,730,000 |
192 |
Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] |
2,116,000 |
193 |
Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] |
2,116,000 |
194 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] |
2,116,000 |
195 |
Cắt sẹo khâu kín [gây tê] |
2,139,000 |
196 |
Cắt thận đơn thuần |
3,279,000 |
197 |
Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách |
4,656,000 |
198 |
Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ |
3,279,000 |
199 |
Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu |
3,279,000 |
200 |
Cắt thị thần kinh |
772,000 |
201 |
Cắt thuỳ gan trái |
8,477,000 |
202 |
Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại |
8,985,000 |
203 |
Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột |
3,937,000 |
204 |
Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng |
4,642,000 |
205 |
Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng |
2,574,000 |
206 |
Cắt toàn bộ thận và niệu quản |
3,279,000 |
207 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
3,262,000 |
208 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow |
4,310,000 |
209 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân |
4,310,000 |
210 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc |
4,310,000 |
211 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ |
5,682,000 |
212 |
Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng |
5,682,000 |
213 |
Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm |
479,000 |
214 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] |
2,115,000 |
215 |
Cắt túi mật |
4,694,000 |
216 |
Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
4,671,000 |
217 |
Cắt túi thừa đại tràng |
3,730,000 |
218 |
Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] |
2,116,000 |
219 |
Cắt tuyến nước bọt dưới hàm |
4,740,000 |
220 |
Cắt u amidan |
3,856,000 |
221 |
Cắt u amidan qua đường miệng |
1,133,000 |
222 |
Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm |
3,237,000 |
223 |
Cắt u bàng quang đường trên |
4,286,000 |
224 |
Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi |
3,426,000 |
225 |
Cắt u bao gân |
1,914,000 |
226 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,737,000 |
227 |
Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
228 |
Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên |
1,156,000 |
229 |
Cắt u da mi không ghép |
756,000 |
230 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1,266,000 |
231 |
Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt |
1,266,000 |
232 |
Cắt u kết mạc không vá |
760,000 |
233 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
760,000 |
234 |
Cắt u lành dương vật |
2,122,000 |
235 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
1,914,000 |
236 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
1,914,000 |
237 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1,340,000 |
238 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
479,000 |
239 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm |
439,000 |
240 |
Cắt u mạc treo ruột |
4,842,000 |
241 |
Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt |
3,237,000 |
242 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm |
1,156,000 |
243 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm |
729,000 |
244 |
Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm |
1,156,000 |
245 |
Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn |
3,237,000 |
246 |
Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm |
1,914,000 |
247 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3,237,000 |
248 |
Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm |
2,122,000 |
249 |
Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm [gây tê] |
2,247,000 |
250 |
Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm |
2,953,000 |
251 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
756,000 |
252 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
2,737,000 |
253 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
849,000 |
254 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
1,353,000 |
255 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1,266,000 |
256 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1,298,000 |
257 |
Cắt u nang buồng trứng |
2,265,043 |
258 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
2,265,043 |
259 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
2,265,043 |
260 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3,125,000 |
261 |
Cắt u phần mềm vùng cổ |
2,737,000 |
262 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
4,078,000 |
263 |
Cắt u sùi đầu miệng sáo |
1,298,000 |
264 |
Cắt u tá tràng [gây tê] |
2,116,000 |
265 |
Cắt u thận lành |
3,063,000 |
266 |
Cắt u thành âm đạo [gây tê] |
1,577,000 |
267 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] |
5,486,000 |
268 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3,236,000 |
269 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
4,740,000 |
270 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
4,740,000 |
271 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,740,000 |
272 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4,740,000 |
273 |
Cắt u vú lành tính |
2,422,000 |
274 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2,737,000 |
275 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
3,116,000 |
276 |
Cắt u vùng tuyến mang tai |
4,740,000 |
277 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,266,000 |
278 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1,266,000 |
279 |
Cắt u xương sụn lành tính |
3,123,000 |
280 |
Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] |
3,123,000 |
281 |
Cắt u xương sườn nhiều xương [gây tê] |
3,123,000 |
282 |
Cắt u xương, sụn |
3,123,000 |
283 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2,115,000 |
284 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
559,000 |
285 |
Chèn gạc nhu mô gan cầm máu |
5,487,000 |
286 |
Chích áp xe thành sau họng |
274,000 |
287 |
Chích áp xe thành sau họng |
745,000 |
288 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
81,000 |
289 |
Chích mủ mắt |
473,000 |
290 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
197,000 |
291 |
Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung |
825,000 |
292 |
Chọc hút dịch tụ huyết vành tai |
56,800 |
293 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
3,469,000 |
294 |
Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối |
3,469,000 |
295 |
Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối |
3,469,000 |
296 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2,736,000 |
297 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
2,736,000 |
298 |
Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay |
3,154,683 |
299 |
Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay |
3,878,000 |
300 |
Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay |
3,878,000 |
301 |
Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai |
3,878,000 |
302 |
Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu |
3,878,000 |
303 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân |
3,878,000 |
304 |
Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi |
3,878,000 |
305 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới |
3,041,000 |
306 |
Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên |
3,041,000 |
307 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] |
2,278,000 |
308 |
Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn |
197,000 |
309 |
Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] |
2,236,000 |
310 |
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành |
2,236,000 |
311 |
Dẫn lưu áp xe gan |
2,236,000 |
312 |
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản |
831,000 |
313 |
Dẫn lưu áp xe khoang Retzius |
1,368,000 |
314 |
Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] |
2,236,000 |
315 |
Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất |
2,236,000 |
316 |
Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan |
2,236,000 |
317 |
Dẫn lưu áp xe tụy [gây tê] |
2,236,000 |
318 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
243,000 |
319 |
Dẫn lưu bàng quang đơn thuần |
1,340,000 |
320 |
Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] |
1,368,000 |
321 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] |
1,368,000 |
322 |
Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu |
259,000 |
323 |
Dẫn lưu đường mật ra da [gây tê] |
2,206,000 |
324 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] |
2,169,000 |
325 |
Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê] |
2,206,000 |
326 |
Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] |
1,368,000 |
327 |
Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
328 |
Dẫn lưu túi mật [gây tê] |
2,206,000 |
329 |
Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử [gây tê] |
2,206,000 |
330 |
Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] |
1,368,000 |
331 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] |
1,368,000 |
332 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
3,878,000 |
333 |
Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu |
5,076,000 |
334 |
Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,878,000 |
335 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
3,878,000 |
336 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
3,878,000 |
337 |
Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren |
3,878,000 |
338 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
3,878,000 |
339 |
Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm |
3,878,000 |
340 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
929,000 |
341 |
Đặt ống thông khí màng nhĩ |
2,076,340 |
342 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
929,000 |
343 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính |
1,218,000 |
344 |
Đặt vít gãy thân xương sên |
3,878,000 |
345 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
3,878,000 |
346 |
Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng |
3,730,000 |
347 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
3,036,000 |
348 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,736,000 |
349 |
Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) |
323,000 |
350 |
Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] |
2,115,000 |
351 |
Điều trị tủy lại |
966,000 |
352 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
949,000 |
353 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
394,000 |
354 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội |
589,000 |
355 |
Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay |
589,000 |
356 |
Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser |
2,811,000 |
357 |
Đóng đinh xương chày mở |
3,878,000 |
358 |
Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng |
3,878,000 |
359 |
Đóng hậu môn nhân tạo |
4,465,000 |
360 |
Đóng mở thông ruột non |
3,730,000 |
361 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục |
3,362,000 |
362 |
Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục |
3,362,000 |
363 |
Đóng rò trực tràng - bàng quang |
3,730,000 |
364 |
Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê] |
1,368,000 |
365 |
Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê] |
2,206,000 |
366 |
Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ |
3,469,000 |
367 |
Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn |
3,878,000 |
368 |
Găm Kirschner trong gãy mắt cá |
3,878,000 |
369 |
Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM |
3,878,000 |
370 |
Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm |
2,995,000 |
371 |
Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
3,665,000 |
372 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
2,422,000 |
373 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
3,665,000 |
374 |
Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ [gây tê] |
3,665,000 |
375 |
Ghép trong mất đoạn xương [gây tê] |
4,059,000 |
376 |
Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo [gây tê] |
4,059,000 |
377 |
Gỡ dính gân |
2,389,000 |
378 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2,574,000 |
379 |
Gỡ dính thần kinh [gây tê] |
2,433,000 |
380 |
Gọt giác mạc đơn thuần |
802,000 |
381 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] |
1,928,000 |
382 |
Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] |
1,857,000 |
383 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1,340,000 |
384 |
Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài |
4,888,000 |
385 |
Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy |
3,878,000 |
386 |
Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân |
3,878,000 |
387 |
Kết hợp xương trong trong gãy xương mác |
3,878,000 |
388 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
3,154,683 |
389 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
3,878,000 |
390 |
Khâu cầm máu ổ loét dạ dày |
3,730,000 |
391 |
Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực |
7,011,000 |
392 |
Khâu cò mi, tháo cò |
419,000 |
393 |
Khâu củng mạc |
827,000 |
394 |
Khâu củng mạc |
1,160,000 |
395 |
Khâu da mi |
1,497,000 |
396 |
Khâu da mi đơn giản |
841,000 |
397 |
Khâu giác mạc |
1,160,000 |
398 |
Khâu kết mạc |
841,000 |
399 |
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc |
777,000 |
400 |
Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn |
2,122,000 |
401 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3,730,000 |
402 |
Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần |
3,730,000 |
403 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3,730,000 |
404 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3,730,000 |
405 |
Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản |
3,730,000 |
406 |
Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng |
3,730,000 |
407 |
Khâu nối dây thần kinh ngoại biên [gây tê] |
2,433,000 |
408 |
Khâu nối thần kinh |
2,433,000 |
409 |
Khâu phủ kết mạc |
660,000 |
410 |
Khâu phục hồi bờ mi |
737,000 |
411 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
998,000 |
412 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] |
2,389,000 |
413 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] |
1,429,000 |
414 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] |
2,389,000 |
415 |
Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] |
2,389,000 |
416 |
Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] |
2,303,000 |
417 |
Khâu vết thương âm hộ, âm đạo |
268,000 |
418 |
Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên |
3,730,000 |
419 |
Khâu vết thương lách |
3,063,000 |
420 |
Khâu vết thương nhu mô phổi |
6,943,000 |
421 |
Khâu vết thương thành bụng |
2,122,000 |
422 |
Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên |
3,730,000 |
423 |
Khâu vết thương tụy và dẫn lưu |
4,656,000 |
424 |
Khâu vết thương vùng môi |
1,340,000 |
425 |
Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan |
5,487,000 |
426 |
Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] |
2,116,000 |
427 |
Khoét chóp cổ tử cung |
2,132,000 |
428 |
Làm cứng khớp ở tư thế chức năng [gây tê] |
3,038,000 |
429 |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
2,169,000 |
430 |
Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] |
2,169,000 |
431 |
Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh [gây tê] |
2,169,000 |
432 |
Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] |
2,169,000 |
433 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
1,581,000 |
434 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] |
1,964,000 |
435 |
Lạnh đông thể mi |
1,755,000 |
436 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
3,259,000 |
437 |
Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương |
3,123,000 |
438 |
Lấy bỏ u gan |
8,477,000 |
439 |
Lấy dị vật hốc mắt |
937,000 |
440 |
Lấy dị vật tiền phòng |
1,160,000 |
441 |
Lấy dị vật trong củng mạc |
937,000 |
442 |
Lấy dị vật trực tràng |
3,730,000 |
443 |
Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2,245,000 |
444 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] |
1,798,000 |
445 |
Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ |
4,842,000 |
446 |
Lấy máu tụ bao gan |
5,487,000 |
447 |
Lấy máu tụ tầng sinh môn |
1,798,000 |
448 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
5,295,000 |
449 |
Lấy sỏi bàng quang [gây tê] |
3,248,000 |
450 |
Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang |
3,063,000 |
451 |
Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] |
3,248,000 |
452 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] |
3,248,000 |
453 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] |
3,248,000 |
454 |
Lấy sỏi niệu quản |
3,248,000 |
455 |
Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] |
3,248,000 |
456 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] |
3,248,000 |
457 |
Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] |
3,248,000 |
458 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi |
4,671,000 |
459 |
Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại |
7,128,000 |
460 |
Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng |
1,028,000 |
461 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1,028,000 |
462 |
Lấy sỏi san hô thận [gây tê] |
3,248,000 |
463 |
Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê] |
3,248,000 |
464 |
Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu |
2,206,000 |
465 |
Lấy u phúc mạc |
4,842,000 |
466 |
Lấy u sau phúc mạc |
5,970,000 |
467 |
Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê] |
3,123,000 |
468 |
Mở bè ± cắt bè |
1,140,000 |
469 |
Mổ bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
470 |
Mở bụng thăm dò [gây tê] |
2,169,000 |
471 |
Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu |
2,169,000 |
472 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2,169,000 |
473 |
Mở dạ dày lấy bã thức ăn [gây tê] |
2,169,000 |
474 |
Mở dạ dày xử lý tổn thương |
3,730,000 |
475 |
Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật |
2,206,000 |
476 |
Mở khí quản cấp cứu |
734,000 |
477 |
Mở khí quản thường quy |
734,000 |
478 |
Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp |
5,295,000 |
479 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
3,248,000 |
480 |
Mở ngực thăm dò [gây tê] |
2,522,000 |
481 |
Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] |
2,522,000 |
482 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
5,087,000 |
483 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4,671,000 |
484 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật |
4,671,000 |
485 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật |
4,671,000 |
486 |
Mổ quặm bẩm sinh |
660,000 |
487 |
Mở rộng lỗ sáo |
1,340,000 |
488 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3,730,000 |
489 |
Mở thông bàng quang |
384,000 |
490 |
Mở thông dạ dày [gây tê] |
2,169,000 |
491 |
Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] |
2,169,000 |
492 |
Mở thông túi mật |
2,122,000 |
493 |
Múc nội nhãn |
561,000 |
494 |
Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles |
3,878,000 |
495 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,724,000 |
496 |
Nắn sống mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
497 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
498 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1,295,000 |
499 |
Nạo vét tổ chức hốc mắt |
1,266,000 |
500 |
Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
1,842,000 |
501 |
Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè |
3,878,000 |
502 |
Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) |
4,465,000 |
503 |
Nối gân duỗi |
2,389,000 |
504 |
Nối gân gấp [gây tê] |
2,389,000 |
505 |
Nối mật ruột bên - bên |
4,571,000 |
506 |
Nối nang tụy với hỗng tràng |
2,206,000 |
507 |
Nối ống mật chủ - hỗng tràng |
4,571,000 |
508 |
Nội soi bàng quang cắt u |
3,426,000 |
509 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1,303,000 |
510 |
Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính |
3,129,000 |
511 |
Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung |
3,686,000 |
512 |
Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung |
3,686,000 |
513 |
Nội soi buồng tử cung can thiệp |
3,686,000 |
514 |
Nội soi buồng tử cung chẩn đoán |
2,290,000 |
515 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
2,898,000 |
516 |
Nội soi cắt polyp cổ bàng quang |
1,507,000 |
517 |
Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo |
1,507,000 |
518 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1,507,000 |
519 |
Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản |
1,368,000 |
520 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản |
4,198,000 |
521 |
Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản |
1,303,000 |
522 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2,265,000 |
523 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
929,000 |
524 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1,507,000 |
525 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1,507,000 |
526 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) |
1,303,000 |
527 |
Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận |
3,946,000 |
528 |
Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận |
3,946,000 |
529 |
Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi |
2,265,000 |
530 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4,465,000 |
531 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4,465,000 |
532 |
Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC |
1,072,000 |
533 |
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa |
1,072,000 |
534 |
Nối vị tràng [gây tê] |
2,206,000 |
535 |
Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] |
2,115,000 |
536 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] |
2,236,000 |
537 |
Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] |
1,368,000 |
538 |
Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo [gây tê] |
1,926,000 |
539 |
Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ |
3,041,000 |
540 |
Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp |
3,930,000 |
541 |
Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp |
3,930,000 |
542 |
Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] |
3,480,000 |
543 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] |
2,278,000 |
544 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2,235,000 |
545 |
Phẫu thuật bóc u thành ngực |
2,122,000 |
546 |
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương |
3,930,000 |
547 |
Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp |
3,446,000 |
548 |
Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
549 |
Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang |
3,378,000 |
550 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] |
2,115,000 |
551 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
5,125,000 |
552 |
Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] |
2,003,000 |
553 |
Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma |
3,856,000 |
554 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1,133,000 |
555 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,689,000 |
556 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê |
1,133,000 |
557 |
Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng |
1,107,000 |
558 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
737,000 |
559 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
2,278,000 |
560 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
729,000 |
561 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm |
729,000 |
562 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên |
729,000 |
563 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) |
756,000 |
564 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) |
1,266,000 |
565 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai |
1,353,000 |
566 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
2,038,000 |
567 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
1,353,000 |
568 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai |
849,000 |
569 |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
3,637,000 |
570 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] |
3,014,000 |
571 |
Phẫu thuật cắt cụt chi |
3,014,000 |
572 |
Phẫu thuật cắt cụt đùi |
3,014,000 |
573 |
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận |
3,063,000 |
574 |
Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] |
3,409,000 |
575 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản |
1,798,000 |
576 |
Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp |
3,930,000 |
577 |
Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên |
538,000 |
578 |
Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] |
2,422,000 |
579 |
Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải |
4,642,000 |
580 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
313,000 |
581 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
313,000 |
582 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
313,000 |
583 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung |
3,048,000 |
584 |
Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) |
3,048,000 |
585 |
Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] |
1,428,000 |
586 |
Phẫu thuật cắt thuỳ giáp |
4,310,000 |
587 |
Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII |
4,740,000 |
588 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] |
2,088,000 |
589 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] |
2,115,000 |
590 |
Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] |
2,115,000 |
591 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
3,122,000 |
592 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi |
6,080,000 |
593 |
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp |
9,908,000 |
594 |
Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa |
7,655,000 |
595 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
4,286,000 |
596 |
Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm |
4,740,000 |
597 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
4,310,000 |
598 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
4,310,000 |
599 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành |
3,063,000 |
600 |
Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây tê] |
2,655,000 |
601 |
Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) |
2,190,000 |
602 |
Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] |
2,247,000 |
603 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn |
4,842,000 |
604 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột |
4,465,000 |
605 |
Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột |
4,842,000 |
606 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1,499,000 |
607 |
Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) |
1,340,000 |
608 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1,499,000 |
609 |
Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc |
5,970,000 |
610 |
Phẫu thuật cắt u thành bụng |
2,122,000 |
611 |
Phẫu thuật cắt u thành ngực |
2,122,000 |
612 |
Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má |
998,000 |
613 |
Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] |
2,039,000 |
614 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn |
6,943,000 |
615 |
Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương |
6,943,000 |
616 |
Phẫu thuật chân chữ O |
3,878,000 |
617 |
Phẫu thuật chân chữ X |
3,878,000 |
618 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] |
3,183,000 |
619 |
Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm |
5,453,000 |
620 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5,453,000 |
621 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận |
3,469,000 |
622 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ |
3,469,000 |
623 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do |
5,214,000 |
624 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] |
2,115,000 |
625 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,996,000 |
626 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2,720,000 |
627 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3,311,000 |
628 |
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới |
3,637,000 |
629 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
630 |
Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] |
1,368,000 |
631 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
2,265,043 |
632 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
3,923,000 |
633 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
3,883,000 |
634 |
Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) |
3,129,000 |
635 |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh |
2,278,000 |
636 |
Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ |
3,469,000 |
637 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động |
3,069,000 |
638 |
Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ |
2,457,000 |
639 |
Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền |
3,469,000 |
640 |
Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp |
6,943,000 |
641 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
642 |
Phẫu thuật co gân Achille |
2,389,000 |
643 |
Phẫu thuật cứng cơ may |
2,960,000 |
644 |
Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu |
2,960,000 |
645 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu |
2,206,000 |
646 |
Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan |
2,236,000 |
647 |
Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] |
2,522,000 |
648 |
Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất |
5,295,000 |
649 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1,589,000 |
650 |
Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
3,930,000 |
651 |
Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay |
3,154,683 |
652 |
Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) |
3,154,683 |
653 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) |
1,988,000 |
654 |
Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun |
4,671,000 |
655 |
Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] |
2,236,000 |
656 |
Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] |
2,236,000 |
657 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
6,943,000 |
658 |
Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới |
3,063,000 |
659 |
Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương |
3,878,000 |
660 |
Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em |
5,087,000 |
661 |
Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng |
4,465,000 |
662 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,356,000 |
663 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,356,000 |
664 |
Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì |
4,918,000 |
665 |
Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn |
1,429,000 |
666 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] |
2,389,000 |
667 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] |
2,389,000 |
668 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] |
2,389,000 |
669 |
Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] |
2,389,000 |
670 |
Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
2,385,000 |
671 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,385,000 |
672 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3,136,000 |
673 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
674 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
3,136,000 |
675 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
676 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
3,136,000 |
677 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
678 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3,036,000 |
679 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3,036,000 |
680 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
2,385,000 |
681 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2,385,000 |
682 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,736,000 |
683 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,736,000 |
684 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép |
3,136,000 |
685 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
686 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép |
3,136,000 |
687 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
688 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép |
3,136,000 |
689 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim |
3,136,000 |
690 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay |
2,457,000 |
691 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ |
2,457,000 |
692 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,457,000 |
693 |
Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền |
3,878,000 |
694 |
Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động |
6,943,000 |
695 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
6,943,000 |
696 |
Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt |
803,000 |
697 |
Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp |
803,000 |
698 |
Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực |
2,122,000 |
699 |
Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] |
2,115,000 |
700 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] |
2,115,000 |
701 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] |
2,115,000 |
702 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] |
2,115,000 |
703 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3,730,000 |
704 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4,465,000 |
705 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2,574,000 |
706 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su |
4,465,000 |
707 |
Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) [gây tê] |
2,422,000 |
708 |
Phẫu thuật điều trị teo ruột |
4,801,000 |
709 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
2,655,000 |
710 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini |
2,655,000 |
711 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice |
2,655,000 |
712 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] |
2,655,000 |
713 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] |
2,655,000 |
714 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
2,655,000 |
715 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành |
3,063,000 |
716 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
2,655,000 |
717 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) |
3,063,000 |
718 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành |
3,063,000 |
719 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] |
2,655,000 |
720 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng |
2,655,000 |
721 |
Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi |
3,063,000 |
722 |
Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan |
4,871,000 |
723 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay [gây tê] |
2,433,000 |
724 |
Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê] |
2,389,000 |
725 |
Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu |
3,154,683 |
726 |
Phẫu thuật điều trị u dưới móng |
803,000 |
727 |
Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục |
3,154,683 |
728 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận |
15,196,000 |
729 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ |
12,317,000 |
730 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu |
12,996,000 |
731 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn |
12,996,000 |
732 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
3,063,000 |
733 |
Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống |
5,087,000 |
734 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần |
7,011,000 |
735 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu |
7,011,000 |
736 |
Phẫu thuật điều trị vết thương tim |
14,180,000 |
737 |
Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] |
2,229,000 |
738 |
Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim |
14,737,000 |
739 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo |
3,730,000 |
740 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng |
4,801,000 |
741 |
Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát |
2,992,000 |
742 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở |
5,087,000 |
743 |
Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel |
4,465,000 |
744 |
Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày [gây tê] |
2,169,000 |
745 |
Phẫu thuật điều trị xoắn ruột |
2,574,000 |
746 |
Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng |
2,574,000 |
747 |
Phẫu thuật dính khớp khuỷu |
2,229,000 |
748 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
4,746,000 |
749 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân |
2,168,000 |
750 |
Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] |
3,038,000 |
751 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
3,878,000 |
752 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
753 |
Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm |
5,250,000 |
754 |
Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] |
2,389,000 |
755 |
Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,340,000 |
756 |
Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới |
3,878,000 |
757 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
3,878,000 |
758 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,878,000 |
759 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
2,278,000 |
760 |
Phẫu thuật gãy Monteggia |
3,878,000 |
761 |
Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu |
3,878,000 |
762 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,878,000 |
763 |
Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert |
3,878,000 |
764 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] |
4,059,000 |
765 |
Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên |
2,457,000 |
766 |
Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) |
2,457,000 |
767 |
Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên |
2,457,000 |
768 |
Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên |
4,670,000 |
769 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] |
2,229,000 |
770 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] |
2,229,000 |
771 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] |
2,229,000 |
772 |
Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] |
2,229,000 |
773 |
Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] |
1,928,000 |
774 |
Phẫu thuật hạ mi trên |
1,340,000 |
775 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
687,000 |
776 |
Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi |
5,087,000 |
777 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
3,878,000 |
778 |
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,154,683 |
779 |
Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa |
3,154,683 |
780 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu |
3,878,000 |
781 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp |
3,878,000 |
782 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn |
3,878,000 |
783 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
2,736,000 |
784 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,736,000 |
785 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
786 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay |
3,154,683 |
787 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày |
3,878,000 |
788 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối |
3,878,000 |
789 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
3,878,000 |
790 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) |
3,878,000 |
791 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi |
3,878,000 |
792 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,154,683 |
793 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
3,878,000 |
794 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu |
3,878,000 |
795 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon |
3,878,000 |
796 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,154,683 |
797 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân |
3,878,000 |
798 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi |
3,878,000 |
799 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em |
3,154,683 |
800 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh |
3,878,000 |
801 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
3,878,000 |
802 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót |
3,878,000 |
803 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp |
3,878,000 |
804 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
3,154,683 |
805 |
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên |
3,154,683 |
806 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
3,063,000 |
807 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,042,000 |
808 |
Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương |
3,063,000 |
809 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] |
1,964,000 |
810 |
Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] |
2,115,000 |
811 |
Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi |
6,943,000 |
812 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
3,179,000 |
813 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
3,063,000 |
814 |
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] |
2,575,000 |
815 |
Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung |
2,609,000 |
816 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy |
3,878,000 |
817 |
Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương |
3,878,000 |
818 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
3,878,000 |
819 |
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
3,878,000 |
820 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
3,154,683 |
821 |
Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu |
3,878,000 |
822 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
3,878,000 |
823 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
3,878,000 |
824 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
3,878,000 |
825 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
3,878,000 |
826 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
3,878,000 |
827 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
3,878,000 |
828 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
3,878,000 |
829 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
3,878,000 |
830 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
3,878,000 |
831 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
832 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
3,878,000 |
833 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
834 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
3,878,000 |
835 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
836 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
3,878,000 |
837 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,154,683 |
838 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
3,878,000 |
839 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
3,878,000 |
840 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,154,683 |
841 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
842 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
843 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
3,878,000 |
844 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
3,154,683 |
845 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
3,878,000 |
846 |
Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu |
3,878,000 |
847 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
3,878,000 |
848 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
3,878,000 |
849 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
3,878,000 |
850 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
3,878,000 |
851 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
3,878,000 |
852 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
3,878,000 |
853 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
3,878,000 |
854 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
3,878,000 |
855 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
3,878,000 |
856 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
3,878,000 |
857 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
3,878,000 |
858 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
3,878,000 |
859 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
3,878,000 |
860 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
3,154,683 |
861 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
3,154,683 |
862 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
3,878,000 |
863 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
3,878,000 |
864 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
865 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
3,878,000 |
866 |
Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần |
3,878,000 |
867 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng |
3,878,000 |
868 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
3,878,000 |
869 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
3,878,000 |
870 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
3,878,000 |
871 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
3,878,000 |
872 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
3,878,000 |
873 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
3,878,000 |
874 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
3,878,000 |
875 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
3,878,000 |
876 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
3,878,000 |
877 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
3,878,000 |
878 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
3,878,000 |
879 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
3,878,000 |
880 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
3,878,000 |
881 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
3,154,683 |
882 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
3,154,683 |
883 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
3,878,000 |
884 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
3,878,000 |
885 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
3,878,000 |
886 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
3,878,000 |
887 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
3,878,000 |
888 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
3,154,683 |
889 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
3,878,000 |
890 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
3,878,000 |
891 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
3,878,000 |
892 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
3,878,000 |
893 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
3,878,000 |
894 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê] |
4,059,000 |
895 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
3,878,000 |
896 |
Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) |
3,154,683 |
897 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
3,878,000 |
898 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
3,154,683 |
899 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
3,878,000 |
900 |
Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên |
3,878,000 |
901 |
Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ |
3,730,000 |
902 |
Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê] |
2,115,000 |
903 |
Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi |
5,087,000 |
904 |
Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] |
3,038,000 |
905 |
Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê] |
3,038,000 |
906 |
Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] |
3,038,000 |
907 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] |
2,366,000 |
908 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
2,278,000 |
909 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] |
2,229,000 |
910 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] |
3,123,000 |
911 |
Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng |
2,169,000 |
912 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
6,943,000 |
913 |
Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi |
6,943,000 |
914 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3,179,000 |
915 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
520,000 |
916 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ |
3,102,000 |
917 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính |
5,295,000 |
918 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5,295,000 |
919 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5,295,000 |
920 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) |
5,295,000 |
921 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não |
5,295,000 |
922 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5,295,000 |
923 |
Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất |
5,295,000 |
924 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,028,000 |
925 |
Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] |
2,978,000 |
926 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] |
3,305,000 |
927 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] |
1,600,000 |
928 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] |
2,357,000 |
929 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] |
4,895,000 |
930 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
2,960,000 |
931 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] |
3,305,000 |
932 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
6,776,000 |
933 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL |
1,860,000 |
934 |
Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL |
1,666,000 |
935 |
Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung |
4,670,000 |
936 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] |
2,115,000 |
937 |
Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] |
2,389,000 |
938 |
Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] |
2,115,000 |
939 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] |
2,278,000 |
940 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] |
3,378,000 |
941 |
Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây tê] |
1,928,000 |
942 |
Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) |
3,469,000 |
943 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
2,699,000 |
944 |
Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung |
3,665,000 |
945 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] |
3,262,000 |
946 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
3,262,000 |
947 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối |
3,262,000 |
948 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
2,265,043 |
949 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai |
2,265,043 |
950 |
Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] |
3,533,000 |
951 |
Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa |
1,836,323 |
952 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] |
2,992,000 |
953 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
1,598,927 |
954 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
734,000 |
955 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng |
5,295,000 |
956 |
Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) |
5,295,000 |
957 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1,499,000 |
958 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
2,887,000 |
959 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
902,000 |
960 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
79,700 |
961 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
2,898,000 |
962 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê |
813,000 |
963 |
Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản |
813,000 |
964 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
998,000 |
965 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] |
2,278,000 |
966 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
362,000 |
967 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
362,000 |
968 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
362,000 |
969 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
348,000 |
970 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
218,000 |
971 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] |
2,389,000 |
972 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] |
2,389,000 |
973 |
Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi |
3,311,000 |
974 |
Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung |
5,229,000 |
975 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6,274,000 |
976 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung |
4,881,000 |
977 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung |
4,881,000 |
978 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung |
4,881,000 |
979 |
Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung |
4,881,000 |
980 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
1,887,000 |
981 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ |
2,265,000 |
982 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang |
1,605,000 |
983 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5,275,000 |
984 |
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ |
4,486,000 |
985 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2,265,000 |
986 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
3,996,000 |
987 |
Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng |
2,574,000 |
988 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng |
4,395,000 |
989 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4,395,000 |
990 |
Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung |
6,274,000 |
991 |
Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa |
2,657,000 |
992 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử |
2,265,000 |
993 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2,265,000 |
994 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
3,821,000 |
995 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2,657,000 |
996 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng |
2,657,000 |
997 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4,486,000 |
998 |
Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng |
1,507,000 |
999 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
4,078,000 |
1000 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp |
4,395,000 |
1001 |
Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo |
4,395,000 |
1002 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6,072,000 |
1003 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3,216,000 |
1004 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr |
3,216,000 |
1005 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang |
3,426,000 |
1006 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng |
2,116,000 |
1007 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel |
4,395,000 |
1008 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng |
2,206,000 |
1009 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non |
4,395,000 |
1010 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
3,821,000 |
1011 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9,235,000 |
1012 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt |
3,125,000 |
1013 |
Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc |
4,486,000 |
1014 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4,486,000 |
1015 |
Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc |
4,078,000 |
1016 |
Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang |
3,311,000 |
1017 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1,507,000 |
1018 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
3,996,000 |
1019 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
3,996,000 |
1020 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3,311,000 |
1021 |
Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày |
2,265,000 |
1022 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng |
3,103,773 |
1023 |
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng |
3,103,773 |
1024 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan |
2,265,000 |
1025 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư |
2,265,000 |
1026 |
Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy |
2,265,000 |
1027 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2,265,000 |
1028 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
2,076,340 |
1029 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) |
2,265,000 |
1030 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2,265,000 |
1031 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2,657,000 |
1032 |
Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật |
4,680,000 |
1033 |
Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành |
3,395,000 |
1034 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6,181,000 |
1035 |
Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo |
4,395,000 |
1036 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2,574,000 |
1037 |
Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn |
2,265,000 |
1038 |
Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở |
2,618,000 |
1039 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách |
2,265,000 |
1040 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3,486,000 |
1041 |
Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành |
2,265,000 |
1042 |
Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo |
2,265,000 |
1043 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành |
2,265,000 |
1044 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
2,984,000 |
1045 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
1046 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] |
2,116,000 |
1047 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,395,000 |
1048 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non |
2,206,000 |
1049 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
4,395,000 |
1050 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng |
2,265,000 |
1051 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
1052 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng |
2,116,000 |
1053 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo |
3,395,000 |
1054 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày |
2,984,000 |
1055 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
1056 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng |
2,116,000 |
1057 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo |
3,395,000 |
1058 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non |
2,265,000 |
1059 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng |
2,116,000 |
1060 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng |
2,265,000 |
1061 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng |
4,395,000 |
1062 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng |
2,116,000 |
1063 |
Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng |
3,395,000 |
1064 |
Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo |
2,265,000 |
1065 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr |
3,986,000 |
1066 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4,198,000 |
1067 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3,486,000 |
1068 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
8,419,000 |
1069 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
5,039,000 |
1070 |
Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da |
2,715,000 |
1071 |
Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da |
2,715,000 |
1072 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi |
3,216,000 |
1073 |
Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật |
3,986,000 |
1074 |
Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật |
2,715,000 |
1075 |
Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày |
2,715,000 |
1076 |
Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da |
2,265,000 |
1077 |
Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non |
4,395,000 |
1078 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung |
5,163,000 |
1079 |
Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận |
4,198,000 |
1080 |
Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu |
2,265,000 |
1081 |
Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ |
9,311,000 |
1082 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4,198,000 |
1083 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4,198,000 |
1084 |
Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng |
1,507,000 |
1085 |
Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi |
1,499,000 |
1086 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
4,370,000 |
1087 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
4,370,000 |
1088 |
Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng |
3,103,773 |
1089 |
Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh |
1,507,000 |
1090 |
Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng |
5,708,000 |
1091 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
2,984,000 |
1092 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa |
2,984,000 |
1093 |
Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung |
6,832,000 |
1094 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] |
2,433,000 |
1095 |
Phẫu thuật quặm |
877,000 |
1096 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,277,000 |
1097 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,474,000 |
1098 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,710,000 |
1099 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,921,000 |
1100 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1,291,000 |
1101 |
Phẫu thuật quặm tái phát |
1,112,000 |
1102 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,288,000 |
1103 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây tê] |
3,555,000 |
1104 |
Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê] |
2,115,000 |
1105 |
Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] |
2,115,000 |
1106 |
Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo [gây tê] |
3,555,000 |
1107 |
Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn |
2,122,000 |
1108 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,777,000 |
1109 |
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,340,000 |
1110 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,340,000 |
1111 |
Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột |
4,465,000 |
1112 |
Phẫu thuật sỏi trong gan |
4,871,000 |
1113 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] |
2,278,000 |
1114 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] |
2,278,000 |
1115 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3,469,000 |
1116 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3,469,000 |
1117 |
Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay |
3,878,000 |
1118 |
Phẫu thuật tắc ruột do giun |
3,730,000 |
1119 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
2,122,000 |
1120 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] |
2,389,000 |
1121 |
Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây tê] |
2,389,000 |
1122 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] |
2,422,000 |
1123 |
Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo |
1,340,000 |
1124 |
Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền [gây tê] |
2,389,000 |
1125 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
4,746,000 |
1126 |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
2,960,000 |
1127 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] |
4,791,000 |
1128 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) |
3,486,000 |
1129 |
Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương |
2,168,000 |
1130 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] |
2,422,000 |
1131 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] |
2,278,000 |
1132 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
4,986,000 |
1133 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
2,637,000 |
1134 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
2,122,000 |
1135 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
396,000 |
1136 |
Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] |
2,389,000 |
1137 |
Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai |
4,986,000 |
1138 |
Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ |
4,986,000 |
1139 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
3,469,000 |
1140 |
Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây tê] |
1,926,000 |
1141 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
4,986,000 |
1142 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
4,986,000 |
1143 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới |
4,986,000 |
1144 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên |
3,469,000 |
1145 |
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn |
2,169,000 |
1146 |
Phẫu thuật tháo khớp chi |
3,014,000 |
1147 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2,122,000 |
1148 |
Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] |
2,229,000 |
1149 |
Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột |
4,801,000 |
1150 |
Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột |
2,122,000 |
1151 |
Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi |
3,063,000 |
1152 |
Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
4,430,000 |
1153 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] |
2,635,000 |
1154 |
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
3,878,000 |
1155 |
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
7,243,000 |
1156 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5,250,000 |
1157 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] |
2,655,000 |
1158 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường |
2,655,000 |
1159 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
2,655,000 |
1160 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] |
2,655,000 |
1161 |
Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] |
2,655,000 |
1162 |
Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] |
2,655,000 |
1163 |
Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt |
2,655,000 |
1164 |
Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] |
2,655,000 |
1165 |
Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng |
2,655,000 |
1166 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3,311,000 |
1167 |
Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] |
3,930,000 |
1168 |
Phẫu thuật toác khớp mu |
3,154,683 |
1169 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] |
2,389,000 |
1170 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] |
2,389,000 |
1171 |
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] |
2,389,000 |
1172 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] |
2,389,000 |
1173 |
Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] |
2,389,000 |
1174 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
2,389,000 |
1175 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I |
2,389,000 |
1176 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] |
2,389,000 |
1177 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
2,389,000 |
1178 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] |
2,389,000 |
1179 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
2,389,000 |
1180 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] |
4,545,000 |
1181 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1,340,000 |
1182 |
Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải |
3,041,000 |
1183 |
Phẫu thuật trật khớp cùng đòn |
3,878,000 |
1184 |
Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh [gây tê] |
2,960,000 |
1185 |
Phẫu thuật trật khớp háng |
3,378,000 |
1186 |
Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương |
3,378,000 |
1187 |
Phẫu thuật trật khớp khuỷu |
3,154,683 |
1188 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1,340,000 |
1189 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
1,340,000 |
1190 |
Phẫu thuật treo thận |
2,883,000 |
1191 |
Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] |
2,883,000 |
1192 |
Phẫu thuật trĩ độ 1V [gây tê] |
2,115,000 |
1193 |
Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] |
2,115,000 |
1194 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] |
2,115,000 |
1195 |
Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp [gây tê] |
2,115,000 |
1196 |
Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng |
7,144,000 |
1197 |
Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng |
7,144,000 |
1198 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây tê] |
4,545,000 |
1199 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2,457,000 |
1200 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
729,000 |
1201 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da |
1,156,000 |
1202 |
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
4,019,000 |
1203 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] |
3,665,000 |
1204 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] |
2,422,000 |
1205 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
3,069,000 |
1206 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3,063,000 |
1207 |
Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não |
4,746,000 |
1208 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
2,076,340 |
1209 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
868,000 |
1210 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2,122,000 |
1211 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] |
2,389,000 |
1212 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] |
2,278,000 |
1213 |
Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] |
2,229,000 |
1214 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] |
2,042,000 |
1215 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
1216 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] |
2,389,000 |
1217 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] |
3,930,000 |
1218 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2,042,000 |
1219 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5,596,000 |
1220 |
Phẫu thuật vết thương sọ não hở |
5,596,000 |
1221 |
Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây tê] |
2,229,000 |
1222 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] |
2,992,000 |
1223 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] |
2,116,000 |
1224 |
Phẫu thuật viêm xương |
2,278,000 |
1225 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] |
2,278,000 |
1226 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
2,278,000 |
1227 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,278,000 |
1228 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
2,278,000 |
1229 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
2,278,000 |
1230 |
Phẫu thuật viêm xương sọ |
5,646,000 |
1231 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] |
2,229,000 |
1232 |
Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở |
5,596,000 |
1233 |
Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng |
3,878,000 |
1234 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1,340,000 |
1235 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5,453,000 |
1236 |
Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước |
2,960,000 |
1237 |
Phẫu thuật xơ cứng đơn giản |
2,960,000 |
1238 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] |
2,960,000 |
1239 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] |
2,960,000 |
1240 |
Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây tê] |
2,960,000 |
1241 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê] |
2,960,000 |
1242 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] |
1,928,000 |
1243 |
Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương |
5,596,000 |
1244 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
1245 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán |
5,596,000 |
1246 |
Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ |
5,596,000 |
1247 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
2,898,000 |
1248 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3,036,000 |
1249 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3,036,000 |
1250 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3,637,000 |
1251 |
PTNS cắt nang đường mật |
3,486,000 |
1252 |
Rạch góc tiền phòng |
1,160,000 |
1253 |
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) |
772,000 |
1254 |
Rút chỉ thép xương ức |
1,777,000 |
1255 |
Rút đinh các loại |
1,777,000 |
1256 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1,777,000 |
1257 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,777,000 |
1258 |
Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] |
2,039,000 |
1259 |
Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi |
1,560,000 |
1260 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê] |
2,389,000 |
1261 |
Tán sỏi thận qua da |
2,265,000 |
1262 |
Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản |
3,469,000 |
1263 |
Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản |
3,469,000 |
1264 |
Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt |
3,469,000 |
1265 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
3,259,000 |
1266 |
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc |
1,160,000 |
1267 |
Thăm dò, sinh thiết gan |
2,169,000 |
1268 |
Tháo bỏ các ngón chân |
2,278,000 |
1269 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] |
2,278,000 |
1270 |
Tháo đốt bàn |
2,278,000 |
1271 |
Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] |
3,014,000 |
1272 |
Tháo khớp cổ chân |
3,014,000 |
1273 |
Tháo khớp cổ tay |
3,014,000 |
1274 |
Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
1275 |
Tháo khớp gối [gây tê] |
3,014,000 |
1276 |
Tháo khớp gối do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
1277 |
Tháo khớp háng [gây tê] |
3,014,000 |
1278 |
Tháo khớp háng do ung thư chi dưới [gây tê] |
3,014,000 |
1279 |
Tháo khớp khuỷu |
3,014,000 |
1280 |
Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây tê] |
3,014,000 |
1281 |
Tháo khớp kiểu Pirogoff |
3,014,000 |
1282 |
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
1,842,000 |
1283 |
Tháo khớp vai |
3,014,000 |
1284 |
Tháo khớp vai do ung thư chi trên |
7,172,000 |
1285 |
Tháo lồng ruột non |
2,574,000 |
1286 |
Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] |
3,014,000 |
1287 |
Tháo xoắn ruột non |
2,574,000 |
1288 |
Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) |
3,063,000 |
1289 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1,340,000 |
1290 |
Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] |
2,115,000 |
1291 |
Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] |
3,930,000 |
1292 |
Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] |
2,245,000 |
1293 |
Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² [gây tê] |
3,665,000 |
1294 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] |
2,422,000 |
1295 |
Vá nhĩ đơn thuần |
2,989,000 |
1296 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
968,000 |
1297 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
968,000 |
1298 |
Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] |
3,183,000 |
VI. THỦ THUẬT |
1 |
Lọc máu liên tục |
2,248,000 |
2 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1,507,000 |
3 |
Bẻ cuốn dưới |
144,000 |
4 |
Bẻ cuốn mũi |
144,000 |
5 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
152,000 |
6 |
Bóc giả mạc |
88,400 |
7 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1,309,000 |
8 |
Bóc nhân xơ vú |
1,019,000 |
9 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
119,000 |
10 |
Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất |
209,000 |
11 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
227,000 |
12 |
Bơm rửa lệ đạo |
38,300 |
13 |
Bơm rửa màng phổi |
227,000 |
14 |
Bơm thông lệ đạo |
98,600 |
15 |
Bơm thông lệ đạo |
61,500 |
16 |
Bơm thuốc thanh quản |
21,100 |
17 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
227,000 |
18 |
Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh |
498,000 |
19 |
Bột Corset Minerve,Cravate |
637,000 |
20 |
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA |
124,000 |
21 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
209,000 |
22 |
Cầm máu mũi bằng Merocel |
279,000 |
23 |
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) |
279,000 |
24 |
Cầm máu thực quản qua nội soi |
753,000 |
25 |
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu |
340,000 |
26 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc |
498,000 |
27 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
498,000 |
28 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
498,000 |
29 |
Cắt bỏ chắp có bọc |
81,000 |
30 |
Cắt chỉ |
35,600 |
31 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
35,600 |
32 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
35,600 |
33 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
35,600 |
34 |
Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung |
125,000 |
35 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
35,600 |
36 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi |
35,600 |
37 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi |
35,600 |
38 |
Cắt đoạn ruột non do u |
4,801,000 |
39 |
Cắt đuôi tụy và cắt lách |
4,656,000 |
40 |
Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách |
4,644,000 |
41 |
Cắt lách do u, ung thư, |
4,644,000 |
42 |
Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản |
184,000 |
43 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể |
428,000 |
44 |
Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể |
573,000 |
45 |
Cắt một nửa đại tràng phải, trái |
4,642,000 |
46 |
Cắt phanh lưỡi |
745,000 |
47 |
Cắt phanh lưỡi |
313,000 |
48 |
Cắt phymosis [thủ thuật] |
248,000 |
49 |
Cắt u sau phúc mạc |
5,970,000 |
50 |
Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới |
7,190,000 |
51 |
Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn |
758,000 |
52 |
Cấy chỉ |
148,000 |
53 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
148,000 |
54 |
Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh |
148,000 |
55 |
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
148,000 |
56 |
Cấy chỉ điều trị bại não |
148,000 |
57 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược |
148,000 |
58 |
Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ |
148,000 |
59 |
Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
148,000 |
60 |
Cấy chỉ điều trị đau dạ dày |
148,000 |
61 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
148,000 |
62 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
148,000 |
63 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
148,000 |
64 |
Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ |
148,000 |
65 |
Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn |
148,000 |
66 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
148,000 |
67 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ |
148,000 |
68 |
Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt |
148,000 |
69 |
Cấy chỉ điều trị dị ứng |
148,000 |
70 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị |
148,000 |
71 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
148,000 |
72 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
148,000 |
73 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
148,000 |
74 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
148,000 |
75 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
148,000 |
76 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
148,000 |
77 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
148,000 |
78 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
148,000 |
79 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
148,000 |
80 |
Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ |
148,000 |
81 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người |
148,000 |
82 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
148,000 |
83 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
148,000 |
84 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
148,000 |
85 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
148,000 |
86 |
Cấy chỉ điều trị nôn, nấc |
148,000 |
87 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
148,000 |
88 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
148,000 |
89 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
148,000 |
90 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình |
148,000 |
91 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
148,000 |
92 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
148,000 |
93 |
Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp |
148,000 |
94 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V |
148,000 |
95 |
Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh |
148,000 |
96 |
Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta |
148,000 |
97 |
Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp |
148,000 |
98 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
148,000 |
99 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
148,000 |
100 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
148,000 |
101 |
Cấy chỉ điều trị viêm xoang |
148,000 |
102 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
148,000 |
103 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
148,000 |
104 |
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) |
60,000 |
105 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
197,000 |
106 |
Chích áp xe sàn miệng |
745,000 |
107 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
831,000 |
108 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê |
274,000 |
109 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
875,000 |
110 |
Chích áp xe vú |
230,000 |
111 |
Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc |
81,000 |
112 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
81,000 |
113 |
Chích hạch viêm mủ |
197,000 |
114 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
197,000 |
115 |
Chích rạch màng nhĩ |
64,200 |
116 |
Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh |
825,000 |
117 |
Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường |
197,000 |
118 |
Chọc áp xe gan qua siêu âm |
159,000 |
119 |
Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng |
949,000 |
120 |
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm |
620,000 |
121 |
Chọc dịch khớp |
120,000 |
122 |
Chọc dịch màng bụng |
143,000 |
123 |
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) |
114,000 |
124 |
Chọc dịch tuỷ sống |
114,000 |
125 |
Chọc dò dịch màng phổi |
143,000 |
126 |
Chọc dò dịch não tủy |
114,000 |
127 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
143,000 |
128 |
Chọc dò màng bụng sơ sinh |
419,000 |
129 |
Chọc dò màng ngoài tim |
259,000 |
130 |
Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu |
259,000 |
131 |
Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
132 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
143,000 |
133 |
Chọc dò túi cùng Douglas |
291,000 |
134 |
Chọc dò tủy sống sơ sinh |
114,000 |
135 |
Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim |
259,000 |
136 |
Chọc hút áp xe thành bụng |
197,000 |
137 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
183,000 |
138 |
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu |
620,000 |
139 |
Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter |
150,000 |
140 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp |
170,000 |
141 |
Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm |
228,000 |
142 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
227,000 |
143 |
Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng |
143,000 |
144 |
Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm |
259,000 |
145 |
Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm |
384,000 |
146 |
Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp |
170,000 |
147 |
Chọc hút dịch vành tai |
56,800 |
148 |
Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh |
150,000 |
149 |
Chọc hút dịch, khí trung thất |
150,000 |
150 |
Chọc hút khí màng phổi |
150,000 |
151 |
Chọc hút kim nhỏ các hạch |
276,000 |
152 |
Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da |
276,000 |
153 |
Chọc hút kim nhỏ mô mềm |
276,000 |
154 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp |
276,000 |
155 |
Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt |
276,000 |
156 |
Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
157 |
Chọc hút nước tiểu trên xương mu |
116,000 |
158 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
116,000 |
159 |
Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm |
158,000 |
160 |
Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi |
143,000 |
161 |
Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm |
2,227,000 |
162 |
Chọc ối điều trị đa ối |
760,000 |
163 |
Chọc ối làm xét nghiệm tế bào |
760,000 |
164 |
Chọc rửa xoang hàm |
289,000 |
165 |
Chọc thăm dò màng phổi |
143,000 |
166 |
Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
183,000 |
167 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
143,000 |
168 |
Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị |
183,000 |
169 |
Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu |
183,000 |
170 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
53,000 |
171 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
382,000 |
172 |
Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca |
1,021,000 |
173 |
Dẫn lưu cùng đồ Douglas |
869,000 |
174 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
929,000 |
175 |
Dẫn lưu dịch màng bụng |
143,000 |
176 |
Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim |
259,000 |
177 |
Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư |
2,206,000 |
178 |
Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ |
188,000 |
179 |
Dẫn lưu màng ngoài tim |
259,000 |
180 |
Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ |
188,000 |
181 |
Dẫn lưu màng phổi sơ sinh |
607,000 |
182 |
Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
183 |
Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ |
664,000 |
184 |
Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu |
143,000 |
185 |
Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ |
697,000 |
186 |
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm |
929,000 |
187 |
Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng |
253,000 |
188 |
Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu |
35,600 |
189 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1,137,000 |
190 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
664,000 |
191 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1,137,000 |
192 |
Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi |
607,000 |
193 |
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm |
620,000 |
194 |
Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng |
22,800 |
195 |
Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu |
807,000 |
196 |
Đặt nội khí quản |
579,000 |
197 |
Đặt nội khí quản 2 nòng |
579,000 |
198 |
Đặt ống nội khí quản |
579,000 |
199 |
Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu |
807,000 |
200 |
Đặt ống thông dạ dày |
94,300 |
201 |
Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh |
94,300 |
202 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang |
94,300 |
203 |
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ |
384,000 |
204 |
Đặt ống thông hậu môn |
85,900 |
205 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
929,000 |
206 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê |
929,000 |
207 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
664,000 |
208 |
Đặt sonde bàng quang |
94,300 |
209 |
Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm |
697,000 |
210 |
Đặt sonde hậu môn sơ sinh |
85,900 |
211 |
Điện châm |
71,400 |
212 |
Điện châm điều trị bại não |
71,400 |
213 |
Điện châm điều trị bệnh tự kỷ |
71,400 |
214 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
71,400 |
215 |
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
71,400 |
216 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
71,400 |
217 |
Điện châm điều trị chứng tic |
71,400 |
218 |
Điện châm điều trị chứng ù tai |
71,400 |
219 |
Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
71,400 |
220 |
Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
71,400 |
221 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
71,400 |
222 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
71,400 |
223 |
Điện châm điều trị đau lưng |
71,400 |
224 |
Điện châm điều trị đau mỏi cơ |
71,400 |
225 |
Điện châm điều trị đau ngực sườn |
71,400 |
226 |
Điện châm điều trị đau thần kinh toạ |
71,400 |
227 |
Điện châm điều trị di chứng bại liệt |
71,400 |
228 |
Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
71,400 |
229 |
Điện châm điều trị giảm thính lực |
71,400 |
230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
71,400 |
231 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
71,400 |
232 |
Điện châm điều trị hội chứng vai gáy |
71,400 |
233 |
Điện châm điều trị liệt chi dưới |
71,400 |
234 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
71,400 |
235 |
Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
71,400 |
236 |
Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
71,400 |
237 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
71,400 |
238 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
71,400 |
239 |
Điện châm điều trị liệt nửa người |
71,400 |
240 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
71,400 |
241 |
Điện châm điều trị mất ngủ |
71,400 |
242 |
Điện châm điều trị nôn nấc |
71,400 |
243 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt |
71,400 |
244 |
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
71,400 |
245 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
71,400 |
246 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
71,400 |
247 |
Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
71,400 |
248 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
71,400 |
249 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
71,400 |
250 |
Điện châm điều trị sụp mi |
71,400 |
251 |
Điện châm điều trị teo cơ |
71,400 |
252 |
Điện châm điều trị thất ngôn |
71,400 |
253 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
71,400 |
254 |
Điện châm điều trị thoái hoá khớp |
71,400 |
255 |
Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
71,400 |
256 |
Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh |
71,400 |
257 |
Điện châm điều trị ù tai |
71,400 |
258 |
Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
71,400 |
259 |
Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh |
71,400 |
260 |
Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
71,400 |
261 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
71,400 |
262 |
Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai |
71,400 |
263 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
42,700 |
264 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
46,700 |
265 |
Điều trị bằng điện trường cao áp |
39,700 |
266 |
Điều trị bằng điện vi dòng |
29,500 |
267 |
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều |
46,700 |
268 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
29,500 |
269 |
Điều trị bằng ion tĩnh điện |
39,700 |
270 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp |
49,100 |
271 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
47,600 |
272 |
Điều trị bằng Parafin |
43,700 |
273 |
Điều trị bằng siêu âm |
46,700 |
274 |
Điều trị bằng sóng cực ngắn |
37,200 |
275 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
37,200 |
276 |
Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn |
37,200 |
277 |
Điều trị bằng sóng xung kích |
65,200 |
278 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
37,300 |
279 |
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ |
36,300 |
280 |
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân |
36,300 |
281 |
Điều trị bằng tĩnh điện trường |
39,700 |
282 |
Điều trị bằng từ trường |
39,700 |
283 |
Điều trị bằng vi sóng |
37,200 |
284 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện |
357,000 |
285 |
Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
286 |
Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
287 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
102,000 |
288 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
102,000 |
289 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) |
102,000 |
290 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
351,000 |
291 |
Điều trị sẩn cục bằng đốt điện |
357,000 |
292 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
259,000 |
293 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser |
259,000 |
294 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
259,000 |
295 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
259,000 |
296 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser |
259,000 |
297 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
259,000 |
298 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) |
259,000 |
299 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
259,000 |
300 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
259,000 |
301 |
Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
758,000 |
302 |
Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
758,000 |
303 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
357,000 |
304 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
37,300 |
305 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
37,300 |
306 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
37,200 |
307 |
Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu |
161,000 |
308 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
170,000 |
309 |
Điều trị tủy răng sữa |
280,000 |
310 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy |
434,000 |
311 |
Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng |
357,000 |
312 |
Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn |
329,000 |
313 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
33,900 |
314 |
Định lượng Troponin I [Máu] |
76,500 |
315 |
Định lượng Troponin Ths [Máu] |
76,500 |
316 |
Đo biên độ điều tiết |
68,600 |
317 |
Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) |
77,800 |
318 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1,071,000 |
319 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
736,000 |
320 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Trạm y tế] |
515,200 |
321 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Trạm y tế] |
494,200 |
322 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1,330,000 |
323 |
Đo độ lác |
68,600 |
324 |
Đo khúc xạ giác mạc Javal |
38,300 |
325 |
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) |
31,200 |
326 |
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại |
36,300 |
327 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) |
28,000 |
328 |
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) |
28,000 |
329 |
Đo thị giác 2 mắt |
68,600 |
330 |
Đo thị trường chu biên |
29,600 |
331 |
Đốt điện cuốn mũi dưới |
463,000 |
332 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
82,900 |
333 |
Đốt lạnh họng hạt |
134,000 |
334 |
Đốt lông xiêu |
50,000 |
335 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
50,000 |
336 |
Đốt nhiệt họng hạt |
82,900 |
337 |
Forceps |
1,021,000 |
338 |
Gây mê khác |
761,000 |
339 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể |
411,000 |
340 |
Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể |
624,000 |
341 |
Gây mê trong phẫu thuật mắt |
500,000 |
342 |
Gây mê trong thủ thuật mắt |
250,000 |
343 |
Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính |
615,000 |
344 |
Giác hơi điều trị các chứng đau |
34,500 |
345 |
Giác hơi điều trị cảm cúm |
34,500 |
346 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn |
34,500 |
347 |
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt |
34,500 |
348 |
Giác hút |
1,021,000 |
349 |
Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
661,000 |
350 |
Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường |
271,000 |
351 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
583,000 |
352 |
Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản |
583,000 |
353 |
Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện |
485,000 |
354 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
215,000 |
355 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
188,000 |
356 |
Hút dịch khớp cổ chân |
120,000 |
357 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
358 |
Hút dịch khớp cổ tay |
120,000 |
359 |
Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
360 |
Hút dịch khớp gối |
120,000 |
361 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
362 |
Hút dịch khớp háng |
120,000 |
363 |
Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
364 |
Hút dịch khớp khuỷu |
120,000 |
365 |
Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
366 |
Hút dịch khớp vai |
120,000 |
367 |
Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
368 |
Hút đờm hầu họng |
12,200 |
369 |
Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. |
12,200 |
370 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) |
337,000 |
371 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) |
12,200 |
372 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
12,200 |
373 |
Hút nang bao hoạt dịch |
120,000 |
374 |
Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm |
132,000 |
375 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm |
116,000 |
376 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
159,000 |
377 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
145,000 |
378 |
Hút thai dưới siêu âm |
480,000 |
379 |
Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai |
2,448,000 |
380 |
Kéo nắn cột sống cổ |
48,700 |
381 |
Kéo nắn cột sống thắt lưng |
48,700 |
382 |
Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp |
557,000 |
383 |
Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp |
557,000 |
384 |
Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp |
557,000 |
385 |
Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ |
5,487,000 |
386 |
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu |
193,000 |
387 |
Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn |
268,000 |
388 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1,600,000 |
389 |
Khâu vết rách vành tai |
184,000 |
390 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
184,000 |
391 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
248,000 |
392 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
268,000 |
393 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ |
323,000 |
394 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
184,000 |
395 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
248,000 |
396 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
323,000 |
397 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
184,000 |
398 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] |
268,000 |
399 |
Khâu vòng cổ tử cung |
561,000 |
400 |
Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng |
23,000 |
401 |
Khí dung mũi họng |
23,000 |
402 |
Khí dung thuốc cấp cứu |
23,000 |
403 |
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) |
23,000 |
404 |
Khí dung thuốc giãn phế quản |
23,000 |
405 |
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) |
23,000 |
406 |
Khí dung thuốc thở máy |
23,000 |
407 |
Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh |
48,700 |
408 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
48,700 |
409 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
52,500 |
410 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
52,500 |
411 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
52,500 |
412 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
52,500 |
413 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
52,500 |
414 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
52,500 |
415 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
52,500 |
416 |
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng |
30,600 |
417 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
51,400 |
418 |
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống |
209,000 |
419 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
30,600 |
420 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
45,700 |
421 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
152,000 |
422 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
55,800 |
423 |
Kỹ thuật xoa bóp vùng |
45,200 |
424 |
Làm Proetz |
61,800 |
425 |
Làm thuốc tai |
21,100 |
426 |
Làm thuốc tai, mũi, thanh quản |
21,100 |
427 |
Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn |
88,900 |
428 |
Lấy calci đông dưới kết mạc |
37,300 |
429 |
Lấy calci kết mạc |
37,300 |
430 |
Lấy cao răng |
143,000 |
431 |
Lấy cao răng |
82,700 |
432 |
Lấy dị vật âm đạo |
602,000 |
433 |
Lấy dị vật giác mạc sâu |
338,000 |
434 |
Lấy dị vật hạ họng |
41,600 |
435 |
Lấy dị vật họng miệng |
41,600 |
436 |
Lấy dị vật kết mạc |
67,000 |
437 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê |
201,000 |
438 |
Lấy dị vật tai |
65,600 |
439 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
161,000 |
440 |
Lấy máu làm huyết thanh |
60,000 |
441 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
65,600 |
442 |
Lấy sỏi niệu quản qua nội soi |
968,000 |
443 |
Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h |
574,000 |
444 |
Lọc màng bụng chu kỳ |
574,000 |
445 |
Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) |
574,000 |
446 |
Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy |
988,000 |
447 |
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) |
1,528,000 |
448 |
Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) |
1,565,000 |
449 |
Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt |
2,248,000 |
450 |
Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng |
734,000 |
451 |
Mở khí quản qua da cấp cứu |
734,000 |
452 |
Mở màng phổi cấp cứu |
607,000 |
453 |
Mở màng phổi tối thiểu |
607,000 |
454 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
607,000 |
455 |
Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u |
2,169,000 |
456 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
384,000 |
457 |
Mở thông dạ dày bằng nội soi |
2,715,000 |
458 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2,169,000 |
459 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
412,000 |
460 |
Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu |
412,000 |
461 |
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) |
738,000 |
462 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
105,000 |
463 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,724,000 |
464 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
37,300 |
465 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
412,000 |
466 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 |
348,000 |
467 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O |
348,000 |
468 |
Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X |
348,000 |
469 |
Nắn, bó bột cột sống |
637,000 |
470 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
348,000 |
471 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
348,000 |
472 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348,000 |
473 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
348,000 |
474 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
348,000 |
475 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
348,000 |
476 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
348,000 |
477 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
348,000 |
478 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi |
637,000 |
479 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
348,000 |
480 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348,000 |
481 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay |
348,000 |
482 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay |
348,000 |
483 |
Nắn, bó bột gãy Dupuptren |
348,000 |
484 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
348,000 |
485 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
637,000 |
486 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
348,000 |
487 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
348,000 |
488 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
348,000 |
489 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles |
348,000 |
490 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
348,000 |
491 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V |
348,000 |
492 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV |
348,000 |
493 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
242,000 |
494 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
242,000 |
495 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
637,000 |
496 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
242,000 |
497 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
348,000 |
498 |
Nắn, bó bột gãy xương đòn |
412,000 |
499 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
152,000 |
500 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
152,000 |
501 |
Nắn, bó bột gãy xương ngón chân |
242,000 |
502 |
Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann |
242,000 |
503 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
267,000 |
504 |
Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn |
327,000 |
505 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
267,000 |
506 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
652,000 |
507 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
727,000 |
508 |
Nắn, bó bột trật khớp khuỷu |
412,000 |
509 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
327,000 |
510 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
412,000 |
511 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
267,000 |
512 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
412,000 |
513 |
Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật |
652,000 |
514 |
Nạo hút thai trứng |
824,000 |
515 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
355,000 |
516 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
51,400 |
517 |
Nghiệm pháp Atropin |
204,000 |
518 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén |
162,000 |
519 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén |
162,000 |
520 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén |
162,000 |
521 |
Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo |
132,000 |
522 |
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin |
132,000 |
523 |
Nghiệm pháp nhịn uống |
641,000 |
524 |
Nghiệm pháp phát hiện glocom |
115,000 |
525 |
Nhét bấc mũi sau |
124,000 |
526 |
Nhét bấc mũi trước |
124,000 |
527 |
Nhổ chân răng sữa |
40,700 |
528 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
200,000 |
529 |
Nhổ răng sữa |
40,700 |
530 |
Nhổ răng thừa |
218,000 |
531 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
218,000 |
532 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
105,000 |
533 |
Nối mật-Hỗng tràng do ung thư |
4,571,000 |
534 |
Nội soi bàng quang |
543,000 |
535 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
543,000 |
536 |
Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) |
872,000 |
537 |
Nội soi bàng quang có gây mê |
872,000 |
538 |
Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang |
915,000 |
539 |
Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật |
915,000 |
540 |
Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
541 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
144,000 |
542 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể |
479,000 |
543 |
Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê |
479,000 |
544 |
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa |
753,000 |
545 |
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) |
279,000 |
546 |
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) |
209,000 |
547 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1,713,000 |
548 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
302,000 |
549 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
753,000 |
550 |
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu |
753,000 |
551 |
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản |
753,000 |
552 |
Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
1,063,000 |
553 |
Nội soi dạ dày cầm máu |
753,000 |
554 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
753,000 |
555 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị |
753,000 |
556 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
322,000 |
557 |
Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) |
929,000 |
558 |
Nội soi lấy sỏi niệu quản |
968,000 |
559 |
Nội soi mở thông dạ dày |
2,715,000 |
560 |
Nội soi niệu quản chẩn đoán |
943,000 |
561 |
Nội soi ổ bụng |
854,000 |
562 |
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán |
224,000 |
563 |
Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết |
224,000 |
564 |
Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê |
893,000 |
565 |
Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu |
255,000 |
566 |
Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê |
234,000 |
567 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
742,000 |
568 |
Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê |
329,000 |
569 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
255,000 |
570 |
Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật |
1,713,000 |
571 |
Nội soi trực tràng cấp cứu |
198,000 |
572 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
198,000 |
573 |
Nội xoay thai |
1,430,000 |
574 |
Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính |
597,000 |
575 |
Nong cổ tử cung do bế sản dịch |
292,000 |
576 |
Nong niệu đạo |
252,000 |
577 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
252,000 |
578 |
Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 |
1,193,000 |
579 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
189,000 |
580 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần |
320,000 |
581 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
569,000 |
582 |
Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
583 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
628,000 |
584 |
Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không |
408,000 |
585 |
Phản ứng CRP |
21,800 |
586 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] |
2,172,000 |
587 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] |
2,350,000 |
588 |
Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] |
2,349,000 |
589 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
5,250,000 |
590 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
3,179,000 |
591 |
Phong bế ngoài màng cứng |
661,000 |
592 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
348,000 |
593 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser |
348,000 |
594 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
348,000 |
595 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser |
348,000 |
596 |
Phương pháp Proetz |
61,800 |
597 |
Rạch áp xe mi |
197,000 |
598 |
Rạch áp xe túi lệ |
197,000 |
599 |
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép |
591,000 |
600 |
Rửa bàng quang |
209,000 |
601 |
Rửa bàng quang lấy máu cục |
209,000 |
602 |
Rửa cùng đồ |
44,000 |
603 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
131,000 |
604 |
Rửa dạ dày sơ sinh |
131,000 |
605 |
Rút catheter đường hầm |
184,000 |
606 |
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
607 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
184,000 |
608 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
184,000 |
609 |
Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận |
184,000 |
610 |
Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang |
915,000 |
611 |
Sắc thuốc thang |
13,100 |
612 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
13,100 |
613 |
Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm |
183,000 |
614 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan |
568,000 |
615 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan |
568,000 |
616 |
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng |
568,000 |
617 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ |
568,000 |
618 |
Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan |
568,000 |
619 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục |
183,000 |
620 |
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe |
620,000 |
621 |
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan |
620,000 |
622 |
Siêu âm điều trị |
46,700 |
623 |
Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo |
393,000 |
624 |
Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm |
1,025,000 |
625 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
336,000 |
626 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
1,008,000 |
627 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
485,000 |
628 |
Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh |
1,008,000 |
629 |
Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi |
915,000 |
630 |
Soi cổ tử cung |
63,900 |
631 |
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu |
753,000 |
632 |
Soi đại tràng cầm máu |
605,000 |
633 |
Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm |
322,000 |
634 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương |
55,300 |
635 |
Soi đáy mắt cấp cứu |
55,300 |
636 |
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường |
55,300 |
637 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
55,300 |
638 |
Soi góc tiền phòng |
55,300 |
639 |
Soi ối |
50,900 |
640 |
Soi trực tràng |
198,000 |
641 |
Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) |
161,000 |
642 |
Tán sỏi ngoài cơ thể |
2,412,000 |
643 |
Tập các kiểu thở |
31,100 |
644 |
Tập cho người thất ngôn |
112,000 |
645 |
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) |
30,600 |
646 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
30,600 |
647 |
Tập đi với bàn xương cá |
30,600 |
648 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
30,600 |
649 |
Tập đi với chân giả trên gối |
30,600 |
650 |
Tập đi với gậy |
30,600 |
651 |
Tập đi với khung tập đi |
30,600 |
652 |
Tập đi với khung treo |
30,600 |
653 |
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) |
30,600 |
654 |
Tập đi với thanh song song |
30,600 |
655 |
Tập điều hợp vận động |
51,400 |
656 |
Tập do cứng khớp |
49,500 |
657 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
51,400 |
658 |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) |
66,100 |
659 |
Tập ho có trợ giúp |
31,100 |
660 |
Tập lên, xuống cầu thang |
30,600 |
661 |
Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi |
12,500 |
662 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
308,000 |
663 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
51,400 |
664 |
Tập sửa lỗi phát âm |
112,000 |
665 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
51,400 |
666 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
30,600 |
667 |
Tập tri giác và nhận thức |
45,300 |
668 |
Tập trong bồn bóng nhỏ |
30,600 |
669 |
Tập vận động có kháng trở |
51,400 |
670 |
Tập vận động có trợ giúp |
51,400 |
671 |
Tập vận động đoạn chi 30 phút |
45,700 |
672 |
Tập vận động thụ động |
51,400 |
673 |
Tập vận động toàn thân 30 phút |
51,400 |
674 |
Tập vận động trên bóng |
30,600 |
675 |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp |
30,600 |
676 |
Tập với bàn nghiêng |
30,600 |
677 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
30,600 |
678 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
30,600 |
679 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
12,500 |
680 |
Tập với giàn treo các chi |
30,600 |
681 |
Tập với hệ thống ròng rọc |
12,500 |
682 |
Tập với máy tập thăng bằng |
30,600 |
683 |
Tập với ròng rọc |
12,500 |
684 |
Tập với thang tường |
30,600 |
685 |
Tập với xe đạp tập |
12,500 |
686 |
Test áp (Patch test) với các loại thuốc |
530,000 |
687 |
Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc |
383,000 |
688 |
Test thử cảm giác giác mạc |
42,100 |
689 |
Thận nhân tạo cấp cứu |
1,565,000 |
690 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
1,565,000 |
691 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
567,000 |
692 |
Thận nhân tạo thường qui |
567,000 |
693 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
148,000 |
694 |
Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường |
414,000 |
695 |
Thay băng |
85,000 |
696 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
121,000 |
697 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
250,000 |
698 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
121,000 |
699 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
428,000 |
700 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
428,000 |
701 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn |
573,000 |
702 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
258,000 |
703 |
Thay băng vết mổ |
60,000 |
704 |
Thay băng vết mổ |
115,000 |
705 |
Thay băng vết mổ |
184,000 |
706 |
Thay băng vết mổ |
253,000 |
707 |
Thay băng vết mổ |
85,000 |
708 |
Thay canuyn |
253,000 |
709 |
Thay canuyn mở khí quản |
253,000 |
710 |
Thay ống nội khí quản |
579,000 |
711 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55,000 |
712 |
Thở máy bằng xâm nhập |
24,291 |
713 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) |
24,291 |
714 |
Thông bàng quang |
94,300 |
715 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
583,000 |
716 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
583,000 |
717 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
583,000 |
718 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
583,000 |
719 |
Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) |
583,000 |
720 |
Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển |
583,000 |
721 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
583,000 |
722 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
583,000 |
723 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] |
583,000 |
724 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
583,000 |
725 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
583,000 |
726 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] |
583,000 |
727 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] |
583,000 |
728 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] |
583,000 |
729 |
Thông tiểu |
94,300 |
730 |
Thông vòi nhĩ |
90,800 |
731 |
Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) |
628,000 |
732 |
Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) |
1,171,000 |
733 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
406,000 |
734 |
Thụt giữ |
85,900 |
735 |
Thụt tháo |
85,900 |
736 |
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng |
85,900 |
737 |
Thủy châm |
70,100 |
738 |
Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em |
70,100 |
739 |
Thuỷ châm điều trị bại não |
70,100 |
740 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ |
70,100 |
741 |
Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em |
70,100 |
742 |
Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
70,100 |
743 |
Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
70,100 |
744 |
Thuỷ châm điều trị chứng tic |
70,100 |
745 |
Thuỷ châm điều trị đau dạ dày |
70,100 |
746 |
Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
70,100 |
747 |
Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
70,100 |
748 |
Thuỷ châm điều trị đau dây V |
70,100 |
749 |
Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
70,100 |
750 |
Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
70,100 |
751 |
Thuỷ châm điều trị đau lưng |
70,100 |
752 |
Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ |
70,100 |
753 |
Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn |
70,100 |
754 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn |
70,100 |
755 |
Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ |
70,100 |
756 |
Thuỷ châm điều trị đau vai gáy |
70,100 |
757 |
Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực |
70,100 |
758 |
Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
70,100 |
759 |
Thuỷ châm điều trị hen phế quản |
70,100 |
760 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
70,100 |
761 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
70,100 |
762 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng stress |
70,100 |
763 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
70,100 |
764 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình |
70,100 |
765 |
Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy |
70,100 |
766 |
Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp |
70,100 |
767 |
Thuỷ châm điều trị liệt |
70,100 |
768 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới |
70,100 |
769 |
Thuỷ châm điều trị liệt chi trên |
70,100 |
770 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
70,100 |
771 |
Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
70,100 |
772 |
Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ |
70,100 |
773 |
Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em |
70,100 |
774 |
Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới |
70,100 |
775 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người |
70,100 |
776 |
Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
70,100 |
777 |
Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em |
70,100 |
778 |
Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
70,100 |
779 |
Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
70,100 |
780 |
Thuỷ châm điều trị mất ngủ |
70,100 |
781 |
Thuỷ châm điều trị nấc |
70,100 |
782 |
Thuỷ châm điều trị nôn, nấc |
70,100 |
783 |
Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
70,100 |
784 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
70,100 |
785 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
70,100 |
786 |
Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
70,100 |
787 |
Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược |
70,100 |
788 |
Thuỷ châm điều trị teo cơ |
70,100 |
789 |
Thuỷ châm điều trị thất ngôn |
70,100 |
790 |
Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
70,100 |
791 |
Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp |
70,100 |
792 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V |
70,100 |
793 |
Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh |
70,100 |
794 |
Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta |
70,100 |
795 |
Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp |
70,100 |
796 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng |
70,100 |
797 |
Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang |
70,100 |
798 |
Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai |
70,100 |
799 |
Thuỷ châm điều trị viêm xoang |
70,100 |
800 |
Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
70,100 |
801 |
Thuỷ trị liệu |
64,200 |
802 |
Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng |
64,200 |
803 |
Thuỷ trị liệu có thuốc |
64,200 |
804 |
Thủy trị liệu có thuốc |
64,200 |
805 |
Tiêm bắp thịt |
12,800 |
806 |
Tiêm cân gan chân |
96,200 |
807 |
Tiêm cạnh cột sống cổ |
96,200 |
808 |
Tiêm cạnh cột sống ngực |
96,200 |
809 |
Tiêm cạnh cột sống thắt lưng |
96,200 |
810 |
Tiêm cạnh nhãn cầu |
50,300 |
811 |
Tiêm corticoide vào khớp |
96,200 |
812 |
Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay |
96,200 |
813 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai |
96,200 |
814 |
Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
815 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) |
96,200 |
816 |
Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) |
96,200 |
817 |
Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối |
96,200 |
818 |
Tiêm dưới da |
12,800 |
819 |
Tiêm dưới kết mạc |
50,300 |
820 |
Tiêm gân gấp ngón tay |
96,200 |
821 |
Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
822 |
Tiêm gân gót |
96,200 |
823 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai |
96,200 |
824 |
Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
825 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) |
96,200 |
826 |
Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
827 |
Tiêm hậu nhãn cầu |
50,300 |
828 |
Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung |
265,000 |
829 |
Tiêm hội chứng DeQuervain |
96,200 |
830 |
Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
831 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay |
96,200 |
832 |
Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
833 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
96,200 |
834 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
835 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
96,200 |
836 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
837 |
Tiêm khớp cổ chân |
96,200 |
838 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
839 |
Tiêm khớp cổ tay |
96,200 |
840 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
841 |
Tiêm khớp cùng chậu |
96,200 |
842 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
96,200 |
843 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
844 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
96,200 |
845 |
Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
846 |
Tiêm khớp gối |
96,200 |
847 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
848 |
Tiêm khớp háng |
96,200 |
849 |
Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
850 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
96,200 |
851 |
Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
852 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
96,200 |
853 |
Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
854 |
Tiêm khớp ức - sườn |
96,200 |
855 |
Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
856 |
Tiêm khớp ức đòn |
96,200 |
857 |
Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
858 |
Tiêm khớp vai |
96,200 |
859 |
Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm |
138,000 |
860 |
Tiêm ngoài màng cứng |
336,000 |
861 |
Tiêm nhân Chorio |
249,000 |
862 |
Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic |
96,200 |
863 |
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) |
229,000 |
864 |
Tiêm tĩnh mạch |
12,800 |
865 |
Tiêm trong da |
12,800 |
866 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
224,000 |
867 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
224,000 |
868 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
224,000 |
869 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
224,000 |
870 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp |
224,000 |
871 |
Truyền tĩnh mạch |
22,800 |
872 |
Vận động trị liệu bàng quang |
308,000 |
873 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em |
69,300 |
874 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì |
69,300 |
875 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não |
69,300 |
876 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic |
69,300 |
877 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
69,300 |
878 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
69,300 |
879 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
69,300 |
880 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp |
69,300 |
881 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
69,300 |
882 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ |
69,300 |
883 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn |
69,300 |
884 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
69,300 |
885 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ |
69,300 |
886 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực |
69,300 |
887 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
69,300 |
888 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
69,300 |
889 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
69,300 |
890 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
69,300 |
891 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
69,300 |
892 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
69,300 |
893 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
69,300 |
894 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt |
69,300 |
895 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh |
69,300 |
896 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
69,300 |
897 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
69,300 |
898 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
69,300 |
899 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
69,300 |
900 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não |
69,300 |
901 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người |
69,300 |
902 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
69,300 |
903 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
69,300 |
904 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
69,300 |
905 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
69,300 |
906 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
69,300 |
907 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não |
69,300 |
908 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
69,300 |
909 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
69,300 |
910 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
69,300 |
911 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
69,300 |
912 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
69,300 |
913 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ |
69,300 |
914 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
69,300 |
915 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp |
69,300 |
916 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
69,300 |
917 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
69,300 |
918 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta |
69,300 |
919 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
69,300 |
920 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
69,300 |
921 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
69,300 |
922 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
69,300 |
923 |
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não |
69,300 |
924 |
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) |
55,800 |
925 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
69,300 |
926 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc |
69,300 |
927 |
Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
69,300 |
|
|
|
|
|
Hotline
  | Cấp cứu - 0965.391.414 |
|
|
Tin Mới
|
CÔNG TÁC CÁN BỘ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THẢO NGUYÊN
|
|
CV Xin Báo Giá Gói Thầu Mua Sắm Hộp Mực Máy In Năm 2024-2025
|
|
QUYẾT ĐỊNH Về việc công bố công khai thực hiện dự toán ngân sách nhà . . .
|
|
Thanh toán không dùng tiền mặt lợi ích và lưu ý
|
|
Phòng tránh những mối nguy hiểm trên không gian mạng
|
|
Tổ chức triển khai các hoạt động hưởng ứng Ngày Chuyển đổi số quốc . . .
|
|
Thư Xin Báo Giá Cung Cấp Phụ Kiện Thiết Bị Y Tế
|
|
Thư Xin Báo Giá Hoá Chất
|
|
QUYẾT ĐỊNH Về việc phê duyệt danh sách thí sinh trúng tuyển viên . . .
|
|
THÔNG BÁO Công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Bệnh viện đa khoa . . .
|
|
|
Thống kê truy cập
00032 | Hôm nay: | 10039 | Hôm qua: | 16752 | Trong tuần: | 45453 | Trong tháng: | 111079 | Tất cả: | 588787 |
|
|
|