Trang chủ >> Giá dịch vụ - thuốc - vật tư >> Giá thuốc áp dụng tại bệnh viện Đa khoa Thảo Nguyên |
DANH MỤC THUỐC ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THẢO NGUYÊN |
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên thuốc |
Đơn vị tính |
Hoạt chất |
Giá lẻ |
1 . Chế phẩm androgen, estrogen và progesteron |
1 |
|
Postcare 200 200mg |
Viên |
Progesteron |
9,800 |
2 . Chế phẩm y học cổ truyền |
1 |
|
Bổ tỳ BSV |
Chai |
Đẳng sâm, Bạch Linh, Bạch truật, Viễn chí, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Cam thảo, Long nhãn, Đương quy, Mộc hương, Đại táo |
42,000 |
2 |
|
Cao lỏng nguyệt quý 4,32g + 4,32g + 4,32g + 2,16g + 8,64g + 4,32g + 8,64g + 4,32g + 17,28g |
Chai |
Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu. |
58,000 |
3 |
|
Dầu gió Sing TW3 1,400mg + 350mg + 1,1ml + 0,15ml + 0,05ml + 0,1ml. |
Lọ |
Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế,Eucalyptol, Tinh dầu hương nhu trắng |
12,900 |
4 |
|
Hoàn phong thấp |
Viên |
Hy thiêm, Thiên niên kiện. |
2,600 |
5 |
|
Thấp Khớp Hoàn P/H |
Gói |
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. |
4,998 |
3 . Dung dịch cao phân tử |
1 |
|
volulyte iv 6%, 500ml |
Túi |
Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch) |
93,000 |
4 . Dung dịch điều chỉnh nước, điện giải, cân bằng acid-base và các dung dịch tiêm truyền khác |
5 . Dung dịch thẩm phân phúc mạc |
1 |
|
HD Plus 144 A |
Lít |
Natri clorid + natri acetat + calci clorid + magnesi clorid + kali clorid |
17,300 |
2 |
|
HD Plus 8,4B Thùng 2 can 10 lít |
Lít |
Dung dịch lọc thận bicarbonat hoặc acetat |
16,500 |
6 . Hocmon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế |
1 |
|
Medrol Tab 4Mg 30'S 4mg |
Viên |
Methyl prednisolon |
983 |
2 |
|
Menison 4mg 4mg |
Viên |
Methyl Prednisolon |
893 |
3 |
|
Pamatase inj 40mg |
Lọ |
Methylprednisolon |
24,000 |
4 |
|
Pulmicort Respules 500Mcg/ 2Ml 20'S 500mcg/2ml |
Ống |
Budesonid |
13,834 |
7 . Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp |
1 |
|
Basethyrox 100mg |
Viên |
Propylthiouracil (PTU) |
735 |
2 |
|
Berlthyrox 100 100mcg |
Viên |
Levothyroxin (muối natri) |
410 |
8 . Huyết thanh |
1 |
|
Huyết thanh kháng uốn ván 1500IU |
Ống |
Huyết thanh kháng uốn ván |
22,943 |
9 . Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết |
1 |
|
Bluecose 100mg |
Viên |
Acarbose |
4,500 |
2 |
|
Dianorm-M 500mg + 80mg |
Viên |
Metformin + gliclazid |
3,381 |
3 |
|
GliritDHG 500mg + 2,5 mg |
Viên |
Metformin + glibenclamid |
2,400 |
4 |
|
Glucobay tab 50mg 100's 50mg |
Viên |
Acarbose |
2,760 |
5 |
|
Glycinorm-80 80mg |
Viên |
Gliclazid |
3,000 |
6 |
|
Golddicron 30mg |
Viên |
Gliclazid |
2,680 |
7 |
|
Panfor SR- 500 500mg |
Viên |
Metformin |
1,200 |
8 |
|
Perglim-M2 500mg + 2mg |
Viên |
Metformin + Glimepirid |
3,000 |
9 |
|
Savi Acarbose 25 25mg |
Viên |
Acarbose |
1,800 |
10 |
|
Vigorito 50mg |
Viên |
Vildagliptin |
7,791 |
11 |
|
Wosulin 30/70 40IU/ml x 10ml |
IU |
Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) |
230 |
10 . Khoáng chất và vitamin |
1 |
|
A.T Calmax 500 500mg/10ml |
ống |
Calci lactat |
4,494 |
2 |
|
Incepavit 400 Capsule 400mg |
Viên |
Vitamin E |
1,850 |
3 |
|
Pimagie 5mg + 470mg |
Viên |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
1,500 |
4 |
|
Vitamin K 5mg/1ml |
ống |
Vitamin K |
3,600 |
11 . Máu và chế phẩm máu |
1 |
|
KEDRIALB 200 g/l 20%; 100ml |
Lọ |
Albumin |
1,290,000 |
12 . Nhóm thanh nhiệt giải độc |
1 |
|
Franginin |
Viên |
Actiso, Rau đắng đất, Bìm bìm biếc |
520 |
13 . Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm |
1 |
|
Bổ huyết ích não |
Viên |
Đương quy, Bạch quả. |
1,600 |
2 |
|
Dưỡng tâm an |
Viên |
Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi. |
1,400 |
14 . Nhóm thuốc chữa các bệnh về Âm, về Huyết |
1 |
|
Bảo mạch hạ huyết áp |
Viên |
Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, Hòe hoa. |
2,700 |
2 |
|
Dũ Thương Linh |
Viên |
Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ. |
3,600 |
15 . Nhóm thuốc chữa các bệnh về Dương, về Khí |
1 |
|
Vifusinhluc |
Viên |
Đương quy, Bạch Truật, Đẳng sâm, Quế Nhục, Thục Địa, Cam Thảo, Hoàng Kỳ, Phục Linh, Xuyên Khung, Bạch Thược. |
3,200 |
16 . Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế |
1 |
|
Bổ phế chỉ khái lộ |
Chai |
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc, Bàng sa. |
29,988 |
2 |
|
Mucosivy 25mg |
Viên |
Lá Thường Xuân |
6,800 |
3 |
|
Tư âm thanh phế |
Chai |
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. |
39,000 |
4 |
|
Viên ngậm bổ phế chỉ khái lộ |
Viên |
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà |
798 |
17 . Nhóm thuốc giải biểu |
1 |
|
Trà gừng TW3 5,5g |
Chai |
Gừng |
40,000 |
18 . Nhóm thuốc khu phong trừ thấp |
1 |
|
Độc hoạt tang ký sinh VT |
Gói |
Độc hoạt, Xuyên khung, Thục địa, Ngưu tất, Đương quy, Phục linh, Tế tân, Tang ký sinh, Bạch thược, Đỗ trọng, Tần giao, Phòng phong, Quế chi, Cam thảo |
4,200 |
2 |
|
Phong tê thấp |
Viên |
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiên, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược . |
2,590 |
3 |
|
Thấp khớp Nam Dược |
Viên |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. |
2,184 |
19 . Nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì |
1 |
|
ĐẠI TRÀNG -HD |
Viên |
Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược |
800 |
20 . Thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thủy |
1 |
|
Cynaphytol 0,16g |
Viên |
Actisô |
840 |
2 |
|
KIM TIỀN THẢO 200 200mg |
Viên |
Kim tiền thảo |
1,400 |
3 |
|
Thanh nhiệt tiêu độc Livergood |
Viên |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. |
2,184 |
4 |
|
Viên kim tiền thảo trạch tả |
Gói |
Kim tiền thảo, trạch tả |
4,494 |
21 . Thuốc chống co thắt |
1 |
|
Dospasmin 120mg |
Viên |
Alverin |
1,300 |
2 |
|
Drotusc Forte 80mg |
Viên |
Drotaverin clohydrat |
1,050 |
3 |
|
Fluximem Injection 40mg + 0,04mg; ống 4ml |
ống |
Phloroglucinol hydrat + Trimethylphloroglucinol |
23,982 |
4 |
|
Nady-spasmyl 60mg + 80mg |
Viên |
Alverin (citrat) + simethicon |
1,491 |
5 |
|
Paparin 40mg |
Ống |
Papaverin hydroclorid |
5,300 |
22. Thuốc chống đau thắt ngực |
1 |
|
Glyceryl trinitrat 1mg/1ml |
ống |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
73,000 |
2 |
|
Nitromint 2,6mg |
Viên |
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) |
1,650 |
3 |
|
Trimpol MR 35mg |
Viên |
Trimetazidin |
2,600 |
23 . Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn |
1 |
|
Adrenaline-BFS 1mg 1mg/ml |
ống |
Epinephrin (adrenalin) |
2,100 |
2 |
|
Dimedrol 10mg/1ml |
ống |
Diphenhydramin |
513 |
3 |
|
Histappast 5mg |
Viên |
Levocetirizin |
2,205 |
4 |
|
Taparen 10mg |
Viên |
Cetirizin |
4,000 |
5 |
|
Thelizin 5mg |
Viên |
Alimemazin |
81 |
24 . Thuốc chống huyết khối |
1 |
|
Ediwel 75mg |
Viên |
Clopidogrel |
4,789 |
25 . Thuốc chống loạn nhịp |
1 |
|
Cordarone 150Mg/3Ml Inj B/ 6 Amps X 3Ml 150mg/ 3ml |
Ống |
Amiodaron (hydroclorid) |
30,048 |
2 |
|
cordarone 200 mg |
Viên |
Amiodaron (hydroclorid) |
6,750 |
26 . Thuốc chống nấm |
1 |
|
Canvey |
Viên |
Nystatin + Metronidazol + Cloramphenicol + Dexamethason acetat |
26,000 |
2 |
|
Hoebeprosalic Ointment 15g 0,64mg/g + 30mg/g; Tuýp 15g |
Tuýp |
Salicylic acid + betamethason dipropionat |
49,560 |
3 |
|
Kupitral 100mg |
Viên |
Itraconazol |
9,000 |
4 |
|
Valygyno 100.000IU + 35.000IU + 35.000IU |
Viên |
Nystatin + neomycin + polymyxin B |
5,400 |
27 . Thuốc chống rối loạn tâm thần |
1 |
|
Aminazin 1,25% 25mg |
ống |
Clorpromazin (hydroclorid) |
1,250 |
28 . Thuốc chống thiếu máu |
1 |
|
Fogyma 50mg/10ml |
ống |
Sắt (III) hydroxyd polymaltose |
7,500 |
2 |
|
Uniferon B9 50mg + 250mcg |
Viên |
Sắt sulfat + folic acid |
945 |
29 . Thuốc chống thoái hóa khớp |
1 |
|
Anthmein 100mg |
Viên |
Diacerein |
2,625 |
2 |
|
Diacerein 50mg |
Viên |
Diacerein |
714 |
30 . Thuốc chống virút |
1 |
|
Acyclovir VPC 200 200mg |
Viên |
Aciclovir |
341 |
2 |
|
Kem Zonaarme 5%; Tuýp 5g |
Tuýp |
Aciclovir |
4,810 |
31 . Thuốc chữa ho |
1 |
|
Aecysmux 200 Effer 200mg |
Viên |
N-Acetylcystein |
1,129 |
32 . Thuốc điều trị bệnh da liễu |
1 |
|
Tyrosur Gel 0,1g/100g; Tuýp 5g |
Tuýp |
Tyrothricin |
62,000 |
33 . Thuốc điều trị bệnh mắt |
1 |
|
Natri clorid 0,9%; |
Lọ |
Natri clorid |
1,500 |
2 |
|
Tobiwel |
Viên |
Natri chondroitin sulfat + Retinol palmitat + Cholin hydrotartrat + Riboflavin + Thiamin hydroclorid |
1,804 |
34 . Thuốc điều trị gút |
1 |
|
Milurit 300mg |
Viên |
Allopurinol |
1,690 |
35 . Thuốc điều trị suy tim |
1 |
|
Digoxin- Richter 0,25mg |
Viên |
Digoxin |
714 |
36 . Thuốc điều trị tăng huyết áp |
1 |
|
amlibon tab 10mg 10mg |
Viên |
Amlodipin |
1,290 |
2 |
|
Amlodipin 5mg 5mg |
Viên |
Amlodipin |
179 |
3 |
|
Concor 5mg 5mg |
Viên |
Bisoprolol |
3,950 |
4 |
|
Coversyl 5mg 5mg |
Viên |
Perindopril |
5,650 |
5 |
|
Dopegyt 250mg |
Viên |
Methyldopa |
1,690 |
6 |
|
Ebitac 12.5 10mg + 12,5mg |
Viên |
Enalapril + Hydroclorothiazid |
3,549 |
7 |
|
Ebitac Forte 20mg + 12,5mg |
Viên |
Enalapril + Hydroclorothiazid |
3,885 |
8 |
|
Lisonorm 5mg + 10mg |
Viên |
Amlodipin + Lisinopril |
5,000 |
9 |
|
Losar - Denk 100 100mg |
Viên |
Losartan |
8,600 |
10 |
|
nifehexal la tab 30mg |
Viên |
Nifedipin |
4,200 |
11 |
|
Safeesem 5 5mg |
Viên |
Amlodipin |
4,650 |
12 |
|
Sastan - H 25mg + 12,5mg |
Viên |
Losartan + hydroclorothiazid |
2,504 |
13 |
|
Zondoril 5 5mg |
Viên |
Enalapril |
790 |
37 . Thuốc điều trị tiêu chảy |
1 |
|
Zentomyces 100mg, 108 CFU |
Gói |
Saccharomyces boulardii |
3,600 |
2 |
|
Zinbebe 700mg /50ml |
Lọ |
Kẽm Gluconat |
24,999 |
3 |
|
Zinobaby 70mg/1g |
Gói |
Kẽm Gluconat |
2,450 |
38 . Thuốc đường tiêu hóa |
1 |
|
Inore - Kit 30mg + 500mg + 250mg |
Kít |
Lanzoprazol + Tinidazol + Clarithromycin |
28,000 |
2 |
|
Liverton 140mg 140mg |
Viên |
Silymarin |
1,468 |
3 |
|
Pms-Ursodiol C 500mg 500mg |
Viên |
Ursodeoxycholic acid |
25,800 |
39 . Thuốc gây ngủ |
1 |
|
Phamzopic 7,5mg 7,5mg |
Viên |
Zopiclon |
2,700 |
40 . Thuốc gây tê, mê |
1 |
|
Atropin sunfat 0,25mg/1ml |
Ống |
Atropin (sulfat) |
483 |
2 |
|
Bupivacaine WPW Spinal Heavy 20mg/4 ml |
ống |
Bupivacain (Hydroclorid) |
37,800 |
3 |
|
Falipan 2% 10ml |
ống |
Lidocain (hydroclorid) |
15,650 |
4 |
|
fresofol 1% mct/lct inj 1%, 20ml |
ống |
Propofol |
41,000 |
5 |
|
Khí Oxy độ thuần 99,5%, dung tích bình 40 lít. |
Lít |
Oxy hơi |
9,750 |
6 |
|
Lidocain 2%; ống 2 ml |
ống |
Lidocain (hydroclorid) |
438 |
41 . Thuốc giải độc và thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc |
1 |
|
Sorbitol 3% 3% can 5 lít |
Can |
Sorbitol |
145,000 |
42 . Thuốc giảm đau, hạ sốt; chống viêm không steroid thuốc điều trị gút và các bệnh xương khớp |
1 |
|
ChymoDK 8400 đơn vị USP |
Viên |
Alpha chymotripsin |
1,796 |
2 |
|
Hornol 5mg + 3mg |
Viên |
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin |
3,500 |
3 |
|
Nucleo CMP Forte 10mg + 6mg |
Ống |
Cytidin-5monophosphat disodium + uridin |
52,000 |
43 . Thuốc giảm đau,hạ sốt,chống viêm không steroid |
1 |
|
Apotel 1g/6,7ml |
Ống |
Paracetamol (acetaminophen) |
43,000 |
2 |
|
Babemol 120mg/5ml |
Gói |
Paracetamol |
1,800 |
3 |
|
Cảm cúm Pacemin 1200mg + 4mg; Lọ 60ml |
Lọ |
Paracetamol + chlorpheniramin |
23,982 |
4 |
|
Diclofenac 50mg |
Viên |
Diclofenac |
86 |
5 |
|
Elaria 100mg 100mg |
Viên |
Diclofenac |
12,900 |
6 |
|
Elaria 75mg/3ml |
ống |
Diclofenac |
7,800 |
7 |
|
Flexen 2,5%/Tuýp 50g |
Tuýp |
Ketoprofen |
97,000 |
8 |
|
Hapacol 150 150mg |
Gói |
Paracetamol |
1,400 |
9 |
|
Parametboston 500mg + 100mg |
Viên |
Paracetamol + DL- methionin |
1,500 |
10 |
|
Rhomatic gel 18,5g |
Tuýp |
Diclofenac |
19,500 |
11 |
|
Tatanol 500mg |
Viên |
Paracetamol |
420 |
44 . Thuốc giãn cơ và ức chế cholinesterase |
1 |
|
Arduan 4mg |
Lọ |
Pipecuronium bromid |
31,710 |
2 |
|
Neostigmine 0,5mg/1ml |
ống |
Neostigmin metylsulfat |
7,623 |
3 |
|
Suxamethonium Chloride 100mg/2ml |
ống |
Suxamethonium clorid |
16,300 |
45 . Thuốc hạ lipid máu |
1 |
|
Pelearto 20 20mg |
Viên |
Atorvastatin |
1,710 |
46 . Thuốc hen và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính |
1 |
|
Buto-asma 100mcg/liều x 200 liều |
Lọ |
Salbutamol (sulfat) |
58,200 |
2 |
|
Salbutamol 0,5mg/1ml |
ống |
Salbutamol (sulfat) |
14,500 |
47 . Thuốc khác |
1 |
|
Bidilucil 500 500mg |
Lọ |
Meclophenoxat |
58,000 |
2 |
|
Cerebrolysin 215,2mg/ml |
Ống |
Peptid (Cerebrolysin concentrate) |
101,430 |
3 |
|
Mezavitin 20mg +40mg |
Viên |
Vincamin+Rutin |
4,473 |
4 |
|
Nivalin 5mg |
Viên |
Galantamin |
22,050 |
5 |
|
Nivalin 5mg/1ml |
ống |
Galantamin |
87,150 |
6 |
|
Nước cất ống nhựa 10ml |
ống |
Nước cất pha tiêm |
920 |
7 |
|
Olepa Injection 5g/20ml |
ống |
Piracetam |
36,500 |
48 . Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng trên đường tiêu hóa |
1 |
|
A.T Esomeprazol 20 20mg |
Lọ |
Esomeprazol |
24,990 |
2 |
|
Antilox forte 800mg + 800mg + 100mg |
Gói |
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon |
3,633 |
3 |
|
Emanera 20mg 20mg |
Viên |
Esomeprazol |
12,390 |
4 |
|
Scolanzo 15mg |
Viên |
Lanzoprazol |
5,000 |
5 |
|
Vagastat 1500mg |
Gói |
Sucralfat |
4,000 |
49 . Thuốc lợi tiểu |
1 |
|
Furosemide Salf 20mg/ 2ml |
ống |
Furosemide |
4,200 |
2 |
|
Vinzix 40mg |
Viên |
Furosemid |
140 |
50 . Thuốc nhóm aminoglycosid |
1 |
|
Bralcib Eye Drops 0,3%; Lọ 10ml |
Lọ |
Tobramycin |
17,000 |
51 . Thuốc nhóm beta-lactam |
1 |
|
Acigmentin 375 250mg + 125mg |
Gói |
Amoxicilin + acid clavulanic |
6,400 |
2 |
|
Amoxicilin 500mg |
Viên |
Amoxicilin |
478 |
3 |
|
Cefe injection "Swiss" 1g |
Lọ |
Cefmetazol |
92,000 |
4 |
|
Cefixime 100mg 100mg |
Gói |
Cefixim |
1,178 |
5 |
|
Cefmetazole 1g |
Lọ |
Cefmetazol |
95,000 |
6 |
|
Cefurovid 125 125mg |
Gói |
Cefuroxim |
1,554 |
7 |
|
Cephalexin 500mg 500 mg |
Viên |
Cefalexin |
3,640 |
8 |
|
Cetrazole 1g 1g |
Lọ |
Ceftezol |
55,000 |
9 |
|
Cloxaxim VCP 500mg + 500mg |
Lọ |
Ampicilin + Cloxacilin |
29,500 |
10 |
|
Combikit 3g + 0,2g |
Lọ |
Ticarcillin + kali clavulanat |
70,000 |
11 |
|
Danaroxim 1500mg/ 50ml |
Lọ |
Cefuroxim |
95,487 |
12 |
|
Fabamox 500 500mg |
Viên |
Amoxicilin |
1,600 |
13 |
|
Imezidim 0,5g 0,5g |
Lọ |
Ceftazidim |
24,000 |
14 |
|
Kyongbo cefoxitin Inj 1g 1g |
Lọ |
Cefoxitin |
52,700 |
15 |
|
Medoclor 125 mg/5ml 125 mg/ 5ml, chai 60 ml |
Chai |
Cefaclor |
92,000 |
16 |
|
Moxilen 500mg 500 mg |
Viên |
Amoxicilin |
2,400 |
17 |
|
Piperacillin panpharma 1g |
Lọ |
Piperacilin |
89,000 |
18 |
|
Pms - Imedroxil 500 mg 500mg |
Viên |
Cefadroxil |
2,200 |
19 |
|
Polyclox 1000 500mg + 500mg |
Viên |
Amoxicilin + Cloxacilin |
2,625 |
20 |
|
Polyclox 500mg + 500mg |
Viên |
Amoxicilin + Cloxacilin |
2,625 |
21 |
|
Torlaxime 1g |
Lọ |
Cefotaxim |
22,900 |
22 |
|
Trimoxtal 250mg + 125mg |
Gói |
Amoxicilin + sulbactam |
7,980 |
23 |
|
V-Prox 200 200mg |
Viên |
Cefpodoxim |
4,800 |
52 . Thuốc nhóm macrolid |
1 |
|
Clarithromycin Stada 500mg 500mg |
Viên |
Clarithromycin |
5,800 |
2 |
|
Erylik (4% + 0,025%); Tuýp 30g |
Tuýp |
Erythromycin + Tretinoin |
113,000 |
3 |
|
Inceram 150 tablet 150mg |
Viên |
Roxithromycin |
1,450 |
4 |
|
ZidocinDHG 750.000IU + 125mg |
Viên |
Spiramycin + Metronidazol |
820 |
53 . Thuốc nhóm nitroimidazol |
1 |
|
Incepdazol 250 tablet 250mg |
Viên |
Metronidazol |
460 |
2 |
|
Metronidazol and Sodiumcloride 0,5g + 0,9g/100ml |
Chai |
Metronidazol + Natriclorid |
16,800 |
3 |
|
Neometin 500mg + 108,3mg + 22,73mg |
Viên |
Nystatin + metronidazol + neomycin |
9,000 |
4 |
|
Sindazol Intravenous Infusion 500mg/100ml |
Lọ |
Tinidazol |
50,000 |
5 |
|
Sotramezol 400mg |
Viên |
Metronidazol |
450 |
54 . Thuốc nhóm quinolon |
1 |
|
Ciprobay 400Mg/200Ml Inj 200Ml 1'S 400mg/200ml |
Chai |
Ciprofloxacin |
284,004 |
2 |
|
Dropstar 5mg/ml; Lọ 5ml |
Lọ |
Levofloxacin |
23,730 |
3 |
|
Goldoflo 200mg/40ml |
Túi |
Ofloxacin |
159,999 |
4 |
|
Medopiren 500mg 500mg |
Viên |
Ciprofloxacin |
4,230 |
5 |
|
Pycip 500 mg 500mg |
Viên |
Ciprofloxacin |
2,352 |
55 . Thuốc nhóm sulfamid |
1 |
|
Cotrimstada 400mg + 80mg |
Viên |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
450 |
2 |
|
Supertrim 400mg + 80mg |
Gói |
Sulfamethoxazol + Trimethoprim |
1,900 |
56 . Thuốc nhóm tetracyclin |
1 |
|
Doxycylin 100mg |
Viên |
Doxycyclin |
264 |
57 . Thuốc tác dụng đối với máu |
1 |
|
Hemax 2000 IU 2000 IU |
Lọ |
Erythropoietin |
180,000 |
58 . Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu |
1 |
|
Cyclonamine 12,5% 250 mg/2ml |
ống |
Ethamsylat |
25,000 |
2 |
|
Heparin Belmed 25000 UI/5ml |
Lọ |
Heparin (natri) |
81,490 |
3 |
|
Vitamin K1 1mg/1ml; |
ống |
Phytomenadion (Vitamin K1) |
1,470 |
59 . Thuốc tác dụng trên đường hô hấp |
1 |
|
Alvofact 50mg/1,2ml |
Lọ |
Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò) |
11,700,000 |
2 |
|
Curosurf 120mg/1,5ml 120mg/1,5ml |
Lọ |
Surfactant (Phospholipid chiết xuất từ phổi lợn hoặc phổi bò) |
13,990,000 |
60 . Thuốc tẩy trùng và sát khuẩn |
1 |
|
Dung dịch Natri clorid 0,9%; Chai 500ml |
Chai |
Natriclorid |
6,350 |
2 |
|
Povidon iod 10%; Lọ 80ml |
Lọ |
Povidon iodin |
16,200 |
61 . Thuốc tẩy, nhuận tràng |
1 |
|
Sorbitol 5g 5g |
Gói |
Sorbitol |
420 |
62. Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ |
1 |
|
Methyl Ergometrine 0,2mg/1ml |
Ống |
Methyl Ergometrin (maleat) |
14,422 |
2 |
|
Oxytocin 5IU/1ml |
ống |
Oxytocin |
3,255 |
63 . Thuốc tiêm truyền |
1 |
|
0,9% Sodium Chloride 0,9%; Chai 500ml |
Chai |
Natri clorid |
12,000 |
2 |
|
10% Dextrose 10%; Chai 500ml |
Chai |
Glucose |
12,000 |
3 |
|
Alvesin 5E 5%; Chai 250ml |
Chai |
Acid amin* |
67,000 |
4 |
|
Alvesin 5E 5%; Chai 500ml |
Chai |
Acid amin* |
114,000 |
5 |
|
Aminol-RF Inj 7,4%; Chai 200ml |
Chai |
Acid amin* |
110,000 |
6 |
|
Calci clorid 500mg/5ml 500mg/5ml (10%) |
Ống |
Calci Clorid |
1,145 |
7 |
|
Glucose 5% 500ml 5%; Chai 500ml |
Chai |
Glucose |
11,487 |
8 |
|
Mannitol 250ml 20% chai 250ml |
Chai |
Manitol |
21,000 |
9 |
|
Natri clorid 0,9% 0,9% chai 250ml |
Chai |
Natri clorid |
8,988 |
10 |
|
Ringer lactate 500ml Chai 500ml |
Chai |
Ringer lactat |
10,500 |
11 |
|
Sodium chloride 0,9%; Chai 500ml |
Chai |
Natri clorid |
11,500 |
12 |
|
vaminolact sol 100ml 1's 6.5%, 100ml |
Chai |
Acid amin* |
129,000 |
|
|
|
|
|
Hotline
  | Cấp cứu - 0965.391.414 |
|
|
Tin Mới
|
CÔNG TÁC CÁN BỘ TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA THẢO NGUYÊN
|
|
CV Xin Báo Giá Gói Thầu Mua Sắm Hộp Mực Máy In Năm 2024-2025
|
|
QUYẾT ĐỊNH Về việc công bố công khai thực hiện dự toán ngân sách nhà . . .
|
|
Thanh toán không dùng tiền mặt lợi ích và lưu ý
|
|
Phòng tránh những mối nguy hiểm trên không gian mạng
|
|
Tổ chức triển khai các hoạt động hưởng ứng Ngày Chuyển đổi số quốc . . .
|
|
Thư Xin Báo Giá Cung Cấp Phụ Kiện Thiết Bị Y Tế
|
|
Thư Xin Báo Giá Hoá Chất
|
|
QUYẾT ĐỊNH Về việc phê duyệt danh sách thí sinh trúng tuyển viên . . .
|
|
THÔNG BÁO Công nhận kết quả trúng tuyển viên chức Bệnh viện đa khoa . . .
|
|
|
Thống kê truy cập
00046 | Hôm nay: | 10040 | Hôm qua: | 16752 | Trong tuần: | 45454 | Trong tháng: | 111080 | Tất cả: | 588788 |
|
|
|