Trang chủ >> Giá dịch vụ - thuốc - vật tư >> Giá dịch vụ viện phí
Giá dịch vụ viện phí
Giá dịch vụ viện phí
GIÁ VIỆN PHÍ ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN THẢO NGUYÊN
TT TEN_DVKT GIÁ ViỆN PHÍ
  I. CÔNG KHÁM  
  1. CÔNG KHÁM  
1 Khám Nhi 35,000
2 Khám Nội 35,000
3 Khám Phục hồi chức năng 35,000
4 Khám Ngoại 35,000
5 Khám Bỏng 35,000
6 Khám Ung bướu 35,000
7 Khám Phụ sản 35,000
8 Khám Mắt 35,000
9 Khám Nội tiết 35,000
10 Khám Răng hàm mặt 35,000
11 Khám YHCT 35,000
12 Khám Tai mũi họng 35,000
13 Khám Lao 35,000
14 Khám Da liễu 35,000
15 Khám tâm thần 35,000
  2. CÔNG KHÁM CHUYÊN KHOA  
1 Công Khám  Chuyên khoa Nhi 10,500
2 Công Khám  Chuyên khoa Nội 10,500
3 Công Khám  Chuyên khoa Phục hồi chức năng 10,500
4 Công Khám  Chuyên khoa Ngoại 10,500
5 Công Khám  Chuyên khoa Bỏng 10,500
6 Công Khám  Chuyên khoa Ung bướu 10,500
7 Công Khám  Chuyên khoa Phụ sản 10,500
8 Công Khám  Chuyên khoa Mắt 10,500
9 Công Khám  Chuyên khoa Nội tiết 10,500
10 Công Khám  Chuyên khoa Răng hàm mặt 10,500
11 Công Khám  Chuyên khoa YHCT 10,500
12 Công Khám  Chuyên khoa Tai mũi họng 10,500
13 Công Khám  Chuyên khoa Lao 10,500
14 Công Khám  Chuyên khoa Da liễu 10,500
15 Công Khám  Chuyên khoa tâm thần 10,500
  II. NGÀY GIƯỜNG  
  1. KHOA HSCC  
1 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 279,100
2 Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Hồi sức cấp cứu 178,500
3 Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Hồi sức cấp cứu ( Ghép 2 ) 89,250
  2. KHOA NỘI  
1 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 178,500
2 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ( Ghép 2 ) 89,250
3 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 126,600
4 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ( Ghép 2 ) 63,300
5 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 152,500
6 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp ( Ghép 2 ) 76,250
  3. KHOA TRUYỀN NHIỄM - DA LIỄU - LAO  
1 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 178,500
2 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm ( Ghép 2 ) 89,250
3 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu 152,500
4 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu ( Ghép 2 ) 76,250
5 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao 152,500
6 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Lao ( Ghép 2 ) 76,250
  4. KHOA ĐÔNG Y - VLTL - PHCN  
1 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 152,500
2 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền ( Ghép 2 ) 76,250
3 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 126,600
4 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền  ( Ghép 2 ) 63,300
5 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 152,500
6 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng  ( Ghép 2 ) 76,250
7 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng 126,600
8 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng ( Ghép 2) 63,300
  5. KHOA NGOẠI - MẮT - RHM - TMH  
1 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 255,400
2 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   ( Ghép 2 ) 127,700
3 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 204,400
4 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   ( Ghép 2 ) 102,200
5 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 188,500
6 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp   ( Ghép 2 ) 94,250
7 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 152,500
8 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ( Ghép 2) 76,250
9 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 152,500
10 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp ( Ghép 2 ) 76,250
11 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt 255,400
12 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt ( Ghép 2 ) 127,700
13 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 204,400
14 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt ( Ghép 2 ) 102,200
15 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 188,500
16 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt   ( Ghép 2 ) 94,250
17 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 152,500
18 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt ( Ghép 2 ) 76,250
19 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 152,500
20 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt ( Ghép 2 ) 76,250
21 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 255,400
22 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng ( Ghép 2 ) 127,700
23 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 204,400
24 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng ( Ghép 2) 102,200
25 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 188,500
26 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng   ( Ghép 2 ) 94,250
27 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 152,500
28 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng   ( Ghép 2 ) 76,250
29 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 152,500
30 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng   ( Ghép 2 ) 76,250
31 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 255,400
32 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt ( Ghép 2 ) 127,700
33 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 204,400
34 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt   ( Ghép 2 ) 102,200
35 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 188,500
36 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt   ( Ghép 2 ) 94,250
37 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 152,500
38 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt   ( Ghép 2 ) 76,250
39 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 152,500
40 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt   ( Ghép 2 ) 76,250
  6. KHOA PHỤ SẢN  
1 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 255,400
2 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2 ) 127,700
3 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 204,400
4 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2) 102,200
5 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 188,500
6 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản ( Ghép 2 ) 94,250
7 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500
8 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   ( Ghép 2 ) 76,250
9 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500
10 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản   ( Ghép 2 ) 76,250
  7. KHOA NHI  
1 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178,500
2 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi ( Ghép 2 ) 89,250
3 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi 152,500
4 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi  ( Ghép 2 ) 76,250
5 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi 126,600
6 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi   ( Ghép 2 ) 63,300
7 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 255,400
8 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi   ( Ghép 2 ) 127,700
9 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi 204,400
10 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi   ( Ghép 2 ) 102,200
11 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi 188,500
12 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi   ( Ghép 2 ) 94,250
13 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi 152,500
14 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi   ( Ghép 2 ) 76,250
  III. XÉT NGHIỆM  
1 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 54,800
2 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,000
3 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 20,100
4 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22,400
5 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,200
6 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 201,000
7 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400
8 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47,000
9 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300
10 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 61,600
11 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 39,200
12 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 39,200
13 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35,800
14 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 39,200
15 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700
16 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37,100
17 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600
18 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200
19 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200
20 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200
21 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200
22 Định lượng Albumin [Máu] 21,200
23 Định lượng Creatinin (máu) 21,200
24 Định lượng Glucose [Máu] 21,200
25 Định lượng Globulin [Máu] 21,200
26 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200
27 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200
28 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500
29 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500
30 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500
31 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500
32 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600
33 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400
34 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400
35 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42,400
36 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100
37 Phản ứng Pandy [dịch] 8,400
38 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 55,100
39 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200
40 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400
41 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400
42 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,500
43 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,100
44 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800
45 Trichomonas vaginalis soi tươi 40,200
46 Nhuộm May Grunwald – Giemsa 147,000
47 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500
48 Vi nấm nhuộm soi 40,200
49 Vi nấm soi tươi 40,200
  IV. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH  
  1. SIÊU ÂM  
1 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,000
2 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000
3 Siêu âm ổ bụng 49,000
4 Siêu âm tuyến giáp 49,000
5 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000
6 Siêu âm màng phổi 49,000
7 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000
8 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,000
9 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,000
10 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000
11 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000
12 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000
13 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000
14 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000
15 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000
16 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000
17 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,000
18 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000
19 Siêu tinh hoàn hai bên 49,000
20 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000
21 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000
22 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000
23 Siêu âm Doppler mạch máu 211,000
24 Siêu âm Doppler tim 211,000
25 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000
26 Siêu âm qua thóp 49,000
27 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000
28 Siêu âm dương vật 49,000
29 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000
30 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211,000
31 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 211,000
32 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) 211,000
33 Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000
34 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211,000
35 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000
36 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000
37 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000
38 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500
39 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500
40 Siêu âm Doppler gan lách 79,500
41 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500
42 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79,500
43 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500
44 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79,500
45 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 49,000
46 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 211,000
  2. CHỤP XQUANG SỐ HÓA  
1 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao(Số hóa 1 phim) 69,000
2 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến(Số hóa 1 phim) 69,000
3 Chụp Xquang Blondeau(Số hóa 1 phim) 69,000
4 Chụp Xquang Hirtz(Số hóa 1 phim) 69,000
5 Chụp Xquang hàm chếch một bên(Số hóa 1 phim) 69,000
6 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến(Số hóa 1 phim) 69,000
7 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng(Số hóa 1 phim) 69,000
8 Chụp Xquang Chausse III(Số hóa 1 phim) 69,000
9 Chụp Xquang Schuller(Số hóa 1 phim) 69,000
10 Chụp Xquang Stenvers(Số hóa 1 phim) 69,000
11 Chụp Xquang khớp thái dương hàm(Số hóa 1 phim) 69,000
12 Chụp Xquang mỏm trâm(Số hóa 1 phim) 69,000
13 Chụp Xquang khung chậu thẳng(Số hóa 1 phim) 69,000
14 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch(Số hóa 1 phim) 69,000
15 Chụp Xquang khớp vai thẳng(Số hóa 1 phim) 69,000
16 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch(Số hóa 1 phim) 69,000
17 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)(Số hóa 1 phim) 69,000
18 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên(Số hóa 1 phim) 69,000
19 Chụp Xquang khớp háng nghiêng(Số hóa 1 phim) 69,000
20 Chụp Xquang ngực thẳng(Số hóa 1 phim) 69,000
21 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên(Số hóa 1 phim) 69,000
22 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn(Số hóa 1 phim) 69,000
23 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng(Số hóa 1 phim) 69,000
24 Chụp Xquang tại giường(Số hóa 1 phim) 69,000
25 Chụp Xquang tại phòng mổ(Số hóa 1 phim) 69,000
26 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
27 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
28 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
29 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
30 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(Số hóa 2 phim) 94,000
31 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2(Số hóa 2 phim) 94,000
32 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
33 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
34 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(Số hóa 2 phim) 94,000
35 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
36 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn(Số hóa 2 phim) 94,000
37 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
38 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
39 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
40 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
41 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
42 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
43 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
44 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
45 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(Số hóa 2 phim) 94,000
46 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
47 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
48 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
49 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
50 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(Số hóa 2 phim) 94,000
51 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch(Số hóa 2 phim) 94,000
52 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên(Số hóa 3 phim) 119,000
53 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 594,000
54 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng  549,000
55 Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang số hóa 209,000
56 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang số hóa 249,000
57 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng  209,000
58 chụp Xquang cánh tay thẳng nghiêng ( số hóa 2 phim ) 94,000
  3. CHỤP X QUANG THƯỜNG QUY  
1 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caophim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
2 Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
3 Chụp Xquang Blondeauphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
4 Chụp Xquang Hirtzphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
5 Chụp Xquang hàm chếch một bênphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
6 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
7 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
8 Chụp Xquang Chausse IIIphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
9 Chụp Xquang Schullerphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
10 Chụp Xquang Stenversphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
11 Chụp Xquang khớp thái dương hàmphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
12 Chụp Xquang mỏm trâmphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
13 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2phim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47,000
14 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngphim  ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53,000
15 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze phim  > 24x30 cm (1 tư thế) 53,000
16 Chụp Xquang khung chậu thẳngphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53,000
17 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch  phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53,000
18 Chụp Xquang khớp vai thẳng(1 tư thế)  phim > 24x30 cm 53,000
19 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch  phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53,000
20 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)  phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53,000
21 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên  phim > 24x30 cm 53,000
22 Chụp Xquang khớp háng nghiêng  phim > 24x30 cm 53,000
23 Chụp Xquang ngực thẳngphim  ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 53,000
24 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên  phim > 24x30 cm 53,000
25 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn  phim > 24x30 cm 53,000
26 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53,000
27 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
28 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
29 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
30 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
31 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
32 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
33 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
34 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
35 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
36 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
37 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
38 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
39 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
40 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
41 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
42 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
43 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
44 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
45 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
46 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
47 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
48 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
49 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
50 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66,000
51 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 98,000
52 Chụp dạ dày-tá tràng có uống thuốc cản quang 113,000
53 Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang 153,000
54 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 225,000
55 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) 524,000
56 Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (UPR) có tiêm thuốc cản quang 514,000
  4. NỘI SOI  CHẨN ĐOÁN,THĂM DÒ CHỨC NĂNG  
1 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết 231,000
2 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231,000
3 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2,191,000
4 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê 683,000
5 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 346,000
6 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới  gây tê 431,000
7 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới  gây mê 660,000
8 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê 683,000
9 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê 703,000
10 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê 210,000
11 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê 305,000
12 Nội soi tai mũi họng 202,000
13 Nội soi lấy dị vật mũi không gây mê 187,000
14 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 200,000
15 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 2,191,000
16 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,678,000
17 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231,000
18 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,678,000
19 Đo điện não vi tính 69,600
20 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900
21 Điện tim thường 45,900
22 Đo chức năng hô hấp 142,000
23 Đo lưu huyết não 40,600
24 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 2,191,000
25 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000
26 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28,000
27 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo 128,000
28 Nghiệm pháp nhịn uống 581,000
29 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 158,000
30 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 158,000
31 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 158,000
32 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 128,000
  V. PHẪU,THỦ THUẬT   
  1. PHẪU,THỦ THUẬT NHI  
1 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 234,000
2 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1,113,000
3 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000
4 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 234,000
5 Thở máy (01 ngày điều trị) 533,000
6 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10,000
7 Đặt ống nội khí quản 555,000
8 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231,000
9 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,678,000
10 Mở khí quản 704,000
11 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131,000
12 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583,000
13 Bơm rửa màng phổi 203,000
14 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 533,000
15 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533,000
16 Chọc thăm dò màng phổi 131,000
17 Mở màng phổi tối thiểu 583,000
18 Khí dung thuốc cấp cứu 17,600
19 Khí dung thuốc thở máy 17,600
20 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295,000
21 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430,000
22 Mở khí quản qua da cấp cứu 704,000
23 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136,000
24 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000
25 Thay canuyn mở khí quản 241,000
26 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000
27 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500
28 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,149,000
29 Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt 2,173,000
30 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000
31 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000
32 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000
33 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000
34 Thông tiểu 85,400
35 Chọc dịch tuỷ sống 100,000
36 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600
37 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 812,000
38 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000
39 Nội soi dạ dày cầm máu 2,191,000
40 Cầm máu thực quản qua nội soi 2,191,000
41 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 2,191,000
42 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131,000
43 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000
44 Đặt ống thông dạ dày 85,400
45 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000
46 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000
47 Đặt sonde hậu môn 78,000
48 Thụt tháo phân 78,000
49 Kéo nắn cột sống cổ 50,500
50 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500
51 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000
52 Sắc thuốc thang 12,000
53 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300
54 Bó thuốc 47,700
55 Chườm ngải 35,000
56 Ôn châm 81,800
57 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800
58 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800
59 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 75,800
60 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 75,800
61 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800
62 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800
63 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800
64 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800
65 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 75,800
66 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800
67 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 174,000
68 Cấy chỉ điều trị liệt  chi trên 174,000
69 Cấy chỉ điều trị liệt  chi dưới 174,000
70 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174,000
71 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174,000
72 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174,000
73 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174,000
74 Cấy chỉ điều trị bại não 174,000
75 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 174,000
76 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174,000
77 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000
78 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000
79 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000
80 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 174,000
81 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174,000
82 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000
83 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 174,000
84 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 174,000
85 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000
86 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 174,000
87 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000
88 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000
89 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000
90 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 174,000
91 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 174,000
92 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 174,000
93 Cấy chỉ điều trị dị ứng 174,000
94 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000
95 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 174,000
96 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000
97 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 174,000
98 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000
99 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000
100 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 174,000
101 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 174,000
102 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 174,000
103 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000
104 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75,800
105 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800
106 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75,800
107 Điện châm điều trị liệt nửa người 75,800
108 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800
109 Điện châm điều trị teo cơ 75,800
110 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800
111 Điện châm điều trị bại não 75,800
112 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800
113 Điện châm điều trị chứng ù tai 75,800
114 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800
115 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800
116 Điện châm điều trị mất ngủ 75,800
117 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800
118 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800
119 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800
120 Điện châm điều trị sụp mi 75,800
121 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800
122 Điện châm điều trị giảm thính lực 75,800
123 Điện châm điều trị thất ngôn 75,800
124 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800
125 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800
126 Điện châm điều trị nôn nấc 75,800
127 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800
128 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 75,800
129 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800
130 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800
131 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800
132 Điện châm điều trị đau ngực sườn 75,800
133 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75,800
134 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800
135 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 75,800
136 Điện châm điều trị đau lưng 75,800
137 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75,800
138 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800
139 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800
140 Điện châm điều trị chứng tic 75,800
141 Thuỷ châm điều trị liệt 61,800
142 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800
143 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 61,800
144 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 61,800
145 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800
146 Thuỷ châm điều trị teo cơ 61,800
147 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 61,800
148 Thuỷ châm điều trị bại não 61,800
149 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 61,800
150 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800
151 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800
152 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây  thần kinh 61,800
153 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,800
154 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800
155 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 61,800
156 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 61,800
157 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 61,800
158 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800
159 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 61,800
160 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61,800
161 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 61,800
162 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 61,800
163 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 61,800
164 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800
165 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 61,800
166 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800
167 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 61,800
168 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800
169 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 61,800
170 Thuỷ châm điều trị chứng tic 61,800
171 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800
172 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61,800
173 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,800
174 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,800
175 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800
176 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,800
177 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300
178 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300
179 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300
180 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61,300
181 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300
182 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300
183 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61,300
184 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300
185 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300
186 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300
187 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61,300
188 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61,300
189 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300
190 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300
191 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300
192 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300
193 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300
194 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300
195 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300
196 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300
197 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300
198 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300
199 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300
200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61,300
201 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300
202 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 61,300
203 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300
204 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61,300
205 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300
206 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300
207 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61,300
208 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300
209 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300
210 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61,300
211 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300
212 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,300
213 Xoa bóp bấm huyệt điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300
214 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300
215 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000
216 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,000
217 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,000
218 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000
219 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000
220 Cứu điều trị  liệt thể hàn 35,000
221 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000
222 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000
223 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000
224 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,000
225 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000
226 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000
227 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,000
228 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 201,000
229 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 271,000
230 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 200,000
231 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần ( Gây tê ) 431,000
232 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần ( Gây mê ) 660,000
233 Nội soi mở thông dạ dày 2,679,000
234 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,678,000
235 Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 1,010,000
236 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 300,000
237 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± 1OL 1,760,000
238 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (iOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,950,000
239 Nối thông lệ mũi ± đặt ống Silicon ± áp MMC 1,004,000
240 Nối thông lệ mũi nội soi 1,004,000
241 Lấy dị vật hốc mắt 845,000
242 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000
243 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000
244 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000
245 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000
246 Chích mủ mắt 429,000
247 Phẫu thuật lác (1 mắt) 704,000
248 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1,150,000
249 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000
250 Cắt củng mạc sâu đơn thuần 1,065,000
251 Rạch góc tiền phòng 1,060,000
252 Mở bè ± cắt bè 1,065,000
253 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000
254 Rạch áp xe túi lệ 173,000
255 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000
256 Cắt bỏ túi lệ 804,000
257 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000
258 Khâu cò mi, tháo cò 380,000
259 Phẫu thuật lác thông thường ( 1 mắt ) 704,000
260 Phẫu thuật lác thông thường ( 2 mắt) 1,150,000
261 Khâu da mi( kết mạc mi bị rách - gây mê) 1,379,000
262 Khâu da mi ( kết mạc mi bị rách - gây tê) 774,000
263 Khâu phục hồi bờ mi 645,000
264 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000
265 Khâu phủ kết mạc 614,000
266 Khâu giác mạc đơn thuần 750,000
267 Khâu giác mạc phức tạp 1,060,000
268 Khâu  giác mạc phức tạp 1,200,000
269 Khâu củng mạc 1,200,000
270 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000
271 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000
272 Lạnh đông thể mi 1,690,000
273 Bơm hơi tiền phòng 1,060,000
274 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 704,000
275 Múc nội nhãn 516,000
276 Cắt thị thần kinh 704,000
277 Mổ quặm 1 mi  - gây mê 1,189,000
278 Mổ quặm 1 mi  - gây tê 614,000
279 Mổ quặm 2 mi  - gây mê 1,356,000
280 Mổ quặm 2 mi  - gây tê 809,000
281 Mổ quặm 3 mi  - gây tê 1,020,000
282 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1,563,000
283 Mổ quặm 4 mi  - gây mê 1,745,000
284 Mổ quặm 4 mi  - gây tê 1,176,000
285 Mổ quặm bẩm sinh 809,000
286 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000
287 Tiêm dưới kết mạc một mắt 44,600
288 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 44,600
289 Bơm thông lệ đạo 89,900
290 Lấy máu làm huyết thanh 49,200
291 Điện di điều trị 17,600
292 Khâu kết mạc ( Gây mê ) 1,379,000
293 Khâu kết mạc ( Gây tê ) 774,000
294 Lấy calci đông dưới kết mạc 33,000
295 Đốt lông xiêu 45,700
296 Bơm rửa lệ đạo 35,000
297 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75,600
298 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000
299 Rửa cùng đồ 39,000
300 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600
301 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600
302 Soi góc tiền phòng 49,600
303 Cắt chỉ khâu da 30,000
304 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 61,600
305 Điều trị tuỷ răng số  6,7 hàm dưới 769,000
306 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 409,000
307 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 899,000
308 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000
309 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000
310 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi (không gây mê) 276,000
311 Phẫu thuật cắt phanh môi (không gây mê) 276,000
312 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 234,000
313 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 234,000
314 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite có sử dụng Laser 234,000
315 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser 324,000
316 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 324,000
317 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy 539,000
318 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy 769,000
319 Điều trị tủy lại 941,000
320 Điều trị tuỷ răng số  4, 5 539,000
321 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000
322 Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite 234,000
323 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 324,000
324 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000
325 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316,000
326 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 261,000
327 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 369,000
328 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90,900
329 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 199,000
330 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC) 90,900
331 Nhổ răng sữa 33,600
332 Nhổ chân răng sữa 33,600
333 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30,700
334 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 234,000
335 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000
336 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép 2,943,000
337 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000
338 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép 2,943,000
339 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000
340 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2,543,000
341 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,543,000
342 Phẫu thuật  kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2,843,000
343 Phẫu thuật  kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,843,000
344 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 2,843,000
345 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép 2,943,000
346 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000
347 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,036,000
348 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000
349 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000
350 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,543,000
351 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 2,543,000
352 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3,903,000
353 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,303,000
354 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000
355 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000
356 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000
357 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000
358 Thông vòi nhĩ 81,900
359 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 60,000
360 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 508,000
361 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 150,000
362 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47,900
363 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000
364 Làm thuốc tai 20,000
365 Chích rạch màng nhĩ 58,000
366 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,620,000
367 Nhét bấc mũi sau 107,000
368 Nhét bấc mũi trước 107,000
369 Bẻ cuốn dưới 120,000
370 Làm Proetz 52,900
371 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000
372 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 250,000
373 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 713,000
374 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 2,867,000
375 Lấy dị vật hạ họng 40,000
376 Cắt Amiđan (gây mê) 1,033,000
377 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê  1,033,000
378 Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện 3,679,000
379 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000
380 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) 250,000
381 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 713,000
382 Đốt nhiệt họng hạt 75,000
383 Đốt lạnh họng hạt 126,000
384 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,000
385 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4,495,000
386 Phẫu thuật nạo VA gây mê 765,000
387 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172,000
388 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( VT nông >10cm) 224,000
389 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 224,000
390 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ ( VT Sâu < 10cm ) 244,000
391 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 244,000
392 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000
393 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,673,000
394 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000
395 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,362,000
396 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,551,000
397 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,117,000
398 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục 3,941,000
399 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,735,000
400 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000
401 Lấy dị vật âm đạo 541,000
402 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000
403 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,735,000
404 Phong bế ngoài màng cứng 636,000
405 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000
406 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000
407 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172,000
408 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000
409 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000
410 Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm 2,058,000
411 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145,000
412 Chọc dịch màng bụng 131,000
413 Dẫn lưu dịch màng bụng 131,000
414 Chọc hút áp xe thành bụng 173,000
415 Lọc màng bụng chu kỳ 549,000
416 Chọc dịch khớp 109,000
417 Tiêm chất nhờn vào khớp 86,400
418 Tiêm chất nhờn vào khớp dưới hướng dẫn siêu âm 126,000
419 Tiêm corticoide vào khớp 86,400
420 Tiêm corticoide vào khớp dưới hướng dẫn siêu âm 126,000
421 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370,000
422 Test nội bì 468,000
423 Tiêm trong da(áp dụng ngoại trú) 10,000
424 Tiêm dưới da(áp dụng ngoại trú) 10,000
425 Tiêm bắp thịt(áp dụng ngoại trú) 10,000
426 Tiêm tĩnh mạch(áp dụng ngoại trú) 10,000
427 Truyền tĩnh mạch(áp dụng ngoại trú) 20,000
428 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1,094,000
429 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000
430 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm 1,094,000
431 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 1,200,000
432 Cắt u vùng tuyến mang tai 4,495,000
433 Cắt u phần mềm vùng cổ 2,507,000
434 Cắt u da đầu lành, đường kính từ  5 cm trở lên 1,094,000
435 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới  5 cm 679,000
436 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2,507,000
437 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2,507,000
438 Cắt  u vùng hàm mặt đơn giản 2,507,000
439 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000
440 Cắt bỏ nang xương hàm từ  2-5 cm 2,807,000
441 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,043,000
442 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,495,000
443 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000
444 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm 4,495,000
445 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,043,000
446 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 2,507,000
447 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm 2,507,000
448 Cắt bỏ nang xương hàm  2,807,000
449 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới  5 cm 2,507,000
450 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,507,000
451 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,807,000
452 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ  2-5 cm 3,043,000
453 Cắt u mi cả bề dày không vá 689,000
454 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 750,000
455 Cắt u kết mạc không vá 750,000
456 Cắt u amidan qua đường miệng 3,679,000
457 Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 4,495,000
458 Cắt polyp ống tai gây mê 1,938,000
459 Cắt polyp ống tai gây tê 589,000
460 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại 8,265,000
461 Cắt phổi và cắt màng phổi 8,265,000
462 Cắt u máu, u bạch huyết  đường kính trên 10cm 2,896,000
463 Cắt u xương sườn 1 xương 3,611,000
464 Cắt u sau phúc mạc 5,430,000
465 Cắt đoạn ruột non do u 4,441,000
466 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000
467 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000
468 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000
469 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000
470 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000
471 Cắt u thành âm đạo 1,960,000
472 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000
473 Cắt u vú lành tính 2,753,000
474 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000
475 Tháo khớp vai do ung thư chi trên 6,453,000
476 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2,041,000
477 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 4,533,000
478 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 645,000
479 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2,335,000
480 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 4,533,000
481 Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng 1,000,000
482 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 392,000
483 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên  20% diện tích cơ thể 519,000
484 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505,000
485 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602,000
486 Phẫu thuật viêm xương sọ 5,107,000
487 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 4,846,000
488 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5,151,000
489 Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp 4,846,000
490 Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng 4,846,000
491 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên 2,801,000
492 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000
493 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 7,227,000
494 Khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000
495 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 583,000
496 Dẫn lưu áp xe phổi 583,000
497 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1,793,000
498 Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực 6,567,000
499 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6,404,000
500 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,709,000
501 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 4,681,000
502 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 4,681,000
503 Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày 2,447,000
504 Cắt túi thừa tá tràng 4,105,000
505 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2,447,000
506 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 4,105,000
507 Mở thông dạ dày 2,447,000
508 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,414,000
509 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo 3,414,000
510 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng 2,416,000
511 Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng 4,105,000
512 Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel 4,105,000
513 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su 4,105,000
514 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3,414,000
515 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3,414,000
516 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột ( Gỡ dây chằng ) 2,416,000
517 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột (cắt đoạn ruột) 4,441,000
518 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng 4,441,000
519 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2,416,000
520 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4,105,000
521 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh 2,447,000
522 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2,447,000
523 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1,793,000
524 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột 4,441,000
525 Cắt lại đại tràng 4,282,000
526 Cắt đoạn đại tràng 4,282,000
527 Đóng hậu môn nhân tạo 4,105,000
528 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 4,282,000
529 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 124,000
530 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,460,000
531 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000
532 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000
533 Cắt đoạn ruột non 4,441,000
534 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000
535 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột 4,105,000
536 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì 4,379,000
537 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3,538,000
538 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2,461,000
539 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2,461,000
540 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2,461,000
541 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,461,000
542 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,461,000
543 Phẫu thuật trĩ độ 1V 2,461,000
544 Cắt bỏ trĩ vòng 2,461,000
545 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2,461,000
546 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,461,000
547 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,461,000
548 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,461,000
549 Cắt polype trực tràng 1,010,000
550 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3,157,000
551 Cắt nang/polyp rốn 1,136,000
552 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3,157,000
553 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2,709,000
554 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4,117,000
555 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 4,482,000
556 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột 4,482,000
557 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột 4,105,000
558 Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc 5,430,000
559 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,563,000
560 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,157,000
561 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3,157,000
562 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3,157,000
563 Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ 3,414,000
564 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000
565 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,147,000
566 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,157,000
567 Mở bụng thăm dò 2,447,000
568 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000
569 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000
570 Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới 7,757,000
571 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 7,757,000
572 Cắt hạ phân thùy gan 7,757,000
573 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 7,757,000
574 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5,038,000
575 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,709,000
576 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi 4,311,000
577 Phẫu thuật sỏi trong gan 4,511,000
578 Cắt túi mật 4,335,000
579 Cắt  túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 4,311,000
580 Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun 4,311,000
581 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 4,511,000
582 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại 6,498,000
583 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 4,211,000
584 Nối ống mật chủ - hỗng tràng 4,211,000
585 Dẫn lưu túi mật 2,563,000
586 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,563,000
587 Cắt lách bệnh lý do ung thư­, áp xe, xơ lách, huyết tán… 4,284,000
588 Cắt đuôi tuỵ 4,297,000
589 Dẫn lưu áp xe tụy 2,709,000
590 Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử 2,563,000
591 Cắt lách bán phần do chấn thương 4,284,000
592 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4,284,000
593 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2,563,000
594 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,563,000
595 Cắt nối niệu quản 4,997,000
596 Lấy sỏi niệu quản 3,910,000
597 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,910,000
598 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 4,227,000
599 Mổ lấy sỏi bàng quang 3,910,000
600 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000
601 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,254,000
602 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3,157,000
603 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3,157,000
604 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 753,000
605 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 244,000
606 Tách màng ngăn âm hộ 2,551,000
607 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn 2,447,000
608 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000
609 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000
610 Nong niệu đạo 228,000
611 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000
612 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000
613 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3,609,000
614 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3,609,000
615 Tháo khớp vai 3,640,000
616 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,609,000
617 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục 3,850,000
618 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3,609,000
619 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu 3,609,000
620 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay 3,850,000
621 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3,609,000
622 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3,429,000
623 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,657,000
624 Cắt đoạn khớp khuỷu 3,640,000
625 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 3,850,000
626 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3,609,000
627 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới 3,609,000
628 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3,609,000
629 Phẫu thuật gãy Monteggia 3,609,000
630 Cắt cụt cánh tay 3,640,000
631 Tháo khớp khuỷu 3,640,000
632 Cắt cụt cẳng tay 3,640,000
633 Tháo khớp cổ tay 3,640,000
634 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000
635 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000
636 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,752,000
637 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,752,000
638 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,609,000
639 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000
640 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3,609,000
641 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp 4,381,000
642 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 4,381,000
643 Đặt vít gãy trật xương thuyền 3,609,000
644 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 2,752,000
645 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2,767,000
646 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài 4,435,000
647 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3,429,000
648 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3,609,000
649 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,752,000
650 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,752,000
651 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,609,000
652 Phẫu thuật cứng cơ may 3,429,000
653 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp 3,609,000
654 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3,609,000
655 Phẫu thuật toác khớp mu 3,850,000
656 Tháo khớp háng 3,640,000
657 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng 3,508,000
658 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3,609,000
659 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3,640,000
660 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 3,609,000
661 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu 3,850,000
662 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 2,752,000
663 Phẫu thuật trật khớp háng 3,109,000
664 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3,609,000
665 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3,609,000
666 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 4,981,000
667 Đặt nẹp vít điều trị  gãy mâm chày và đầu trên xương chày 3,609,000
668 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3,640,000
669 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000
670 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 3,033,000
671 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3,033,000
672 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh 3,429,000
673 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3,609,000
674 Tháo khớp gối 3,640,000
675 Đóng đinh xương chày mở 3,609,000
676 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3,609,000
677 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3,609,000
678 Phẫu thuật chân chữ O 3,609,000
679 Phẫu thuật chân chữ X 3,609,000
680 Phẫu thuật co gân Achille 2,828,000
681 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương 3,609,000
682 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3,609,000
683 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3,609,000
684 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời 4,381,000
685 Cắt cụt cẳng chân 3,640,000
686 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000
687 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3,609,000
688 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3,609,000
689 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) 2,689,000
690 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân 3,609,000
691 Đặt vít gãy thân xương sên 3,609,000
692 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3,609,000
693 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3,609,000
694 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,609,000
695 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 2,597,000
696 Tháo một nửa bàn chân trước 3,640,000
697 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren 3,609,000
698 Tháo khớp cổ chân 3,640,000
699 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3,640,000
700 Tháo bỏ các ngón chân 2,752,000
701 Tháo đốt bàn 2,752,000
702 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương 4,381,000
703 Chuyển vạt da có cuống mạch 3,167,000
704 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,167,000
705 Nối gân gấp 2,828,000
706 Gỡ dính gân 2,828,000
707 Khâu nối thần kinh 2,801,000
708 Gỡ dính thần kinh 2,801,000
709 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² 4,040,000
710 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) 3,167,000
711 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2,672,000
712 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2,752,000
713 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2,657,000
714 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,709,000
715 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,752,000
716 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000
717 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000
718 Nối gân duỗi 2,828,000
719 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,167,000
720 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172,000
721 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2,689,000
722 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000
723 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 286,000
724 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30,000
725 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài  ≤ 15cm 55,000
726 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 79,600
727 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 109,000
728 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129,000
729 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 174,000
730 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 227,000
731 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm ( VT Nông) 172,000
732 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm ( VT sâu) 244,000
733 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611,000
734 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 320,000
735 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 320,000
736 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi( Bột liền ) 611,000
737 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi( Bột liền ) 611,000
738 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi( Bột liền ) 611,000
739 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 701,000
740 Nắn, bó bột cột sống( Bột liền ) 611,000
741 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000
742 Nắn, bó bột trật khớp vai( Bột liền ) 310,000
743 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay( Bột liền ) 320,000
744 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay( Bột liền ) 320,000
745 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay( Bột liền ) 320,000
746 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu( Bột liền ) 386,000
747 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu( Bột liền ) 386,000
748 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000
749 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay( Bột liền ) 386,000
750 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000
751 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay( Bột liền ) 320,000
752 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V( Bột liền ) 320,000
753 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay( Bột liền ) 320,000
754 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa  hai xương cẳng tay( Bột liền ) 320,000
755 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay( Bột liền ) 320,000
756 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay( Bột liền ) 320,000
757 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles( Bột liền ) 320,000
758 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay( Bột liền ) 225,000
759 Nắn, bó bột trật khớp háng( Bột liền ) 635,000
760 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000
761 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng( Bột liền ) 250,000
762 Nắn, bó bột gãy mâm chày( Bột liền ) 320,000
763 Nắn, bó bột  gãy xương chậu( Bột liền ) 611,000
764 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi( Bột liền ) 611,000
765 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật ( Gây mê) 635,000
766 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật( Gây tê) 265,000
767 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi( Bột liền ) 611,000
768 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000
769 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000
770 Nắn, bó bột trật khớp gối( Bột liền ) 250,000
771 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân( Bột liền ) 320,000
772 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân( Bột liền ) 320,000
773 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân( Bột liền ) 320,000
774 Nắn, bó bột gãy xương chày( Bột liền ) 320,000
775 Nắn, bó bột gãy Dupuytren( Bột liền ) 320,000
776 Nắn, bó bột gãy Monteggia( Bột liền ) 320,000
777 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000
778 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân( Bột liền ) 225,000
779 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135,000
780 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000
781 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân( Bột liền ) 225,000
782 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn( Bột liền ) 386,000
783 Nắn, cố định trật khớp hàm ( bột liền ) 386,000
784 Nắn, cố định trật khớp hàm 208,000
785 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân( Bột liền ) 250,000
786 Bắt vít qua khớp 3,850,000
787 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3,167,000
788 Ghép trong mất đoạn xương 4,446,000
789 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3,609,000
790 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3,609,000
791 Chuyển  xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền  không nối 3,167,000
792 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2,167,000
793 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,681,000
794 Rút đinh các loại 1,681,000
795 Rút chỉ thép xương ức 1,681,000
796 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3,167,000
797 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000
798 Chích hạch viêm mủ 173,000
799 Cắt nang giáp móng 2,071,000
800 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực 3,162,000
801 Phẫu thuật lấy dị vật  ổ bụng 2,447,000
  2. PHẪU,THỦ THUẬT NGƯỜI LỚN  
1 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000
2 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000
3 Vận động trị liệu hô hấp 29,000
4 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 136,000
5 Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000
6 Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000
7 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] < 8giờ 533,000
8 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] < 8 giờ 533,000
9 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] < 8 giờ 533,000
10 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] < 8 giờ 533,000
11 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] < 8 giờ 533,000
12 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] < 8 giờ 533,000
13 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] < 8 giờ 533,000
14 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 533,000
15 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] < 8 giờ 533,000
16 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] < 8h 533,000
17 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) 533,000
18 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000
19 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 812,000
20 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 658,000
21 Bơm rửa khoang màng phổi 203,000
22 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000
23 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600
24 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87,000
25 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,113,000
26 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,113,000
27 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2,058,000
28 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547,000
29 Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ 547,000
30 Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan 547,000
31 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 169,000
32 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ  áp xe gan 547,000
33 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu  áp xe gan 2,058,000
34 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 169,000
35 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 547,000
36 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78,000
37 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000
38 Tiêm khớp gối 86,400
39 Tiêm khớp háng 86,400
40 Tiêm khớp cổ chân 86,400
41 Tiêm khớp bàn ngón chân 86,400
42 Tiêm khớp cổ tay 86,400
43 Tiêm khớp bàn ngón tay 86,400
44 Tiêm khớp đốt ngón tay 86,400
45 Tiêm khớp khuỷu tay 86,400
46 Tiêm khớp vai 86,400
47 Tiêm khớp ức đòn 86,400
48 Tiêm khớp ức - sườn 86,400
49 Tiêm khớp đòn- cùng vai 86,400
50 Tiêm khớp thái dương hàm 86,400
51 Tiêm khớp cùng chậu 86,400
52 Tiêm hội chứng DeQuervain 86,400
53 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 86,400
54 Tiêm gân gấp ngón tay 86,400
55 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86,400
56 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 86,400
57 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86,400
58 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86,400
59 Tiêm gân gót 86,400
60 Tiêm cân gan chân 86,400
61 Tiêm cạnh cột sống cổ 86,400
62 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 86,400
63 Tiêm cạnh cột sống ngực 86,400
64 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
65 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
66 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
67 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
68 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
69 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
70 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
71 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
72 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
73 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
74 Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
75 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
76 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
77 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
78 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
79 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
80 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
81 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000
82 Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng 150,000
83 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245,400
84 Ôn châm 81,800
85 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300
86 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 174,000
87 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174,000
88 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000
89 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 174,000
90 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 174,000
91 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 174,000
92 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 174,000
93 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174,000
94 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000
95 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000
96 Cấy chỉ điều trị nấc 174,000
97 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 174,000
98 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000
99 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000
100 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 174,000
101 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000
102 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000
103 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 174,000
104 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000
105 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000
106 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174,000
107 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000
108 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000
109 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174,000
110 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000
111 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75,800
112 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75,800
113 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75,800
114 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 75,800
115 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75,800
116 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800
117 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 75,800
118 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800
119 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800
120 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800
121 Điện châm điều trị ù tai 75,800
122 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800
123 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800
124 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61,800
125 Thuỷ châm điều trị nấc 61,800
126 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,800
127 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 61,800
128 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 61,800
129 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61,800
130 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61,800
131 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,800
132 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 61,800
133 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,800
134 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,800
135 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800
136 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61,800
137 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,800
138 Thuỷ châm điều trị đau dây V 61,800
139 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800
140 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,800
141 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800
142 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800
143 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 61,800
144 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300
145 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,300
146 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,300
147 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300
148 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300
149 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300
150 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300
151 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300
152 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,300
153 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300
154 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300
155 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300
156 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61,300
157 Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc 61,300
158 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300
159 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61,300
160 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61,300
161 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300
162 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300
163 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,000
164 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000
165 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000
166 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000
167 Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn 35,000
168 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000
169 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000
170 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000
171 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,000
172 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000
173 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,000
174 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,000
175 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000
176 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000
177 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000
178 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000
179 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800
180 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800
181 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800
182 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800
183 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185,000
184 Điều trị bằng từ trường 37,000
185 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000
186 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 44,000
187 Điều trị bằng dòng giao thoa 28,000
188 Điều trị bằng Laser công suất thấp 78,500
189 Tập đi với bàn xương cá 27,300
190 Tập lên, xuống cầu thang 27,300
191 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27,300
192 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800
193 Tập ho có trợ giúp 29,000
194 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500
195 Tập điều hợp vận động 44,500
196 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296,000
197 Tập tri giác và nhận thức 38,000
198 Tập nuốt 122,000
199 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52,400
200 Tập cho người thất ngôn 98,800
201 Tập sửa lỗi phát âm 98,800
202 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140,000
203 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197,000
204 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 2,191,000
205 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000
206 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28,000
207 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo 128,000
208 Nghiệm pháp nhịn uống 581,000
209 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén 158,000
210 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 158,000
211 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén 158,000
212 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 128,000
213 Bó thuốc 47,700
214 Cấy chỉ 174,000
215 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000
216 Cứu 35,000
217 Chườm ngải 35,000
218 Điện châm 75,800
219 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800
220 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800
221 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800
222 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800
223 Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh 75,800
224 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75,800
225 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800
226 Điều trị bằng Parafin 50,000
227 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000
228 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100
229 Kéo nắn cột sống cổ 50,500
230 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500
231 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 44,400
232 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 44,400
233 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44,400
234 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44,400
235 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44,400
236 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44,400
237 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44,400
238 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000
239 Sắc thuốc thang 12,000
240 Điều trị bằng siêu âm 44,400
241 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700
242 Điều trị bằng sóng xung kích 58,000
243 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44,500
244 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44,500
245 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500
246 Tập vận động thụ động 44,500
247 Tập vận động có trợ giúp 44,500
248 Tập vận động có kháng trở 44,500
249 Tập đi với thanh song song 27,300
250 Tập đi với khung tập đi 27,300
251 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300
252 Tập đi với gậy 27,300
253 Tập đi với khung treo 27,300
254 Tập với thang tường 27,300
255 Tập với giàn treo các chi 27,300
256 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300
257 Tập với dụng cụ chèo thuyền 27,300
258 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27,300
259 Tập với máy tập thăng bằng 27,300
260 Tập với bàn nghiêng 27,300
261 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300
262 Tập với ròng rọc 9,800
263 Tập với xe đạp tập 9,800
264 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 38,000
265 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 38,000
266 Tập các kiểu thở 29,000
267 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500
268 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000
269 Thủy châm 61,800
270 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,800
271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800
272 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,800
273 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800
274 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61,800
275 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61,800
276 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61,800
277 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800
278 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800
279 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800
280 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800
281 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800
282 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800
283 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300
284 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300
285 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,300
286 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,300
287 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300
288 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300
289 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300
290 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh 61,300
291 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300
292 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300
293 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300
294 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300
295 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61,300
296 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300
297 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300
298 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300
299 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 61,300
300 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300
301 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300
302 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000
303 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000
304 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000
305 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000
306 Chọc dịch tuỷ sống 100,000
307 Mở màng phổi cấp cứu 583,000
308 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000
309 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000
310 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000
311 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000
312 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000
313 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000
314 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 10,000
315 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) 10,000
316 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 1,597,000
317 Mở khí quản cấp cứu 704,000
318 Mở khí quản thường quy 704,000
319 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000
320 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000
321 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000
322 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000
323 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000
324 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 968,000
325 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,515,000
326 Thận nhân tạo cấp cứu 1,515,000
327 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1,515,000
328 Thận nhân tạo thường qui 543,000
329 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000
330 Thay canuyn mở khí quản 241,000
331 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000
332 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 533,000
333 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ 533,000
334 Thông bàng quang 85,400
335 Thụt tháo 78,000
336 Thụt giữ 78,000
337 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 713,000
338 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000
339 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430,000
340 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) 295,000
341 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600
342 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600
343 Định nhóm máu tại giường 38,000
344 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300
345 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300
346 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 105,000
347 Thay ống nội khí quản 555,000
348 Chọc dò dịch màng phổi 131,000
349 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000
350 Chọc hút khí màng phổi 136,000
351 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000
352 Chọc dò màng ngoài tim 234,000
353 Dẫn lưu màng ngoài tim 234,000
354 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 104,000
355 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 145,000
356 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000
357 Đặt ống thông dạ dày 85,400
358 Hút dịch khớp gối 109,000
359 Hút dịch khớp háng 109,000
360 Hút dịch khớp khuỷu 109,000
361 Hút dịch khớp cổ chân 109,000
362 Hút dịch khớp cổ tay 109,000
363 Hút dịch khớp vai 109,000
364 Hút nang bao hoạt dịch 109,000
365 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000
366 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000
367 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000
368 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000
369 Hút đờm hầu họng 10,000
370 Nội soi ổ bụng 793,000
371 Rửa bàng quang 185,000
372 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000
373 Đặt sonde bàng quang 85,400
374 Đặt ống thông hậu môn 78,000
375 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600
376 Nghiệm pháp Atropin 191,000
377 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000
378 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000
379 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000
380 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000
381 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169,000
382 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000
383 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307,000
384 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000
385 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307,000
386 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307,000
387 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500
388 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000
389 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400
390 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360,000
391 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129,000
392 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) từ 30-50cm 174,000
393 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) > 50cm 227,000
394 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600
395 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,008,000
396 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,699,000
397 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000
398 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,381,000
399 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,151,000
400 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,151,000
401 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,151,000
402 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 4,846,000
403 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 4,846,000
404 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,151,000
405 Phẫu thuật viêm xương sọ 5,107,000
406 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,167,000
407 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,167,000
408 Phẫu thuật u thần kinh trên da < 5cm 679,000
409 Phẫu thuật u thần kinh trên da >5cm 1,094,000
410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000
411 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,567,000
412 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 6,567,000
413 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,460,000
414 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 12,015,000
415 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000
416 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6,404,000
417 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000
418 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500
419 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2,619,000
420 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu 12,277,000
421 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn 12,277,000
422 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,335,000
423 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000
424 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4,335,000
425 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận 14,042,000
426 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 13,931,000
427 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,162,000
428 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 2,619,000
429 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 7,227,000
430 Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận 2,619,000
431 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2,896,000
432 Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi 2,619,000
433 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi 4,335,000
434 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,793,000
435 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6,404,000
436 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6,404,000
437 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,793,000
438 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 6,404,000
439 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,404,000
440 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000
441 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904,000
442 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,684,000
443 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000
444 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2,619,000
445 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932,000
446 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000
447 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000
448 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,684,000
449 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,684,000
450 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000
451 Cắt nối niệu đạo trước 3,963,000
452 Cắt nối niệu đạo sau 3,963,000
453 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,963,000
454 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,684,000
455 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000
456 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,684,000
457 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,684,000
458 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000
459 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000
460 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,136,000
461 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000
462 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1,793,000
463 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000
464 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1,684,000
465 Nong niệu đạo 228,000
466 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000
467 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000
468 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000
469 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000
470 Cắt hẹp bao quy đầu 1,136,000
471 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000
472 Mở thông dạ dày 2,447,000
473 Mở bụng thăm dò 2,447,000
474 Nối vị tràng 2,563,000
475 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000
476 Cắt đoạn dạ dày 6,890,000
477 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6,890,000
478 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000
479 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000
480 Cắt u tá tràng 2,460,000
481 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000
482 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000
483 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000
484 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000
485 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000
486 Tháo xoắn ruột non 2,416,000
487 Tháo lồng ruột non 2,416,000
488 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000
489 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,414,000
490 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000
491 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000
492 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000
493 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,441,000
494 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000
495 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000
496 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000
497 Đóng mở thông ruột non 3,414,000
498 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,105,000
499 Nối tắt ruột non - ruột non 4,105,000
500 Cắt mạc nối lớn 4,482,000
501 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000
502 Cắt u mạc treo ruột 4,482,000
503 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,414,000
504 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,414,000
505 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000
506 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000
507 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000
508 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000
509 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000
510 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000
511 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000
512 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,282,000
513 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,282,000
514 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,282,000
515 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,282,000
516 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,282,000
517 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,282,000
518 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,282,000
519 Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng 4,282,000
520 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000
521 Lấy dị vật trực tràng 3,414,000
522 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,282,000
523 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,282,000
524 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,461,000
525 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,414,000
526 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000
527 Đóng rò trực tràng – bàng quang 3,414,000
528 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,461,000
529 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,461,000
530 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000
531 Phẫu thuật Longo 2,153,000
532 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,461,000
533 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,461,000
534 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,461,000
535 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2,461,000
536 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2,461,000
537 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,461,000
538 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,136,000
539 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000
540 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000
541 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,147,000
542 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,381,000
543 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,619,000
544 Lấy bỏ u gan 7,757,000
545 Cắt lọc nhu mô gan 7,757,000
546 Cầm máu nhu mô gan 5,038,000
547 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000
548 Lấy máu tụ bao gan 5,038,000
549 Cắt chỏm nang gan 2,619,000
550 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000
551 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000
552 Mở thông túi mật 1,793,000
553 Cắt túi mật 4,335,000
554 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật 4,311,000
555 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,311,000
556 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4,311,000
557 Nối mật ruột bên - bên 4,211,000
558 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,563,000
559 Các phẫu thuật đường mật khác 4,511,000
560 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000
561 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000
562 Cắt bỏ nang tụy 4,297,000
563 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,297,000
564 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,563,000
565 Cắt lách do chấn thương 4,284,000
566 Cắt lách bệnh lý 4,284,000
567 Cắt lách bán phần 4,284,000
568 Khâu vết thương lách 2,619,000
569 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,157,000
570 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,157,000
571 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,157,000
572 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,157,000
573 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000
574 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000
575 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000
576 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000
577 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000
578 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000
579 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000
580 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000
581 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000
582 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2,619,000
583 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2,619,000
584 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000
585 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000
586 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000
587 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000
588 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,482,000
589 Bóc phúc mạc bên trái 4,482,000
590 Bóc phúc mạc bên phải 4,482,000
591 Bóc phúc mạc phủ tạng 4,482,000
592 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 4,482,000
593 Lấy u phúc mạc 4,482,000
594 Lấy u sau phúc mạc 5,430,000
595 Phẫu thuật tháo khớp vai 2,657,000
596 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,609,000
597 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,609,000
598 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000
599 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000
600 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000
601 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000
602 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 3,609,000
603 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000
604 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,609,000
605 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000
606 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,609,000
607 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000
608 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000
609 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000
610 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000
611 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,850,000
612 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,850,000
613 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000
614 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000
615 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000
616 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000
617 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,609,000
618 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000
619 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,039,000
620 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000
621 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 3,850,000
622 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,609,000
623 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3,609,000
624 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 2,828,000
625 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,828,000
626 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,828,000
627 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2,828,000
628 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 2,828,000
629 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,609,000
630 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3,850,000
631 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3,609,000
632 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,609,000
633 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng 3,609,000
634 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,609,000
635 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,609,000
636 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,609,000
637 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,609,000
638 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000
639 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,609,000
640 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,609,000
641 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,609,000
642 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,609,000
643 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,609,000
644 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3,609,000
645 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,850,000
646 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,850,000
647 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè 2,828,000
648 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000
649 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000
650 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3,609,000
651 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,609,000
652 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000
653 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000
654 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000
655 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3,609,000
656 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,609,000
657 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000
658 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000
659 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,609,000
660 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,609,000
661 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,609,000
662 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3,609,000
663 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 3,850,000
664 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3,850,000
665 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3,609,000
666 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,609,000
667 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,609,000
668 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,609,000
669 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 3,850,000
670 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 3,850,000
671 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,609,000
672 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,609,000
673 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,609,000
674 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,609,000
675 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 3,850,000
676 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000
677 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000
678 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000
679 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000
680 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000
681 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,828,000
682 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,828,000
683 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay 4,381,000
684 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền 3,167,000
685 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000
686 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,609,000
687 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,609,000
688 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I 2,828,000
689 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000
690 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,609,000
691 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay 3,609,000
692 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000
693 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền 2,828,000
694 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền 2,828,000
695 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,828,000
696 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,609,000
697 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert 3,609,000
698 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền 3,609,000
699 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000
700 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ 2,167,000
701 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay 2,167,000
702 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,828,000
703 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,828,000
704 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 2,828,000
705 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,828,000
706 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,508,000
707 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,508,000
708 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,657,000
709 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,689,000
710 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000
711 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2,767,000
712 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2,752,000
713 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000
714 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,752,000
715 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000
716 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000
717 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000
718 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000
719 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp 3,609,000
720 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3,609,000
721 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa 3,850,000
722 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,609,000
723 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,850,000
724 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên 3,850,000
725 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em 3,850,000
726 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000
727 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,828,000
728 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,828,000
729 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,828,000
730 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,828,000
731 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,828,000
732 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,828,000
733 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,828,000
734 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,828,000
735 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè 2,828,000
736 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi 2,828,000
737 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,828,000
738 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn 2,828,000
739 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay 2,801,000
740 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,597,000
741 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,429,000
742 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 3,429,000
743 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,429,000
744 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh 3,609,000
745 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,850,000
746 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay 3,850,000
747 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,850,000
748 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3,609,000
749 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,609,000
750 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,609,000
751 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000
752 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,109,000
753 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,609,000
754 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,609,000
755 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3,609,000
756 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,609,000
757 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,609,000
758 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000
759 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,039,000
760 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,640,000
761 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000
762 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,429,000
763 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 3,429,000
764 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000
765 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,850,000
766 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3,850,000
767 Phẫu thuật làm cứng khớp gối 3,508,000
768 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 2,657,000
769 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,752,000
770 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,752,000
771 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000
772 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000
773 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,508,000
774 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,689,000
775 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,040,000
776 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,167,000
777 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2,801,000
778 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,611,000
779 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000
780 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,657,000
781 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,657,000
782 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,657,000
783 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000
784 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000
785 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,657,000
786 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000
787 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng(Bột liền) 611,000
788 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi(Bột liền) 611,000
789 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi(Bột liền) 611,000
790 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh(Bột liền) 701,000
791 Bột Corset Minerve,Cravate(Bột liền) 611,000
792 Nắn, bó bột cột sống(Bột liền) 611,000
793 Nắn, bó bột gãy xương đòn(Bột liền) 386,000
794 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay(Bột liền) 320,000
795 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay(Bột liền) 320,000
796 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay(Bột liền) 320,000
797 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu(Bột liền) 386,000
798 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay(Bột liền) 386,000
799 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay(Bột liền) 320,000
800 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay(Bột liền) 320,000
801 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay(Bột liền) 320,000
802 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay(Bột liền) 320,000
803 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay(Bột liền) 320,000
804 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles(Bột liền) 320,000
805 Nắn, bó bột trật khớp háng(Bột liền) 701,000
806 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng(Bột liền) 250,000
807 Nắn, bó bột gãy mâm chày(Bột liền) 320,000
808 Nắn, bó bột gãy xương chậu(Bột liền) 611,000
809 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi(Bột liền) 611,000
810 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 635,000
811 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi(Bột liền) 611,000
812 Nắn, bó bột trật khớp gối(Bột liền) 250,000
813 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân(Bột liền) 320,000
814 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(Bột liền) 320,000
815 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân(Bột liền) 320,000
816 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn(Bột liền) 310,000
817 Nắn, bó bột gãy Dupuptren(Bột liền) 320,000
818 Nắn, bó bột gãy Monteggia(Bột liền) 320,000
819 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn(Bột liền) 386,000
820 Nắm, cố định trật khớp hàm(Bột liền) 386,000
821 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân(Bột liền) 250,000
822 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7,055,000
823 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392,000
824 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235,000
825 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392,000
826 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235,000
827 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523,000
828 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 170,000
829 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,151,000
830 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,713,000
831 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,151,000
832 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,582,000
833 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,112,000
834 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,180,000
835 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,180,000
836 Gây mê khác mổ mắt hoặc làm thủ thuật 632,000
837 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000
838 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000
839 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000
840 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3,488,000
841 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000
842 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640,000
843 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20,000
844 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000
845 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 33,000
846 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể 511,000
847 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 361,000
848 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679,000
849 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000
850 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 1,200,000
851 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679,000
852 Cắt các u lành vùng cổ 2,507,000
853 Cắt các u lành tuyến giáp 1,642,000
854 Cắt các u nang giáp móng 2,071,000
855 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000
856 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 2,858,000
857 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000
858 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000
859 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768,000
860 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,200,000
861 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389,000
862 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 429,000
863 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 429,000
864 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm  ( Cắt tuyến ) 4,495,000
865 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm  ( Cắt u ) 3,043,000
866 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi  ( Cắt tuyến ) 4,495,000
867 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi  ( Cắt u ) 3,043,000
868 Cắt u tuyến nước bọt phụ ( Cắt tuyến ) 4,495,000
869 Cắt u tuyến nước bọt phụ ( Cắt u ) 3,043,000
870 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,495,000
871 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm 3,043,000
872 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm ( Gây mê ) 1,314,000
873 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm ( Gây tê ) 819,000
874 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000
875 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000
876 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000
877 Cắt u lành dương vật 1,793,000
878 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000
879 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000
880 Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000
881 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000
882 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000
883 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000
884 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000
885 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000
886 Cắt u bao gân 1,642,000
887 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000
888 Cắt u xương sụn lành tính 3,611,000
889 Cắt u xương, sụn 3,611,000
890 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7,637,000
891 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000
892 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4,135,000
893 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4,135,000
894 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000
895 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9,188,000
896 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7,115,000
897 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,241,000
898 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000
899 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,480,000
900 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000
901 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000
902 Nội xoay thai 1,380,000
903 Forceps 877,000
904 Giác hút 877,000
905 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000
906 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 543,000
907 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000
908 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000
909 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100
910 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,363,000
911 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000
912 Điều trị tắc tia sữa bằng  hồng ngoại 41,100
913 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn 40,700
914 Khâu vòng cổ tử cung 536,000
915 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000
916 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000
917 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000
918 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000
919 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000
920 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000
921 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,117,000
922 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000
923 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000
924 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000
925 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000
926 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 4,578,000
927 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,510,000
928 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000
929 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,735,000
930 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,568,000
931 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000
932 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3,937,000
933 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 3,937,000
934 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,673,000
935 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,524,000
936 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000
937 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146,000
938 Cắt u thành âm đạo 1,960,000
939 Lấy dị vật âm đạo 541,000
940 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000
941 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000
942 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000
943 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000
944 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000
945 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600,000
946 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000
947 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000
948 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000
949 Chích áp xe vú 206,000
950 Soi cổ tử cung 58,900
951 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000
952 Cắt u vú lành tính 2,753,000
953 Bóc nhân xơ vú 947,000
954 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 136,000
955 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85,400
956 Rửa dạ dày sơ sinh 106,000
957 Ép tim ngoài lồng ngực 458,000
958 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583,000
959 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000
960 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000
961 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000
962 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543,000
963 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383,000
964 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177,000
965 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358,000
966 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 300,000
967 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá (Gây mê) 1,416,000
968 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá gây tê 915,000
969 Lấy dị vật hốc mắt 845,000
970 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000
971 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000
972 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000
973 Phẫu thuật lác thông thường( 1 măt) 704,000
974 Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) 1,150,000
975 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30,000
976 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30,000
977 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000
978 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000
979 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1,265,000
980 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000
981 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 44,600
982 Cắt bỏ túi lệ 804,000
983 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000
984 Lấy dị vật giác mạc nông(gây mê) 640,000
985 Lấy dị vật giác mạc nông(Gây tê) 75,300
986 Lấy dị vật giác mạc sâu(gây tê) 314,000
987 Khâu cò mi, tháo cò 380,000
988 Khâu da mi đơn giản 774,000
989 Khâu phục hồi bờ mi 645,000
990 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000
991 Khâu phủ kết mạc 614,000
992 Khâu  giác mạc ( đơn thuần) 750,000
993 Khâu  giác mạc phức tạp 1,060,000
994 Khâu củng mạc đơn thuần 800,000
995 Khâu củng mạc phức tạp 1,060,000
996 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000
997 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000
998 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000
999 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704,000
1000 Múc nội nhãn 516,000
1001 Phẫu thuật quặm 1 mi-gây mê 1,189,000
1002 Phẫu thuật quặm 1 mi-gây tê 614,000
1003 Phẫu thuật quặm 2 mi-gây mê 1,356,000
1004 Phẫu thuật quặm 2 mi-gây tê 809,000
1005 Phẫu thuật quặm 3 mi-gây mê 1,020,000
1006 Phẫu thuật quặm 3 mi-gây tê 1,563,000
1007 Phẫu thuật quặm 4 mi-gây mê 1,745,000
1008 Phẫu thuật quặm 4 mi-gây tê 1,176,000
1009 Cắt chỉ khâu giác mạc (Gây tê) 30,000
1010 Tiêm dưới kết mạc 44,600
1011 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600
1012 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600
1013 Bơm thông lệ đạo 2 mắt 89,900
1014 Bơm thông lệ đạo 1 mắt 57,200
1015 Lấy dị vật kết mạc 61,600
1016 Khâu kết mạc(Gây tê) 774,000
1017 Lấy calci kết mạc 33,000
1018 Cắt chỉ khâu kết mạc(Gây tê) 30,000
1019 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700
1020 Bơm rửa lệ đạo 35,000
1021 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75,600
1022 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000
1023 Rửa cùng đồ 39,000
1024 Rạch áp xe mi 173,000
1025 Rạch áp xe túi lệ 173,000
1026 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600
1027 Soi góc tiền phòng 49,600
1028 Đo thị trường chu biên 28,000
1029 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 23,700
1030 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28,400
1031 Đo khúc xạ máy 8,800
1032 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000
1033 Đo độ lác 58,600
1034 Đo biên độ điều tiết 58,600
1035 Đo thị giác 2 mắt 58,600
1036 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000
1037 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai gây mê 1,314,000
1038 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai gây Tê 819,000
1039 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ  Gây tê 449,000
1040 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ  Gây mê 2,973,000
1041 Chích rạch màng nhĩ 58,000
1042 Khâu vết rách vành tai 172,000
1043 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000
1044 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000
1045 Lấy dị vật tai (gây mê) 508,000
1046 Lấy dị vật tai (gây tê) 150,000
1047 Chọc hút dịch vành tai 47,900
1048 Làm thuốc tai 20,000
1049 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000
1050 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000
1051 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000
1052 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000
1053 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000
1054 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000
1055 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,208,000
1056 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,620,000
1057 Đốt điện cuốn mũi dưới 431,000
1058 Bẻ cuốn mũi 120,000
1059 Nâng xương chính mũi sau chấn thương  gây mê 2,620,000
1060 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây Tê 1,258,000
1061 Chọc rửa xoang hàm 265,000
1062 Nhét bấc mũi sau 107,000
1063 Nhét bấc mũi trước 107,000
1064 Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên 201,000
1065 Cầm máu mũi bằng Merocel  2 bên 271,000
1066 Lấy dị vật mũi gây gây mê 660,000
1067 Lấy dị vật mũi gây tê 187,000
1068 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê 660,000
1069 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906,000
1070 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000
1071 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3,679,000
1072 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,303,000
1073 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,722,000
1074 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000
1075 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000
1076 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000
1077 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000
1078 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000
1079 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,000,000
1080 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,000,000
1081 Chích áp xe sàn miệng 250,000
1082 Chích áp xe quanh Amidan gây tê 250,000
1083 Chích áp xe quanh Amidan 713,000
1084 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107,000
1085 Cắt phanh lưỡi  Gây mê 713,000
1086 Cắt phanh lưỡi gây tê 276,000
1087 Lấy dị vật họng miệng 40,000
1088 Lấy dị vật hạ họng 40,000
1089 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000
1090 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000
1091 Đặt nội khí quản 555,000
1092 Thay canuyn 241,000
1093 Khí dung mũi họng 17,600
1094 Chích áp xe thành sau họng gây tê 250,000
1095 Chích áp xe thành sau họng gây mê 713,000
1096 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,495,000
1097 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4,008,000
1098 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 2,867,000
1099 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội ( Răng 4,5) 539,000
1100 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.(Răng 6,7 hàm dưới) 769,000
1101 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội ( Răng1,2,3 ) 409,000
1102 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội( Răng 6,7 hàm trên) 899,000
1103 Điều trị tủy lại 941,000
1104 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 234,000
1105 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000
1106 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000
1107 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276,000
1108 Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000
1109 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000
1110 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316,000
1111 Điều trị tuỷ răng sữa 01 chân 261,000
1112 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 369,000
1113 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90,900
1114 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90,900
1115 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000
1116 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000
1117 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,036,000
1118 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000
1119 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000
1120 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000
1121 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000
1122 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 4,533,000
1123 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên 3,167,000
1124 Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000
1125 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,531,000
1126 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 2,801,000
1127 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,801,000
1128 Phẫu thuật chỉnh  sửa gò má - cung tiếp 3,407,000
1129 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm 3,407,000
1130 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới 3,407,000
1131 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,167,000
1132 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000
1133 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,460,000
1134 Cắt túi thừa tá tràng 2,460,000
1135 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2,801,000
1136 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3,881,000
  3. PHẪU THUẬT NỘI SOI  
1 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành 3,072,000
2 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,061,000
3 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000
4 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4,037,000
5 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,679,000
6 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,061,000
7 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,061,000
8 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng 4,072,000
9 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,563,000
10 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000
11 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000
12 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,072,000
13 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,460,000
14 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,072,000
15 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000
16 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000
17 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,679,000
18 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,679,000
19 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,679,000
20 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4,088,000
21 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,072,000
22 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,072,000
23 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000
24 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000
25 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,460,000
26 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,460,000
27 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,460,000
28 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,460,000
29 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,460,000
30 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,072,000
31 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,072,000
32 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4,072,000
33 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,088,000
34 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,460,000
35 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,072,000
36 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,460,000
37 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,072,000
38 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 3,130,000
39 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,061,000
40 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,061,000
41 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,061,000
42 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2,958,000
43 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,630,000
44 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,130,000
45 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000
46 Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật 4,227,000
47 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách 2,061,000
48 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,525,000
49 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4,072,000
50 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,525,000
51 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,061,000
52 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) 2,061,000
53 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2,061,000
54 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,061,000
55 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,061,000
56 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,061,000
57 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000
58 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000
59 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000
60 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000
61 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,400,000
62 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,061,000
63 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,400,000
64 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,400,000
  VI. PHẪU THUẬT KỸ THUẬT CAO  
1 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,600,000
2 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,950,000
3 Cắt u buồng trứng qua nội soi 4,899,000
4 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000
5 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000
6 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4,899,000
7 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 4,899,000
8 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 4,899,000
9 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000
10 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4,899,000
11 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000
12 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000
13 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,742,000
14 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,294,000
15 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000
16 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4,791,000
17 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6,294,000
18 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,294,000
19 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5,742,000
20 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,400,000
21 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4,899,000
22 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,386,000
23 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4,791,000
24 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4,917,000
25 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,352,000
26 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000
27 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 5,742,000
28 Phẫu thuật  nội soi cắt góc buồng trứng 4,899,000
Chuyên khoa mũi nhọn

MỔ PHACO

MỔ NỘI SOI

XÉT NGHIỆM

HỆ THỐNG OXI

HỒI SỨC CẤP CỨU

CHỤP CẮT LỚP
Hotline
 
Cấp cứu - 0965.391.414

Tin Mới
Thư viện ảnh

Thống kê truy cập
00001
Hôm nay: 0008
Hôm qua: 0069
Trong tuần: 0229
Trong tháng: 1417
Tất cả: 4141
 
 
 
 
 
Bệnh viện đa khoa Thảo Nguyên
 
 
Địa chỉ: TK Bệnh viện, TTNT Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La
 
 
Điện thoại:        02123.866.046                                  Fax: 0223.769.249
Email:benhvientnmc@gmail.com        Đường dây nóng:    0964.601.313