Trang chủ >> Giá dịch vụ - thuốc - vật tư >> Giá dịch vụ BHYT từ 17-11-2023 tại BVĐK Thảo Nguyên

 

 

 

STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ BHYT
I. CÔNG KHÁM
1 Khám Nhi 37,500
2 Khám Nội 37,500
3 Khám Phục hồi chức năng 37,500
4 Khám Ngoại 37,500
5 Khám Bỏng 37,500
6 Khám Ung bướu 37,500
7 Khám Phụ sản 37,500
8 Khám Mắt 37,500
9 Khám Răng hàm mặt 37,500
10 Khám YHCT 37,500
11 Khám Tai mũi họng 37,500
12 Khám Lao 37,500
13 Khám Da liễu 37,500
II. NGÀY GIƯỜNG
1 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 359,200
2 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 359,200
3 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 287,500
4 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 287,500
5 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 252,100
6 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 252,100
7 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 224,700
8 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 224,700
9 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 192,100
10 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ( Ghép 2) 96,050
11 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 192,100
12 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2 ) 96,050
13 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 212,600
14 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu ( Ghép 2 ) 106,300
15 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 212,600
16 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi ( Ghép 2 ) 106,300
17 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 212,600
18 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ( Ghép 2 ) 106,300
19 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 212,600
20 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm ( Ghép 2 ) 106,300
21 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 182,700
22 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ( Ghép 2 ) 91,350
23 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 182,700
24 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ( Ghép 2 ) 91,350
25 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 182,700
26 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2 ) 91,350
27 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 147,600
28 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền (Ghép 2) 73,800
III. XÉT NGHIỆM
1 Điện di huyết sắc tố 366,000
2 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40,200
3 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 21,200
4 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23,700
5 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 32,000
6 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 32,000
7 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 212,000
8 Định nhóm máu tại giường 40,200
9 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23,700
10 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 21,200
11 Máu lắng (bằng máy tự động) 35,600
12 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 83,100
13 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 83,100
14 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13,000
15 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 49,800
16 Tìm giun chỉ trong máu 35,600
17 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37,900
18 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47,500
19 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13,000
20 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,500
21 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,800
22 Định lượng Albumin [Máu] 21,800
23 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 87,500
24 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,800
25 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,800
26 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,800
27 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 590,000
28 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13,000
29 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27,300
30 Định lượng CK-MB mass [Máu] 38,200
31 Định lượng Creatinin (máu) 21,800
32 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 185,000
33 Định lượng Globulin [Máu] 21,800
34 Định lượng Glucose [Máu] 21,800
35 Định lượng HbA1c [Máu] 102,000
36 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27,300
37 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27,300
38 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,800
39 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27,300
40 Định lượng Troponin T [Máu] 76,500
41 Định lượng Urê máu [Máu] 21,800
42 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,800
43 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,800
44 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,800
45 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,800
46 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 27,300
47 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 27,300
48 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 38,200
49 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,500
50 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15,500
51 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,500
52 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15,500
53 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43,700
54 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43,700
55 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43,700
56 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27,800
57 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43,700
58 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 65,600
59 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 65,600
60 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 60,100
61 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39,500
62 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 67,800
63 Trichomonas vaginalis soi tươi 43,100
64 Trứng giun, sán soi tươi 43,100
65 Vibrio cholerae nhuộm soi 70,300
66 Vibrio cholerae soi tươi 70,300
67 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 58,000
68 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 65,300
69 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 41,500
70 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 41,500
71 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 70,300
72 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 121,000
73 HBV đo tải lượng Real-time PCR 678,000
74 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 70,300
75 Nhuộm May Grunwald - Giemsa 170,000
76 Phản ứng Pandy [dịch] 8,600
77 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,600
78 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 43,100
79 Vi khuẩn nhuộm soi 70,300
80 Vi nấm nhuộm soi 43,100
81 Vi nấm soi tươi 43,100
82 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,800
IV. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1 Chụp Xquang Blondeau 68,300
2 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 68,300
3 Chụp Xquang Chausse III 68,300
4 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 68,300
5 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 68,300
6 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68,300
7 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 68,300
8 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 68,300
9 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 68,300
10 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 68,300
11 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 68,300
12 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68,300
13 Chụp Xquang đại tràng 279,000
14 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 68,300
15 Chụp Xquang hàm chếch một bên 68,300
16 Chụp Xquang Hirtz 68,300
17 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 68,300
18 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 68,300
19 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
20 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 68,300
21 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68,300
22 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 68,300
23 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
24 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 68,300
25 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 68,300
26 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 68,300
27 Chụp Xquang khớp vai thẳng 68,300
28 Chụp Xquang khung chậu thẳng 68,300
29 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 68,300
30 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 68,300
31 Chụp Xquang mỏm trâm 68,300
32 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 68,300
33 Chụp Xquang ngực thẳng 68,300
34 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 624,000
35 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 579,000
36 Chụp Xquang Schuller 68,300
37 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 68,300
38 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 68,300
39 Chụp Xquang Stenvers 68,300
40 Chụp Xquang tại giường 68,300
41 Chụp Xquang tại phòng mổ 68,300
42 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 239,000
43 Chụp Xquang thực quản dạ dày 239,000
44 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 426,000
45 Chụp Xquang tuyến vú 97,200
46 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 68,300
47 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
48 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
49 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 68,300
50 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68,300
51 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68,300
52 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68,300
53 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 68,300
54 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
55 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
56 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 68,300
57 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68,300
58 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 68,300
59 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 68,300
60 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 144,000
61 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 233,000
62 Siêu âm + đo trục nhãn cầu 81,300
63 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,300
64 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,300
65 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49,300
66 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 233,000
67 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,300
68 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 84,800
69 Siêu âm Doppler động mạch thận 233,000
70 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 233,000
71 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 233,000
72 Siêu âm Doppler dương vật 84,800
73 Siêu âm Doppler gan lách 84,800
74 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 233,000
75 Siêu âm Doppler mạch máu 233,000
76 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 233,000
77 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 233,000
78 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 233,000
79 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 233,000
80 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 84,800
81 Siêu âm Doppler tim 233,000
82 Siêu âm Doppler tim, van tim 233,000
83 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 84,800
84 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 233,000
85 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 84,800
86 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 233,000
87 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 84,800
88 Siêu âm Doppler tuyến vú 84,800
89 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 84,800
90 Siêu âm Doppler xuyên sọ 233,000
91 Siêu âm dương vật 49,300
92 Siêu âm hạch vùng cổ 49,300
93 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,300
94 Siêu âm hốc mắt 49,300
95 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,300
96 Siêu âm khớp (một vị trí) 49,300
97 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 49,300
98 Siêu âm màng phổi 49,300
99 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,300
100 Siêu âm nhãn cầu 49,300
101 Siêu âm ổ bụng 49,300
102 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,300
103 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49,300
104 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,300
105 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,300
106 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,300
107 Siêu âm qua thóp 49,300
108 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,300
109 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,300
110 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,300
111 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,300
112 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,300
113 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233,000
114 Siêu âm tim tại giường 233,000
115 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 233,000
116 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,300
117 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 186,000
118 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,300
119 Siêu âm tử cung phần phụ 49,300
120 Siêu âm tuyến giáp 49,300
121 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,300
122 Đo lưu huyết não 46,000
123 Ghi điện não đồ thông thường 68,300
124 Ghi điện não đồ vi tính 68,300
125 Điện tim thường 35,400
126 Đo chức năng hô hấp 133,000
127 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35,400
128 Holter điện tâm đồ 204,000
129 Nghiệm pháp Atropin 204,000
130 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 214,000
131 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,063,000
132 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp 1,713,000
133 Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hóa 853,000
134 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu 753,000
135 Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực 753,000
136 Nội soi đại tràng sigma 322,000
137 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 605,000
138 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,713,000
139 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê 615,000
140 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 322,000
141 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 524,000
142 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 524,000
143 Nội soi Mũi xoang 40,000
144 Nội soi tai mũi họng 40,000
145 Nội soi tai mũi họng 40,000
146 Nội soi tai mũi họng 40,000
147 Nội soi tai mũi họng 108,000
148 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 255,000
149 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 615,000
150 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu 753,000
151 Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực 753,000
152 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 148,000
153 Nội soi trực tràng ống mềm 198,000
154 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 198,000
155 Test hồi phục phế quản. 179,000
156 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 532,000
157 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 643,000
158 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000
159 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532,000
160 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000
161 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532,000
162 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000
163 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532,000
164 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) 643,000
165 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) 643,000
166 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 532,000
167 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 643,000
168 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000
169 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532,000
170 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000
171 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532,000
172 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) 643,000
173 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 532,000
174 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) 643,000
175 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 643,000
176 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 643,000
177 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 532,000
178 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 532,000
179 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 643,000
180 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 643,000
181 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 532,000
182 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 643,000
183 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 532,000
184 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1,322,000
185 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1,322,000
186 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1,322,000
187 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1,322,000
188 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1,322,000
V. PHẪU THUẬT
1 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 6,072,000
2 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5,229,000
3 Phẫu thuật Longo 2,346,000
4 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,346,000
5 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 4,881,000
6 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 5,229,000
7 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 6,072,000
8 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,265,000
9 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,229,000
10 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6,072,000
11 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 5,229,000
12 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 5,229,000
13 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5,229,000
14 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 5,229,000
15 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5,229,000
16 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,265,000
17 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5,247,000
18 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,690,000
19 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 3,821,000
20 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 5,121,000
21 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 5,121,000
22 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5,690,000
23 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5,229,000
24 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5,229,000
25 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5,229,000
26 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,906,000
27 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5,229,000
28 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5,229,000
29 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,832,000
30 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 5,574,918
31 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,832,000
32 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2,690,000
33 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,878,000
34 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,250,000
35 Bắt vít qua khớp 3,154,683
36 Bóc phúc mạc bên phải 4,842,000
37 Bóc phúc mạc bên trái 4,842,000
38 Bóc phúc mạc douglas 4,842,000
39 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 4,842,000
40 Bóc phúc mạc phủ tạng 4,842,000
41 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 729,000
42 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1,156,000
43 Bơm hơi tiền phòng 1,160,000
44 Các phẫu thuật đường mật khác 4,871,000
45 Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] 2,116,000
46 Cầm máu nhu mô gan 5,487,000
47 Cắm niệu quản bàng quang 3,063,000
48 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] 3,378,000
49 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4,310,000
50 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng 4,310,000
51 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,310,000
52 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,446,000
53 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,446,000
54 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow 4,310,000
55 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4,310,000
56 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4,310,000
57 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 5,125,000
58 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,839,000
59 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,446,000
60 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,310,000
61 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,310,000
62 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] 3,937,000
63 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,140,000
64 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,340,000
65 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,378,000
66 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,378,000
67 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,044,000
68 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,426,000
69 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,407,000
70 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,407,000
71 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,443,000
72 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,913,000
73 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,039,000
74 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,443,000
75 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4,571,000
76 Cắt bỏ nang tụy 4,656,000
77 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 868,000
78 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 3,037,000
79 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3,037,000
80 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 772,000
81 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 772,000
82 Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] 1,928,000
83 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 1,928,000
84 Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] 2,115,000
85 Cắt bỏ túi lệ 872,000
86 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,236,000
87 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm 3,236,000
88 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,842,000
89 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,156,000
90 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 729,000
91 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,266,000
92 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,156,000
93 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 729,000
94 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 1,266,000
95 Cắt các u lành tuyến giáp 1,914,000
96 Cắt các u lành vùng cổ 2,737,000
97 Cắt các u nang giáp móng 2,190,000
98 Cắt chỏm nang gan 3,063,000
99 Cắt cổ bàng quang [gây tê] 3,937,000
100 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 3,493,000
101 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5,708,000
102 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3,493,000
103 Cắt củng mạc sâu đơn thuần 1,140,000
104 Cắt cụt cẳng chân [gây tê] 3,014,000
105 Căt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] 3,014,000
106 Cắt cụt cẳng tay 3,014,000
107 Cắt cụt cánh tay 3,014,000
108 Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] 3,014,000
109 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3,014,000
110 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3,014,000
111 Cắt cụt cổ tử cung 2,132,000
112 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới [gây tê] 3,014,000
113 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3,014,000
114 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ 3,378,000
115 Cắt dạ dày hình chêm 3,730,000
116 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,642,000
117 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,642,000
118 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,642,000
119 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,574,000
120 Cắt đoạn dạ dày 5,125,000
121 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 5,125,000
122 Cắt đoạn đại tràng 4,642,000
123 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,642,000
124 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,642,000
125 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,642,000
126 Cắt đoạn khớp khuỷu 3,014,000
127 Cắt đoạn ruột non 4,801,000
128 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,801,000
129 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,801,000
130 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,801,000
131 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,642,000
132 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,642,000
133 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] 2,278,000
134 Cắt đuôi tụy 4,656,000
135 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 3,555,000
136 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang 3,555,000
137 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 2,122,000
138 Cắt eo thận móng ngựa 3,279,000
139 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 8,477,000
140 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 8,477,000
141 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 8,477,000
142 Cắt gan lớn 8,477,000
143 Cắt gan nhỏ 8,477,000
144 Cắt gan phân thuỳ sau 8,477,000
145 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,310,000
146 Cắt hạ phân thuỳ 1 8,477,000
147 Cắt hạ phân thuỳ 2 8,477,000
148 Cắt hạ phân thuỳ 3 8,477,000
149 Cắt hạ phân thuỳ 4 8,477,000
150 Cắt hạ phân thuỳ 5 8,477,000
151 Cắt hạ phân thuỳ 6 8,477,000
152 Cắt hạ phân thuỳ 7 8,477,000
153 Cắt hạ phân thuỳ 8 8,477,000
154 Cắt hạ phân thuỳ 9 8,477,000
155 Cắt hạ phân thùy gan 8,477,000
156 Cắt hẹp bao quy đầu 1,340,000
157 Cắt lách bán phần 4,644,000
158 Cắt lách bán phần do chấn thương 4,644,000
159 Cắt lách bệnh lý 4,644,000
160 Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán… 4,644,000
161 Cắt lách do chấn thương 4,644,000
162 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4,644,000
163 Cắt lại đại tràng 4,642,000
164 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] 2,278,000
165 Cắt lọc nhu mô gan 8,477,000
166 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] 3,930,000
167 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] 2,042,000
168 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166,000
169 Cắt mạc nối lớn 4,842,000
170 Cắt màng ngăn tá tràng 2,574,000
171 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,642,000
172 Cắt một nửa thận 3,279,000
173 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 3,279,000
174 Cắt nang giáp móng 2,190,000
175 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 479,000
176 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,953,000
177 Cắt nang thừng tinh một bên 1,914,000
178 Cắt nang vùng sàn miệng 2,887,000
179 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4,740,000
180 Cắt nang/polyp rốn 1,340,000
181 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,801,000
182 Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] 3,378,000
183 Cắt nối niệu đạo trước 3,378,000
184 Cắt nối niệu quản 5,749,000
185 Cắt phổi và cắt màng phổi 8,985,000
186 Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] 1,428,000
187 Cắt polyp mũi 679,000
188 Cắt polyp ống tai 613,000
189 Cắt polyp ống tai 2,038,000
190 Cắt polype trực tràng 1,063,000
191 Cắt ruột non hình chêm 3,730,000
192 Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 2,116,000
193 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] 2,116,000
194 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 2,116,000
195 Cắt sẹo khâu kín [gây tê] 2,139,000
196 Cắt thận đơn thuần 3,279,000
197 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,656,000
198 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 3,279,000
199 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 3,279,000
200 Cắt thị thần kinh 772,000
201 Cắt thuỳ gan trái 8,477,000
202 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 8,985,000
203 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 3,937,000
204 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng 4,642,000
205 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,574,000
206 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3,279,000
207 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,262,000
208 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,310,000
209 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,310,000
210 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,310,000
211 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5,682,000
212 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,682,000
213 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 479,000
214 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [gây tê] 2,115,000
215 Cắt túi mật 4,694,000
216 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 4,671,000
217 Cắt túi thừa đại tràng 3,730,000
218 Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] 2,116,000
219 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 4,740,000
220 Cắt u amidan 3,856,000
221 Cắt u amidan qua đường miệng 1,133,000
222 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm 3,237,000
223 Cắt u bàng quang đường trên 4,286,000
224 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 3,426,000
225 Cắt u bao gân 1,914,000
226 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,737,000
227 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 729,000
228 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,156,000
229 Cắt u da mi không ghép 756,000
230 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 1,266,000
231 Cắt u hốc mắt không mở xương hốc mắt 1,266,000
232 Cắt u kết mạc không vá 760,000
233 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 760,000
234 Cắt u lành dương vật 2,122,000
235 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,914,000
236 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,914,000
237 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,340,000
238 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 479,000
239 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 439,000
240 Cắt u mạc treo ruột 4,842,000
241 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 3,237,000
242 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1,156,000
243 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 729,000
244 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1,156,000
245 Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn 3,237,000
246 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,914,000
247 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3,237,000
248 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 2,122,000
249 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm [gây tê] 2,247,000
250 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm 2,953,000
251 Cắt u mi cả bề dày không vá 756,000
252 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2,737,000
253 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 849,000
254 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,353,000
255 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,266,000
256 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,298,000
257 Cắt u nang buồng trứng 2,265,043
258 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,265,043
259 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,265,043
260 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3,125,000
261 Cắt u phần mềm vùng cổ 2,737,000
262 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4,078,000
263 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,298,000
264 Cắt u tá tràng [gây tê] 2,116,000
265 Cắt u thận lành 3,063,000
266 Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1,577,000
267 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] 5,486,000
268 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,236,000
269 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 4,740,000
270 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 4,740,000
271 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,740,000
272 Cắt u tuyến nước bọt phụ 4,740,000
273 Cắt u vú lành tính 2,422,000
274 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2,737,000
275 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 3,116,000
276 Cắt u vùng tuyến mang tai 4,740,000
277 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,266,000
278 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,266,000
279 Cắt u xương sụn lành tính 3,123,000
280 Cắt u xương sườn 1 xương [gây tê] 3,123,000
281 Cắt u xương sườn nhiều xương [gây tê] 3,123,000
282 Cắt u xương, sụn 3,123,000
283 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,115,000
284 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 559,000
285 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,487,000
286 Chích áp xe thành sau họng 274,000
287 Chích áp xe thành sau họng 745,000
288 Chích dẫn lưu túi lệ 81,000
289 Chích mủ mắt 473,000
290 Chích nhọt ống tai ngoài 197,000
291 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 825,000
292 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 56,800
293 Chuyển vạt da có cuống mạch 3,469,000
294 Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền không nối 3,469,000
295 Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối 3,469,000
296 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 2,736,000
297 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít 2,736,000
298 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3,154,683
299 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3,878,000
300 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3,878,000
301 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3,878,000
302 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 3,878,000
303 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3,878,000
304 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3,878,000
305 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 3,041,000
306 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 3,041,000
307 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] 2,278,000
308 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 197,000
309 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [gây tê] 2,236,000
310 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,236,000
311 Dẫn lưu áp xe gan 2,236,000
312 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 831,000
313 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,368,000
314 Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2,236,000
315 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất 2,236,000
316 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,236,000
317 Dẫn lưu áp xe tụy [gây tê] 2,236,000
318 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 243,000
319 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,340,000
320 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] 1,368,000
321 Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] 1,368,000
322 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 259,000
323 Dẫn lưu đường mật ra da [gây tê] 2,206,000
324 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] 2,169,000
325 Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê] 2,206,000
326 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] 1,368,000
327 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 697,000
328 Dẫn lưu túi mật [gây tê] 2,206,000
329 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử [gây tê] 2,206,000
330 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] 1,368,000
331 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] 1,368,000
332 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3,878,000
333 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 5,076,000
334 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,878,000
335 Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày 3,878,000
336 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3,878,000
337 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,878,000
338 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3,878,000
339 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3,878,000
340 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 929,000
341 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2,076,340
342 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 929,000
343 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,218,000
344 Đặt vít gãy thân xương sên 3,878,000
345 Đặt vít gãy trật xương thuyền 3,878,000
346 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,730,000
347 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 3,036,000
348 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,736,000
349 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 323,000
350 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] 2,115,000
351 Điều trị tủy lại 966,000
352 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 949,000
353 Điều trị tuỷ răng sữa 394,000
354 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 589,000
355 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay 589,000
356 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,811,000
357 Đóng đinh xương chày mở 3,878,000
358 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3,878,000
359 Đóng hậu môn nhân tạo 4,465,000
360 Đóng mở thông ruột non 3,730,000
361 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 3,362,000
362 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 3,362,000
363 Đóng rò trực tràng - bàng quang 3,730,000
364 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê] 1,368,000
365 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê] 2,206,000
366 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3,469,000
367 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3,878,000
368 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3,878,000
369 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM 3,878,000
370 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2,995,000
371 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] 3,665,000
372 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] 2,422,000
373 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] 3,665,000
374 Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ [gây tê] 3,665,000
375 Ghép trong mất đoạn xương [gây tê] 4,059,000
376 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo [gây tê] 4,059,000
377 Gỡ dính gân 2,389,000
378 Gỡ dính sau mổ lại 2,574,000
379 Gỡ dính thần kinh [gây tê] 2,433,000
380 Gọt giác mạc đơn thuần 802,000
381 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ [gây tê] 1,928,000
382 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] 1,857,000
383 Kéo dài cân cơ nâng mi 1,340,000
384 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 4,888,000
385 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3,878,000
386 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3,878,000
387 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3,878,000
388 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3,154,683
389 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3,878,000
390 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,730,000
391 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 7,011,000
392 Khâu cò mi, tháo cò 419,000
393 Khâu củng mạc 827,000
394 Khâu củng mạc 1,160,000
395 Khâu da mi 1,497,000
396 Khâu da mi đơn giản 841,000
397 Khâu giác mạc 1,160,000
398 Khâu kết mạc 841,000
399 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 777,000
400 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 2,122,000
401 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,730,000
402 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,730,000
403 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,730,000
404 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,730,000
405 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3,730,000
406 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,730,000
407 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên [gây tê] 2,433,000
408 Khâu nối thần kinh 2,433,000
409 Khâu phủ kết mạc 660,000
410 Khâu phục hồi bờ mi 737,000
411 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 998,000
412 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] 2,389,000
413 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1,429,000
414 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] 2,389,000
415 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] 2,389,000
416 Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] 2,303,000
417 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 268,000
418 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,730,000
419 Khâu vết thương lách 3,063,000
420 Khâu vết thương nhu mô phổi 6,943,000
421 Khâu vết thương thành bụng 2,122,000
422 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,730,000
423 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,656,000
424 Khâu vết thương vùng môi 1,340,000
425 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5,487,000
426 Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] 2,116,000
427 Khoét chóp cổ tử cung 2,132,000
428 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng [gây tê] 3,038,000
429 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2,169,000
430 Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2,169,000
431 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh [gây tê] 2,169,000
432 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] 2,169,000
433 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,581,000
434 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 1,964,000
435 Lạnh đông thể mi 1,755,000
436 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3,259,000
437 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3,123,000
438 Lấy bỏ u gan 8,477,000
439 Lấy dị vật hốc mắt 937,000
440 Lấy dị vật tiền phòng 1,160,000
441 Lấy dị vật trong củng mạc 937,000
442 Lấy dị vật trực tràng 3,730,000
443 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2,245,000
444 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1,798,000
445 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,842,000
446 Lấy máu tụ bao gan 5,487,000
447 Lấy máu tụ tầng sinh môn 1,798,000
448 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 5,295,000
449 Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3,248,000
450 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,063,000
451 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] 3,248,000
452 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] 3,248,000
453 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [gây tê] 3,248,000
454 Lấy sỏi niệu quản 3,248,000
455 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] 3,248,000
456 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] 3,248,000
457 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại [gây tê] 3,248,000
458 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 4,671,000
459 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 7,128,000
460 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,028,000
461 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,028,000
462 Lấy sỏi san hô thận [gây tê] 3,248,000
463 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê] 3,248,000
464 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,206,000
465 Lấy u phúc mạc 4,842,000
466 Lấy u sau phúc mạc 5,970,000
467 Lấy u xương (ghép xi măng) [gây tê] 3,123,000
468 Mở bè ± cắt bè 1,140,000
469 Mổ bóc nhân xơ vú 1,019,000
470 Mở bụng thăm dò [gây tê] 2,169,000
471 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,169,000
472 Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2,169,000
473 Mở dạ dày lấy bã thức ăn [gây tê] 2,169,000
474 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,730,000
475 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,206,000
476 Mở khí quản cấp cứu 734,000
477 Mở khí quản thường quy 734,000
478 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 5,295,000
479 Mổ lấy sỏi bàng quang 3,248,000
480 Mở ngực thăm dò [gây tê] 2,522,000
481 Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2,522,000
482 Mở nhu mô gan lấy sỏi 5,087,000
483 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,671,000
484 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4,671,000
485 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4,671,000
486 Mổ quặm bẩm sinh 660,000
487 Mở rộng lỗ sáo 1,340,000
488 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,730,000
489 Mở thông bàng quang 384,000
490 Mở thông dạ dày [gây tê] 2,169,000
491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] 2,169,000
492 Mở thông túi mật 2,122,000
493 Múc nội nhãn 561,000
494 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3,878,000
495 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,724,000
496 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,720,000
497 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,720,000
498 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,295,000
499 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,266,000
500 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] 1,842,000
501 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3,878,000
502 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 4,465,000
503 Nối gân duỗi 2,389,000
504 Nối gân gấp [gây tê] 2,389,000
505 Nối mật ruột bên - bên 4,571,000
506 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,206,000
507 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 4,571,000
508 Nội soi bàng quang cắt u 3,426,000
509 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,303,000
510 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 3,129,000
511 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 3,686,000
512 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 3,686,000
513 Nội soi buồng tử cung can thiệp 3,686,000
514 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,290,000
515 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,898,000
516 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,507,000
517 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,507,000
518 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,507,000
519 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,368,000
520 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 4,198,000
521 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,303,000
522 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2,265,000
523 Nội soi nong niệu quản hẹp 929,000
524 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,507,000
525 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,507,000
526 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,303,000
527 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 3,946,000
528 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 3,946,000
529 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,265,000
530 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,465,000
531 Nối tắt ruột non - ruột non 4,465,000
532 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC 1,072,000
533 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,072,000
534 Nối vị tràng [gây tê] 2,206,000
535 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò [gây tê] 2,115,000
536 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] 2,236,000
537 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] 1,368,000
538 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo [gây tê] 1,926,000
539 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 3,041,000
540 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 3,930,000
541 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 3,930,000
542 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] 3,480,000
543 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [gây tê] 2,278,000
544 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,235,000
545 Phẫu thuật bóc u thành ngực 2,122,000
546 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 3,930,000
547 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,446,000
548 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3,878,000
549 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,378,000
550 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] 2,115,000
551 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 5,125,000
552 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] 2,003,000
553 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 3,856,000
554 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1,133,000
555 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,689,000
556 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,133,000
557 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1,107,000
558 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 737,000
559 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,278,000
560 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 729,000
561 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 729,000
562 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 729,000
563 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 756,000
564 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1,266,000
565 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1,353,000
566 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 2,038,000
567 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 1,353,000
568 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai 849,000
569 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm 3,637,000
570 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] 3,014,000
571 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,014,000
572 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3,014,000
573 Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 3,063,000
574 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] 3,409,000
575 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 1,798,000
576 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 3,930,000
577 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 538,000
578 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú [gây tê] 2,422,000
579 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 4,642,000
580 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 313,000
581 Phẫu thuật cắt phanh má 313,000
582 Phẫu thuật cắt phanh môi 313,000
583 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,048,000
584 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3,048,000
585 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] 1,428,000
586 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 4,310,000
587 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4,740,000
588 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 2,088,000
589 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] 2,115,000
590 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] 2,115,000
591 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,122,000
592 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 6,080,000
593 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9,908,000
594 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7,655,000
595 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 4,286,000
596 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,740,000
597 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4,310,000
598 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4,310,000
599 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 3,063,000
600 Phẫu thuật cắt u cơ hoành [gây tê] 2,655,000
601 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,190,000
602 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] 2,247,000
603 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 4,842,000
604 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 4,465,000
605 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 4,842,000
606 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,499,000
607 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,340,000
608 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,499,000
609 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 5,970,000
610 Phẫu thuật cắt u thành bụng 2,122,000
611 Phẫu thuật cắt u thành ngực 2,122,000
612 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 998,000
613 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] 2,039,000
614 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6,943,000
615 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6,943,000
616 Phẫu thuật chân chữ O 3,878,000
617 Phẫu thuật chân chữ X 3,878,000
618 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3,183,000
619 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,453,000
620 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,453,000
621 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận 3,469,000
622 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ 3,469,000
623 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do 5,214,000
624 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 2,115,000
625 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,996,000
626 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,720,000
627 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,311,000
628 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới 3,637,000
629 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,878,000
630 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật [gây tê] 1,368,000
631 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,265,043
632 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,923,000
633 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,883,000
634 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3,129,000
635 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 2,278,000
636 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,469,000
637 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 3,069,000
638 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,457,000
639 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3,469,000
640 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6,943,000
641 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,878,000
642 Phẫu thuật co gân Achille 2,389,000
643 Phẫu thuật cứng cơ may 2,960,000
644 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 2,960,000
645 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,206,000
646 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,236,000
647 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] 2,522,000
648 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 5,295,000
649 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,589,000
650 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 3,930,000
651 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,154,683
652 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3,154,683
653 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,988,000
654 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 4,671,000
655 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng [gây tê] 2,236,000
656 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] 2,236,000
657 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,943,000
658 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 3,063,000
659 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3,878,000
660 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 5,087,000
661 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4,465,000
662 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4,356,000
663 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4,356,000
664 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 4,918,000
665 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,429,000
666 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] 2,389,000
667 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn [gây tê] 2,389,000
668 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [gây tê] 2,389,000
669 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [gây tê] 2,389,000
670 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 2,385,000
671 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,385,000
672 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 3,136,000
673 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3,136,000
674 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép 3,136,000
675 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3,136,000
676 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép 3,136,000
677 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 3,136,000
678 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 3,036,000
679 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3,036,000
680 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 2,385,000
681 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2,385,000
682 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,736,000
683 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,736,000
684 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép 3,136,000
685 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim 3,136,000
686 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép 3,136,000
687 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim 3,136,000
688 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép 3,136,000
689 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim 3,136,000
690 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,457,000
691 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,457,000
692 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,457,000
693 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền 3,878,000
694 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,943,000
695 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6,943,000
696 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 803,000
697 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 803,000
698 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2,122,000
699 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn [gây tê] 2,115,000
700 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [gây tê] 2,115,000
701 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] 2,115,000
702 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] 2,115,000
703 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3,730,000
704 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4,465,000
705 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2,574,000
706 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 4,465,000
707 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) [gây tê] 2,422,000
708 Phẫu thuật điều trị teo ruột 4,801,000
709 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 2,655,000
710 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 2,655,000
711 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 2,655,000
712 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] 2,655,000
713 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] 2,655,000
714 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 2,655,000
715 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 3,063,000
716 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 2,655,000
717 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 3,063,000
718 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 3,063,000
719 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] 2,655,000
720 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 2,655,000
721 Phẫu thuật điều trị thông động - tĩnh mạch chi 3,063,000
722 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 4,871,000
723 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay [gây tê] 2,433,000
724 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay [gây tê] 2,389,000
725 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,154,683
726 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 803,000
727 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 3,154,683
728 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 15,196,000
729 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ 12,317,000
730 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu 12,996,000
731 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn 12,996,000
732 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 3,063,000
733 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 5,087,000
734 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7,011,000
735 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 7,011,000
736 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 14,180,000
737 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] 2,229,000
738 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 14,737,000
739 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3,730,000
740 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 4,801,000
741 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 2,992,000
742 Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở 5,087,000
743 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4,465,000
744 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày [gây tê] 2,169,000
745 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột 2,574,000
746 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 2,574,000
747 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,229,000
748 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo 4,746,000
749 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,168,000
750 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [gây tê] 3,038,000
751 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3,878,000
752 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,878,000
753 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 5,250,000
754 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [gây tê] 2,389,000
755 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,340,000
756 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3,878,000
757 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,878,000
758 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,878,000
759 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,278,000
760 Phẫu thuật gãy Monteggia 3,878,000
761 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3,878,000
762 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,878,000
763 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 3,878,000
764 Phẫu thuật ghép xương tự thân [gây tê] 4,059,000
765 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2,457,000
766 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,457,000
767 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,457,000
768 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,670,000
769 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] 2,229,000
770 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] 2,229,000
771 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [gây tê] 2,229,000
772 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [gây tê] 2,229,000
773 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [gây tê] 1,928,000
774 Phẫu thuật hạ mi trên 1,340,000
775 Phẫu thuật hẹp khe mi 687,000
776 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi 5,087,000
777 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,878,000
778 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,154,683
779 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 3,154,683
780 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3,878,000
781 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 3,878,000
782 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,878,000
783 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,736,000
784 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,736,000
785 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,878,000
786 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay 3,154,683
787 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,878,000
788 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3,878,000
789 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,878,000
790 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,878,000
791 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,878,000
792 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,154,683
793 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,878,000
794 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3,878,000
795 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,878,000
796 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3,154,683
797 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,878,000
798 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,878,000
799 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 3,154,683
800 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 3,878,000
801 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,878,000
802 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3,878,000
803 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 3,878,000
804 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,154,683
805 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên 3,154,683
806 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 3,063,000
807 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,042,000
808 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3,063,000
809 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] 1,964,000
810 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) [gây tê] 2,115,000
811 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,943,000
812 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 3,179,000
813 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3,063,000
814 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu [gây tê] 2,575,000
815 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 2,609,000
816 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3,878,000
817 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 3,878,000
818 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,878,000
819 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,878,000
820 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,154,683
821 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,878,000
822 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3,878,000
823 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 3,878,000
824 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,878,000
825 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,878,000
826 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,878,000
827 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,878,000
828 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,878,000
829 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,878,000
830 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3,878,000
831 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,878,000
832 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3,878,000
833 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,878,000
834 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,878,000
835 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,878,000
836 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,878,000
837 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3,154,683
838 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,878,000
839 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,878,000
840 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 3,154,683
841 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,878,000
842 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,878,000
843 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,878,000
844 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3,154,683
845 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3,878,000
846 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu 3,878,000
847 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,878,000
848 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,878,000
849 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,878,000
850 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,878,000
851 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,878,000
852 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3,878,000
853 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,878,000
854 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,878,000
855 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,878,000
856 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,878,000
857 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,878,000
858 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,878,000
859 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,878,000
860 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,154,683
861 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,154,683
862 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,878,000
863 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3,878,000
864 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,878,000
865 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,878,000
866 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,878,000
867 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng 3,878,000
868 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,878,000
869 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,878,000
870 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,878,000
871 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,878,000
872 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,878,000
873 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,878,000
874 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,878,000
875 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,878,000
876 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,878,000
877 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,878,000
878 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,878,000
879 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3,878,000
880 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,878,000
881 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3,154,683
882 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3,154,683
883 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3,878,000
884 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,878,000
885 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,878,000
886 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,878,000
887 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,878,000
888 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,154,683
889 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,878,000
890 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,878,000
891 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,878,000
892 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,878,000
893 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,878,000
894 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay [gây tê] 4,059,000
895 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,878,000
896 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3,154,683
897 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,878,000
898 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3,154,683
899 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,878,000
900 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3,878,000
901 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ 3,730,000
902 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [gây tê] 2,115,000
903 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 5,087,000
904 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay [gây tê] 3,038,000
905 Phẫu thuật làm cứng khớp gối [gây tê] 3,038,000
906 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới [gây tê] 3,038,000
907 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] 2,366,000
908 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2,278,000
909 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] 2,229,000
910 Phẫu thuật lấy bỏ u xương [gây tê] 3,123,000
911 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2,169,000
912 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 6,943,000
913 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 6,943,000
914 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3,179,000
915 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 520,000
916 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3,102,000
917 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 5,295,000
918 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 5,295,000
919 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5,295,000
920 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) 5,295,000
921 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não 5,295,000
922 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 5,295,000
923 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 5,295,000
924 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,028,000
925 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] 2,978,000
926 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] 3,305,000
927 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1,600,000
928 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2,357,000
929 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [gây tê] 4,895,000
930 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 2,960,000
931 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] 3,305,000
932 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 6,776,000
933 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL 1,860,000
934 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,666,000
935 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,670,000
936 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] 2,115,000
937 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [gây tê] 2,389,000
938 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] 2,115,000
939 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] 2,278,000
940 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [gây tê] 3,378,000
941 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 [gây tê] 1,928,000
942 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 3,469,000
943 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2,699,000
944 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,665,000
945 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3,262,000
946 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,262,000
947 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3,262,000
948 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,265,043
949 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2,265,043
950 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] 3,533,000
951 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 1,836,323
952 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] 2,992,000
953 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 1,598,927
954 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 734,000
955 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 5,295,000
956 Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) 5,295,000
957 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,499,000
958 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 2,887,000
959 Phẫu thuật mộng đơn thuần 902,000
960 Phẫu thuật nạo túi lợi 79,700
961 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,898,000
962 Phẫu thuật nạo VA gây mê 813,000
963 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 813,000
964 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 998,000
965 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] 2,278,000
966 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 362,000
967 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 362,000
968 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 362,000
969 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 348,000
970 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 218,000
971 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [gây tê] 2,389,000
972 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [gây tê] 2,389,000
973 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,311,000
974 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5,229,000
975 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,274,000
976 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 4,881,000
977 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 4,881,000
978 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 4,881,000
979 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 4,881,000
980 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1,887,000
981 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,265,000
982 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,605,000
983 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5,275,000
984 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,486,000
985 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,265,000
986 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,996,000
987 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,574,000
988 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,395,000
989 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,395,000
990 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 6,274,000
991 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,657,000
992 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2,265,000
993 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,265,000
994 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,821,000
995 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,657,000
996 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,657,000
997 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,486,000
998 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,507,000
999 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4,078,000
1000 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,395,000
1001 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 4,395,000
1002 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6,072,000
1003 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3,216,000
1004 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 3,216,000
1005 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang 3,426,000
1006 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,116,000
1007 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,395,000
1008 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,206,000
1009 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4,395,000
1010 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,821,000
1011 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9,235,000
1012 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 3,125,000
1013 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,486,000
1014 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,486,000
1015 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc 4,078,000
1016 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,311,000
1017 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,507,000
1018 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,996,000
1019 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,996,000
1020 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,311,000
1021 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,265,000
1022 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 3,103,773
1023 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 3,103,773
1024 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,265,000
1025 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,265,000
1026 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,265,000
1027 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,265,000
1028 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2,076,340
1029 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 2,265,000
1030 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2,265,000
1031 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,657,000
1032 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật 4,680,000
1033 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành 3,395,000
1034 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 6,181,000
1035 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4,395,000
1036 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,574,000
1037 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,265,000
1038 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,618,000
1039 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2,265,000
1040 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 3,486,000
1041 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,265,000
1042 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,265,000
1043 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,265,000
1044 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2,984,000
1045 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 4,395,000
1046 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [gây tê] 2,116,000
1047 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,395,000
1048 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,206,000
1049 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,395,000
1050 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,265,000
1051 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 4,395,000
1052 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,116,000
1053 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,395,000
1054 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 2,984,000
1055 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng 4,395,000
1056 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,116,000
1057 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,395,000
1058 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,265,000
1059 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,116,000
1060 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,265,000
1061 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 4,395,000
1062 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,116,000
1063 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,395,000
1064 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo 2,265,000
1065 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 3,986,000
1066 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4,198,000
1067 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,486,000
1068 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 8,419,000
1069 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 5,039,000
1070 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,715,000
1071 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,715,000
1072 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 3,216,000
1073 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,986,000
1074 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,715,000
1075 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,715,000
1076 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,265,000
1077 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,395,000
1078 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 5,163,000
1079 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 4,198,000
1080 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,265,000
1081 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9,311,000
1082 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4,198,000
1083 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4,198,000
1084 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,507,000
1085 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,499,000
1086 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4,370,000
1087 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 4,370,000
1088 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 3,103,773
1089 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,507,000
1090 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,708,000
1091 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,984,000
1092 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 2,984,000
1093 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6,832,000
1094 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [gây tê] 2,433,000
1095 Phẫu thuật quặm 877,000
1096 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,277,000
1097 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,474,000
1098 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,710,000
1099 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,921,000
1100 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,291,000
1101 Phẫu thuật quặm tái phát 1,112,000
1102 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,288,000
1103 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [gây tê] 3,555,000
1104 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê] 2,115,000
1105 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] 2,115,000
1106 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo [gây tê] 3,555,000
1107 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2,122,000
1108 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1,777,000
1109 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,340,000
1110 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,340,000
1111 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4,465,000
1112 Phẫu thuật sỏi trong gan 4,871,000
1113 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] 2,278,000
1114 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 2,278,000
1115 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3,469,000
1116 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,469,000
1117 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 3,878,000
1118 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3,730,000
1119 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 2,122,000
1120 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay [gây tê] 2,389,000
1121 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [gây tê] 2,389,000
1122 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi [gây tê] 2,422,000
1123 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,340,000
1124 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền [gây tê] 2,389,000
1125 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 4,746,000
1126 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 2,960,000
1127 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [gây tê] 4,791,000
1128 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,486,000
1129 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,168,000
1130 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [gây tê] 2,422,000
1131 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê] 2,278,000
1132 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 4,986,000
1133 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2,637,000
1134 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 2,122,000
1135 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 396,000
1136 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I [gây tê] 2,389,000
1137 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 4,986,000
1138 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ 4,986,000
1139 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,469,000
1140 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo [gây tê] 1,926,000
1141 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 4,986,000
1142 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 4,986,000
1143 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới 4,986,000
1144 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 3,469,000
1145 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 2,169,000
1146 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,014,000
1147 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2,122,000
1148 Phẫu thuật tháo khớp vai [gây tê] 2,229,000
1149 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 4,801,000
1150 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 2,122,000
1151 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3,063,000
1152 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 4,430,000
1153 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 2,635,000
1154 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,878,000
1155 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo 7,243,000
1156 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,250,000
1157 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt [gây tê] 2,655,000
1158 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 2,655,000
1159 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 2,655,000
1160 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] 2,655,000
1161 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt [gây tê] 2,655,000
1162 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt [gây tê] 2,655,000
1163 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 2,655,000
1164 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng [gây tê] 2,655,000
1165 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 2,655,000
1166 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,311,000
1167 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 3,930,000
1168 Phẫu thuật toác khớp mu 3,154,683
1169 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [gây tê] 2,389,000
1170 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 2,389,000
1171 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] 2,389,000
1172 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [gây tê] 2,389,000
1173 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] 2,389,000
1174 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,389,000
1175 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,389,000
1176 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [gây tê] 2,389,000
1177 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,389,000
1178 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] 2,389,000
1179 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 2,389,000
1180 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [gây tê] 4,545,000
1181 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,340,000
1182 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 3,041,000
1183 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3,878,000
1184 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh [gây tê] 2,960,000
1185 Phẫu thuật trật khớp háng 3,378,000
1186 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,378,000
1187 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3,154,683
1188 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,340,000
1189 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi 1,340,000
1190 Phẫu thuật treo thận 2,883,000
1191 Phẫu thuật treo tử cung [gây tê] 2,883,000
1192 Phẫu thuật trĩ độ 1V [gây tê] 2,115,000
1193 Phẫu thuật trĩ độ 3 [gây tê] 2,115,000
1194 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] 2,115,000
1195 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp [gây tê] 2,115,000
1196 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 7,144,000
1197 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 7,144,000
1198 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [gây tê] 4,545,000
1199 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,457,000
1200 Phẫu thuật u thần kinh trên da 729,000
1201 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1,156,000
1202 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 4,019,000
1203 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [gây tê] 3,665,000
1204 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] 2,422,000
1205 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 3,069,000
1206 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 3,063,000
1207 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4,746,000
1208 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,076,340
1209 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 868,000
1210 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2,122,000
1211 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 2,389,000
1212 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [gây tê] 2,278,000
1213 Phẫu thuật vết thương khớp [gây tê] 2,229,000
1214 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 2,042,000
1215 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] 3,930,000
1216 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] 2,389,000
1217 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay [gây tê] 3,930,000
1218 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,042,000
1219 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,596,000
1220 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5,596,000
1221 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp [gây tê] 2,229,000
1222 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] 2,992,000
1223 Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] 2,116,000
1224 Phẫu thuật viêm xương 2,278,000
1225 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [gây tê] 2,278,000
1226 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,278,000
1227 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,278,000
1228 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,278,000
1229 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2,278,000
1230 Phẫu thuật viêm xương sọ 5,646,000
1231 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [gây tê] 2,229,000
1232 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,596,000
1233 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3,878,000
1234 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,340,000
1235 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,453,000
1236 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước 2,960,000
1237 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 2,960,000
1238 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [gây tê] 2,960,000
1239 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [gây tê] 2,960,000
1240 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [gây tê] 2,960,000
1241 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [gây tê] 2,960,000
1242 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 1,928,000
1243 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,596,000
1244 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] 3,930,000
1245 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,596,000
1246 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5,596,000
1247 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,898,000
1248 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 3,036,000
1249 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3,036,000
1250 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp 3,637,000
1251 PTNS cắt nang đường mật 3,486,000
1252 Rạch góc tiền phòng 1,160,000
1253 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 772,000
1254 Rút chỉ thép xương ức 1,777,000
1255 Rút đinh các loại 1,777,000
1256 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,777,000
1257 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,777,000
1258 Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] 2,039,000
1259 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,560,000
1260 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [gây tê] 2,389,000
1261 Tán sỏi thận qua da 2,265,000
1262 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,469,000
1263 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3,469,000
1264 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,469,000
1265 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 3,259,000
1266 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,160,000
1267 Thăm dò, sinh thiết gan 2,169,000
1268 Tháo bỏ các ngón chân 2,278,000
1269 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [gây tê] 2,278,000
1270 Tháo đốt bàn 2,278,000
1271 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3,014,000
1272 Tháo khớp cổ chân 3,014,000
1273 Tháo khớp cổ tay 3,014,000
1274 Tháo khớp cổ tay do ung thư [gây tê] 3,014,000
1275 Tháo khớp gối [gây tê] 3,014,000
1276 Tháo khớp gối do ung thư [gây tê] 3,014,000
1277 Tháo khớp háng [gây tê] 3,014,000
1278 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới [gây tê] 3,014,000
1279 Tháo khớp khuỷu 3,014,000
1280 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư [gây tê] 3,014,000
1281 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3,014,000
1282 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] 1,842,000
1283 Tháo khớp vai 3,014,000
1284 Tháo khớp vai do ung thư chi trên 7,172,000
1285 Tháo lồng ruột non 2,574,000
1286 Tháo một nửa bàn chân trước [gây tê] 3,014,000
1287 Tháo xoắn ruột non 2,574,000
1288 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 3,063,000
1289 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,340,000
1290 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] 2,115,000
1291 Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] 3,930,000
1292 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2,245,000
1293 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² [gây tê] 3,665,000
1294 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] 2,422,000
1295 Vá nhĩ đơn thuần 2,989,000
1296 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 968,000
1297 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968,000
1298 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] 3,183,000
VI. THỦ THUẬT
1 Lọc máu liên tục 2,248,000
2 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,507,000
3 Bẻ cuốn dưới 144,000
4 Bẻ cuốn mũi 144,000
5 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 152,000
6 Bóc giả mạc 88,400
7 Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000
8 Bóc nhân xơ vú 1,019,000
9 Bơm hơi vòi nhĩ 119,000
10 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 209,000
11 Bơm rửa khoang màng phổi 227,000
12 Bơm rửa lệ đạo 38,300
13 Bơm rửa màng phổi 227,000
14 Bơm thông lệ đạo 98,600
15 Bơm thông lệ đạo 61,500
16 Bơm thuốc thanh quản 21,100
17 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227,000
18 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 498,000
19 Bột Corset Minerve,Cravate 637,000
20 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 124,000
21 Cầm máu mũi bằng Merocel 209,000
22 Cầm máu mũi bằng Merocel 279,000
23 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 279,000
24 Cầm máu thực quản qua nội soi 753,000
25 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 340,000
26 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc 498,000
27 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 498,000
28 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498,000
29 Cắt bỏ chắp có bọc 81,000
30 Cắt chỉ 35,600
31 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35,600
32 Cắt chỉ khâu giác mạc 35,600
33 Cắt chỉ khâu kết mạc 35,600
34 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 125,000
35 Cắt chỉ sau phẫu thuật 35,600
36 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 35,600
37 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 35,600
38 Cắt đoạn ruột non do u 4,801,000
39 Cắt đuôi tụy và cắt lách 4,656,000
40 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4,644,000
41 Cắt lách do u, ung thư, 4,644,000
42 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 184,000
43 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 428,000
44 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể 573,000
45 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 4,642,000
46 Cắt phanh lưỡi 745,000
47 Cắt phanh lưỡi 313,000
48 Cắt phymosis [thủ thuật] 248,000
49 Cắt u sau phúc mạc 5,970,000
50 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 7,190,000
51 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn 758,000
52 Cấy chỉ 148,000
53 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 148,000
54 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 148,000
55 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 148,000
56 Cấy chỉ điều trị bại não 148,000
57 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 148,000
58 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 148,000
59 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 148,000
60 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 148,000
61 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 148,000
62 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 148,000
63 Cấy chỉ điều trị đau lưng 148,000
64 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 148,000
65 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 148,000
66 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 148,000
67 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 148,000
68 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 148,000
69 Cấy chỉ điều trị dị ứng 148,000
70 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 148,000
71 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 148,000
72 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 148,000
73 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 148,000
74 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 148,000
75 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 148,000
76 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 148,000
77 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 148,000
78 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 148,000
79 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 148,000
80 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 148,000
81 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 148,000
82 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 148,000
83 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 148,000
84 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 148,000
85 Cấy chỉ điều trị nấc 148,000
86 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 148,000
87 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 148,000
88 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 148,000
89 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 148,000
90 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 148,000
91 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 148,000
92 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 148,000
93 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 148,000
94 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 148,000
95 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 148,000
96 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 148,000
97 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 148,000
98 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 148,000
99 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 148,000
100 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 148,000
101 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 148,000
102 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 148,000
103 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 148,000
104 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 60,000
105 Chích áp xe phần mềm lớn 197,000
106 Chích áp xe sàn miệng 745,000
107 Chích áp xe tầng sinh môn 831,000
108 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 274,000
109 Chích áp xe tuyến Bartholin 875,000
110 Chích áp xe vú 230,000
111 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 81,000
112 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 81,000
113 Chích hạch viêm mủ 197,000
114 Chích rạch áp xe nhỏ 197,000
115 Chích rạch màng nhĩ 64,200
116 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 825,000
117 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 197,000
118 Chọc áp xe gan qua siêu âm 159,000
119 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 949,000
120 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 620,000
121 Chọc dịch khớp 120,000
122 Chọc dịch màng bụng 143,000
123 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 114,000
124 Chọc dịch tuỷ sống 114,000
125 Chọc dò dịch màng phổi 143,000
126 Chọc dò dịch não tủy 114,000
127 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 143,000
128 Chọc dò màng bụng sơ sinh 419,000
129 Chọc dò màng ngoài tim 259,000
130 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 259,000
131 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183,000
132 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143,000
133 Chọc dò túi cùng Douglas 291,000
134 Chọc dò tủy sống sơ sinh 114,000
135 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 259,000
136 Chọc hút áp xe thành bụng 197,000
137 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 183,000
138 Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu 620,000
139 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 150,000
140 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 170,000
141 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 228,000
142 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 227,000
143 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 143,000
144 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 259,000
145 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 384,000
146 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 170,000
147 Chọc hút dịch vành tai 56,800
148 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 150,000
149 Chọc hút dịch, khí trung thất 150,000
150 Chọc hút khí màng phổi 150,000
151 Chọc hút kim nhỏ các hạch 276,000
152 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 276,000
153 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 276,000
154 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 276,000
155 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 276,000
156 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183,000
157 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 116,000
158 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 116,000
159 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 158,000
160 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 143,000
161 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,227,000
162 Chọc ối điều trị đa ối 760,000
163 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 760,000
164 Chọc rửa xoang hàm 289,000
165 Chọc thăm dò màng phổi 143,000
166 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183,000
167 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 143,000
168 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 183,000
169 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 183,000
170 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 53,000
171 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 382,000
172 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1,021,000
173 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 869,000
174 Dẫn lưu đài bể thận qua da 929,000
175 Dẫn lưu dịch màng bụng 143,000
176 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 259,000
177 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 2,206,000
178 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 188,000
179 Dẫn lưu màng ngoài tim 259,000
180 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 188,000
181 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 607,000
182 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 697,000
183 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 664,000
184 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 143,000
185 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 697,000
186 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 929,000
187 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 253,000
188 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 35,600
189 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,137,000
190 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 664,000
191 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,137,000
192 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 607,000
193 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 620,000
194 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 22,800
195 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 807,000
196 Đặt nội khí quản 579,000
197 Đặt nội khí quản 2 nòng 579,000
198 Đặt ống nội khí quản 579,000
199 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 807,000
200 Đặt ống thông dạ dày 94,300
201 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 94,300
202 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 94,300
203 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 384,000
204 Đặt ống thông hậu môn 85,900
205 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 929,000
206 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê 929,000
207 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 664,000
208 Đặt sonde bàng quang 94,300
209 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 697,000
210 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 85,900
211 Điện châm 71,400
212 Điện châm điều trị bại não 71,400
213 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 71,400
214 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 71,400
215 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 71,400
216 Điện châm điều trị chắp lẹo 71,400
217 Điện châm điều trị chứng tic 71,400
218 Điện châm điều trị chứng ù tai 71,400
219 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 71,400
220 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 71,400
221 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 71,400
222 Điện châm điều trị đau hố mắt 71,400
223 Điện châm điều trị đau lưng 71,400
224 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 71,400
225 Điện châm điều trị đau ngực sườn 71,400
226 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 71,400
227 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 71,400
228 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 71,400
229 Điện châm điều trị giảm thính lực 71,400
230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 71,400
231 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 71,400
232 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 71,400
233 Điện châm điều trị liệt chi dưới 71,400
234 Điện châm điều trị liệt chi trên 71,400
235 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 71,400
236 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 71,400
237 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 71,400
238 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 71,400
239 Điện châm điều trị liệt nửa người 71,400
240 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 71,400
241 Điện châm điều trị mất ngủ 71,400
242 Điện châm điều trị nôn nấc 71,400
243 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 71,400
244 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 71,400
245 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 71,400
246 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 71,400
247 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 71,400
248 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 71,400
249 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 71,400
250 Điện châm điều trị sụp mi 71,400
251 Điện châm điều trị teo cơ 71,400
252 Điện châm điều trị thất ngôn 71,400
253 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 71,400
254 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 71,400
255 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 71,400
256 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 71,400
257 Điện châm điều trị ù tai 71,400
258 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 71,400
259 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 71,400
260 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 71,400
261 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 71,400
262 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 71,400
263 Điều trị bằng các dòng điện xung 42,700
264 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 46,700
265 Điều trị bằng điện trường cao áp 39,700
266 Điều trị bằng điện vi dòng 29,500
267 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 46,700
268 Điều trị bằng dòng giao thoa 29,500
269 Điều trị bằng ion tĩnh điện 39,700
270 Điều trị bằng Laser công suất thấp 49,100
271 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 47,600
272 Điều trị bằng Parafin 43,700
273 Điều trị bằng siêu âm 46,700
274 Điều trị bằng sóng cực ngắn 37,200
275 Điều trị bằng sóng ngắn 37,200
276 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 37,200
277 Điều trị bằng sóng xung kích 65,200
278 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37,300
279 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 36,300
280 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 36,300
281 Điều trị bằng tĩnh điện trường 39,700
282 Điều trị bằng từ trường 39,700
283 Điều trị bằng vi sóng 37,200
284 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 357,000
285 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357,000
286 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357,000
287 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102,000
288 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102,000
289 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) 102,000
290 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 351,000
291 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 357,000
292 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259,000
293 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 259,000
294 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 259,000
295 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 259,000
296 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 259,000
297 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 259,000
298 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 259,000
299 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 259,000
300 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 259,000
301 Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 758,000
302 Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 758,000
303 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 357,000
304 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 37,300
305 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 37,300
306 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 37,200
307 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 161,000
308 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 170,000
309 Điều trị tủy răng sữa 280,000
310 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 434,000
311 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 357,000
312 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 329,000
313 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 33,900
314 Định lượng Troponin I [Máu] 76,500
315 Định lượng Troponin Ths [Máu] 76,500
316 Đo biên độ điều tiết 68,600
317 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 77,800
318 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,071,000
319 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736,000
320 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Trạm y tế] 515,200
321 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Trạm y tế] 494,200
322 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,330,000
323 Đo độ lác 68,600
324 Đo khúc xạ giác mạc Javal 38,300
325 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31,200
326 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 36,300
327 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 28,000
328 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 28,000
329 Đo thị giác 2 mắt 68,600
330 Đo thị trường chu biên 29,600
331 Đốt điện cuốn mũi dưới 463,000
332 Đốt họng hạt bằng nhiệt 82,900
333 Đốt lạnh họng hạt 134,000
334 Đốt lông xiêu 50,000
335 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50,000
336 Đốt nhiệt họng hạt 82,900
337 Forceps 1,021,000
338 Gây mê khác 761,000
339 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 411,000
340 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể 624,000
341 Gây mê trong phẫu thuật mắt 500,000
342 Gây mê trong thủ thuật mắt 250,000
343 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 615,000
344 Giác hơi điều trị các chứng đau 34,500
345 Giác hơi điều trị cảm cúm 34,500
346 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 34,500
347 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 34,500
348 Giác hút 1,021,000
349 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 661,000
350 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 271,000
351 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 583,000
352 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 583,000
353 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 485,000
354 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 215,000
355 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 188,000
356 Hút dịch khớp cổ chân 120,000
357 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
358 Hút dịch khớp cổ tay 120,000
359 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
360 Hút dịch khớp gối 120,000
361 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
362 Hút dịch khớp háng 120,000
363 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
364 Hút dịch khớp khuỷu 120,000
365 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
366 Hút dịch khớp vai 120,000
367 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
368 Hút đờm hầu họng 12,200
369 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 12,200
370 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 337,000
371 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 12,200
372 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 12,200
373 Hút nang bao hoạt dịch 120,000
374 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000
375 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 116,000
376 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 159,000
377 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 145,000
378 Hút thai dưới siêu âm 480,000
379 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,448,000
380 Kéo nắn cột sống cổ 48,700
381 Kéo nắn cột sống thắt lưng 48,700
382 Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp 557,000
383 Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 557,000
384 Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp 557,000
385 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5,487,000
386 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 193,000
387 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 268,000
388 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,600,000
389 Khâu vết rách vành tai 184,000
390 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 184,000
391 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 248,000
392 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 268,000
393 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 323,000
394 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 184,000
395 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248,000
396 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 323,000
397 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 184,000
398 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] 268,000
399 Khâu vòng cổ tử cung 561,000
400 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 23,000
401 Khí dung mũi họng 23,000
402 Khí dung thuốc cấp cứu 23,000
403 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 23,000
404 Khí dung thuốc giãn phế quản 23,000
405 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 23,000
406 Khí dung thuốc thở máy 23,000
407 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 48,700
408 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 48,700
409 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 52,500
410 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 52,500
411 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 52,500
412 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 52,500
413 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 52,500
414 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 52,500
415 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 52,500
416 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng 30,600
417 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 51,400
418 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 209,000
419 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 30,600
420 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 45,700
421 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 152,000
422 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 55,800
423 Kỹ thuật xoa bóp vùng 45,200
424 Làm Proetz 61,800
425 Làm thuốc tai 21,100
426 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 21,100
427 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 88,900
428 Lấy calci đông dưới kết mạc 37,300
429 Lấy calci kết mạc 37,300
430 Lấy cao răng 143,000
431 Lấy cao răng 82,700
432 Lấy dị vật âm đạo 602,000
433 Lấy dị vật giác mạc sâu 338,000
434 Lấy dị vật hạ họng 41,600
435 Lấy dị vật họng miệng 41,600
436 Lấy dị vật kết mạc 67,000
437 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 201,000
438 Lấy dị vật tai 65,600
439 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 161,000
440 Lấy máu làm huyết thanh 60,000
441 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65,600
442 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 968,000
443 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h 574,000
444 Lọc màng bụng chu kỳ 574,000
445 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 574,000
446 Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy 988,000
447 Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF-Online)) 1,528,000
448 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,565,000
449 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 2,248,000
450 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 734,000
451 Mở khí quản qua da cấp cứu 734,000
452 Mở màng phổi cấp cứu 607,000
453 Mở màng phổi tối thiểu 607,000
454 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 607,000
455 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 2,169,000
456 Mở thông bàng quang trên xương mu 384,000
457 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,715,000
458 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,169,000
459 Nắm, cố định trật khớp hàm 412,000
460 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 412,000
461 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền) 738,000
462 Nắn sai khớp thái dương hàm 105,000
463 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,724,000
464 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37,300
465 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 412,000
466 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 348,000
467 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 348,000
468 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 348,000
469 Nắn, bó bột cột sống 637,000
470 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348,000
471 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348,000
472 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 348,000
473 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 348,000
474 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348,000
475 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 348,000
476 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 348,000
477 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 348,000
478 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 637,000
479 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348,000
480 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 348,000
481 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 348,000
482 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 348,000
483 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 348,000
484 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 348,000
485 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 637,000
486 Nắn, bó bột gãy mâm chày 348,000
487 Nắn, bó bột gãy Monteggia 348,000
488 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348,000
489 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 348,000
490 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 348,000
491 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 348,000
492 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 348,000
493 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242,000
494 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242,000
495 Nắn, bó bột gãy xương chậu 637,000
496 Nắn, bó bột gãy xương chày 242,000
497 Nắn, bó bột gãy xương chày 348,000
498 Nắn, bó bột gãy xương đòn 412,000
499 Nắn, bó bột gãy xương gót 152,000
500 Nắn, bó bột gẫy xương gót 152,000
501 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 242,000
502 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 242,000
503 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 267,000
504 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 327,000
505 Nắn, bó bột trật khớp gối 267,000
506 Nắn, bó bột trật khớp háng 652,000
507 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 727,000
508 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412,000
509 Nắn, bó bột trật khớp vai 327,000
510 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 412,000
511 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 267,000
512 Nắn, cố định trật khớp hàm 412,000
513 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 652,000
514 Nạo hút thai trứng 824,000
515 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355,000
516 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 51,400
517 Nghiệm pháp Atropin 204,000
518 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 162,000
519 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 162,000
520 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 162,000
521 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo 132,000
522 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 132,000
523 Nghiệm pháp nhịn uống 641,000
524 Nghiệm pháp phát hiện glocom 115,000
525 Nhét bấc mũi sau 124,000
526 Nhét bấc mũi trước 124,000
527 Nhổ chân răng sữa 40,700
528 Nhổ chân răng vĩnh viễn 200,000
529 Nhổ răng sữa 40,700
530 Nhổ răng thừa 218,000
531 Nhổ răng vĩnh viễn 218,000
532 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 105,000
533 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4,571,000
534 Nội soi bàng quang 543,000
535 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 543,000
536 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 872,000
537 Nội soi bàng quang có gây mê 872,000
538 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 915,000
539 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 915,000
540 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 915,000
541 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 144,000
542 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 479,000
543 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê 479,000
544 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 753,000
545 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 279,000
546 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) 209,000
547 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,713,000
548 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 302,000
549 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 753,000
550 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 753,000
551 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 753,000
552 Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 1,063,000
553 Nội soi dạ dày cầm máu 753,000
554 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 753,000
555 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị 753,000
556 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 322,000
557 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 929,000
558 Nội soi lấy sỏi niệu quản 968,000
559 Nội soi mở thông dạ dày 2,715,000
560 Nội soi niệu quản chẩn đoán 943,000
561 Nội soi ổ bụng 854,000
562 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 224,000
563 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 224,000
564 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 893,000
565 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255,000
566 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 234,000
567 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 742,000
568 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 329,000
569 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 255,000
570 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,713,000
571 Nội soi trực tràng cấp cứu 198,000
572 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 198,000
573 Nội xoay thai 1,430,000
574 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 597,000
575 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292,000
576 Nong niệu đạo 252,000
577 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 252,000
578 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1,193,000
579 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 189,000
580 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 320,000
581 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 569,000
582 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000
583 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 628,000
584 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000
585 Phản ứng CRP 21,800
586 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] 2,172,000
587 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] 2,350,000
588 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [gây tê] 2,349,000
589 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5,250,000
590 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 3,179,000
591 Phong bế ngoài màng cứng 661,000
592 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348,000
593 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 348,000
594 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 348,000
595 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 348,000
596 Phương pháp Proetz 61,800
597 Rạch áp xe mi 197,000
598 Rạch áp xe túi lệ 197,000
599 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 591,000
600 Rửa bàng quang 209,000
601 Rửa bàng quang lấy máu cục 209,000
602 Rửa cùng đồ 44,000
603 Rửa dạ dày cấp cứu 131,000
604 Rửa dạ dày sơ sinh 131,000
605 Rút catheter đường hầm 184,000
606 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 184,000
607 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 184,000
608 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 184,000
609 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 184,000
610 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 915,000
611 Sắc thuốc thang 13,100
612 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 13,100
613 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 183,000
614 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 568,000
615 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 568,000
616 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 568,000
617 Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ 568,000
618 Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan 568,000
619 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 183,000
620 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 620,000
621 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 620,000
622 Siêu âm điều trị 46,700
623 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 393,000
624 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm 1,025,000
625 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 336,000
626 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,008,000
627 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 485,000
628 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 1,008,000
629 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 915,000
630 Soi cổ tử cung 63,900
631 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 753,000
632 Soi đại tràng cầm máu 605,000
633 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 322,000
634 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 55,300
635 Soi đáy mắt cấp cứu 55,300
636 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 55,300
637 Soi đáy mắt trực tiếp 55,300
638 Soi góc tiền phòng 55,300
639 Soi ối 50,900
640 Soi trực tràng 198,000
641 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc) 161,000
642 Tán sỏi ngoài cơ thể 2,412,000
643 Tập các kiểu thở 31,100
644 Tập cho người thất ngôn 112,000
645 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 30,600
646 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 30,600
647 Tập đi với bàn xương cá 30,600
648 Tập đi với chân giả dưới gối 30,600
649 Tập đi với chân giả trên gối 30,600
650 Tập đi với gậy 30,600
651 Tập đi với khung tập đi 30,600
652 Tập đi với khung treo 30,600
653 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 30,600
654 Tập đi với thanh song song 30,600
655 Tập điều hợp vận động 51,400
656 Tập do cứng khớp 49,500
657 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 51,400
658 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 66,100
659 Tập ho có trợ giúp 31,100
660 Tập lên, xuống cầu thang 30,600
661 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 12,500
662 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 308,000
663 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 51,400
664 Tập sửa lỗi phát âm 112,000
665 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 51,400
666 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 30,600
667 Tập tri giác và nhận thức 45,300
668 Tập trong bồn bóng nhỏ 30,600
669 Tập vận động có kháng trở 51,400
670 Tập vận động có trợ giúp 51,400
671 Tập vận động đoạn chi 30 phút 45,700
672 Tập vận động thụ động 51,400
673 Tập vận động toàn thân 30 phút 51,400
674 Tập vận động trên bóng 30,600
675 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 30,600
676 Tập với bàn nghiêng 30,600
677 Tập với dụng cụ chèo thuyền 30,600
678 Tập với dụng cụ quay khớp vai 30,600
679 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 12,500
680 Tập với giàn treo các chi 30,600
681 Tập với hệ thống ròng rọc 12,500
682 Tập với máy tập thăng bằng 30,600
683 Tập với ròng rọc 12,500
684 Tập với thang tường 30,600
685 Tập với xe đạp tập 12,500
686 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 530,000
687 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 383,000
688 Test thử cảm giác giác mạc 42,100
689 Thận nhân tạo cấp cứu 1,565,000
690 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) 1,565,000
691 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 567,000
692 Thận nhân tạo thường qui 567,000
693 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 148,000
694 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 414,000
695 Thay băng 85,000
696 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 121,000
697 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250,000
698 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 121,000
699 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 428,000
700 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 428,000
701 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn 573,000
702 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 258,000
703 Thay băng vết mổ 60,000
704 Thay băng vết mổ 115,000
705 Thay băng vết mổ 184,000
706 Thay băng vết mổ 253,000
707 Thay băng vết mổ 85,000
708 Thay canuyn 253,000
709 Thay canuyn mở khí quản 253,000
710 Thay ống nội khí quản 579,000
711 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000
712 Thở máy bằng xâm nhập 24,291
713 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 24,291
714 Thông bàng quang 94,300
715 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 583,000
716 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 583,000
717 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 583,000
718 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 583,000
719 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) 583,000
720 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 583,000
721 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 583,000
722 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 583,000
723 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] 583,000
724 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 583,000
725 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 583,000
726 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 583,000
727 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] 583,000
728 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 583,000
729 Thông tiểu 94,300
730 Thông vòi nhĩ 90,800
731 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 628,000
732 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,171,000
733 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 406,000
734 Thụt giữ 85,900
735 Thụt tháo 85,900
736 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 85,900
737 Thủy châm 70,100
738 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 70,100
739 Thuỷ châm điều trị bại não 70,100
740 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 70,100
741 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 70,100
742 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 70,100
743 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 70,100
744 Thuỷ châm điều trị chứng tic 70,100
745 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 70,100
746 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 70,100
747 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 70,100
748 Thuỷ châm điều trị đau dây V 70,100
749 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 70,100
750 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 70,100
751 Thuỷ châm điều trị đau lưng 70,100
752 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 70,100
753 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 70,100
754 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 70,100
755 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 70,100
756 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 70,100
757 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 70,100
758 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 70,100
759 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 70,100
760 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 70,100
761 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 70,100
762 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 70,100
763 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 70,100
764 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 70,100
765 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 70,100
766 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 70,100
767 Thuỷ châm điều trị liệt 70,100
768 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 70,100
769 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 70,100
770 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 70,100
771 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 70,100
772 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 70,100
773 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 70,100
774 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 70,100
775 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 70,100
776 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 70,100
777 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 70,100
778 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 70,100
779 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 70,100
780 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 70,100
781 Thuỷ châm điều trị nấc 70,100
782 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 70,100
783 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 70,100
784 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 70,100
785 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 70,100
786 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 70,100
787 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 70,100
788 Thuỷ châm điều trị teo cơ 70,100
789 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 70,100
790 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 70,100
791 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 70,100
792 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 70,100
793 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh 70,100
794 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 70,100
795 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 70,100
796 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 70,100
797 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 70,100
798 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 70,100
799 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 70,100
800 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 70,100
801 Thuỷ trị liệu 64,200
802 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 64,200
803 Thuỷ trị liệu có thuốc 64,200
804 Thủy trị liệu có thuốc 64,200
805 Tiêm bắp thịt 12,800
806 Tiêm cân gan chân 96,200
807 Tiêm cạnh cột sống cổ 96,200
808 Tiêm cạnh cột sống ngực 96,200
809 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 96,200
810 Tiêm cạnh nhãn cầu 50,300
811 Tiêm corticoide vào khớp 96,200
812 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay 96,200
813 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 96,200
814 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
815 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 96,200
816 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 96,200
817 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 96,200
818 Tiêm dưới da 12,800
819 Tiêm dưới kết mạc 50,300
820 Tiêm gân gấp ngón tay 96,200
821 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
822 Tiêm gân gót 96,200
823 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 96,200
824 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
825 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 96,200
826 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
827 Tiêm hậu nhãn cầu 50,300
828 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 265,000
829 Tiêm hội chứng DeQuervain 96,200
830 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
831 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 96,200
832 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
833 Tiêm khớp bàn ngón chân 96,200
834 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
835 Tiêm khớp bàn ngón tay 96,200
836 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
837 Tiêm khớp cổ chân 96,200
838 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
839 Tiêm khớp cổ tay 96,200
840 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
841 Tiêm khớp cùng chậu 96,200
842 Tiêm khớp đòn- cùng vai 96,200
843 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
844 Tiêm khớp đốt ngón tay 96,200
845 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
846 Tiêm khớp gối 96,200
847 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
848 Tiêm khớp háng 96,200
849 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
850 Tiêm khớp khuỷu tay 96,200
851 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
852 Tiêm khớp thái dương hàm 96,200
853 Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
854 Tiêm khớp ức - sườn 96,200
855 Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
856 Tiêm khớp ức đòn 96,200
857 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
858 Tiêm khớp vai 96,200
859 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 138,000
860 Tiêm ngoài màng cứng 336,000
861 Tiêm nhân Chorio 249,000
862 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic 96,200
863 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 229,000
864 Tiêm tĩnh mạch 12,800
865 Tiêm trong da 12,800
866 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 224,000
867 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 224,000
868 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224,000
869 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224,000
870 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 224,000
871 Truyền tĩnh mạch 22,800
872 Vận động trị liệu bàng quang 308,000
873 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 69,300
874 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 69,300
875 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 69,300
876 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 69,300
877 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 69,300
878 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 69,300
879 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 69,300
880 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 69,300
881 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 69,300
882 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 69,300
883 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 69,300
884 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 69,300
885 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 69,300
886 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 69,300
887 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 69,300
888 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 69,300
889 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 69,300
890 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 69,300
891 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 69,300
892 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 69,300
893 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 69,300
894 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 69,300
895 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 69,300
896 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 69,300
897 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 69,300
898 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 69,300
899 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 69,300
900 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 69,300
901 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 69,300
902 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 69,300
903 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 69,300
904 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 69,300
905 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 69,300
906 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 69,300
907 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 69,300
908 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 69,300
909 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 69,300
910 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 69,300
911 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 69,300
912 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 69,300
913 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 69,300
914 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 69,300
915 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 69,300
916 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 69,300
917 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 69,300
918 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 69,300
919 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 69,300
920 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 69,300
921 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 69,300
922 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 69,300
923 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 69,300
924 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 55,800
925 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 69,300
926 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 69,300
927 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 69,300

 

Chuyên khoa mũi nhọn

MỔ PHACO

MỔ NỘI SOI

XÉT NGHIỆM

HỆ THỐNG OXI

HỒI SỨC CẤP CỨU

CHỤP CẮT LỚP
Hotline
 
Cấp cứu - 0965.391.414

Tin Mới
Thư viện ảnh

Thống kê truy cập
00032
Hôm nay: 10039
Hôm qua: 16752
Trong tuần: 45453
Trong tháng: 111079
Tất cả: 588787
 
 
 
 
 
Bệnh viện đa khoa Thảo Nguyên
 
 
Địa chỉ: TK Bệnh viện, TTNT Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La
 
 
Điện thoại:        02123.866.046                                  Fax: 0223.769.249
Email:benhvientnmc@gmail.com        Đường dây nóng:    0964.601.313